Miss Fortune

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất LAN

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
catalina2009#uhm
catalina2009#uhm
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 7.4 /
5.5 /
8.0
48
2.
Popochas Senpai#LAN
Popochas Senpai#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 9.4 /
7.0 /
7.6
93
3.
Ogreaggressive#LAN
Ogreaggressive#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.5 /
6.4 /
7.3
48
4.
PoIlo#LAN
PoIlo#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 7.9 /
5.0 /
8.4
53
5.
farmin bot#LAN
farmin bot#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.5 /
4.3 /
6.1
81
6.
MiniDES1TRUCTOR#LAN
MiniDES1TRUCTOR#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 7.4 /
5.8 /
6.7
151
7.
El Yorshh#LAN
El Yorshh#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 9.4 /
6.1 /
7.7
108
8.
Killmonger#Santi
Killmonger#Santi
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.8 /
7.7
55
9.
SG PajaritoGuau#LAN
SG PajaritoGuau#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 15.2 /
6.3 /
7.3
62
10.
MaricäYa#069
MaricäYa#069
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 11.5 /
6.3 /
7.2
52
11.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.4 /
7.5 /
7.7
74
12.
Kalashnikov#Music
Kalashnikov#Music
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 8.5 /
5.7 /
7.8
79
13.
PG Kronos#LAN
PG Kronos#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.2% 9.3 /
3.9 /
7.6
52
14.
Sëb#0832
Sëb#0832
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.4 /
5.1 /
8.2
92
15.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 7.9 /
6.3 /
6.9
111
16.
Hououín Kyouma#LAN
Hououín Kyouma#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 8.8 /
5.7 /
5.6
312
17.
Mhorlex#LAN
Mhorlex#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.3 /
6.3 /
9.0
64
18.
LIZADEcarry#LAN
LIZADEcarry#LAN
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 7.7 /
5.1 /
6.8
91
19.
AngelTristán#123
AngelTristán#123
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.6 /
5.4 /
6.9
53
20.
Juanseetoo#KLK
Juanseetoo#KLK
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.7 /
5.3 /
7.2
49
21.
JoshKing#2911
JoshKing#2911
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.4 /
4.9 /
7.7
49
22.
Evaristo#1111
Evaristo#1111
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 10.1 /
4.9 /
6.5
39
23.
manueh#1820
manueh#1820
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 9.5 /
6.1 /
7.2
75
24.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 8.9 /
5.1 /
6.4
54
25.
Redemption#LAM
Redemption#LAM
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.4% 9.6 /
5.0 /
8.3
82
26.
TexPiku#LAN
TexPiku#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 9.1 /
8.5 /
5.5
67
27.
Zayrux#ADC
Zayrux#ADC
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.1% 11.4 /
5.1 /
6.9
76
28.
JugueroX#LAN
JugueroX#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.0% 11.9 /
5.0 /
7.2
61
29.
Flaresstorm#LAN
Flaresstorm#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.4 /
5.2 /
6.8
56
30.
Arampro#LAN
Arampro#LAN
LAN (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 77.8% 11.1 /
5.0 /
8.0
63
31.
ProyectKDA#LAN
ProyectKDA#LAN
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.3% 7.8 /
6.9 /
7.4
75
32.
Crasheros#LAN
Crasheros#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 8.5 /
5.8 /
6.6
32
33.
Sithed#LAN
Sithed#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.2% 10.9 /
6.4 /
8.7
47
34.
Bayonayah#XAYAH
Bayonayah#XAYAH
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.2% 9.3 /
6.1 /
8.2
53
35.
Reg#Regg
Reg#Regg
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 9.6 /
4.9 /
7.6
73
36.
Jesiock#LAN
Jesiock#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.5% 9.5 /
5.0 /
6.8
55
37.
IPME#LAN
IPME#LAN
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.9% 7.1 /
5.1 /
7.8
84
38.
Stiffmeister#LAN
Stiffmeister#LAN
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.5% 10.3 /
5.4 /
7.0
49
39.
chivagw#666
chivagw#666
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.4% 8.1 /
8.2 /
7.7
83
40.
NC Pato#LAN
NC Pato#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 10.3 /
5.4 /
6.7
50
41.
KUM CKleemannt#KMKle
KUM CKleemannt#KMKle
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 7.0 /
4.4 /
8.2
50
42.
xBjerker#87200
xBjerker#87200
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.9% 9.5 /
6.4 /
7.8
46
43.
La Puchite#LAN
La Puchite#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 9.5 /
4.6 /
6.9
103
44.
UAM Thiaf#Thiaf
UAM Thiaf#Thiaf
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 9.3 /
6.2 /
6.7
47
45.
EsteNab#LAN
EsteNab#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 10.5 /
6.0 /
7.3
47
46.
Samirk#2638
Samirk#2638
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.0% 9.7 /
5.7 /
7.1
118
47.
SkyDream97#LAN
SkyDream97#LAN
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.8% 10.7 /
8.0 /
6.7
87
48.
TroIIistar#LAN
TroIIistar#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 10.3 /
5.0 /
6.6
42
49.
Emedazor#Eme
Emedazor#Eme
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.7 /
5.6 /
6.5
34
50.
Hatsublack#Hatsu
Hatsublack#Hatsu
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 11.8 /
5.8 /
7.7
44
51.
Arkan de Slois#LAN
Arkan de Slois#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 9.4 /
5.0 /
8.4
85
52.
Worst Best Ziggs#ziggs
Worst Best Ziggs#ziggs
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 8.8 /
6.1 /
7.5
82
53.
Resber#LAN
Resber#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.1% 8.9 /
5.9 /
8.0
68
54.
Terruce#LAN
Terruce#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 8.8 /
7.1 /
7.5
76
55.
1DiaboLo xD#LAN
1DiaboLo xD#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.4% 14.0 /
7.9 /
7.3
59
56.
Arepazo#2007
Arepazo#2007
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 9.0 /
5.2 /
7.7
53
57.
yoyito#3496
yoyito#3496
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.5% 9.4 /
7.3 /
6.3
80
58.
Itz Xerxes#9999
Itz Xerxes#9999
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 8.1 /
5.1 /
6.6
97
59.
ll Nägi ll#LAN
ll Nägi ll#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.7% 9.9 /
5.6 /
6.1
47
60.
This4Tune#2044
This4Tune#2044
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.0% 9.1 /
5.0 /
7.9
61
61.
Saƒaera#LAN
Saƒaera#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.5% 9.0 /
4.7 /
7.8
81
62.
megadeathcuervo#LAN
megadeathcuervo#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 72.1% 11.4 /
5.5 /
7.4
61
63.
Mexicaos#TjMx
Mexicaos#TjMx
LAN (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 9.9 /
5.8 /
8.5
57
64.
La Monja Ninja#LAN
La Monja Ninja#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.2% 8.6 /
5.8 /
6.7
58
65.
The Bech#LAN
The Bech#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.5% 8.6 /
5.0 /
5.8
119
66.
Skahaz Mo Kandaq#LAN
Skahaz Mo Kandaq#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.2% 8.4 /
5.5 /
7.8
67
67.
G0V0S#LAN
G0V0S#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.5% 8.7 /
3.9 /
6.9
74
68.
Swimb#LAN
Swimb#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.5% 11.4 /
7.3 /
8.3
52
69.
Horny Kitsune#Miss
Horny Kitsune#Miss
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 9.6 /
6.0 /
7.9
102
70.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.3% 8.6 /
4.5 /
6.6
38
71.
Intimidator#LAN
Intimidator#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.9% 8.3 /
7.2 /
6.8
178
72.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 9.9 /
7.1 /
6.9
46
73.
InyourfaceXD#LAN
InyourfaceXD#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.5% 8.5 /
5.6 /
6.7
141
74.
N6 Sergei Rachma#NEB6
N6 Sergei Rachma#NEB6
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 9.6 /
3.4 /
7.4
25
75.
jrmo196#LAN
jrmo196#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 7.2 /
6.4 /
7.1
67
76.
MilFFokita#LAN
MilFFokita#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 7.2 /
8.1 /
8.6
63
77.
JoshSoyTu#BRO
JoshSoyTu#BRO
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 9.8 /
6.0 /
8.4
60
78.
l Lil Jeep l#LAN
l Lil Jeep l#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.7 /
7.2 /
8.7
33
79.
Disaac#LAN
Disaac#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.0% 9.7 /
5.8 /
7.1
69
80.
Ïzumi#LAN
Ïzumi#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 8.2 /
5.0 /
7.6
47
81.
I hate u adc#1210
I hate u adc#1210
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.8% 10.1 /
6.1 /
6.0
47
82.
Eduardo THE BOSS#LAN
Eduardo THE BOSS#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.7% 10.0 /
4.7 /
7.7
108
83.
xXDrakproXx#LAN
xXDrakproXx#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.6% 10.8 /
6.0 /
7.2
88
84.
Doctor Mogolla#LAN
Doctor Mogolla#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.7% 7.0 /
5.3 /
7.3
67
85.
Aztral Zadquíel#LAN
Aztral Zadquíel#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.5% 11.3 /
5.1 /
5.7
83
86.
TaylorSmith#1989
TaylorSmith#1989
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 9.1 /
4.9 /
7.2
68
87.
Manedu#LAN
Manedu#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.6% 8.9 /
5.9 /
8.4
162
88.
kShura#LAN
kShura#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.3% 8.4 /
3.8 /
7.8
77
89.
Willdragon#5096
Willdragon#5096
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.5 /
3.9 /
6.1
78
90.
Kroma#Qro
Kroma#Qro
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.8% 8.0 /
5.1 /
7.1
64
91.
Sidragaso#JKL
Sidragaso#JKL
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 8.6 /
7.0 /
8.9
29
92.
Siwady#LAN
Siwady#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.7% 10.5 /
7.7 /
8.3
67
93.
Ashyn#LAN
Ashyn#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.2% 10.1 /
4.1 /
7.3
24
94.
CHAD Arman#1999
CHAD Arman#1999
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 9.9 /
4.7 /
6.8
75
95.
W1Z4#LAN
W1Z4#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 8.4 /
5.3 /
7.5
51
96.
Metronomy#luvMF
Metronomy#luvMF
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.8% 8.3 /
5.0 /
7.8
68
97.
Ing Daniela#Lover
Ing Daniela#Lover
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.6% 9.0 /
7.4 /
7.4
111
98.
Dayanabh#LAN
Dayanabh#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.5% 3.6 /
6.5 /
13.2
95
99.
KS Gordon#ADK
KS Gordon#ADK
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.4% 9.3 /
5.7 /
8.5
235
100.
iLemnCresi#xDxD
iLemnCresi#xDxD
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.1% 7.9 /
4.7 /
6.1
327