Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#1)
Thách Đấu 1520 LP
Thắng: 282 (58.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Aatrox Jayce K'Sante Gragas Jax
2.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#2)
Thách Đấu 1488 LP
Thắng: 168 (58.5%)
Talon Zed Hwei Diana Fizz
3.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#3)
Thách Đấu 1482 LP
Thắng: 254 (58.9%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 18 (75.0%)
Katarina Nilah Qiyana Hwei Ahri
4.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#4)
Thách Đấu 1321 LP
Thắng: 354 (57.1%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
5.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#5)
Thách Đấu 1301 LP
Thắng: 181 (58.6%)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 104 (66.7%)
Rek'Sai Rengar Nocturne Braum Hecarim
6.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#6)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 180 (59.8%)
Zeri Vayne Lee Sin Varus Jax
7.
TTV Yukinogg#2832
TTV Yukinogg#2832
LAS (#7)
Thách Đấu 1239 LP
Thắng: 224 (57.4%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas Caitlyn K'Sante Soraka Rell
8.
GTCJR#LAS
GTCJR#LAS
LAS (#8)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 136 (63.3%)
Cao Thủ 36 LP
Thắng: 75 (50.7%)
Lee Sin Udyr Vi Jax Graves
9.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#9)
Thách Đấu 1195 LP
Thắng: 345 (54.7%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
10.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#10)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 195 (63.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 63 (70.0%)
Ezreal Zeri Janna Kog'Maw Jinx
11.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#11)
Thách Đấu 1187 LP
Thắng: 181 (60.5%)
Bạch Kim III
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas Darius Irelia Udyr Trundle
12.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#12)
Thách Đấu 1173 LP
Thắng: 125 (63.1%)
Kim Cương IV 31 LP
Thắng: 16 (66.7%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
13.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#13)
Thách Đấu 1157 LP
Thắng: 269 (55.7%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 59 (66.3%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
14.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#14)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 205 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (37.8%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
15.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#15)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 151 (63.7%)
Jayce Sylas Ryze Akali LeBlanc
16.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#16)
Thách Đấu 1133 LP
Thắng: 223 (56.2%)
Zed Azir Yone Yasuo Sylas
17.
AET Marulo#2357
AET Marulo#2357
LAS (#17)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 135 (61.1%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Hwei Taliyah Ezreal Jayce Bard
18.
Fresco#13377
Fresco#13377
LAS (#18)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 100 (68.5%)
Kim Cương IV 91 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Poppy Volibear Kennen Rumble Brand
19.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#19)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 234 (57.5%)
Kalista Aphelios Nidalee Zeri Nilah
20.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#20)
Thách Đấu 1124 LP
Thắng: 153 (61.2%)
Kim Cương I 43 LP
Thắng: 16 (64.0%)
Anivia Vel'Koz Ahri Quinn Ezreal
21.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#21)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 165 (59.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
22.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#22)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 273 (55.7%)
Smolder Riven Yone Skarner Lee Sin
23.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#23)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 88 (70.4%)
Cao Thủ 19 LP
Thắng: 53 (72.6%)
Viego Lee Sin Kha'Zix Rengar Taliyah
24.
Muerto#8888
Muerto#8888
LAS (#24)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 145 (60.2%)
Gragas Kai'Sa Jarvan IV Hwei Twitch
25.
Nikola Tesla#LIFE
Nikola Tesla#LIFE
LAS (#25)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 155 (60.8%)
Đại Cao Thủ 642 LP
Thắng: 100 (51.3%)
Shen
26.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#26)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 103 (69.1%)
Cao Thủ 426 LP
Thắng: 52 (47.7%)
Pyke Twisted Fate Rakan Thresh Volibear
27.
Venhamin#owont
Venhamin#owont
LAS (#27)
Thách Đấu 1079 LP
Thắng: 193 (57.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Udyr Camille Smolder Twisted Fate Ngộ Không
28.
ZhielD#GAP
ZhielD#GAP
LAS (#28)
Thách Đấu 1076 LP
Thắng: 218 (56.9%)
Bard Rakan Karma Braum Nautilus
29.
Eritropoyetina#666
Eritropoyetina#666
LAS (#29)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 131 (63.0%)
Kim Cương I 48 LP
Thắng: 36 (65.5%)
Yone Darius K'Sante Hwei Smolder
30.
You#LAS
You#LAS
LAS (#30)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 494 (52.8%)
Thresh Blitzcrank Maokai Janna Senna
31.
Botross#LAS
Botross#LAS
LAS (#31)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 263 (55.8%)
Kim Cương III 23 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Tahm Kench Volibear Zac Yasuo Smolder
32.
Plugo#raawr
Plugo#raawr
LAS (#32)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 131 (61.2%)
Hwei Camille Taliyah Bard Vel'Koz
33.
Kenius#lmao
Kenius#lmao
LAS (#33)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 332 (55.3%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 5 (41.7%)
Darius Jax Twisted Fate Lee Sin Fiora
34.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#34)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 238 (60.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 11 (78.6%)
Ezreal Nautilus Milio Pyke Lucian
35.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#35)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 133 (61.3%)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 189 (81.1%)
Thresh Maokai Rell Gwen Nocturne
36.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#36)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 152 (59.8%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 57 (56.4%)
Ezreal Varus Yasuo Lucian Aphelios
37.
EltioMartin#UDD
EltioMartin#UDD
LAS (#37)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 253 (56.6%)
Đại Cao Thủ 840 LP
Thắng: 127 (63.5%)
Kayn Xin Zhao Viego Sylas Taliyah
38.
l cant leash#LAS
l cant leash#LAS
LAS (#38)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 145 (58.9%)
Kim Cương II 24 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Rumble Lee Sin Lucian Brand Viego
39.
Z Φ D I A C#808s
Z Φ D I A C#808s
LAS (#39)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 337 (54.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (68.4%)
Draven Janna Karthus Vayne Kayn
40.
Chela de litro#LAS
Chela de litro#LAS
LAS (#40)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 214 (56.5%)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 20 (69.0%)
Bard Xerath Thresh Azir Caitlyn
41.
the promise#star
the promise#star
LAS (#41)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 426 (53.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (73.9%)
Kassadin Yone Twitch Kayn Kha'Zix
42.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#42)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 157 (60.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 16 (94.1%)
Yone Hwei Tristana Smolder Azir
43.
Mitsheep#Z77
Mitsheep#Z77
LAS (#43)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 92 (66.7%)
Đại Cao Thủ 601 LP
Thắng: 69 (66.3%)
Rumble Taliyah Talon Hwei Ekko
44.
TThompson#LAS
TThompson#LAS
LAS (#44)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 188 (56.6%)
Thách Đấu 1187 LP
Thắng: 140 (65.1%)
Azir Twisted Fate Draven Lee Sin K'Sante
45.
Lud#RYAN
Lud#RYAN
LAS (#45)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 260 (53.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (46.2%)
Brand Lee Sin Kindred Jax Viego
46.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#46)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 127 (62.6%)
Twitch Vayne Evelynn Kayn Janna
47.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#47)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 107 (66.9%)
Thách Đấu 894 LP
Thắng: 114 (55.6%)
Samira Kai'Sa Draven Lucian Jinx
48.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#48)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 109 (63.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (56.3%)
Nautilus Maokai Gragas Milio Ornn
49.
ShaytanHuntar#LAS
ShaytanHuntar#LAS
LAS (#49)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 232 (55.5%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Yasuo Qiyana Katarina Kassadin Azir
50.
simon vuarambon#wax
simon vuarambon#wax
LAS (#50)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 287 (54.3%)
Kim Cương I 11 LP
Thắng: 35 (72.9%)
Jinx Jhin Ezreal Miss Fortune Lucian
51.
615x#615x
615x#615x
LAS (#51)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 117 (61.6%)
Kalista Smolder Varus Zeri Ezreal
52.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#52)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 197 (56.1%)
Kim Cương II 8 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Jax Olaf Darius Garen Kled
53.
リリナ#0708
リリナ#0708
LAS (#53)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 189 (56.6%)
Janna Ahri Nami Lux Karma
54.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#54)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 150 (57.7%)
Karma Gwen Camille Nami Fiora
55.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#55)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 110 (61.8%)
Kennen Draven Varus Zeri Ezreal
56.
Tecnólogo Medico#pisco
Tecnólogo Medico#pisco
LAS (#56)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 236 (55.3%)
Kim Cương I 36 LP
Thắng: 51 (55.4%)
Janna Seraphine Karma Sona Hwei
57.
Rengar King#noway
Rengar King#noway
LAS (#57)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 464 (53.2%)
Rengar Gragas Nidalee Skarner Kled
58.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#58)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 123 (60.9%)
Cao Thủ 64 LP
Thắng: 47 (69.1%)
Sylas Ekko Yone Akali Lee Sin
59.
Smirnoff de uva#ªØØøª
Smirnoff de uva#ªØØøª
LAS (#59)
Thách Đấu 953 LP
Thắng: 102 (61.4%)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 68 (49.6%)
Blitzcrank Yone Alistar Thresh Leona
60.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#60)
Thách Đấu 947 LP
Thắng: 189 (55.9%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Akshan Hwei Yone Aurelion Sol K'Sante
61.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#61)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 311 (54.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Senna Karma Ezreal Caitlyn Smolder
62.
Im Dr House#LAS
Im Dr House#LAS
LAS (#62)
Thách Đấu 943 LP
Thắng: 183 (56.3%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Karma Janna Fizz Karthus Milio
63.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#63)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 173 (57.5%)
Cao Thủ 289 LP
Thắng: 68 (56.2%)
Gragas Twisted Fate LeBlanc Nocturne Taliyah
64.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#64)
Thách Đấu 940 LP
Thắng: 159 (58.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 13 (72.2%)
Talon Gragas Diana Qiyana Twitch
65.
Gosuku#2435
Gosuku#2435
LAS (#65)
Thách Đấu 935 LP
Thắng: 119 (61.7%)
Kim Cương IV 24 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Kai'Sa Vayne Smolder Aphelios Zeri
66.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#66)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 173 (58.1%)
Kim Cương II 86 LP
Thắng: 9 (100.0%)
Master Yi Bel'Veth Viego Janna Fiora
67.
ttv amazingunu#pdf
ttv amazingunu#pdf
LAS (#67)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 186 (55.5%)
Yone Yasuo Hwei Singed Xin Zhao
68.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#68)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 288 (53.2%)
Hwei Lucian Ahri Twisted Fate Taliyah
69.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#69)
Thách Đấu 923 LP
Thắng: 272 (53.6%)
Kim Cương I 69 LP
Thắng: 49 (63.6%)
Smolder Twitch Vayne Kalista Twisted Fate
70.
nNymph#LAS
nNymph#LAS
LAS (#70)
Thách Đấu 922 LP
Thắng: 157 (57.7%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Ahri Gnar Quinn Malphite Graves
71.
Argonavth#LAS
Argonavth#LAS
LAS (#71)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 236 (54.3%)
Kim Cương II 77 LP
Thắng: 35 (57.4%)
Kai'Sa Kalista Aphelios Hwei Jinx
72.
RZR1#ADC
RZR1#ADC
LAS (#72)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 125 (56.6%)
Cao Thủ 184 LP
Thắng: 103 (55.4%)
Smolder Varus Kai'Sa Xayah Zeri
73.
Wesker#1599
Wesker#1599
LAS (#73)
Thách Đấu 913 LP
Thắng: 114 (60.6%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 40 (58.0%)
Smolder Varus Ezreal Lucian Kai'Sa
74.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#74)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 104 (61.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 17 (58.6%)
Rengar Viego Lee Sin Master Yi Diana
75.
MarceSato#GIVEN
MarceSato#GIVEN
LAS (#75)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 108 (62.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 65 (63.1%)
Seraphine Lux Zeri Ezreal Milio
76.
Rin#LAS
Rin#LAS
LAS (#76)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 199 (54.4%)
Kim Cương IV 71 LP
Thắng: 12 (75.0%)
Hwei Lissandra Ezreal Smolder Azir
77.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#77)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 335 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (69.2%)
Smolder Ezreal Senna Varus Kai'Sa
78.
Kindless#0804
Kindless#0804
LAS (#78)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 89 (66.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (65.0%)
Aphelios Varus Lucian Hwei Kalista
79.
Flanklero#Flan
Flanklero#Flan
LAS (#79)
Thách Đấu 890 LP
Thắng: 204 (55.4%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 25 (59.5%)
Skarner Pantheon Smolder Camille Hwei
80.
SUPER SERVER#LAS
SUPER SERVER#LAS
LAS (#80)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 188 (59.1%)
Kim Cương III 15 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Kayn Kha'Zix Zyra Rengar Vi
81.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#81)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 200 (54.3%)
Cao Thủ 192 LP
Thắng: 45 (57.0%)
Yone Akali Aatrox Irelia Camille
82.
Mg12#SAL
Mg12#SAL
LAS (#82)
Thách Đấu 883 LP
Thắng: 122 (61.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 21 (53.8%)
Fiora Camille Katarina Vayne Irelia
83.
oikawa#CAB
oikawa#CAB
LAS (#83)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 260 (53.7%)
Smolder Jinx Kalista Nautilus Varus
84.
HATE BEIN SOBER#lllll
HATE BEIN SOBER#lllll
LAS (#84)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 168 (58.9%)
Karthus Smolder Nilah Twitch Kassadin
85.
xdevilnarutox2#LAS
xdevilnarutox2#LAS
LAS (#85)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 153 (56.5%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 68 (59.1%)
Ekko Zac Jinx Kindred Ezreal
86.
aceitunalarata#LAS
aceitunalarata#LAS
LAS (#86)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 134 (58.8%)
Kim Cương I 15 LP
Thắng: 14 (60.9%)
Smolder Gragas Zed Yasuo Karma
87.
disoster#459
disoster#459
LAS (#87)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 271 (55.5%)
Yasuo Lee Sin Pantheon Viego Yone
88.
ScrubNoob#itsme
ScrubNoob#itsme
LAS (#88)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 86 (64.2%)
Cao Thủ 160 LP
Thắng: 56 (54.4%)
Rengar Irelia Kha'Zix Lee Sin Yasuo
89.
MisterNieve#LAS
MisterNieve#LAS
LAS (#89)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 123 (58.9%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 122 (78.7%)
K'Sante Sett Aatrox Yone Thresh
90.
Nois#DeuS
Nois#DeuS
LAS (#90)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 119 (59.2%)
Kim Cương I 22 LP
Thắng: 114 (56.2%)
Lucian Kai'Sa Smolder Ezreal Draven
91.
Sufukato#Sufu
Sufukato#Sufu
LAS (#91)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 107 (61.1%)
Gangplank Illaoi Nautilus Ezreal Sion
92.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#92)
Thách Đấu 872 LP
Thắng: 261 (54.1%)
Cao Thủ 39 LP
Thắng: 45 (55.6%)
Ezreal Kai'Sa Hwei Kalista Cassiopeia
93.
lblsec#LAS
lblsec#LAS
LAS (#93)
Thách Đấu 870 LP
Thắng: 186 (63.5%)
Rengar Alistar Blitzcrank Hecarim Bard
94.
Stargazer7#LAS
Stargazer7#LAS
LAS (#94)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 137 (59.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (50.0%)
Aatrox K'Sante Jayce Twisted Fate Jax
95.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#95)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 137 (58.5%)
Kim Cương I 41 LP
Thắng: 22 (46.8%)
Rengar Nidalee Graves Renekton Kindred
96.
Giswood#LAS
Giswood#LAS
LAS (#96)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 131 (54.6%)
Shen Jax Fiora Renekton Camille
97.
dontoo#LAS
dontoo#LAS
LAS (#97)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 163 (59.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (57.1%)
Zac Yone Yasuo Ahri Jhin
98.
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
LAS (#98)
Thách Đấu 864 LP
Thắng: 156 (58.6%)
Kim Cương III 46 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Aatrox Mordekaiser Renekton Gragas Jayce
99.
Wild#lucky
Wild#lucky
LAS (#99)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 122 (66.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (100.0%)
Janna Kayn Karthus Camille Draven
100.
Keranos#0606
Keranos#0606
LAS (#100)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 143 (55.9%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 13 (72.2%)
Kai'Sa Syndra Taliyah Akali Hwei