Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#1) |
Thách Đấu
1691 LP
Thắng: 154 (68.8%)
|
||||||||
李知恩#0121
RU (#2) |
Thách Đấu
1111 LP
Thắng: 137 (62.0%)
|
||||||||
BMPX#RSO
RU (#3) |
Thách Đấu
1018 LP
Thắng: 132 (63.8%)
|
||||||||
Fanttazer#RU1
RU (#4) |
Thách Đấu
911 LP
Thắng: 126 (60.6%)
|
||||||||
vampire cat#333
RU (#5) |
Thách Đấu
873 LP
Thắng: 163 (59.5%)
|
||||||||
AlisaPauder#Alica
RU (#6) |
Thách Đấu
805 LP
Thắng: 126 (56.0%)
|
||||||||
Akali#RU1
RU (#7) |
Thách Đấu
804 LP
Thắng: 101 (62.7%)
|
||||||||
|
|||||||||
Remadix#RU1
RU (#8) |
Thách Đấu
799 LP
Thắng: 124 (58.8%)
|
||||||||
ahahaunt#u xd
RU (#9) |
Thách Đấu
769 LP
Thắng: 161 (54.8%)
|
||||||||
李知恩#05072
RU (#10) |
Thách Đấu
731 LP
Thắng: 149 (58.0%)
|
||||||||
Маэстро#333
RU (#11) |
Thách Đấu
693 LP
Thắng: 160 (58.6%)
|
||||||||
nanayui#RU1
RU (#12) |
Thách Đấu
675 LP
Thắng: 59 (72.0%)
|
||||||||
ING ALI#006
RU (#13) |
Thách Đấu
674 LP
Thắng: 285 (53.6%)
|
||||||||
213213#RU1
RU (#14) |
Thách Đấu
619 LP
Thắng: 109 (58.3%)
|
||||||||
Stephen Batory#RU1
RU (#15) |
Thách Đấu
605 LP
Thắng: 88 (70.4%)
|
||||||||
Наполеон#RU1
RU (#16) |
Thách Đấu
588 LP
Thắng: 110 (57.9%)
|
||||||||
Zumachka#RU1
RU (#17) |
Thách Đấu
585 LP
Thắng: 138 (58.2%)
|
||||||||
Jerboabal#RU1
RU (#18) |
Thách Đấu
584 LP
Thắng: 376 (54.3%)
|
||||||||
Voices In MyHead#Mind
RU (#19) |
Thách Đấu
581 LP
Thắng: 118 (58.4%)
|
||||||||
тварьс#RU1
RU (#20) |
Thách Đấu
576 LP
Thắng: 98 (59.0%)
|
||||||||
amgpowered#AMG
RU (#21) |
Thách Đấu
566 LP
Thắng: 175 (55.4%)
|
||||||||
BraveHearts#RU1
RU (#22) |
Thách Đấu
561 LP
Thắng: 214 (52.3%)
|
||||||||
VERGIAN#VERGI
RU (#23) |
Thách Đấu
560 LP
Thắng: 111 (57.8%)
|
||||||||
x ASMODEY x#RU1
RU (#24) |
Thách Đấu
559 LP
Thắng: 77 (64.2%)
|
||||||||
JungleGod#diff
RU (#25) |
Thách Đấu
559 LP
Thắng: 64 (68.8%)
|
||||||||
L0WFiSTER XD#6666
RU (#26) |
Thách Đấu
558 LP
Thắng: 122 (62.6%)
|
||||||||
quitë sølitude#iqw
RU (#27) |
Thách Đấu
551 LP
Thắng: 118 (56.2%)
|
||||||||
Можно я с тобой#Стой
RU (#28) |
Thách Đấu
543 LP
Thắng: 105 (55.9%)
|
||||||||
на колени ска#RU1
RU (#29) |
Thách Đấu
540 LP
Thắng: 71 (59.2%)
|
||||||||
lasova#RU1
RU (#30) |
Thách Đấu
540 LP
Thắng: 69 (65.7%)
|
||||||||
BIG DAWG#RSO
RU (#31) |
Thách Đấu
533 LP
Thắng: 133 (55.9%)
|
||||||||
Draconis#RU1
RU (#32) |
Thách Đấu
532 LP
Thắng: 435 (51.6%)
|
||||||||
Власкед#Ру1
RU (#33) |
Thách Đấu
528 LP
Thắng: 89 (58.2%)
|
||||||||
пусси eater UwU#L9GOD
RU (#34) |
Thách Đấu
527 LP
Thắng: 77 (61.1%)
|
||||||||
MåÐKïñg#Lord
RU (#35) |
Thách Đấu
525 LP
Thắng: 63 (64.3%)
|
||||||||
Agni Kai#forge
RU (#36) |
Thách Đấu
523 LP
Thắng: 273 (51.5%)
|
||||||||
Nohrdeld#RU1
RU (#37) |
Thách Đấu
522 LP
Thắng: 151 (60.9%)
|
||||||||
Acid Fire#SPIT
RU (#38) |
Thách Đấu
521 LP
Thắng: 66 (66.7%)
|
||||||||
Te100steron#RU1
RU (#39) |
Thách Đấu
507 LP
Thắng: 154 (61.8%)
|
||||||||
爱你到海枯石烂#333
RU (#40) |
Thách Đấu
504 LP
Thắng: 47 (72.3%)
|
||||||||
le artemius#xoxo
RU (#41) |
Thách Đấu
503 LP
Thắng: 226 (53.6%)
|
||||||||
Gottor#Pavel
RU (#42) |
Thách Đấu
503 LP
Thắng: 95 (55.9%)
|
||||||||
c10v37 sama#6153
RU (#43) |
Thách Đấu
468 LP
Thắng: 138 (55.0%)
|
||||||||
Yasuo King亚索#yasuo
RU (#44) |
Đại Cao Thủ
558 LP
Thắng: 90 (60.4%)
|
||||||||
Gовноед Еbаный#UWU
RU (#45) |
Đại Cao Thủ
557 LP
Thắng: 219 (55.9%)
|
||||||||
No Vаnity#999
RU (#46) |
Đại Cao Thủ
512 LP
Thắng: 70 (74.5%)
|
||||||||
uLost#RU2
RU (#47) |
Đại Cao Thủ
477 LP
Thắng: 108 (57.8%)
|
||||||||
Mefcheek#RU1
RU (#48) |
Đại Cao Thủ
476 LP
Thắng: 139 (54.9%)
|
||||||||
悪魔のEren Yeager#LunWy
RU (#49) |
Đại Cao Thủ
467 LP
Thắng: 98 (60.9%)
|
||||||||
binpuppy#шако
RU (#50) |
Đại Cao Thủ
465 LP
Thắng: 145 (54.7%)
|
||||||||
Melover#TILT
RU (#51) |
Đại Cao Thủ
463 LP
Thắng: 81 (55.1%)
|
||||||||
Forsаken#RU1
RU (#52) |
Đại Cao Thủ
461 LP
Thắng: 71 (58.7%)
|
||||||||
LetMeSоloHer#RU1
RU (#53) |
Đại Cao Thủ
454 LP
Thắng: 94 (58.0%)
|
||||||||
TOP GAP v1#RU1
RU (#54) |
Đại Cao Thủ
446 LP
Thắng: 91 (55.5%)
|
||||||||
therealyxu#GOAT
RU (#55) |
Đại Cao Thủ
436 LP
Thắng: 201 (53.7%)
|
||||||||
MyChickBad#RU1
RU (#56) |
Đại Cao Thủ
435 LP
Thắng: 222 (52.5%)
|
||||||||
gggesher333#RU1
RU (#57) |
Đại Cao Thủ
430 LP
Thắng: 303 (52.5%)
|
||||||||
Galacticos Ice#Love
RU (#58) |
Đại Cao Thủ
426 LP
Thắng: 158 (54.3%)
|
||||||||
Eiva#eGirl
RU (#59) |
Đại Cao Thủ
423 LP
Thắng: 63 (63.0%)
|
||||||||
Worst Player RU#Chpok
RU (#60) |
Đại Cao Thủ
420 LP
Thắng: 84 (56.8%)
|
||||||||
Рудэус Болотный#JgDif
RU (#61) |
Đại Cao Thủ
416 LP
Thắng: 185 (51.8%)
|
||||||||
Пивной#666
RU (#62) |
Đại Cao Thủ
416 LP
Thắng: 102 (56.0%)
|
||||||||
MAX GRONO#RU1
RU (#63) |
Đại Cao Thủ
414 LP
Thắng: 80 (58.4%)
|
||||||||
PagChump#RU1
RU (#64) |
Đại Cao Thủ
414 LP
Thắng: 59 (60.8%)
|
||||||||
Eincliw#RU1
RU (#65) |
Đại Cao Thủ
411 LP
Thắng: 71 (61.7%)
|
||||||||
Satemi#San
RU (#66) |
Đại Cao Thủ
409 LP
Thắng: 182 (52.1%)
|
||||||||
NEscAFE31#EUW2
RU (#67) |
Đại Cao Thủ
409 LP
Thắng: 106 (55.2%)
|
||||||||
Mental Terrørist#ZXC
RU (#68) |
Đại Cao Thủ
405 LP
Thắng: 233 (51.4%)
|
||||||||
Astrom#アザミ
RU (#69) |
Đại Cao Thủ
403 LP
Thắng: 105 (57.4%)
|
||||||||
esports ready#0000
RU (#70) |
Đại Cao Thủ
400 LP
Thắng: 103 (66.5%)
|
||||||||
uwu kitten#RU1
RU (#71) |
Đại Cao Thủ
396 LP
Thắng: 79 (55.2%)
|
||||||||
Pinokew#RU1
RU (#72) |
Đại Cao Thủ
394 LP
Thắng: 92 (56.1%)
|
||||||||
HonorLv0#CN1
RU (#73) |
Đại Cao Thủ
394 LP
Thắng: 62 (79.5%)
|
||||||||
awisow55#RU1
RU (#74) |
Đại Cao Thủ
393 LP
Thắng: 71 (56.3%)
|
||||||||
СоСk Maо#GAY
RU (#75) |
Đại Cao Thủ
391 LP
Thắng: 136 (53.5%)
|
||||||||
李知恩#0919
RU (#76) |
Đại Cao Thủ
391 LP
Thắng: 119 (54.8%)
|
||||||||
Adonis#RU1
RU (#77) |
Đại Cao Thủ
390 LP
Thắng: 148 (53.4%)
|
||||||||
Không hứa hẹn#PUUPA
RU (#78) |
Đại Cao Thủ
390 LP
Thắng: 125 (53.2%)
|
||||||||
ShionSc#RU1
RU (#79) |
Đại Cao Thủ
386 LP
Thắng: 141 (54.9%)
|
||||||||
Hayaro#RU1
RU (#80) |
Đại Cao Thủ
382 LP
Thắng: 118 (55.7%)
|
||||||||
XXLRagon#RU1
RU (#81) |
Đại Cao Thủ
380 LP
Thắng: 87 (56.5%)
|
||||||||
BØNES#SESH
RU (#82) |
Đại Cao Thủ
376 LP
Thắng: 97 (54.5%)
|
||||||||
Вася Стиль#Хъючь
RU (#83) |
Đại Cao Thủ
370 LP
Thắng: 213 (52.5%)
|
||||||||
stepan#022
RU (#84) |
Đại Cao Thủ
363 LP
Thắng: 110 (58.2%)
|
||||||||
Qwi#RU1
RU (#85) |
Đại Cao Thủ
363 LP
Thắng: 101 (54.9%)
|
||||||||
саппорт на час#4urka
RU (#86) |
Đại Cao Thủ
360 LP
Thắng: 114 (61.0%)
|
||||||||
commited suicidе#9999
RU (#87) |
Đại Cao Thủ
360 LP
Thắng: 96 (51.3%)
|
||||||||
Heartbeat#ayono
RU (#88) |
Đại Cao Thủ
358 LP
Thắng: 81 (56.3%)
|
||||||||
опия пустоты#RU1
RU (#89) |
Đại Cao Thủ
355 LP
Thắng: 94 (60.3%)
|
||||||||
Kardelux#Mlue
RU (#90) |
Đại Cao Thủ
354 LP
Thắng: 222 (54.8%)
|
||||||||
Речь Посполитãя#PLJ
RU (#91) |
Đại Cao Thủ
354 LP
Thắng: 94 (53.4%)
|
||||||||
MyLittle Midlane#RU1
RU (#92) |
Đại Cao Thủ
354 LP
Thắng: 69 (57.5%)
|
||||||||
ngt wr addicted#1437
RU (#93) |
Đại Cao Thủ
353 LP
Thắng: 65 (58.0%)
|
||||||||
Dake#CH1
RU (#94) |
Đại Cao Thủ
351 LP
Thắng: 97 (57.1%)
|
||||||||
Большой брат#RU1
RU (#95) |
Đại Cao Thủ
351 LP
Thắng: 52 (58.4%)
|
||||||||
TR Serseri1v9#2005
RU (#96) |
Đại Cao Thủ
347 LP
Thắng: 102 (62.6%)
|
||||||||
GANIBAL lektor#RU1
RU (#97) |
Đại Cao Thủ
345 LP
Thắng: 131 (54.4%)
|
||||||||
Cherada#aya
RU (#98) |
Đại Cao Thủ
345 LP
Thắng: 99 (59.3%)
|
||||||||
Janahrem#judex
RU (#99) |
Đại Cao Thủ
340 LP
Thắng: 105 (56.8%)
|
||||||||
Copoka#RU1
RU (#100) |
Đại Cao Thủ
337 LP
Thắng: 180 (52.3%)
|