Jarvan IV

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất TW

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
國安公署署長#中國台灣
國安公署署長#中國台灣
TW (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.6% 6.1 /
4.7 /
13.1
37
2.
黑桐謙也#TW2
黑桐謙也#TW2
TW (#2)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 53.3% 6.0 /
6.7 /
10.7
45
3.
Alan3362#TW2
Alan3362#TW2
TW (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.6% 6.1 /
3.6 /
10.6
33
4.
繼妹的玩具#近平的玩具
繼妹的玩具#近平的玩具
TW (#4)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.9% 12.0 /
5.7 /
13.8
13
5.
別問少打聽對你好#TW2
別問少打聽對你好#TW2
TW (#5)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.1% 8.3 /
5.8 /
13.6
36
6.
你有病#TW2
你有病#TW2
TW (#6)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 51.4% 6.0 /
5.6 /
11.9
37
7.
SteadilySunday#Day
SteadilySunday#Day
TW (#7)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.9% 8.0 /
4.8 /
16.2
13
8.
如果我變成回憶#hahah
如果我變成回憶#hahah
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 4.4 /
4.4 /
9.8
11
9.
0vRivenv0#7226
0vRivenv0#7226
TW (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 10.6 /
6.1 /
12.8
10
10.
修身養性04#1069
修身養性04#1069
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo IV 54.5% 5.5 /
4.5 /
10.0
22
11.
吳歸頭#TW2
吳歸頭#TW2
TW (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 71.4% 8.6 /
5.4 /
13.9
14
12.
賊王歸位天下歸心#TW2
賊王歸位天下歸心#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 7.0 /
4.8 /
12.8
12
13.
全能野王#eliot
全能野王#eliot
TW (#13)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.3% 7.8 /
5.5 /
12.1
14
14.
ChingNg#TW2
ChingNg#TW2
TW (#14)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ TrợĐi Rừng Bạch Kim IV 51.7% 3.3 /
6.2 /
15.6
29
15.
召喚王#TW2
召喚王#TW2
TW (#15)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 70.0% 5.4 /
5.8 /
12.2
10
16.
小農場#TW2
小農場#TW2
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 51.6% 7.2 /
5.3 /
10.9
31
17.
把把隊友炸魚帶我一路往上躺得舒服#不想努力了
把把隊友炸魚帶我一路往上躺得舒服#不想努力了
TW (#17)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 64.7% 7.1 /
7.2 /
14.2
17
18.
今天你了嗎#6173
今天你了嗎#6173
TW (#18)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 58.8% 6.4 /
5.1 /
12.9
17
19.
RayManHon#TW2
RayManHon#TW2
TW (#19)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 63.2% 8.3 /
3.4 /
14.2
19
20.
鳳梨村路人王#TW2
鳳梨村路人王#TW2
TW (#20)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 65.2% 5.0 /
5.2 /
13.3
23
21.
HurricanE#4362
HurricanE#4362
TW (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.6% 4.8 /
5.2 /
11.4
18
22.
錯把激情當愛情#TW2
錯把激情當愛情#TW2
TW (#22)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.9% 5.2 /
5.2 /
11.8
19
23.
女人都是好色的#1599
女人都是好色的#1599
TW (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 4.5 /
4.8 /
11.5
10
24.
真塑沒料ë#TW2
真塑沒料ë#TW2
TW (#24)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 63.6% 8.1 /
5.3 /
11.5
11
25.
人稱一流刀一流#TW2
人稱一流刀一流#TW2
TW (#25)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 81.8% 7.6 /
4.0 /
11.5
11
26.
拉姆教主#TW2
拉姆教主#TW2
TW (#26)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 90.9% 9.5 /
5.6 /
14.3
11
27.
NOstalgia#0104
NOstalgia#0104
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 4.9 /
4.9 /
13.9
14
28.
腳尾飯加蛋#TW2
腳尾飯加蛋#TW2
TW (#28)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 62.5% 5.7 /
4.4 /
12.8
16
29.
宇治波#9630
宇治波#9630
TW (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 63.6% 5.7 /
6.0 /
15.1
11
30.
Maybach#1464
Maybach#1464
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.0% 10.9 /
5.3 /
10.8
10
31.
懶的理心欲#懶的理心欲
懶的理心欲#懶的理心欲
TW (#31)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 52.4% 6.0 /
6.2 /
13.4
21
32.
徹底瘋狂OwO#徹底瘋狂
徹底瘋狂OwO#徹底瘋狂
TW (#32)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 72.7% 8.3 /
3.6 /
8.7
22
33.
又在偷懶#3217
又在偷懶#3217
TW (#33)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 58.3% 5.6 /
5.0 /
10.2
12
34.
以後唔打support LUN#4540
以後唔打support LUN#4540
TW (#34)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 7.7 /
6.5 /
11.1
10
35.
一拳樂樂#8513
一拳樂樂#8513
TW (#35)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 5.4 /
4.8 /
12.6
16
36.
scowydxy#TW2
scowydxy#TW2
TW (#36)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 59.4% 10.3 /
6.5 /
11.4
32
37.
一夜之貓#可愛馬鈴薯
一夜之貓#可愛馬鈴薯
TW (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 33.3% 5.9 /
5.7 /
10.8
12
38.
阮小小#TW2
阮小小#TW2
TW (#38)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 70.4% 4.5 /
6.1 /
12.3
27
39.
東尼皇子#4635
東尼皇子#4635
TW (#39)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 70.0% 9.9 /
5.3 /
10.2
20
40.
阿夜仔#TW2
阿夜仔#TW2
TW (#40)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 71.4% 9.0 /
4.6 /
12.0
14
41.
燎原公子#TW2
燎原公子#TW2
TW (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 40.0% 5.1 /
5.2 /
12.0
10
42.
Disy#0826
Disy#0826
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 36.4% 4.6 /
7.2 /
7.8
11
43.
混犽凝土#TW2
混犽凝土#TW2
TW (#43)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 72.7% 4.0 /
3.7 /
12.5
11
44.
黑色鮑魚#3911
黑色鮑魚#3911
TW (#44)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 63.6% 6.6 /
5.5 /
11.2
11
45.
嫂子別出聲是我#TW2
嫂子別出聲是我#TW2
TW (#45)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 61.5% 5.1 /
3.2 /
10.2
13
46.
Aalizzwell#8066
Aalizzwell#8066
TW (#46)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 47.4% 5.4 /
5.9 /
10.6
19
47.
GGININDER#YOYO
GGININDER#YOYO
TW (#47)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 63.6% 3.7 /
3.1 /
10.2
11
48.
高EQ心態操練班#TW2
高EQ心態操練班#TW2
TW (#48)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 61.1% 9.5 /
6.1 /
11.9
18
49.
無情番石榴#TW2
無情番石榴#TW2
TW (#49)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 47.1% 5.7 /
6.9 /
10.3
17
50.
要不要叫EZ#9319
要不要叫EZ#9319
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 37.5% 6.8 /
6.2 /
12.2
16
51.
PomPomParadise#TW2
PomPomParadise#TW2
TW (#51)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 3.5 /
7.1 /
14.1
10
52.
陰鳩人#TW2
陰鳩人#TW2
TW (#52)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 63.6% 8.7 /
5.1 /
9.5
11
53.
卡帕棒尬#0919
卡帕棒尬#0919
TW (#53)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 3.6 /
6.6 /
13.5
10
54.
GREEDY BOii#1025
GREEDY BOii#1025
TW (#54)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 8.9 /
6.5 /
12.4
18
55.
歐他毅修黑#TW2
歐他毅修黑#TW2
TW (#55)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 64.3% 5.8 /
4.2 /
11.1
14
56.
順風別浪#TW2
順風別浪#TW2
TW (#56)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 46.7% 8.2 /
6.7 /
11.5
15
57.
三路皆是我兄弟#Nice
三路皆是我兄弟#Nice
TW (#57)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 11.0 /
4.4 /
10.1
16
58.
鐮錘必滅#TW2
鐮錘必滅#TW2
TW (#58)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 47.1% 6.8 /
3.6 /
11.9
17
59.
弱者殞落之墓#TW2
弱者殞落之墓#TW2
TW (#59)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 53.3% 5.3 /
4.4 /
12.9
15
60.
嘉文的方天畫戟#5432
嘉文的方天畫戟#5432
TW (#60)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 40.0% 7.0 /
5.5 /
11.9
10
61.
桌上一瓶水#TW2
桌上一瓶水#TW2
TW (#61)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.7% 5.9 /
6.0 /
13.8
12
62.
我很嘔心#6096
我很嘔心#6096
TW (#62)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 61.1% 7.3 /
5.7 /
9.9
18
63.
寢取狂魔#1878
寢取狂魔#1878
TW (#63)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 54.5% 6.0 /
5.3 /
12.0
11
64.
弄硬老衲還想跑#Alan
弄硬老衲還想跑#Alan
TW (#64)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 70.0% 6.3 /
6.8 /
11.1
10
65.
TheWn#TW2
TheWn#TW2
TW (#65)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 63.6% 9.9 /
5.8 /
12.2
11
66.
打爆你喔跟你講#9975
打爆你喔跟你講#9975
TW (#66)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 3.7 /
5.5 /
8.1
12
67.
小習維尼#TW2
小習維尼#TW2
TW (#67)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 9.2 /
6.7 /
10.3
12
68.
上單邢道華#TW2
上單邢道華#TW2
TW (#68)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 36.4% 5.5 /
6.9 /
11.5
11
69.
kc0221TW#9832
kc0221TW#9832
TW (#69)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 63.6% 7.4 /
5.9 /
17.0
11
70.
Jingyue3110#TW2
Jingyue3110#TW2
TW (#70)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 56.7% 9.8 /
6.0 /
9.6
30
71.
野原向日揆#TW2
野原向日揆#TW2
TW (#71)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 66.7% 10.2 /
6.5 /
11.6
12
72.
月矜悠莉#TW2
月矜悠莉#TW2
TW (#72)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 7.4 /
6.6 /
13.5
10
73.
DNR#byela
DNR#byela
TW (#73)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 83.3% 8.4 /
8.0 /
20.4
12
74.
琳彩妮#TW2
琳彩妮#TW2
TW (#74)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 61.5% 5.4 /
5.6 /
10.8
13
75.
adheretointheend#polo
adheretointheend#polo
TW (#75)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 38.5% 4.7 /
3.6 /
8.8
39
76.
howard#1218
howard#1218
TW (#76)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 53.3% 3.4 /
5.5 /
13.1
15
77.
Shaco in shadow#TW2
Shaco in shadow#TW2
TW (#77)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 65.0% 6.6 /
7.2 /
12.6
20
78.
黏著幹到爽#TW2
黏著幹到爽#TW2
TW (#78)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 42.1% 5.4 /
6.2 /
12.1
19
79.
暗黑使者之龍#TW2
暗黑使者之龍#TW2
TW (#79)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 50.0% 7.1 /
3.7 /
12.4
10
80.
DarkShadow#3543
DarkShadow#3543
TW (#80)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 60.0% 5.2 /
2.8 /
8.2
10
81.
鹹鹹的愛#TW2
鹹鹹的愛#TW2
TW (#81)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 75.0% 6.2 /
4.6 /
11.9
12
82.
上帝o禁區#TW2
上帝o禁區#TW2
TW (#82)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 38.1% 7.6 /
8.0 /
10.7
21
83.
逆天小瑋#TW2
逆天小瑋#TW2
TW (#83)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐi Rừng Đồng IV 60.0% 7.0 /
7.4 /
10.3
15
84.
蜜豆奶奶#TW2
蜜豆奶奶#TW2
TW (#84)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 50.0% 2.8 /
6.6 /
16.8
10
85.
希希瑪布拉#TW2
希希瑪布拉#TW2
TW (#85)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 54.5% 3.8 /
6.4 /
14.6
11
86.
鹹蘿蔔#7699
鹹蘿蔔#7699
TW (#86)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 41.7% 6.7 /
6.7 /
11.3
12
87.
chiu109#TW2
chiu109#TW2
TW (#87)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 60.0% 8.7 /
8.6 /
12.2
10
88.
我射爆#TW2
我射爆#TW2
TW (#88)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 70.0% 6.9 /
3.6 /
13.3
10
89.
幸福是因你微笑ü#TW2
幸福是因你微笑ü#TW2
TW (#89)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 42.1% 6.2 /
5.5 /
11.2
19
90.
心態無敵#TW2
心態無敵#TW2
TW (#90)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 42.9% 8.0 /
4.5 /
6.6
14
91.
童童啦#8162
童童啦#8162
TW (#91)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 53.8% 7.6 /
5.5 /
11.6
13
92.
蘋果紅豆妹妹#TW2
蘋果紅豆妹妹#TW2
TW (#92)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 6.9 /
8.2 /
15.1
16
93.
Eddielkw#TW2
Eddielkw#TW2
TW (#93)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 70.0% 3.9 /
3.6 /
9.8
10
94.
TMD有輸過沒贏過#TW2
TMD有輸過沒贏過#TW2
TW (#94)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 60.0% 4.3 /
7.6 /
16.0
15
95.
小綠綠綠#TW2
小綠綠綠#TW2
TW (#95)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 45.5% 4.7 /
4.4 /
10.3
11
96.
NelNo#TW2
NelNo#TW2
TW (#96)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 46.2% 5.8 /
4.6 /
12.5
13
97.
一ARMS一#5865
一ARMS一#5865
TW (#97)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 54.5% 7.5 /
5.9 /
12.7
11
98.
謙之謙#TW2
謙之謙#TW2
TW (#98)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 30.0% 4.3 /
6.9 /
12.7
10
99.
迎風布陣#毀人不倦
迎風布陣#毀人不倦
TW (#99)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 50.0% 5.4 /
6.3 /
12.6
14
100.
Requite#TW2
Requite#TW2
TW (#100)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 53.3% 8.5 /
5.2 /
12.5
15