Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 1572 LP
Thắng: 493 (58.5%)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 69 (59.5%)
Rengar Lee Sin Graves Viego Hecarim
2.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#2)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 135 (70.7%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Viego
3.
are you alone#meep
are you alone#meep
LAN (#3)
Thách Đấu 1231 LP
Thắng: 159 (62.8%)
Ezreal Corki Zeri Twitch Vayne
4.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#4)
Thách Đấu 1206 LP
Thắng: 218 (59.6%)
Kim Cương I 43 LP
Thắng: 20 (46.5%)
Gwen Graves Ezreal Kai'Sa Aphelios
5.
Lil Gasai Fanboy#Sky
Lil Gasai Fanboy#Sky
LAN (#5)
Thách Đấu 1165 LP
Thắng: 183 (63.8%)
Đại Cao Thủ 667 LP
Thắng: 145 (53.5%)
Ekko Talon Ezreal Yone Akshan
6.
happy queen#BOMBA
happy queen#BOMBA
LAN (#6)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 157 (69.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (85.0%)
Bel'Veth Lee Sin Kayn Kha'Zix Diana
7.
VenecoYAYO#9923
VenecoYAYO#9923
LAN (#7)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 139 (65.9%)
Fiora Riven Jax Jayce Camille
8.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#8)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 220 (59.1%)
Kim Cương I 87 LP
Thắng: 35 (74.5%)
Neeko Bard Thresh Karma Zilean
9.
Koinu No Yume#dog
Koinu No Yume#dog
LAN (#9)
Thách Đấu 1095 LP
Thắng: 308 (56.4%)
Kim Cương I 95 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Zed Veigar Mordekaiser Malphite Yuumi
10.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 195 (59.1%)
Thách Đấu 1556 LP
Thắng: 253 (78.3%)
Sylas Ekko Jayce Sett Darius
11.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#11)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 135 (64.0%)
Kim Cương II 37 LP
Thắng: 13 (50.0%)
Vladimir Yasuo Jinx Zeri Twisted Fate
12.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#12)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 219 (56.6%)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 111 (69.8%)
Shaco Janna Pantheon Nilah Senna
13.
Kerri#505
Kerri#505
LAN (#13)
Thách Đấu 932 LP
Thắng: 194 (56.6%)
Cao Thủ 78 LP
Thắng: 42 (65.6%)
Rengar Talon Sylas Lee Sin Kayn
14.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#14)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 258 (59.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 36 (78.3%)
Draven Ezreal Aphelios Lucian Twitch
15.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#15)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 88 (70.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 82 (62.6%)
Zed Trundle Yone Sylas Lee Sin
16.
Devost#7889
Devost#7889
LAN (#16)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 100 (66.2%)
Kim Cương I 4 LP
Thắng: 11 (78.6%)
K'Sante Renekton Camille Fiora Jayce
17.
Avada Kedavra#AC1PT
Avada Kedavra#AC1PT
LAN (#17)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 175 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 40 (59.7%)
Kha'Zix Xerath Lee Sin Taliyah Graves
18.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#18)
Thách Đấu 883 LP
Thắng: 187 (58.6%)
Kim Cương II 52 LP
Thắng: 12 (57.1%)
Olaf Kled Kog'Maw Darius Sion
19.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#19)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 158 (61.2%)
Cao Thủ 231 LP
Thắng: 74 (54.4%)
Pyke Rakan Nautilus Janna Karma
20.
Kitin#822
Kitin#822
LAN (#20)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 98 (64.5%)
Kim Cương IV 15 LP
Thắng: 4 (33.3%)
Smolder Ezreal Kai'Sa Varus Aphelios
21.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#21)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 174 (59.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 63 (50.4%)
Jhin Lucian Thresh Ezreal Smolder
22.
Hawk#Azir
Hawk#Azir
LAN (#22)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 246 (56.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 23 (71.9%)
Azir Akshan Yone Garen Fizz
23.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#23)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 167 (58.8%)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 260 (55.4%)
Lee Sin Viego Ekko Akali Zed
24.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 162 (58.5%)
Hwei Aphelios Twisted Fate Ezreal Jhin
25.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#25)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 132 (61.1%)
Master Yi Vayne Kayle Kha'Zix Jax
26.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#26)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 135 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Miss Fortune Twisted Fate Varus Ziggs Jinx
27.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#27)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 234 (62.9%)
Thách Đấu 1476 LP
Thắng: 348 (80.4%)
Draven Smolder Samira Xayah Graves
28.
angelo#cjng
angelo#cjng
LAN (#28)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 202 (56.9%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 10 (62.5%)
Syndra Galio Ezreal Kayn Veigar
29.
Hannibal Lecter#Urgot
Hannibal Lecter#Urgot
LAN (#29)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 163 (58.4%)
Thách Đấu 955 LP
Thắng: 72 (72.7%)
Urgot Zilean Rek'Sai Garen Swain
30.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#30)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 148 (59.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 69 (69.0%)
Kayn Graves Bel'Veth Master Yi Talon
31.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#31)
Thách Đấu 821 LP
Thắng: 233 (56.1%)
Đại Cao Thủ 759 LP
Thắng: 51 (81.0%)
Alistar Sett Milio Maokai Senna
32.
wwwJuliann#JABS
wwwJuliann#JABS
LAN (#32)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 131 (64.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 50 (49.0%)
Zeri Jinx Vayne Gwen Ezreal
33.
Lockheed Martin#SR71
Lockheed Martin#SR71
LAN (#33)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 101 (75.9%)
Qiyana Gwen Viego Akshan Sylas
34.
Tristán#1503
Tristán#1503
LAN (#34)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 266 (55.2%)
Kim Cương II 37 LP
Thắng: 25 (49.0%)
Fiora Miss Fortune Vayne Smolder Kayle
35.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#35)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 218 (56.5%)
Kim Cương IV 92 LP
Thắng: 44 (49.4%)
Darius Sett Vladimir Volibear Samira
36.
Jerøme#SIU
Jerøme#SIU
LAN (#36)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 163 (59.3%)
Kim Cương III 21 LP
Thắng: 45 (51.7%)
Lillia Gwen Xin Zhao Volibear Viego
37.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#37)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 257 (55.4%)
Kim Cương I 58 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Pyke Lissandra Blitzcrank Lux Milio
38.
Batidodefresa#152
Batidodefresa#152
LAN (#38)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 112 (61.5%)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 37 (54.4%)
Lee Sin Sylas Nidalee Gragas Camille
39.
moxie#xdd
moxie#xdd
LAN (#39)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 153 (60.2%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 39 (65.0%)
Xerath Sona Jinx Kayle Nami
40.
OnlyFools Runay#LAN
OnlyFools Runay#LAN
LAN (#40)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 110 (62.9%)
Kim Cương II 54 LP
Thắng: 32 (55.2%)
Senna Xerath Hwei Aphelios Varus
41.
Va Por Ti Chico#Farol
Va Por Ti Chico#Farol
LAN (#41)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 189 (58.3%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Jax Garen Fiora Diana Irelia
42.
Haka#Hakaa
Haka#Hakaa
LAN (#42)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 142 (59.7%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 41 (47.7%)
Fiora Jax Gwen Camille Gragas
43.
Pewpew#ouo
Pewpew#ouo
LAN (#43)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 156 (60.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Soraka Lux Karma Ahri Ashe
44.
Medevv lol#1234
Medevv lol#1234
LAN (#44)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 155 (57.8%)
Cao Thủ 4 LP
Thắng: 31 (52.5%)
Hwei Akali Irelia Yasuo Azir
45.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#45)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 120 (61.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (60.4%)
Ekko Sylas Qiyana Ahri Viego
46.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#46)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 109 (60.2%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 24 (77.4%)
Karma Ashe Lulu Nami Smolder
47.
Wayne#SGLPG
Wayne#SGLPG
LAN (#47)
Thách Đấu 762 LP
Thắng: 128 (59.5%)
Cao Thủ 386 LP
Thắng: 49 (60.5%)
Gangplank Jarvan IV Akshan Lucian Mordekaiser
48.
Egøtist#Hell
Egøtist#Hell
LAN (#48)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 105 (62.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Rengar Kayn Twitch Graves Kha'Zix
49.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#49)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 129 (57.8%)
Kim Cương I 48 LP
Thắng: 13 (81.3%)
Yone Camille Akshan Fiora Gwen
50.
Soy de corea#LAN
Soy de corea#LAN
LAN (#50)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 136 (61.0%)
Cao Thủ 40 LP
Thắng: 57 (67.1%)
Lulu Janna Nami Milio Zyra
51.
Kang#BOMBA
Kang#BOMBA
LAN (#51)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 127 (58.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Hwei Yasuo Jayce Taliyah Sylas
52.
Boy#Only
Boy#Only
LAN (#52)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 59 (70.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (43.8%)
Kindred Riven Bel'Veth Jax Yone
53.
Jetzay#LAN
Jetzay#LAN
LAN (#53)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 100 (65.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Seraphine Nami Lulu Evelynn Ahri
54.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#54)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 296 (53.5%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 27 (58.7%)
Lux Ahri Zoe Sona Vel'Koz
55.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#55)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 321 (54.6%)
Twitch Ashe Smolder Vayne Kai'Sa
56.
Lincol#Snyx
Lincol#Snyx
LAN (#56)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 103 (64.4%)
Ekko Kayn Rumble Neeko Sylas
57.
DCT Zuricatin#LAN
DCT Zuricatin#LAN
LAN (#57)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 200 (55.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 115 (49.1%)
Lucian Aphelios Kai'Sa Zeri Blitzcrank
58.
N0L0#LAN
N0L0#LAN
LAN (#58)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 142 (58.7%)
Kim Cương III 45 LP
Thắng: 16 (50.0%)
Teemo Kog'Maw Camille Sylas Yasuo
59.
Kvothe#0402
Kvothe#0402
LAN (#59)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 134 (59.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Kassadin Tristana Jayce Akali LeBlanc
60.
Jauny#LAN
Jauny#LAN
LAN (#60)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 76 (64.4%)
Lee Sin Twisted Fate Tristana Camille Lucian
61.
Hankdestroyer#666
Hankdestroyer#666
LAN (#61)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 105 (63.3%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 23 (63.9%)
Yone Yasuo Samira Lucian Aatrox
62.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#62)
Thách Đấu 726 LP
Thắng: 149 (58.9%)
Kim Cương IV 33 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Gragas Corki Taliyah Hwei Syndra
63.
FlamingTunderGod#3780
FlamingTunderGod#3780
LAN (#63)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 180 (57.9%)
Kim Cương II 4 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Yasuo Yone Ekko Fizz Lee Sin
64.
Love Hurts#Cry44
Love Hurts#Cry44
LAN (#64)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 152 (69.1%)
Zed Diana Kassadin Ryze Malphite
65.
Hide inyour bush#rony
Hide inyour bush#rony
LAN (#65)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 189 (56.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (58.8%)
Orianna Qiyana Zoe Ahri Skarner
66.
lex ツ#geto
lex ツ#geto
LAN (#66)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 205 (54.8%)
Đại Cao Thủ 844 LP
Thắng: 77 (77.8%)
Janna Ahri Hwei Zyra Lulu
67.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#67)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 170 (57.0%)
Kim Cương I 84 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Illaoi Katarina Diana Karma Zed
68.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#68)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 159 (56.6%)
Cao Thủ 584 LP
Thắng: 92 (55.4%)
Jayce Karma Bel'Veth Viego Xerath
69.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#69)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 70 (71.4%)
Talon Zed Ahri Kha'Zix Vi
70.
星河欲转千帆舞#易安居士
星河欲转千帆舞#易安居士
LAN (#70)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 243 (54.0%)
Akshan Galio Sion Sylas Gragas
71.
Star Kıng#LAN
Star Kıng#LAN
LAN (#71)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 82 (67.8%)
Camille Yone Fiora Volibear Gwen
72.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#72)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 264 (54.8%)
Cao Thủ 211 LP
Thắng: 41 (67.2%)
Viego Ekko Vi Xin Zhao Lee Sin
73.
Ronaldodlp#420
Ronaldodlp#420
LAN (#73)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 168 (57.3%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Pyke Thresh Bard Rakan Blitzcrank
74.
Cat Pad#LAN
Cat Pad#LAN
LAN (#74)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 110 (57.9%)
Bạch Kim II
Thắng: 137 (48.2%)
Kassadin Volibear Tristana Corki Veigar
75.
TL Honda KTG#Rodeo
TL Honda KTG#Rodeo
LAN (#75)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 87 (73.1%)
Nunu & Willump Taliyah Graves Karma Lillia
76.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#76)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 147 (59.3%)
Đại Cao Thủ 763 LP
Thắng: 68 (72.3%)
Zilean Taliyah Ezreal LeBlanc Camille
77.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#77)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 237 (54.9%)
Miss Fortune Janna Rell Seraphine Zyra
78.
Eisen#2000
Eisen#2000
LAN (#78)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 89 (64.0%)
Kim Cương III 43 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Gragas Vi Lee Sin Kha'Zix Taliyah
79.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#79)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 74 (66.7%)
Cao Thủ 34 LP
Thắng: 18 (72.0%)
Talon Darius Aatrox Sylas Zed
80.
Drew McIntyre#LAN
Drew McIntyre#LAN
LAN (#80)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 222 (55.0%)
Cao Thủ 99 LP
Thắng: 22 (53.7%)
Darius Nasus Yorick Trundle Lux
81.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#81)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 107 (70.9%)
Aphelios Ezreal Draven Jinx Twitch
82.
Death Sigh#EPAL
Death Sigh#EPAL
LAN (#82)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 238 (54.5%)
Evelynn Rell Warwick Sona Braum
83.
LisánAlGaib#7096
LisánAlGaib#7096
LAN (#83)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 188 (58.2%)
Vàng I
Thắng: 35 (56.5%)
Kai'Sa Varus Aphelios Viego Lucian
84.
NvLegend#LAN
NvLegend#LAN
LAN (#84)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 114 (59.7%)
Kim Cương II 22 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Maokai Akali Garen Irelia Malphite
85.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#85)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 220 (54.2%)
Skarner Pantheon Jarvan IV Xin Zhao Maokai
86.
SPX RAGNAR#12345
SPX RAGNAR#12345
LAN (#86)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 128 (57.9%)
Cao Thủ 149 LP
Thắng: 76 (51.4%)
Xin Zhao Kha'Zix Volibear Sejuani Ekko
87.
Ing Artorias#12849
Ing Artorias#12849
LAN (#87)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 288 (53.0%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 58 (53.7%)
Garen Trundle Warwick Dr. Mundo Jax
88.
Lord Garrett#LAN
Lord Garrett#LAN
LAN (#88)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 141 (56.2%)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 37 (55.2%)
Rakan Nautilus Rell Ziggs Milio
89.
SoraOuji#LAN
SoraOuji#LAN
LAN (#89)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 138 (60.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 39 (50.6%)
Nocturne Viego Kayn Yuumi Leona
90.
Juanitó#LAN
Juanitó#LAN
LAN (#90)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 196 (54.0%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 37 (52.9%)
Hwei Sylas Ornn Yone Akali
91.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#91)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 187 (56.3%)
Cao Thủ 305 LP
Thắng: 133 (58.1%)
Sett Garen Yone Yasuo Pantheon
92.
ToMan Chi#LAN
ToMan Chi#LAN
LAN (#92)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 69 (68.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 85 (50.0%)
Ekko Zac Sylas Milio Qiyana
93.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#93)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 169 (55.8%)
Cao Thủ 488 LP
Thắng: 54 (60.7%)
Lee Sin Taliyah Gragas Viego Jarvan IV
94.
AKU Challenq#Abyss
AKU Challenq#Abyss
LAN (#94)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 72 (71.3%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 63 (64.9%)
Kayle Akshan Smolder Varus Vayne
95.
YourLieInApril ツ#KAORI
YourLieInApril ツ#KAORI
LAN (#95)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 79 (68.1%)
Đại Cao Thủ 854 LP
Thắng: 67 (80.7%)
Zeri Vayne Draven Kai'Sa Ezreal
96.
Ryan Garcia#schiz
Ryan Garcia#schiz
LAN (#96)
Thách Đấu 678 LP
Thắng: 147 (57.0%)
Camille Renekton Jayce Lucian Aatrox
97.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#97)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 387 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 31 (48.4%)
Garen Darius Swain Lucian Varus
98.
Chevis#ROFL
Chevis#ROFL
LAN (#98)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 81 (64.3%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 36 (53.7%)
Taliyah Kindred Lee Sin Gragas Viego
99.
Jechu#cat
Jechu#cat
LAN (#99)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 78 (64.5%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 128 (48.1%)
Kha'Zix Sylas Taliyah Gragas Lee Sin
100.
Coffee Enjoyer#3065
Coffee Enjoyer#3065
LAN (#100)
Thách Đấu 671 LP
Thắng: 178 (58.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (67.6%)
Twisted Fate Hwei Sylas Yasuo Naafiri