Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất TW

Người chơi Jax xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
喝哩嘎仔#2049
喝哩嘎仔#2049
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 6.2 /
4.3 /
4.2
74
2.
上單三好心態#8567
上單三好心態#8567
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
4.0 /
4.4
70
3.
韓可爾又送分#7839
韓可爾又送分#7839
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 4.3 /
3.1 /
4.1
41
4.
Gantim#JAXD
Gantim#JAXD
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 6.2 /
3.3 /
4.6
130
5.
abo#0628
abo#0628
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 4.9 /
4.5 /
4.1
50
6.
卑鄙無恥的小人#TW2
卑鄙無恥的小人#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.0 /
4.5 /
3.8
408
7.
魔法靈靴#boots
魔法靈靴#boots
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 4.6 /
4.4 /
5.1
57
8.
那你怎麼不贏線#BBB
那你怎麼不贏線#BBB
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.6 /
5.1 /
7.3
181
9.
Motivated#TW2
Motivated#TW2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.1 /
5.0 /
4.2
89
10.
死也絕對保護你#lulu
死也絕對保護你#lulu
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.3% 6.9 /
5.5 /
6.4
94
11.
小脾气v#恋爱脑
小脾气v#恋爱脑
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 5.9 /
5.7 /
5.9
57
12.
沒有那把劍#xpp
沒有那把劍#xpp
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 5.3 /
6.0 /
3.3
38
13.
超級撒亞人乂#TW2
超級撒亞人乂#TW2
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.8% 5.1 /
6.4 /
5.4
65
14.
莫欺騷年窮#8790
莫欺騷年窮#8790
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.1% 5.5 /
5.9 /
4.8
57
15.
Oo新oO#TW2
Oo新oO#TW2
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.7 /
5.5 /
3.4
48
16.
Jerry小屁孩#8166
Jerry小屁孩#8166
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 6.6 /
4.9 /
8.9
32
17.
咬著筷子的小水獺#水獺家族
咬著筷子的小水獺#水獺家族
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.9 /
5.0 /
4.6
84
18.
我錯了啦#TW69
我錯了啦#TW69
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 8.5 /
4.4 /
7.6
32
19.
系統局#2689
系統局#2689
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 52.2% 5.6 /
3.8 /
5.3
46
20.
Šarmantnýúsmev#TW2
Šarmantnýúsmev#TW2
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.3 /
4.6 /
4.6
44
21.
GEN Kiin#GENG
GEN Kiin#GENG
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.0 /
5.4 /
4.5
48
22.
虎神的小徒弟#9012
虎神的小徒弟#9012
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.9 /
5.2 /
4.3
230
23.
Kyut III#hauII
Kyut III#hauII
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.0% 9.0 /
4.6 /
6.9
25
24.
孤城zz#0730
孤城zz#0730
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 6.1 /
3.6 /
4.5
28
25.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.0 /
6.0 /
7.0
37
26.
jonsi#134
jonsi#134
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.5% 7.2 /
4.7 /
3.9
56
27.
OMFGÜYeah#TW2
OMFGÜYeah#TW2
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 9.0 /
6.8 /
5.3
85
28.
RaZ#FBI
RaZ#FBI
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.1 /
6.1 /
5.3
42
29.
非州和尚刻人憎#TW2
非州和尚刻人憎#TW2
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 6.0 /
4.4 /
4.4
23
30.
lol0123456#6759
lol0123456#6759
TW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 4.4 /
3.9 /
6.4
41
31.
SCP173#TW2
SCP173#TW2
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.8 /
4.4 /
4.2
34
32.
會計師括弧已入職#TW2
會計師括弧已入職#TW2
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 6.7 /
5.2 /
8.5
28
33.
陳暄右的信愛玩具#0813
陳暄右的信愛玩具#0813
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 61.0% 7.4 /
4.5 /
6.6
105
34.
路燈o#TW2
路燈o#TW2
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.7% 8.6 /
5.4 /
4.3
126
35.
尼古丁約基奇#TW23
尼古丁約基奇#TW23
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 4.5 /
3.7 /
4.6
34
36.
Kono Judge Da#3347
Kono Judge Da#3347
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 74.5% 8.6 /
5.5 /
3.5
47
37.
雛雪染櫻柔風送雲#373
雛雪染櫻柔風送雲#373
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 4.7 /
5.4 /
5.1
29
38.
神杖武器#TW2
神杖武器#TW2
TW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.4% 6.8 /
5.2 /
4.5
82
39.
HoHoHoGor#0523
HoHoHoGor#0523
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.2 /
4.5 /
6.7
35
40.
Chovy#857
Chovy#857
TW (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.7% 5.6 /
5.2 /
5.0
52
41.
feifei1031#TW2
feifei1031#TW2
TW (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.4% 8.0 /
5.5 /
4.8
166
42.
我也好想吃糖果#9888
我也好想吃糖果#9888
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.8 /
6.0 /
7.7
29
43.
國際認證卡利嘶#1318
國際認證卡利嘶#1318
TW (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.7% 9.4 /
4.7 /
6.1
143
44.
GodsTrial的寶貝#TW2
GodsTrial的寶貝#TW2
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.4% 8.4 /
6.7 /
5.5
57
45.
456314#TW2
456314#TW2
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.9 /
4.7 /
4.1
36
46.
醉愛乂香草ø#6211
醉愛乂香草ø#6211
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.2% 6.1 /
4.9 /
4.7
45
47.
台灣省最強大陸爹#0731
台灣省最強大陸爹#0731
TW (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 45.3% 4.7 /
2.6 /
4.2
53
48.
JUGKING#Chino
JUGKING#Chino
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.6 /
5.9 /
6.5
37
49.
萬年燈籠魚#6341
萬年燈籠魚#6341
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.6 /
5.8 /
6.2
36
50.
桃園縣政府警察局#3251
桃園縣政府警察局#3251
TW (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.8% 6.1 /
4.8 /
5.6
233
51.
我不是叉燒飯#TW2
我不是叉燒飯#TW2
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 9.2 /
4.9 /
4.2
80
52.
淚橋下的白鴿#TW2
淚橋下的白鴿#TW2
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 61.7% 6.6 /
5.4 /
6.0
107
53.
白麒1999#4205
白麒1999#4205
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.3 /
4.2 /
4.6
34
54.
飛雪連天射白鹿to#TW2
飛雪連天射白鹿to#TW2
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.6% 5.8 /
6.4 /
6.5
209
55.
SEELE#Amigo
SEELE#Amigo
TW (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.0% 7.5 /
4.1 /
8.5
32
56.
賈克斯好爛#TW2
賈克斯好爛#TW2
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.8% 6.6 /
6.2 /
3.7
127
57.
霸道豪#8560
霸道豪#8560
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.2 /
5.9 /
4.9
138
58.
香港理工大學#TW2
香港理工大學#TW2
TW (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 77.8% 6.6 /
3.9 /
5.8
18
59.
練習時長兩年半唱跳rap打籃球#4402
練習時長兩年半唱跳rap打籃球#4402
TW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.6% 4.5 /
5.1 /
3.2
57
60.
안 자#1004
안 자#1004
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.3 /
3.9 /
7.3
27
61.
狐狸兒ouo#TW2
狐狸兒ouo#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 69.2% 5.6 /
3.1 /
5.5
78
62.
誰中招補一槍#Sorry
誰中招補一槍#Sorry
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 9.2 /
3.4 /
4.3
11
63.
我們是銅學吧#4006
我們是銅學吧#4006
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.3% 3.7 /
5.5 /
3.3
70
64.
陽光邪門大男孩#0307
陽光邪門大男孩#0307
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 66.3% 9.2 /
6.8 /
5.4
86
65.
軒尼sc#2222
軒尼sc#2222
TW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 45.6% 5.5 /
5.2 /
3.5
90
66.
阿茲卡班#8888
阿茲卡班#8888
TW (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.8% 7.3 /
5.0 /
6.6
62
67.
i still Loveu#TW2
i still Loveu#TW2
TW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 4.2 /
5.5 /
5.5
31
68.
jg567#1234
jg567#1234
TW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.8% 6.7 /
4.6 /
7.3
41
69.
璿程zz#0307
璿程zz#0307
TW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.1 /
5.7 /
4.2
24
70.
BurankuW#TW2
BurankuW#TW2
TW (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.7% 6.1 /
4.2 /
4.2
106
71.
小楓寶#0319
小楓寶#0319
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 5.7 /
4.8 /
5.4
22
72.
人与四条G的邂逅#GGG
人与四条G的邂逅#GGG
TW (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.9% 5.2 /
6.8 /
4.5
51
73.
Chester1974#3943
Chester1974#3943
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.7 /
4.4 /
5.8
28
74.
恍然那時3#TW2
恍然那時3#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.8% 5.7 /
6.2 /
5.7
68
75.
Tankee#9073
Tankee#9073
TW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 5.0 /
3.9 /
4.3
58
76.
人口十字架#8964
人口十字架#8964
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.0% 6.0 /
5.8 /
6.2
187
77.
老Rocky#7729
老Rocky#7729
TW (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.6% 7.3 /
6.1 /
6.4
89
78.
Motorcycle Man#TW2
Motorcycle Man#TW2
TW (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.2% 5.2 /
4.4 /
6.3
139
79.
吳毅犬#8851
吳毅犬#8851
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.6 /
3.6 /
5.3
34
80.
其實完美似美非美#TW2
其實完美似美非美#TW2
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 49.4% 5.7 /
6.3 /
5.9
81
81.
只要Jax身上有眼#0325
只要Jax身上有眼#0325
TW (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo II 52.1% 5.1 /
4.6 /
5.1
443
82.
神杖武器#Jax
神杖武器#Jax
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 63.8% 7.6 /
6.1 /
5.8
69
83.
毛茸茸烏薩奇#537
毛茸茸烏薩奇#537
TW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.1% 6.8 /
5.7 /
3.8
45
84.
vhanko#TW2
vhanko#TW2
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.4 /
4.4 /
2.9
29
85.
獨缺你的了解#TW2
獨缺你的了解#TW2
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 58.3% 7.0 /
6.0 /
5.4
60
86.
Weapon king#TW2
Weapon king#TW2
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.2% 5.2 /
4.7 /
4.3
41
87.
asdaswdar#0230
asdaswdar#0230
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 52.9% 7.1 /
7.0 /
4.6
85
88.
AstonMO#TW2
AstonMO#TW2
TW (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.6% 7.2 /
7.7 /
5.3
87
89.
jack1345#6409
jack1345#6409
TW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.8% 5.2 /
5.7 /
4.8
52
90.
resuaxcl狂心#TW2
resuaxcl狂心#TW2
TW (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.9% 5.8 /
4.3 /
4.0
254
91.
苗栗仔陳建霖#TW2
苗栗仔陳建霖#TW2
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.2% 5.5 /
5.1 /
4.6
73
92.
北急熊#3929
北急熊#3929
TW (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 54.9% 6.1 /
4.9 /
4.9
51
93.
你造嗎不造啊我造#1111
你造嗎不造啊我造#1111
TW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.8% 9.6 /
7.9 /
7.9
61
94.
哥頓哥夢到兔女郎#TW2
哥頓哥夢到兔女郎#TW2
TW (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.4% 4.7 /
4.4 /
4.6
73
95.
ANSEVOL#TW2
ANSEVOL#TW2
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.3% 7.0 /
5.5 /
5.5
62
96.
尖東左手哥#5002
尖東左手哥#5002
TW (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 91.7% 7.8 /
3.7 /
3.1
12
97.
古德白白#7260
古德白白#7260
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.4% 6.0 /
6.1 /
4.0
54
98.
Dimdimsum#1811
Dimdimsum#1811
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.8% 5.1 /
6.1 /
3.8
124
99.
PhoenixOuO#dOuOb
PhoenixOuO#dOuOb
TW (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.6% 8.0 /
5.8 /
6.9
34
100.
齊天大聖至尊寶#1827
齊天大聖至尊寶#1827
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 7.1 /
6.5 /
5.2
69