Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất LAN

Người chơi Graves xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JamP#LAN1
JamP#LAN1
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.4% 9.3 /
3.6 /
8.3
58
2.
N1VRES#N1VRS
N1VRES#N1VRS
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.2% 9.7 /
4.0 /
7.3
66
3.
叶子花属#Happý
叶子花属#Happý
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 8.5 /
3.6 /
6.9
142
4.
Dr Tesla#LAN
Dr Tesla#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.5 /
4.3 /
7.4
57
5.
Fang#2342
Fang#2342
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.0 /
3.9 /
7.4
47
6.
El Agripao BOSA#BOSA
El Agripao BOSA#BOSA
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.1% 8.6 /
5.5 /
8.4
59
7.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.1 /
5.3 /
8.2
75
8.
TheADCarri#LAN
TheADCarri#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 10.4 /
5.5 /
8.0
64
9.
Pétalo#STV
Pétalo#STV
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.4 /
5.7 /
7.1
211
10.
EIRA Epsilon#Trinn
EIRA Epsilon#Trinn
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 9.5 /
5.1 /
7.4
100
11.
ジャングルの王 Zyta#KING
ジャングルの王 Zyta#KING
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 6.9 /
6.2 /
6.8
46
12.
Mierduga#Oruga
Mierduga#Oruga
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 8.7 /
4.6 /
7.3
138
13.
SMITEGOD#LAN1
SMITEGOD#LAN1
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.1 /
3.2 /
6.9
81
14.
Nino Nakano#9686
Nino Nakano#9686
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.3 /
5.9 /
7.5
40
15.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.8 /
5.1 /
7.6
66
16.
Versyd#JNGL
Versyd#JNGL
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 8.0 /
4.7 /
7.0
283
17.
Call me Gwen#LAN
Call me Gwen#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.7 /
5.2 /
6.7
55
18.
Nen#Cat
Nen#Cat
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.8 /
5.9 /
7.9
49
19.
Canelo Alvarez#LAN
Canelo Alvarez#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.1 /
3.6 /
6.3
97
20.
Vasto Grim#LAN
Vasto Grim#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.1 /
5.6 /
7.3
88
21.
Vlady#Deus
Vlady#Deus
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.8 /
3.5 /
7.5
52
22.
Espartan87#UwU
Espartan87#UwU
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.1 /
4.7 /
8.5
40
23.
Lox#BBC
Lox#BBC
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.0% 7.9 /
5.0 /
7.7
124
24.
Jayder#gap
Jayder#gap
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.1 /
4.6 /
7.8
56
25.
Recovering Prime#1234
Recovering Prime#1234
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.0 /
4.4 /
6.4
72
26.
OLG Zigar#LAN
OLG Zigar#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.2 /
5.6 /
7.3
126
27.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.3 /
4.8 /
7.2
37
28.
戦士おにいちゃ#kzh
戦士おにいちゃ#kzh
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 6.6 /
4.4 /
7.7
38
29.
Sharke Senpai#LAN
Sharke Senpai#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.0 /
5.3 /
8.7
112
30.
Tromix#UWU
Tromix#UWU
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.1 /
5.6 /
7.4
174
31.
Conz#69420
Conz#69420
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.4 /
3.6 /
7.0
45
32.
Heridaz Graves#LAN
Heridaz Graves#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 7.3 /
5.3 /
7.4
139
33.
Hunter#IIIII
Hunter#IIIII
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 9.5 /
4.7 /
6.8
57
34.
DarkOrbit Player#AG1
DarkOrbit Player#AG1
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 11.1 /
5.6 /
7.5
44
35.
GOAT#svge
GOAT#svge
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 7.0 /
5.6 /
7.3
124
36.
Just Crazy#TAP
Just Crazy#TAP
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.3 /
4.9 /
6.4
59
37.
Fawn#1518
Fawn#1518
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 11.2 /
5.2 /
7.6
62
38.
C A L I D O S O#LAN
C A L I D O S O#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 7.2 /
5.0 /
8.2
66
39.
paga la coca#ASA
paga la coca#ASA
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 10.2 /
4.4 /
7.6
91
40.
Gustaff#LAN
Gustaff#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.9 /
5.3 /
7.0
216
41.
xPATATAx16#LAN
xPATATAx16#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 7.0 /
4.7 /
7.4
62
42.
Leo#elpep
Leo#elpep
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 10.1 /
4.8 /
7.8
94
43.
DASTA#LAN
DASTA#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.3 /
4.7 /
6.7
44
44.
Yaküza#LAN
Yaküza#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 9.3 /
6.0 /
8.8
61
45.
Snow#DREAM
Snow#DREAM
LAN (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.0% 11.3 /
4.9 /
8.0
72
46.
H0NE#LAN
H0NE#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.6% 11.8 /
5.1 /
8.4
41
47.
Khaendis#LAN
Khaendis#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.2% 7.8 /
6.1 /
8.5
52
48.
GEN Bushei#ddfun
GEN Bushei#ddfun
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.4 /
7.0
39
49.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.2 /
6.8 /
7.0
66
50.
Boujee#LAN
Boujee#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 9.5 /
4.4 /
7.0
43
51.
Walkorf inc#LAN
Walkorf inc#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 7.2 /
6.5 /
8.2
53
52.
Nolan Grayson#Sweg
Nolan Grayson#Sweg
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 7.9 /
4.2 /
6.8
98
53.
NightfallBlade#3441
NightfallBlade#3441
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.2 /
4.5 /
6.6
47
54.
suy mai warwik#LAN
suy mai warwik#LAN
LAN (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 8.1 /
6.0 /
7.8
80
55.
Senjurø#LAN
Senjurø#LAN
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.3% 7.7 /
4.4 /
6.8
44
56.
Raszagal#JgRas
Raszagal#JgRas
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 7.2 /
4.2 /
8.1
58
57.
VAG Figolisimo#PRT
VAG Figolisimo#PRT
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 8.6 /
5.9 /
9.4
38
58.
Taquión#LAN
Taquión#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.9 /
6.6 /
7.3
110
59.
DCT Yasikof#God
DCT Yasikof#God
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 9.7 /
4.3 /
7.9
82
60.
Naim14#LAN
Naim14#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.0% 5.6 /
5.0 /
6.2
60
61.
Asanks#1021
Asanks#1021
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.3 /
7.3 /
8.0
73
62.
Weeknd#GOAT
Weeknd#GOAT
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 9.2 /
4.7 /
6.0
145
63.
Faker w66#LAN
Faker w66#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 9.2 /
6.8 /
7.1
56
64.
Lordz0r#LAN
Lordz0r#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.2% 11.3 /
4.4 /
6.6
61
65.
Dylan22#LAN
Dylan22#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.8% 8.4 /
5.0 /
9.3
51
66.
RennKu#1111
RennKu#1111
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.8 /
5.8 /
7.5
46
67.
rafael898#LAN
rafael898#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.8% 9.0 /
5.1 /
6.4
158
68.
P I L O T B767#LAN
P I L O T B767#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 6.2 /
4.1 /
7.5
57
69.
SushíEmpanizado#LAN
SushíEmpanizado#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.2% 6.7 /
5.5 /
8.2
53
70.
Blandih#Simon
Blandih#Simon
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.3 /
5.2 /
6.2
41
71.
Gabrielitto#god
Gabrielitto#god
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.8% 6.4 /
5.1 /
7.4
51
72.
EL TINTINTAN#LAN
EL TINTINTAN#LAN
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.9% 8.8 /
7.3 /
7.3
48
73.
Hystrick117#LAN
Hystrick117#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 42.6% 7.8 /
6.9 /
6.1
115
74.
Nunu Norteño#LAN
Nunu Norteño#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.2% 7.4 /
5.2 /
7.3
52
75.
Jagger021#LAN
Jagger021#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.7% 9.4 /
5.4 /
10.2
41
76.
Resonancia#hehe
Resonancia#hehe
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.8% 5.3 /
5.2 /
8.5
102
77.
No Carreo Feas#0069
No Carreo Feas#0069
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.6% 7.8 /
5.4 /
5.9
58
78.
BloodDragon343#2058
BloodDragon343#2058
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.3% 8.5 /
6.1 /
5.5
49
79.
TheNewKronos9123#LAN
TheNewKronos9123#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 8.9 /
4.5 /
7.6
30
80.
Sieghard#4AM
Sieghard#4AM
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 8.4 /
5.0 /
7.4
67
81.
Cuco Junglero#LAN
Cuco Junglero#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.0% 9.3 /
6.7 /
6.8
69
82.
WUJU ABUSER#LAN
WUJU ABUSER#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.7% 6.3 /
5.7 /
6.7
60
83.
Marranosky#55555
Marranosky#55555
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.0% 7.8 /
4.0 /
6.5
50
84.
Facebook#net
Facebook#net
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 6.6 /
4.9 /
8.0
37
85.
Chungus#SHICO
Chungus#SHICO
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.6% 7.5 /
5.3 /
7.7
119
86.
Fun#不如原神
Fun#不如原神
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 9.3 /
5.7 /
9.1
75
87.
Cotton#1920
Cotton#1920
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 10.8 /
7.0 /
9.0
48
88.
Luckie#Lucki
Luckie#Lucki
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.2 /
4.8 /
6.9
41
89.
Hon Akraptor#GOD
Hon Akraptor#GOD
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.0% 10.4 /
6.0 /
7.7
35
90.
Theodore Seville#LAN
Theodore Seville#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 9.2 /
5.4 /
7.2
55
91.
Clayn#Yaen
Clayn#Yaen
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.1% 8.0 /
5.0 /
7.2
65
92.
gato tonto#LAN
gato tonto#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 63.2% 9.9 /
6.3 /
5.8
68
93.
Poes1a#깨진 연인
Poes1a#깨진 연인
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.4 /
3.5 /
6.4
34
94.
KingCalibre1#LAN
KingCalibre1#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 8.4 /
6.3 /
8.2
53
95.
Waxîng Møøn#LAN
Waxîng Møøn#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.1 /
5.5 /
6.7
49
96.
Assmodeo#LAN
Assmodeo#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.5% 9.6 /
4.4 /
6.9
44
97.
A small blue kid#LAN
A small blue kid#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.7% 9.0 /
5.5 /
6.9
137
98.
Frosty#9769
Frosty#9769
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 42.0% 7.6 /
4.5 /
6.8
50
99.
VeigarNightmares#LAN
VeigarNightmares#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.1% 9.2 /
4.1 /
6.6
59
100.
What the Fox#4141
What the Fox#4141
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.8 /
5.0 /
6.0
37