Nilah

Người chơi Nilah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nilah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
NNova#002
NNova#002
LAN (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 8.2 /
5.0 /
5.3
59
2.
JersonDBS90#NILAH
JersonDBS90#NILAH
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 12.9 /
7.1 /
3.8
54
3.
LosProMan#LAN
LosProMan#LAN
LAN (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 9.4 /
7.7 /
6.4
47
4.
Pinguino911#LAN
Pinguino911#LAN
LAN (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 6.7 /
5.2 /
5.7
26
5.
kuye#LAN
kuye#LAN
LAN (#5)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.3% 9.3 /
5.7 /
6.0
35
6.
xP0D3Rx#Vayne
xP0D3Rx#Vayne
LAN (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 90.0% 10.0 /
6.6 /
6.0
10
7.
Bot Nilah#Buru
Bot Nilah#Buru
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.2 /
5.9 /
7.8
17
8.
FawkeesV#LAN
FawkeesV#LAN
LAN (#8)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 92.3% 11.6 /
5.4 /
8.2
13
9.
lRisee#LAN
lRisee#LAN
LAN (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 6.7 /
3.9 /
5.1
16
10.
x6kaiser9x#LAN
x6kaiser9x#LAN
LAN (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.3% 7.8 /
4.7 /
6.4
14
11.
Kódi#LAN
Kódi#LAN
LAN (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 8.9 /
6.1 /
5.7
10
12.
PPF Vernal#LAN
PPF Vernal#LAN
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 9.1 /
6.4 /
4.6
14
13.
Kumai#LAN
Kumai#LAN
LAN (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 65.0% 8.6 /
5.0 /
5.8
20
14.
TagixX#7695
TagixX#7695
LAN (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.8% 9.8 /
7.0 /
6.2
17
15.
sargento GG#LAN
sargento GG#LAN
LAN (#15)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 48.4% 12.3 /
8.1 /
5.9
31
16.
Mujersexysabrosa#778
Mujersexysabrosa#778
LAN (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 80.0% 14.1 /
5.2 /
5.9
10
17.
Errante#LANNN
Errante#LANNN
LAN (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.5% 7.2 /
4.3 /
5.2
13
18.
Šuk#UwU
Šuk#UwU
LAN (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 9.3 /
5.4 /
4.8
12
19.
Citov#LAN
Citov#LAN
LAN (#19)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 66.7% 10.3 /
9.6 /
6.8
15
20.
nan#Minku
nan#Minku
LAN (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 8.6 /
5.9 /
7.6
11
21.
Adri#P3R
Adri#P3R
LAN (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 7.9 /
4.9 /
4.9
15
22.
Natsu7xD#LAN
Natsu7xD#LAN
LAN (#22)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 65.2% 8.8 /
5.5 /
6.4
23
23.
iTzShxffle#LAN
iTzShxffle#LAN
LAN (#23)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 70.0% 10.6 /
6.4 /
5.2
10
24.
dragon089#LAN
dragon089#LAN
LAN (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 9.5 /
5.1 /
4.3
10
25.
TuConoceSaYaper#LAN
TuConoceSaYaper#LAN
LAN (#25)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 63.2% 9.7 /
8.5 /
5.4
19
26.
hylrilum#1409
hylrilum#1409
LAN (#26)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 58.8% 6.5 /
5.1 /
5.2
17
27.
Gabrielnomas2#LAN
Gabrielnomas2#LAN
LAN (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 66.7% 7.8 /
6.8 /
7.6
15
28.
Halconnis#001
Halconnis#001
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 46.2% 11.2 /
4.7 /
4.8
13
29.
LalaD#WKD
LalaD#WKD
LAN (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.3% 7.7 /
6.8 /
7.3
12
30.
SplinterSpine25#LAN
SplinterSpine25#LAN
LAN (#30)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 60.0% 6.7 /
6.3 /
5.7
15
31.
RealdoRosth#Vzla
RealdoRosth#Vzla
LAN (#31)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 60.9% 5.6 /
4.3 /
6.9
23
32.
Ttlexy#Hesse
Ttlexy#Hesse
LAN (#32)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 42.1% 7.2 /
7.9 /
3.3
38
33.
Lion#6191
Lion#6191
LAN (#33)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 81.3% 11.4 /
6.3 /
5.1
16
34.
Oakboy#LAN
Oakboy#LAN
LAN (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 50.0% 9.2 /
5.2 /
7.7
12
35.
Ramza Beoulve#1234
Ramza Beoulve#1234
LAN (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 41.7% 10.4 /
8.5 /
6.0
12
36.
zHipNoSz#LAN
zHipNoSz#LAN
LAN (#36)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 60.0% 10.5 /
5.9 /
5.2
20
37.
SummersEnvy#117
SummersEnvy#117
LAN (#37)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 52.0% 9.2 /
7.2 /
7.0
25
38.
GMA TESLA POWER#8815
GMA TESLA POWER#8815
LAN (#38)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 47.1% 8.2 /
9.1 /
6.2
17
39.
LA FIGURITA#PORKI
LA FIGURITA#PORKI
LAN (#39)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 53.8% 8.6 /
7.0 /
6.3
26
40.
Rica Fukami#LAN
Rica Fukami#LAN
LAN (#40)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 80.0% 11.8 /
7.9 /
8.6
10
41.
Fremy#LAN
Fremy#LAN
LAN (#41)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 70.0% 7.4 /
5.9 /
7.3
10
42.
miniKash#LAN
miniKash#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 31.3% 9.8 /
8.7 /
5.1
16
43.
IceBacon#LAN
IceBacon#LAN
LAN (#43)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 66.7% 7.8 /
6.3 /
4.4
12
44.
ROCKSTAR#jrH
ROCKSTAR#jrH
LAN (#44)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 59.3% 9.1 /
6.3 /
6.0
27
45.
KOD1GO36#LAN
KOD1GO36#LAN
LAN (#45)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 69.2% 9.1 /
8.1 /
7.8
13
46.
XxXjoaoXxX#LAN
XxXjoaoXxX#LAN
LAN (#46)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 50.0% 5.4 /
6.3 /
4.8
16
47.
SHARINFEST#LAN
SHARINFEST#LAN
LAN (#47)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 30.0% 9.0 /
6.9 /
6.7
10
48.
LynkD#UWU
LynkD#UWU
LAN (#48)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 46.2% 8.4 /
6.7 /
6.0
26
49.
fchrno#LAN
fchrno#LAN
LAN (#49)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 56.5% 8.1 /
8.5 /
5.0
23
50.
Metacraft#LAN
Metacraft#LAN
LAN (#50)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 61.5% 11.2 /
6.9 /
7.0
13
51.
ensusalsa#LAN
ensusalsa#LAN
LAN (#51)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 50.0% 10.9 /
6.3 /
4.6
14
52.
rmccomand97#ENS
rmccomand97#ENS
LAN (#52)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 30.0% 11.6 /
7.6 /
6.0
10
53.
josearc1#LAN
josearc1#LAN
LAN (#53)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 64.7% 12.2 /
6.6 /
5.6
17
54.
Merci901#SXDR
Merci901#SXDR
LAN (#54)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 60.0% 7.5 /
5.3 /
8.4
10
55.
SilverWorld27#2712
SilverWorld27#2712
LAN (#55)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 50.0% 6.8 /
8.3 /
5.3
18
56.
jakinnoks#jks
jakinnoks#jks
LAN (#56)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ TrợĐường giữa Bạc IV 50.0% 7.2 /
9.9 /
6.1
12
57.
cuarteldelasfeas#BAV
cuarteldelasfeas#BAV
LAN (#57)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 45.5% 7.4 /
6.4 /
5.8
11
58.
AkazaGt#LAN
AkazaGt#LAN
LAN (#58)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 50.0% 9.6 /
6.6 /
5.6
14
59.
blarexyt#LAN
blarexyt#LAN
LAN (#59)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 56.3% 12.1 /
6.1 /
5.3
16
60.
Deige#LAN
Deige#LAN
LAN (#60)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 60.0% 4.6 /
4.7 /
6.3
10
61.
Sogno#RAWR
Sogno#RAWR
LAN (#61)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 53.3% 7.9 /
5.7 /
6.7
15
62.
Macariooo0#stel
Macariooo0#stel
LAN (#62)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 33.3% 11.3 /
9.6 /
6.7
15
63.
Orphee#LAN
Orphee#LAN
LAN (#63)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 54.5% 5.4 /
5.7 /
5.4
11
64.
JAKOCV#LAN
JAKOCV#LAN
LAN (#64)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 41.7% 10.2 /
6.1 /
6.3
12
65.
JABBSavage#Culón
JABBSavage#Culón
LAN (#65)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 40.0% 7.1 /
5.9 /
4.3
10
66.
benitoos#noboa
benitoos#noboa
LAN (#66)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 27.3% 8.8 /
11.2 /
5.8
11