Soraka

Người chơi Soraka xuất sắc nhất LAN

Người chơi Soraka xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mikol Healings#LAN
Mikol Healings#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.7% 0.7 /
3.3 /
16.7
83
2.
MeFuiEnSegueta#LAN
MeFuiEnSegueta#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 0.6 /
4.4 /
16.0
57
3.
YoungPGG#LAN
YoungPGG#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 0.5 /
2.7 /
17.5
51
4.
feed my gato#blink
feed my gato#blink
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.8% 0.7 /
3.7 /
15.9
127
5.
Pewpew#ouo
Pewpew#ouo
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.1% 1.5 /
3.5 /
15.5
244
6.
Nostalgia#Pau
Nostalgia#Pau
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.6% 0.5 /
3.2 /
15.0
143
7.
Soy Betty Pinzón#LAN
Soy Betty Pinzón#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 0.9 /
4.8 /
16.9
81
8.
ł Cinnamoroll łº#ugu
ł Cinnamoroll łº#ugu
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 0.8 /
5.4 /
15.9
59
9.
XElektro#LAN
XElektro#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 0.7 /
4.0 /
15.9
255
10.
Huevito#2XKO
Huevito#2XKO
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 0.8 /
5.0 /
16.7
162
11.
Miovikudags#UWU
Miovikudags#UWU
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.0 /
6.0 /
15.5
101
12.
Soraka#TR4NS
Soraka#TR4NS
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 0.8 /
3.1 /
16.2
117
13.
ºººººº#Kravn
ºººººº#Kravn
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.7% 0.8 /
4.9 /
15.3
78
14.
Asmita#0803
Asmita#0803
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 0.8 /
4.5 /
16.2
54
15.
Sophíe#2903
Sophíe#2903
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.0 /
4.8 /
17.4
49
16.
Crema#Hii
Crema#Hii
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.4% 0.7 /
3.5 /
15.4
103
17.
Xai#LAN
Xai#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.4% 0.6 /
4.4 /
15.8
89
18.
Jakuho#LAN
Jakuho#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.1 /
4.1 /
13.7
51
19.
iyari13#LAN
iyari13#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 0.5 /
6.3 /
15.2
110
20.
nthng#ºººº
nthng#ºººº
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.1% 0.9 /
4.2 /
14.9
85
21.
Brieye#Brie
Brieye#Brie
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 0.6 /
5.0 /
12.8
48
22.
XLucario#LAN
XLucario#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 0.4 /
3.0 /
14.5
176
23.
Ilkay#LAN
Ilkay#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 0.5 /
6.4 /
15.1
64
24.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.5% 0.9 /
6.3 /
15.6
66
25.
iZelda#OwO
iZelda#OwO
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 0.5 /
4.3 /
15.2
64
26.
NyxMoon#melii
NyxMoon#melii
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 0.6 /
4.1 /
16.4
58
27.
Devon#Vane
Devon#Vane
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 0.9 /
4.0 /
17.3
42
28.
SoräkaDeLüx#Lux
SoräkaDeLüx#Lux
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 1.1 /
5.8 /
16.4
111
29.
Zeyfon#DBest
Zeyfon#DBest
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 0.7 /
4.8 /
15.0
247
30.
Bless Dis Mess#LAN
Bless Dis Mess#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 0.6 /
4.9 /
14.3
64
31.
Valzn#uwu
Valzn#uwu
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 0.6 /
4.4 /
15.2
454
32.
shawty#009
shawty#009
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.9% 0.9 /
5.2 /
15.2
52
33.
Cinna#crl
Cinna#crl
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 0.5 /
4.0 /
16.3
52
34.
EternaLight#LAN
EternaLight#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 0.9 /
4.9 /
13.9
59
35.
Kaiserine#Lappy
Kaiserine#Lappy
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 1.0 /
4.8 /
16.5
103
36.
Sza#Egirl
Sza#Egirl
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 0.7 /
4.8 /
16.1
72
37.
Im BurningHeart#RepDo
Im BurningHeart#RepDo
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.3 /
5.3 /
16.9
92
38.
Direwolf#God
Direwolf#God
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 1.3 /
5.6 /
15.9
66
39.
Repsi uwu#4224
Repsi uwu#4224
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 0.8 /
6.0 /
15.2
52
40.
BUSCO UN AMIGX#LAN
BUSCO UN AMIGX#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.6% 1.0 /
6.3 /
18.4
52
41.
CFE Y KTF#LAN
CFE Y KTF#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 0.9 /
4.1 /
14.9
48
42.
陰 Akira 陽#Lily
陰 Akira 陽#Lily
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.2 /
6.0 /
16.6
42
43.
Aliatan#LAN
Aliatan#LAN
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.3% 0.7 /
4.5 /
14.6
96
44.
Chamoy#291
Chamoy#291
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 0.6 /
4.4 /
15.1
102
45.
Chica Prada#LAN
Chica Prada#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.6% 0.7 /
5.3 /
16.3
48
46.
kingdred#4ever
kingdred#4ever
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.7% 1.2 /
5.4 /
16.8
33
47.
Stacia Goddess#SAO
Stacia Goddess#SAO
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 0.6 /
3.2 /
13.5
49
48.
DanieIaDattebayo#LAN
DanieIaDattebayo#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 0.5 /
4.4 /
15.6
53
49.
Mílkshake#uwus
Mílkshake#uwus
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 0.8 /
5.1 /
18.1
63
50.
Møøncąkę#UwU
Møøncąkę#UwU
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 0.5 /
5.2 /
15.5
51
51.
eGirl Wannabe#LAN
eGirl Wannabe#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.5% 1.1 /
5.2 /
16.2
52
52.
Claire#ikwhy
Claire#ikwhy
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 0.7 /
4.8 /
16.5
203
53.
IW Southkill#LAN
IW Southkill#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.4% 1.0 /
3.8 /
17.9
31
54.
Burbuja Lunar#Agua
Burbuja Lunar#Agua
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 0.5 /
3.1 /
14.9
84
55.
kir0ura#LAN
kir0ura#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 1.2 /
4.1 /
16.5
281
56.
Hanni Pham Pham#LAN
Hanni Pham Pham#LAN
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 43.6% 0.6 /
5.6 /
14.8
55
57.
Cattleya#LAN
Cattleya#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 0.7 /
6.0 /
16.6
38
58.
Ðrêams#Štar
Ðrêams#Štar
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.6% 0.3 /
3.1 /
14.5
97
59.
GoticaCµlona#LAN
GoticaCµlona#LAN
LAN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.0% 0.7 /
4.9 /
15.7
39
60.
Hecatonquiro#LAN
Hecatonquiro#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.4% 1.5 /
7.4 /
18.1
91
61.
Artemîs#LAN
Artemîs#LAN
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.9% 0.9 /
3.5 /
16.5
95
62.
SrtaPatricio#LAN
SrtaPatricio#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 0.6 /
5.9 /
15.8
41
63.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.7% 0.9 /
6.0 /
13.8
47
64.
Aternos#Cat11
Aternos#Cat11
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 0.5 /
4.6 /
13.5
72
65.
Yeonjun#212
Yeonjun#212
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 0.9 /
4.0 /
14.1
41
66.
starplatinums#LAN
starplatinums#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 0.7 /
4.0 /
17.2
89
67.
ZxHank#LAN
ZxHank#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.7% 0.6 /
3.2 /
15.0
91
68.
RämaTöki#LAN
RämaTöki#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.7% 0.9 /
4.2 /
15.3
60
69.
Miyø  Sąimøri#lan1
Miyø Sąimøri#lan1
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.7% 1.0 /
4.4 /
15.9
90
70.
White Album 2#uwu
White Album 2#uwu
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.2 /
5.3 /
15.0
41
71.
Mün#Given
Mün#Given
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.2% 0.7 /
3.2 /
15.7
41
72.
ClawzTian#Tian
ClawzTian#Tian
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.2 /
4.7 /
15.9
40
73.
Vökuro#LAN
Vökuro#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 0.8 /
6.3 /
14.2
47
74.
atsuki023#LAN
atsuki023#LAN
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.5% 0.6 /
4.7 /
16.5
55
75.
Ynow#LAN
Ynow#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 65.6% 0.9 /
4.6 /
17.9
90
76.
bloodscreemo#LAN
bloodscreemo#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 0.8 /
4.2 /
15.2
39
77.
Coldwyff#Supp
Coldwyff#Supp
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.9% 1.0 /
4.6 /
18.0
51
78.
Chise Kyun#Meow
Chise Kyun#Meow
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 0.6 /
4.1 /
15.7
37
79.
Hes mine#uvu
Hes mine#uvu
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 0.6 /
3.9 /
14.6
37
80.
Tired Femboy#Yuna
Tired Femboy#Yuna
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.8% 1.2 /
5.9 /
16.7
43
81.
Zorrita de Facto#zzzz
Zorrita de Facto#zzzz
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.8% 0.7 /
5.1 /
17.3
43
82.
Allyne#uwu
Allyne#uwu
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.4% 0.6 /
5.6 /
14.3
55
83.
Saruken#LAN
Saruken#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.1% 1.2 /
3.6 /
15.2
119
84.
FLA ZarcSextans#Miaw
FLA ZarcSextans#Miaw
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.6% 1.2 /
6.9 /
15.7
77
85.
Snawy#UwU
Snawy#UwU
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.0% 0.8 /
3.9 /
14.4
148
86.
Yeikar#LAN
Yeikar#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.1% 0.8 /
5.3 /
16.0
74
87.
A3THER S4GE#LAN
A3THER S4GE#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 59.8% 0.8 /
4.1 /
16.4
92
88.
Wªrmłšünqμ#LAN
Wªrmłšünqμ#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.9% 1.3 /
7.0 /
17.9
304
89.
ReyLeonCurandero#LAN
ReyLeonCurandero#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 58.2% 1.2 /
4.9 /
17.4
55
90.
Hollowbrain#Ann
Hollowbrain#Ann
LAN (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 74.6% 1.1 /
4.2 /
18.6
63
91.
Lulupix#Pixis
Lulupix#Pixis
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.1% 0.5 /
3.6 /
14.1
47
92.
空条 承太郎#JoJos
空条 承太郎#JoJos
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 0.9 /
3.9 /
12.5
49
93.
warriorHD123#LAN
warriorHD123#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 0.8 /
3.7 /
16.6
31
94.
Humongosaurio#Ben10
Humongosaurio#Ben10
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.2% 1.1 /
4.9 /
16.2
82
95.
LEKSZSZ#LAN
LEKSZSZ#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.3% 0.8 /
6.3 /
14.8
82
96.
Healeren#LAN
Healeren#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.0% 0.7 /
3.9 /
17.1
55
97.
El femisidio#LAN
El femisidio#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.6% 0.8 /
6.0 /
14.8
63
98.
Portia#puwi
Portia#puwi
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 53.4% 1.0 /
5.5 /
14.6
73
99.
Onexps#LAN
Onexps#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.1% 1.6 /
8.1 /
17.4
89
100.
The Only Girl#LAN
The Only Girl#LAN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 0.7 /
3.8 /
15.4
42