Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAN

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 86.7% 11.0 /
3.4 /
5.6
45
2.
AbdielDark#UANL
AbdielDark#UANL
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.2% 9.4 /
5.3 /
6.2
52
3.
Gun Fiend#LAN
Gun Fiend#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 73.5% 7.2 /
5.0 /
6.4
49
4.
Hankdestroyer#666
Hankdestroyer#666
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.5% 7.8 /
4.6 /
5.4
128
5.
Metadata#GET F
Metadata#GET F
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.4 /
4.6 /
6.9
59
6.
Remdric#LAN
Remdric#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.6% 10.3 /
4.8 /
6.1
62
7.
Deadpope Azuchi#Min
Deadpope Azuchi#Min
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 8.5 /
4.9 /
5.5
84
8.
bobidablanc#8815
bobidablanc#8815
LAN (#8)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 84.0% 11.8 /
3.2 /
5.0
50
9.
MrNoob97#3482
MrNoob97#3482
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 9.2 /
4.4 /
6.6
160
10.
Anibalrafas#LAN
Anibalrafas#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 63.5% 9.1 /
5.7 /
6.1
74
11.
BRUH 69420#2297
BRUH 69420#2297
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 63.3% 6.8 /
6.1 /
5.7
49
12.
YON3#YONE
YON3#YONE
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.1 /
7.2 /
6.6
107
13.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.2% 6.3 /
4.7 /
4.9
118
14.
Fiinisterra#Yasuo
Fiinisterra#Yasuo
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.4% 6.4 /
5.2 /
6.8
69
15.
Amun#DWG
Amun#DWG
LAN (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 76.1% 12.8 /
7.3 /
4.9
88
16.
dominican diff#GAP
dominican diff#GAP
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 7.5 /
5.7 /
6.2
143
17.
myriad#LAN
myriad#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.5 /
5.1 /
6.5
84
18.
ARA CésarP#ARP
ARA CésarP#ARP
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.7 /
5.3 /
4.8
77
19.
TTVentus9#123
TTVentus9#123
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.9% 6.8 /
5.4 /
5.9
56
20.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.8 /
6.1 /
5.0
65
21.
OmegaLüL#LAN
OmegaLüL#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.4 /
7.2 /
4.2
69
22.
AlexFS#1909
AlexFS#1909
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.9 /
6.2 /
4.5
115
23.
Ventus#1934
Ventus#1934
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.0% 9.2 /
6.1 /
5.4
60
24.
Zeon#CoC
Zeon#CoC
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.3 /
5.8 /
6.2
69
25.
Matteo#Denji
Matteo#Denji
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 7.4 /
5.2 /
5.3
275
26.
NinjaLS2#LAN
NinjaLS2#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.4 /
5.8 /
4.8
56
27.
Diana Gaming#OTP
Diana Gaming#OTP
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.8 /
6.3 /
5.5
348
28.
High Apm PolterG#22222
High Apm PolterG#22222
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 55.4% 8.0 /
4.4 /
5.4
101
29.
pantatining#911
pantatining#911
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 7.7 /
5.7 /
4.8
187
30.
alucard#DarkM
alucard#DarkM
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.0% 9.2 /
6.4 /
5.4
241
31.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.6% 5.5 /
6.1 /
5.2
99
32.
PGG Skate#LAN
PGG Skate#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.6% 9.8 /
3.4 /
5.6
81
33.
Ascendant#Kls
Ascendant#Kls
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 7.6 /
5.3 /
4.8
46
34.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.9 /
5.0 /
4.9
100
35.
S1mple R#0810
S1mple R#0810
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 7.0 /
4.8 /
5.7
36
36.
Perruss#LAN
Perruss#LAN
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 5.7 /
6.4 /
5.5
112
37.
Tabaco97#2427
Tabaco97#2427
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.5 /
7.2 /
5.2
77
38.
Archer#kali
Archer#kali
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.8 /
4.9 /
6.1
95
39.
ezcorpiuz#LAN
ezcorpiuz#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.6 /
6.6 /
5.0
48
40.
Trollssuo#LAN
Trollssuo#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.2% 6.8 /
6.0 /
5.3
96
41.
thekingpenguin#0000
thekingpenguin#0000
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.7 /
5.4 /
4.1
55
42.
Bocchi#mid
Bocchi#mid
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.0 /
5.8 /
6.3
230
43.
Zacdashvir#LAN
Zacdashvir#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.3% 7.9 /
5.8 /
6.3
49
44.
Craormlye#LAN
Craormlye#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 7.1 /
5.2 /
4.2
86
45.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.9% 7.6 /
4.8 /
4.7
41
46.
PRO GaminG D4nn#LAN
PRO GaminG D4nn#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 6.8 /
6.7 /
4.3
202
47.
ElShinobi#LAN
ElShinobi#LAN
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 6.6 /
5.1 /
5.2
53
48.
ToHLuisto#PRO
ToHLuisto#PRO
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.6 /
5.7 /
4.7
143
49.
Ínorí Yuzuríha#LAN
Ínorí Yuzuríha#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.2 /
4.6 /
4.9
159
50.
Te amo Clarissa#1234
Te amo Clarissa#1234
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 7.2 /
7.3 /
2.9
82
51.
Im Not a Vampire#Drunk
Im Not a Vampire#Drunk
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.2% 8.0 /
6.1 /
5.0
66
52.
Sebastiän#azaka
Sebastiän#azaka
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.7% 8.7 /
5.9 /
4.8
93
53.
Bench#Psy
Bench#Psy
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 9.0 /
4.2 /
6.9
40
54.
Därk#LAN
Därk#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.9% 8.4 /
6.0 /
5.7
57
55.
The Remedy#DEMON
The Remedy#DEMON
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.8 /
5.9 /
3.7
58
56.
Caienoiduna#LAN
Caienoiduna#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.5% 10.8 /
6.3 /
5.4
51
57.
Clement#LAN
Clement#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.6 /
6.0 /
6.8
127
58.
LUCKY8Z#LAN
LUCKY8Z#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.7 /
6.9 /
5.3
89
59.
Manuel Ardila#Tuki
Manuel Ardila#Tuki
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.0% 6.3 /
7.9 /
4.1
83
60.
Stefano#LAN
Stefano#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.0 /
5.9 /
6.0
103
61.
Masculoso#Miko
Masculoso#Miko
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 5.7 /
6.0 /
4.3
76
62.
GusanoMecanico22#LAN
GusanoMecanico22#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.0% 6.9 /
6.5 /
7.0
98
63.
NulI#LAN
NulI#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.5 /
5.7 /
4.9
56
64.
Monado#fox
Monado#fox
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 6.8 /
5.7 /
5.5
435
65.
TwTv 1Atreides#swag
TwTv 1Atreides#swag
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 10.2 /
4.9 /
5.8
37
66.
AndruJ#1018
AndruJ#1018
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.0 /
5.6 /
5.1
64
67.
DaniloE#AAA
DaniloE#AAA
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.0% 6.1 /
5.2 /
6.6
56
68.
Ando Lag#LAN
Ando Lag#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.9% 8.9 /
4.5 /
5.5
97
69.
TurryFury#LAN
TurryFury#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 7.9 /
5.0 /
4.1
49
70.
ScytheRirika#1999
ScytheRirika#1999
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 49.6% 4.8 /
5.2 /
5.0
123
71.
Fate ツ#yse
Fate ツ#yse
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.4% 7.9 /
7.1 /
6.3
48
72.
destiny#爱麦迪
destiny#爱麦迪
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 7.5 /
5.1 /
4.3
40
73.
YisusDoge#Rizz
YisusDoge#Rizz
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.0% 8.7 /
5.3 /
5.7
47
74.
Wenceslao#NPC
Wenceslao#NPC
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 5.7 /
5.8 /
4.6
62
75.
blu leîbel#LAN
blu leîbel#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 9.0 /
5.8 /
6.4
47
76.
Fau#LAN
Fau#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.2% 6.2 /
6.4 /
5.7
92
77.
Blooomii#BTS
Blooomii#BTS
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.4 /
5.6 /
5.2
45
78.
1Shot#ONE
1Shot#ONE
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.6% 8.2 /
6.0 /
7.1
51
79.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.4% 6.6 /
6.6 /
5.1
123
80.
Rekkon#LAN
Rekkon#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.4 /
7.8 /
5.4
67
81.
xadaer#787
xadaer#787
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 6.0 /
4.7 /
4.0
167
82.
Tohrú#7u7
Tohrú#7u7
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.3% 4.9 /
6.1 /
5.7
89
83.
AYTUMARIDOALEX#9882
AYTUMARIDOALEX#9882
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.2 /
6.0
50
84.
Enfermerohot8#LAN
Enfermerohot8#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.4 /
7.4 /
3.8
42
85.
BD Onix#onix
BD Onix#onix
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.6 /
6.0 /
4.9
69
86.
GB2 KLAIR#MID
GB2 KLAIR#MID
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.3 /
5.3 /
6.0
127
87.
Mr NAT3#LAN
Mr NAT3#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.0% 7.5 /
4.9 /
8.3
115
88.
Amaksu#Cnord
Amaksu#Cnord
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.4% 6.8 /
6.7 /
4.9
145
89.
Kitzel09#LAN
Kitzel09#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 74.2% 9.8 /
3.3 /
7.2
62
90.
łł Neydra łł#LAN
łł Neydra łł#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 9.1 /
7.1 /
4.9
81
91.
StarBlue#153
StarBlue#153
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.0% 7.2 /
7.0 /
6.9
50
92.
FUN blade#999
FUN blade#999
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.3% 6.2 /
6.0 /
4.9
75
93.
ØEvilDesTroyerØ#420
ØEvilDesTroyerØ#420
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.3% 7.8 /
7.7 /
6.2
55
94.
HUEVADAS#LAN
HUEVADAS#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.3% 7.5 /
7.4 /
4.8
163
95.
T1 Tacon04S#2402
T1 Tacon04S#2402
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.0% 7.1 /
4.6 /
5.6
115
96.
HDO Jnoumis#NIKA
HDO Jnoumis#NIKA
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 49.3% 6.9 /
6.5 /
5.2
67
97.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.0% 7.8 /
5.0 /
5.4
66
98.
Papuzalka#tina
Papuzalka#tina
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.5% 5.2 /
5.3 /
3.8
99
99.
Infierno De Paz#IDP
Infierno De Paz#IDP
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 13.9 /
6.3 /
5.0
40
100.
Vendetta#INTP
Vendetta#INTP
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 7.1 /
8.0 /
4.3
55