Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ZugeKi#LAN
ZugeKi#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.7 /
3.9 /
7.3
12
2.
angelo#XXX
angelo#XXX
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 8.3 /
5.8 /
6.7
16
3.
Twixstør#LAN
Twixstør#LAN
LAN (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.5% 7.1 /
4.2 /
6.2
26
4.
AS Eƒtarus#LAN
AS Eƒtarus#LAN
LAN (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 90.0% 9.8 /
4.5 /
6.2
10
5.
peace#NLove
peace#NLove
LAN (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 7.1 /
5.6 /
7.0
25
6.
Zoek Zeero#ZN0
Zoek Zeero#ZN0
LAN (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 83.3% 8.6 /
4.8 /
8.6
12
7.
VC wilmanz#2001
VC wilmanz#2001
LAN (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.6% 7.6 /
5.3 /
7.6
35
8.
kheyrer#LAN
kheyrer#LAN
LAN (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.3% 8.5 /
6.2 /
7.7
30
9.
Cazhu#LAN
Cazhu#LAN
LAN (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.7% 7.8 /
5.5 /
9.1
11
10.
Power es pykee#LAN
Power es pykee#LAN
LAN (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 71.4% 7.6 /
6.3 /
9.8
14
11.
GEN Ye#6od
GEN Ye#6od
LAN (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 80.0% 10.0 /
4.7 /
7.3
10
12.
Mapless#Reik
Mapless#Reik
LAN (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.0% 9.7 /
5.5 /
8.1
20
13.
LetMeDream#LAN
LetMeDream#LAN
LAN (#13)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.9% 9.7 /
6.9 /
7.9
27
14.
Kextron#SKTT1
Kextron#SKTT1
LAN (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.1% 8.6 /
5.1 /
6.0
31
15.
Mulo#6515
Mulo#6515
LAN (#15)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.0% 8.4 /
7.6 /
7.1
25
16.
Blackdie38#w38
Blackdie38#w38
LAN (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 53.1% 5.8 /
3.9 /
7.4
32
17.
Tavii#LAN
Tavii#LAN
LAN (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.0% 8.8 /
6.0 /
9.3
10
18.
ZerocoolPC08#LAN
ZerocoolPC08#LAN
LAN (#18)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 49.0% 7.2 /
6.0 /
7.5
49
19.
IDontPlayforfun#LAN
IDontPlayforfun#LAN
LAN (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.9% 7.2 /
6.4 /
9.2
19
20.
LightFeather#JPL
LightFeather#JPL
LAN (#20)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 58.1% 8.7 /
6.9 /
7.3
31
21.
Torogoz Carmesí#L456
Torogoz Carmesí#L456
LAN (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 75.0% 6.7 /
4.4 /
9.3
12
22.
UMK3SubZero#LAN
UMK3SubZero#LAN
LAN (#22)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 61.1% 6.5 /
4.6 /
7.6
36
23.
laaex#LAN
laaex#LAN
LAN (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 83.3% 9.3 /
4.8 /
8.6
12
24.
Caitlyn Paraca#LAN
Caitlyn Paraca#LAN
LAN (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.9% 6.0 /
5.6 /
6.9
19
25.
Xero 2893#LAN
Xero 2893#LAN
LAN (#25)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 72.7% 8.5 /
5.1 /
8.4
11
26.
Seiked#まはた
Seiked#まはた
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 6.2 /
3.0 /
6.6
14
27.
ºGirl Ülträº#LAN
ºGirl Ülträº#LAN
LAN (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 75.0% 7.2 /
4.5 /
8.7
12
28.
Lunatico#Rage
Lunatico#Rage
LAN (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.0% 5.4 /
4.5 /
7.5
10
29.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.0% 7.7 /
4.0 /
7.1
10
30.
Vandyck#000
Vandyck#000
LAN (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 52.9% 7.5 /
5.4 /
7.7
17
31.
Kaiser#MST2
Kaiser#MST2
LAN (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.3% 6.2 /
6.6 /
7.6
16
32.
Dezor#LAN
Dezor#LAN
LAN (#32)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 56.0% 6.8 /
4.4 /
7.0
25
33.
Bola de carne#LAN
Bola de carne#LAN
LAN (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 8.2 /
6.1 /
8.6
10
34.
Jocelyn FIores#LAN
Jocelyn FIores#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.3% 7.3 /
7.0 /
8.2
12
35.
Dr Yayitrunks#Lhes
Dr Yayitrunks#Lhes
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 45.5% 5.5 /
5.0 /
5.6
11
36.
Ryusaki1478#LAN
Ryusaki1478#LAN
LAN (#36)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 51.7% 8.2 /
4.9 /
7.5
29
37.
CharLyon#LAN
CharLyon#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 8.3 /
7.2 /
8.5
14
38.
DarxKinz#LAN
DarxKinz#LAN
LAN (#38)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 71.4% 7.4 /
4.0 /
7.6
14
39.
KnightEvil123#LAN
KnightEvil123#LAN
LAN (#39)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 55.6% 7.2 /
6.1 /
6.3
18
40.
BiKey#DAXKA
BiKey#DAXKA
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 10.4 /
6.9 /
6.8
10
41.
Killer Quen#LAN
Killer Quen#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.0% 9.3 /
4.6 /
6.0
10
42.
Hyouga#LAN
Hyouga#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 45.0% 4.9 /
3.8 /
5.8
20
43.
NagatoMx98#LAN
NagatoMx98#LAN
LAN (#43)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 100.0% 8.8 /
3.9 /
7.5
12
44.
JvLVector14#LAN
JvLVector14#LAN
LAN (#44)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 56.5% 8.5 /
5.1 /
7.5
23
45.
dantelyos#GGWP
dantelyos#GGWP
LAN (#45)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 41.4% 8.0 /
5.1 /
8.3
29
46.
T1 anguss#YTU
T1 anguss#YTU
LAN (#46)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 80.0% 6.4 /
4.2 /
6.1
10
47.
Th3 Hunter#LAN
Th3 Hunter#LAN
LAN (#47)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 68.8% 7.2 /
5.7 /
10.5
16
48.
OrochiGG#sss
OrochiGG#sss
LAN (#48)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 80.0% 10.5 /
4.7 /
10.3
10
49.
Kolenzito#9924
Kolenzito#9924
LAN (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 46.7% 5.9 /
6.0 /
7.2
15
50.
LJP D Jojo#LAN
LJP D Jojo#LAN
LAN (#50)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 78.6% 8.1 /
3.1 /
9.4
14
51.
LSN Naranjo#LANA
LSN Naranjo#LANA
LAN (#51)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 53.8% 6.3 /
4.5 /
5.4
13
52.
1fernando#LAN
1fernando#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.0% 8.2 /
5.2 /
10.5
10
53.
Glow#Mykl
Glow#Mykl
LAN (#53)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 66.7% 9.8 /
7.7 /
8.3
15
54.
Monkey D Joako#LAN
Monkey D Joako#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 33.3% 7.4 /
5.2 /
6.6
12
55.
Essëx Dogs#7943
Essëx Dogs#7943
LAN (#55)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 57.1% 7.4 /
7.8 /
6.4
14
56.
Ezkey#Jeo
Ezkey#Jeo
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 38.5% 7.5 /
8.3 /
7.5
13
57.
SalsadeSoya17#LAN
SalsadeSoya17#LAN
LAN (#57)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 73.3% 7.3 /
5.3 /
9.9
15
58.
Shavii#6851
Shavii#6851
LAN (#58)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 42.4% 7.0 /
6.3 /
7.8
33
59.
Reylich#2592
Reylich#2592
LAN (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.0% 6.7 /
3.2 /
5.5
10
60.
blackduy#LAN
blackduy#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 30.0% 5.5 /
7.1 /
6.5
20
61.
FratBoy#LAN
FratBoy#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 41.7% 6.2 /
4.0 /
5.9
12
62.
Karma Vendetta#1997
Karma Vendetta#1997
LAN (#62)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 39.0% 7.0 /
5.6 /
6.7
41
63.
Érickson#LAN
Érickson#LAN
LAN (#63)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 57.7% 8.7 /
6.7 /
7.0
26
64.
Soy un Ninja#LAN
Soy un Ninja#LAN
LAN (#64)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 72.7% 8.2 /
5.5 /
9.7
11
65.
Shirojf#jfres
Shirojf#jfres
LAN (#65)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.0% 7.1 /
4.2 /
9.4
10
66.
HAZAM#LAN
HAZAM#LAN
LAN (#66)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 60.0% 8.5 /
5.3 /
8.3
10
67.
Sir Jupeter#LAN
Sir Jupeter#LAN
LAN (#67)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.0% 5.7 /
6.0 /
10.3
10
68.
MyK3l3#LAN
MyK3l3#LAN
LAN (#68)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 62.5% 10.8 /
6.1 /
9.3
16
69.
PaniCko#LAN
PaniCko#LAN
LAN (#69)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 53.8% 7.8 /
7.5 /
9.4
13
70.
SNAPPERRR#5038
SNAPPERRR#5038
LAN (#70)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 54.5% 8.4 /
6.0 /
8.9
11
71.
Disguised Toast#LAN
Disguised Toast#LAN
LAN (#71)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 38.9% 5.3 /
4.5 /
7.3
18
72.
Ezreal 1 vs 9#IMQ
Ezreal 1 vs 9#IMQ
LAN (#72)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 37.5% 10.1 /
4.4 /
5.6
16
73.
Diabolik THC#LAN
Diabolik THC#LAN
LAN (#73)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 44.4% 7.4 /
6.9 /
7.6
18
74.
Artyzt#LAN
Artyzt#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 40.0% 8.5 /
4.7 /
5.8
10
75.
Ekt#LAN
Ekt#LAN
LAN (#75)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 48.1% 5.9 /
4.5 /
6.5
27
76.
LightFeather#LAN
LightFeather#LAN
LAN (#76)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 57.1% 9.6 /
4.0 /
8.2
14
77.
FragileDreams#LAN
FragileDreams#LAN
LAN (#77)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 58.3% 7.0 /
7.3 /
8.0
12
78.
Ezreale#LAN
Ezreale#LAN
LAN (#78)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 60.0% 4.9 /
4.8 /
7.5
10
79.
Profesor X#LAN
Profesor X#LAN
LAN (#79)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 60.0% 5.9 /
3.8 /
8.9
15
80.
Baxterline#LAN
Baxterline#LAN
LAN (#80)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 54.5% 6.6 /
4.9 /
6.9
33
81.
XxGABOxX#LAN
XxGABOxX#LAN
LAN (#81)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 63.2% 11.3 /
6.7 /
5.9
19
82.
CastigaCholas#LAN
CastigaCholas#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 30.0% 6.4 /
6.5 /
6.6
20
83.
Leinester#LAN
Leinester#LAN
LAN (#83)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 42.1% 6.6 /
6.1 /
7.9
19
84.
Channel 5#CME
Channel 5#CME
LAN (#84)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 43.8% 7.2 /
5.2 /
8.2
16
85.
Feitdead#66295
Feitdead#66295
LAN (#85)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 30.0% 4.2 /
3.4 /
5.7
20
86.
GoldTDH#LAN
GoldTDH#LAN
LAN (#86)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 53.8% 8.5 /
7.2 /
7.4
13
87.
LegionXYD#LAN
LegionXYD#LAN
LAN (#87)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 54.5% 7.0 /
5.6 /
5.1
11
88.
Corvus Corax#4369
Corvus Corax#4369
LAN (#88)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 6.6 /
4.9 /
7.0
10
89.
Jude Bellingham#2919
Jude Bellingham#2919
LAN (#89)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 61.5% 8.2 /
4.6 /
8.8
13
90.
BarneyMC787#LAN
BarneyMC787#LAN
LAN (#90)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 52.6% 4.7 /
6.4 /
6.9
19
91.
Zeuqram#LAN1
Zeuqram#LAN1
LAN (#91)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 58.3% 6.4 /
6.4 /
7.7
12
92.
JBLAST#1995
JBLAST#1995
LAN (#92)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 45.5% 7.4 /
4.2 /
5.0
11
93.
Testdarckliukang#LAN
Testdarckliukang#LAN
LAN (#93)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 40.9% 6.6 /
4.7 /
8.1
22
94.
GaonItsukuda#LAN
GaonItsukuda#LAN
LAN (#94)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 42.9% 7.9 /
5.9 /
6.9
14
95.
RAAB1206#bot
RAAB1206#bot
LAN (#95)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 47.1% 8.6 /
5.8 /
7.4
17
96.
Paewohae#LAN
Paewohae#LAN
LAN (#96)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 43.8% 7.9 /
5.6 /
7.3
16
97.
ypoxcro#LAN
ypoxcro#LAN
LAN (#97)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 40.0% 7.8 /
4.9 /
7.0
15
98.
Imuentes#LAN
Imuentes#LAN
LAN (#98)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 60.0% 10.1 /
3.5 /
8.2
20
99.
llMaSaKrell#LAN
llMaSaKrell#LAN
LAN (#99)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 52.9% 5.5 /
5.9 /
4.6
17
100.
Lörd Warrior ダン#COL
Lörd Warrior ダン#COL
LAN (#100)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 38.9% 7.1 /
5.3 /
7.3
18