Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#1)
Thách Đấu 1496 LP
Thắng: 292 (57.1%)
Lee Sin Taliyah Gragas Brand Kindred
2.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#2)
Thách Đấu 1430 LP
Thắng: 603 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (87.5%)
Jayce Azir Tristana Akali Yone
3.
galbiking#000
galbiking#000
NA (#3)
Thách Đấu 1426 LP
Thắng: 327 (58.3%)
Kim Cương IV 92 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Nautilus Camille Rakan Bard Senna
4.
KDKD#9999
KDKD#9999
NA (#4)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 341 (55.2%)
Nautilus Rakan Thresh Senna Bard
5.
Viper#RvVn
Viper#RvVn
NA (#5)
Thách Đấu 1356 LP
Thắng: 155 (63.5%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
6.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#6)
Thách Đấu 1346 LP
Thắng: 110 (71.0%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
7.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#7)
Thách Đấu 1333 LP
Thắng: 180 (66.2%)
Camille Twisted Fate Jax Yone Gwen
8.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#8)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 311 (56.6%)
Lee Sin Vi Nidalee Kindred Akali
9.
ttv xDavemon#GOAT
ttv xDavemon#GOAT
NA (#9)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 279 (58.0%)
Pyke Qiyana Ekko Sylas Akshan
10.
Matrixmdmd#NA1
Matrixmdmd#NA1
NA (#10)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 229 (60.9%)
Aurelion Sol LeBlanc Taliyah Kha'Zix Tristana
11.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#11)
Thách Đấu 1269 LP
Thắng: 263 (56.9%)
Akali Camille Gnar Gwen Jayce
12.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#12)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 245 (57.5%)
Galio Nautilus Lucian Maokai Rakan
13.
F9 Cudge#NA1
F9 Cudge#NA1
NA (#13)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 187 (61.1%)
Jayce Twisted Fate Darius Ryze Aatrox
14.
bradleyyy#0002
bradleyyy#0002
NA (#14)
Thách Đấu 1223 LP
Thắng: 230 (59.1%)
Kim Cương III 28 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Aurelion Sol Hwei Tristana Twisted Fate Akali
15.
sth2die4#0127
sth2die4#0127
NA (#15)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 307 (55.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 47 (90.4%)
Aurelion Sol Aphelios Graves Yone Akali
16.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#16)
Thách Đấu 1211 LP
Thắng: 258 (56.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Olaf Aatrox Yasuo Yone Fiora
17.
Breezyyy#NA1
Breezyyy#NA1
NA (#17)
Thách Đấu 1193 LP
Thắng: 415 (54.0%)
Alistar Nautilus Rakan Senna Milio
18.
YuXin#god
YuXin#god
NA (#18)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 132 (61.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (85.7%)
Fiora Yone Gwen Olaf Aatrox
19.
Yuuji#247
Yuuji#247
NA (#19)
Thách Đấu 1187 LP
Thắng: 283 (56.5%)
Lee Sin Graves Taliyah Nidalee Kha'Zix
20.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#20)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 213 (58.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (100.0%)
Azir Orianna Yone Taliyah Tristana
21.
eto#Stk
eto#Stk
NA (#21)
Thách Đấu 1178 LP
Thắng: 163 (62.9%)
Rengar Nocturne Evelynn Karthus Fiddlesticks
22.
yuu13#sus
yuu13#sus
NA (#22)
Thách Đấu 1176 LP
Thắng: 193 (61.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (83.3%)
Bel'Veth Twitch Rengar Hecarim Kindred
23.
Kachu#2003
Kachu#2003
NA (#23)
Thách Đấu 1156 LP
Thắng: 213 (57.6%)
Cao Thủ 12 LP
Thắng: 64 (74.4%)
Hwei Lee Sin Jayce Akali Azir
24.
buenos dias#cat
buenos dias#cat
NA (#24)
Thách Đấu 1146 LP
Thắng: 378 (54.2%)
Kim Cương III 56 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Viego Lee Sin Taliyah Kayn Kha'Zix
25.
Zven#KEKW1
Zven#KEKW1
NA (#25)
Thách Đấu 1145 LP
Thắng: 333 (55.0%)
Zeri Kalista Jinx Lucian Nilah
26.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#26)
Thách Đấu 1144 LP
Thắng: 361 (54.3%)
Kim Cương II 21 LP
Thắng: 9 (75.0%)
Viego Kindred Xin Zhao Diana Ekko
27.
SIayer Supreme#2003
SIayer Supreme#2003
NA (#27)
Thách Đấu 1143 LP
Thắng: 162 (60.7%)
Lee Sin Xin Zhao Jarvan IV Briar Jax
28.
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#28)
Thách Đấu 1140 LP
Thắng: 165 (60.7%)
Swain Brand Veigar Vex
29.
Tomo#0999
Tomo#0999
NA (#29)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 356 (53.8%)
Smolder Kalista Aphelios Lucian Zeri
30.
NA PIayer#NA1
NA PIayer#NA1
NA (#30)
Thách Đấu 1116 LP
Thắng: 536 (53.3%)
Yasuo Yone Jax Tryndamere Alistar
31.
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#31)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 285 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (75.0%)
Kalista Aphelios Draven Lucian Varus
32.
Booking#231
Booking#231
NA (#32)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 692 (51.7%)
Viego Jax Skarner Gragas Bel'Veth
33.
RoseThorn#Rose
RoseThorn#Rose
NA (#33)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 201 (57.3%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 21 (77.8%)
Lee Sin Bel'Veth Nidalee Jax Viego
34.
100 Phoenix#Cupid
100 Phoenix#Cupid
NA (#34)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 100 (80.0%)
Aatrox Olaf Vayne Akali Riven
35.
twtv quante#urgot
twtv quante#urgot
NA (#35)
Thách Đấu 1099 LP
Thắng: 138 (61.9%)
Urgot Garen Gwen Mordekaiser Illaoi
36.
Qitong#2002
Qitong#2002
NA (#36)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 259 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Karma Janna Ashe Nami Soraka
37.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#37)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 358 (54.2%)
Kim Cương I 14 LP
Thắng: 64 (49.6%)
Varus Vayne Kog'Maw Kai'Sa Lucian
38.
Berik#fish
Berik#fish
NA (#38)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 143 (60.3%)
Renekton Rumble K'Sante Aatrox Viego
39.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#39)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 420 (54.1%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Viego
40.
Evrot#ps234
Evrot#ps234
NA (#40)
Thách Đấu 1060 LP
Thắng: 417 (53.7%)
Jayce Zoe LeBlanc Ezreal Syndra
41.
ttv Pentaless1#NA2
ttv Pentaless1#NA2
NA (#41)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 208 (58.1%)
Nunu & Willump Maokai Syndra Jax Poppy
42.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#42)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 349 (53.6%)
Jayce Twisted Fate Udyr Aatrox Vayne
43.
Spawn3333#NA1
Spawn3333#NA1
NA (#43)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 132 (62.9%)
Draven Jinx Tristana Varus Kai'Sa
44.
Augustine#NA1
Augustine#NA1
NA (#44)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 349 (53.4%)
Gwen Jax Aatrox Camille Jayce
45.
Good Boi#NA1
Good Boi#NA1
NA (#45)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 322 (54.2%)
Aphelios Smolder Lucian Jhin Caitlyn
46.
Samikin#uwu
Samikin#uwu
NA (#46)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 157 (57.9%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 16 (64.0%)
Zoe Hwei Miss Fortune Taliyah Kai'Sa
47.
순두부#김 치
순두부#김 치
NA (#47)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 347 (54.6%)
Đại Cao Thủ 270 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Rumble Gnar Aatrox Skarner Camille
48.
ARMAO#NA1
ARMAO#NA1
NA (#48)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 316 (53.9%)
Lee Sin Kindred Taliyah Vi Bel'Veth
49.
Koshercash#NA1
Koshercash#NA1
NA (#49)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 245 (56.1%)
Hecarim Udyr Skarner Volibear Xin Zhao
50.
Ablazeolive#NA1
Ablazeolive#NA1
NA (#50)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 169 (57.9%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 51 (56.0%)
Hwei Taric Xin Zhao Smolder Orianna
51.
jimmykoi#NA1
jimmykoi#NA1
NA (#51)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 214 (56.8%)
Kim Cương IV 31 LP
Thắng: 14 (63.6%)
Twitch Camille Hwei Smolder Seraphine
52.
Kurfyou 2#NA2
Kurfyou 2#NA2
NA (#52)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 150 (58.6%)
Smolder Zilean Hwei Twisted Fate Jinx
53.
Debraj#NA1
Debraj#NA1
NA (#53)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 231 (57.5%)
Bard Zilean Zyra Thresh Karma
54.
TTV Tempest#tempy
TTV Tempest#tempy
NA (#54)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 206 (58.2%)
Yone Yasuo Zac Brand Smolder
55.
Sword#Heize
Sword#Heize
NA (#55)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 138 (60.8%)
Twisted Fate Azir Taliyah Ryze Ahri
56.
features#NA1
features#NA1
NA (#56)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 115 (61.5%)
Aphelios Smolder Senna Kai'Sa Jinx
57.
M7 Ghost#lll
M7 Ghost#lll
NA (#57)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 146 (56.8%)
Aatrox Skarner Gragas Renekton Jax
58.
小矢口曰#0803
小矢口曰#0803
NA (#58)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 140 (62.8%)
Taliyah Graves Kha'Zix Ekko Kai'Sa
59.
TC Porsche#NA3
TC Porsche#NA3
NA (#59)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 241 (55.7%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Nautilus Senna Blitzcrank Hwei Ashe
60.
Cupic#Hwei
Cupic#Hwei
NA (#60)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 156 (59.1%)
Seraphine Lux Hwei Zoe Smolder
61.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#61)
Thách Đấu 990 LP
Thắng: 120 (63.2%)
Lux Hwei Seraphine Sona Milio
62.
DarkRobbySword#Learn
DarkRobbySword#Learn
NA (#62)
Thách Đấu 989 LP
Thắng: 343 (54.3%)
Aurelion Sol Yone Galio Twisted Fate Annie
63.
Yuta Okkotsu#Lux
Yuta Okkotsu#Lux
NA (#63)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 134 (62.0%)
Lux Hwei Ziggs Lulu Sejuani
64.
Keddi#NA1
Keddi#NA1
NA (#64)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 130 (64.4%)
Kog'Maw Nautilus Rell Nami Rakan
65.
Strai#STR
Strai#STR
NA (#65)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 196 (57.8%)
Udyr Twisted Fate Jax Gragas Rumble
66.
Abyss watcher#141
Abyss watcher#141
NA (#66)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 142 (59.2%)
Hwei K'Sante Aatrox Yone Jayce
67.
Shaco#NA1
Shaco#NA1
NA (#67)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 191 (58.1%)
Shaco Kha'Zix Viego Nocturne Evelynn
68.
Jauny#2001
Jauny#2001
NA (#68)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 208 (56.1%)
Jayce Aatrox Rumble Jax K'Sante
69.
abigbroomstick#NA1
abigbroomstick#NA1
NA (#69)
Thách Đấu 973 LP
Thắng: 229 (55.9%)
Senna Bard Rakan Nautilus Ashe
70.
SlayerSupreme#2003
SlayerSupreme#2003
NA (#70)
Thách Đấu 972 LP
Thắng: 209 (56.8%)
Lee Sin Viego Jax Brand Vi
71.
CaptBear#NA1
CaptBear#NA1
NA (#71)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 263 (55.6%)
Kled Mordekaiser Skarner Yorick Hecarim
72.
YoojungHukiriLee#NA1
YoojungHukiriLee#NA1
NA (#72)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 214 (56.5%)
Nautilus Rakan Rell Rumble Alistar
73.
lunacia#555
lunacia#555
NA (#73)
Thách Đấu 969 LP
Thắng: 269 (54.1%)
Renekton Jax Tryndamere Ngộ Không K'Sante
74.
123123412345#NA1
123123412345#NA1
NA (#74)
Thách Đấu 969 LP
Thắng: 146 (60.6%)
Graves Zac Kindred Vi Evelynn
75.
Rigid#Hard
Rigid#Hard
NA (#75)
Thách Đấu 960 LP
Thắng: 88 (72.1%)
Vi Rek'Sai Kennen Jax Diana
76.
GSDFQWASD#NA1
GSDFQWASD#NA1
NA (#76)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 91 (67.4%)
Jayce Aatrox Rumble Jax Camille
77.
PENGUIN L#NA1
PENGUIN L#NA1
NA (#77)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 209 (57.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 26 (70.3%)
Aurelion Sol Vex Sylas Diana Darius
78.
VX lilredlol#annac
VX lilredlol#annac
NA (#78)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 127 (62.6%)
Udyr Hecarim Lillia Kha'Zix Sona
79.
ANDOQS#4444
ANDOQS#4444
NA (#79)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 219 (55.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 67 (51.1%)
Jhin Smolder Aatrox Ziggs Varus
80.
Vamks#2005
Vamks#2005
NA (#80)
Thách Đấu 947 LP
Thắng: 285 (54.1%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 22 (56.4%)
Heimerdinger Tristana Riven LeBlanc Jayce
81.
barlo#001
barlo#001
NA (#81)
Thách Đấu 947 LP
Thắng: 223 (55.1%)
Senna Lux Nautilus Bard Blitzcrank
82.
Sour Gummy Worm#APE
Sour Gummy Worm#APE
NA (#82)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 380 (53.4%)
Cassiopeia Renekton Fizz Maokai Ziggs
83.
Døubtful#Doubt
Døubtful#Doubt
NA (#83)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 142 (62.3%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 30 (69.8%)
Lee Sin Diana Volibear Camille Jarvan IV
84.
TinFoilSlayer#NA1
TinFoilSlayer#NA1
NA (#84)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 125 (60.7%)
Cao Thủ 23 LP
Thắng: 62 (55.4%)
Syndra Ahri Kai'Sa Gnar Karma
85.
何威威#0713
何威威#0713
NA (#85)
Thách Đấu 940 LP
Thắng: 114 (61.0%)
Vladimir Kindred Renekton Nidalee Viego
86.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#86)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 289 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (100.0%)
Camille Jax Jayce Aatrox Fiora
87.
Cupic Vtuber#Cupic
Cupic Vtuber#Cupic
NA (#87)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 191 (56.0%)
Seraphine Hwei Lux Sona Smolder
88.
xzh#0402
xzh#0402
NA (#88)
Thách Đấu 933 LP
Thắng: 435 (52.7%)
Hwei Azir Yone Twisted Fate Taliyah
89.
Mobility#NA2
Mobility#NA2
NA (#89)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 333 (53.5%)
Lucian Xayah Varus Jinx Kalista
90.
Fel#Fire
Fel#Fire
NA (#90)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 125 (61.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (55.0%)
Skarner Viego Briar Hwei Smolder
91.
GeneralSniper#NA2
GeneralSniper#NA2
NA (#91)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 116 (62.7%)
Riven Vayne Kalista Akali Kai'Sa
92.
ck286#pris
ck286#pris
NA (#92)
Thách Đấu 928 LP
Thắng: 278 (54.8%)
Azir Aurelion Sol Irelia Smolder Fiora
93.
t d#1105
t d#1105
NA (#93)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 324 (55.2%)
Kim Cương III 38 LP
Thắng: 50 (51.5%)
Bard Senna Maokai Camille Ashe
94.
ttv ssyeu#ssyeu
ttv ssyeu#ssyeu
NA (#94)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 269 (54.6%)
Akali Soraka Kayn Vayne Sona
95.
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
NA (#95)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 330 (55.8%)
Twisted Fate Renekton Aatrox Rumble Jax
96.
Imaqtpie#NA1
Imaqtpie#NA1
NA (#96)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 543 (51.8%)
Kim Cương II 32 LP
Thắng: 38 (56.7%)
Smolder Ziggs Twitch Ezreal Zeri
97.
DARKWINGS#NA3
DARKWINGS#NA3
NA (#97)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 190 (57.8%)
Kim Cương II 71 LP
Thắng: 13 (68.4%)
Tristana Zed Azir Yone Jayce
98.
El Diablo Blanco#Gwang
El Diablo Blanco#Gwang
NA (#98)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 133 (61.0%)
Camille Kayn Gragas Shaco Lee Sin
99.
五条悟#fidd
五条悟#fidd
NA (#99)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 114 (62.6%)
Fiddlesticks Nocturne Lulu Nautilus Singed
100.
123212321#12321
123212321#12321
NA (#100)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 235 (56.6%)
Đại Cao Thủ 473 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Nidalee Lee Sin Graves Rumble Karthus