Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#1)
Thách Đấu 1691 LP
Thắng: 154 (68.8%)
Samira Yone Vayne Warwick Ezreal
2.
李知恩#0121
李知恩#0121
RU (#2)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 137 (62.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 60 (57.1%)
Azir Graves Zoe Lee Sin Twisted Fate
3.
BMPX#RSO
BMPX#RSO
RU (#3)
Thách Đấu 1018 LP
Thắng: 132 (63.8%)
Kim Cương I 81 LP
Thắng: 22 (78.6%)
Draven Kai'Sa Vayne Varus Yasuo
4.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#4)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 126 (60.6%)
Pantheon Gragas Hwei Smolder Sylas
5.
vampire cat#333
vampire cat#333
RU (#5)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 163 (59.5%)
Draven Samira Twitch Varus Orianna
6.
AlisaPauder#Alica
AlisaPauder#Alica
RU (#6)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 126 (56.0%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 24 (72.7%)
Vladimir Aatrox Fiora Volibear Jayce
7.
Akali#RU1
Akali#RU1
RU (#7)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 101 (62.7%)
Rengar Qiyana Lee Sin Elise Yasuo
8.
Remadix#RU1
Remadix#RU1
RU (#8)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 124 (58.8%)
Yone Hwei Sylas Akali Azir
9.
ahahaunt#u xd
ahahaunt#u xd
RU (#9)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 161 (54.8%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 54 (72.0%)
Lucian Kai'Sa Rengar Twitch Jhin
10.
李知恩#05072
李知恩#05072
RU (#10)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 149 (58.0%)
Kim Cương IV 77 LP
Thắng: 55 (66.3%)
Graves Ezreal Kayn Samira Nidalee
11.
Маэстро#333
Маэстро#333
RU (#11)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 160 (58.6%)
Đồng I
Thắng: 13 (100.0%)
Hwei Vel'Koz Aatrox Illaoi Smolder
12.
nanayui#RU1
nanayui#RU1
RU (#12)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 59 (72.0%)
Bel'Veth Graves Viego Janna Katarina
13.
ING ALI#006
ING ALI#006
RU (#13)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 285 (53.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 43 (55.8%)
Ekko Volibear Viego Xin Zhao Jarvan IV
14.
213213#RU1
213213#RU1
RU (#14)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 109 (58.3%)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Taliyah Qiyana Ahri Syndra Zoe
15.
Stephen Batory#RU1
Stephen Batory#RU1
RU (#15)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 88 (70.4%)
Urgot
16.
Наполеон#RU1
Наполеон#RU1
RU (#16)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 110 (57.9%)
Pyke Mordekaiser Dr. Mundo Kai'Sa Sylas
17.
Zumachka#RU1
Zumachka#RU1
RU (#17)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 138 (58.2%)
Kim Cương III 64 LP
Thắng: 16 (57.1%)
Pyke Karma Caitlyn Ashe Orianna
18.
Jerboabal#RU1
Jerboabal#RU1
RU (#18)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 376 (54.3%)
Bạc III
Thắng: 12 (100.0%)
Viego Jax Xin Zhao Diana Volibear
19.
Voices In MyHead#Mind
Voices In MyHead#Mind
RU (#19)
Thách Đấu 581 LP
Thắng: 118 (58.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 22 (44.9%)
Azir Irelia Zoe Twisted Fate Blitzcrank
20.
тварьс#RU1
тварьс#RU1
RU (#20)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 98 (59.0%)
Akshan Garen Ngộ Không Nasus Mordekaiser
21.
amgpowered#AMG
amgpowered#AMG
RU (#21)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 175 (55.4%)
Kim Cương IV 76 LP
Thắng: 39 (51.3%)
Nunu & Willump Yone Volibear Kennen Kha'Zix
22.
BraveHearts#RU1
BraveHearts#RU1
RU (#22)
Thách Đấu 561 LP
Thắng: 214 (52.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Maokai Pantheon Blitzcrank Rakan Leona
23.
VERGIAN#VERGI
VERGIAN#VERGI
RU (#23)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 111 (57.8%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Vayne Ashe Lucian Smolder Tristana
24.
x ASMODEY x#RU1
x ASMODEY x#RU1
RU (#24)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Vàng II
Thắng: 11 (44.0%)
Aatrox Yasuo Zed Jax Darius
25.
JungleGod#diff
JungleGod#diff
RU (#25)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 64 (68.8%)
Shaco Rengar Lee Sin Volibear Sylas
26.
L0WFiSTER XD#6666
L0WFiSTER XD#6666
RU (#26)
Thách Đấu 558 LP
Thắng: 122 (62.6%)
Akshan Qiyana Vayne Evelynn Fizz
27.
quitë sølitude#iqw
quitë sølitude#iqw
RU (#27)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 118 (56.2%)
Kim Cương IV 71 LP
Thắng: 24 (70.6%)
Janna Milio Smolder Yuumi Senna
28.
Можно я с тобой#Стой
Можно я с тобой#Стой
RU (#28)
Thách Đấu 543 LP
Thắng: 105 (55.9%)
Soraka Janna Sona Nami Brand
29.
на колени ска#RU1
на колени ска#RU1
RU (#29)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 71 (59.2%)
Cao Thủ 13 LP
Thắng: 63 (54.8%)
Irelia Rengar Draven Gwen Kha'Zix
30.
lasova#RU1
lasova#RU1
RU (#30)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 69 (65.7%)
Talon Kennen Hecarim Kayn Udyr
31.
BIG DAWG#RSO
BIG DAWG#RSO
RU (#31)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 133 (55.9%)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Zed Yasuo Lee Sin Akali Galio
32.
Draconis#RU1
Draconis#RU1
RU (#32)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 435 (51.6%)
Tristana Ashe Jinx Varus Nautilus
33.
Власкед#Ру1
Власкед#Ру1
RU (#33)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 89 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (54.3%)
Riven Jhin Senna Akali Lucian
34.
пусси eater  UwU#L9GOD
пусси eater UwU#L9GOD
RU (#34)
Thách Đấu 527 LP
Thắng: 77 (61.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Gragas Draven Graves Talon Aatrox
35.
MåÐKïñg#Lord
MåÐKïñg#Lord
RU (#35)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 15 (78.9%)
Draven Rengar Twitch Qiyana Kalista
36.
Agni Kai#forge
Agni Kai#forge
RU (#36)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 273 (51.5%)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 145 (54.1%)
Gnar Quinn Volibear Riven Illaoi
37.
Nohrdeld#RU1
Nohrdeld#RU1
RU (#37)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 151 (60.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Hecarim Olaf Cassiopeia Rammus Diana
38.
Acid Fire#SPIT
Acid Fire#SPIT
RU (#38)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 66 (66.7%)
Kog'Maw Smolder
39.
Te100steron#RU1
Te100steron#RU1
RU (#39)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 154 (61.8%)
Đồng IV
Thắng: 7 (38.9%)
Lillia Bel'Veth Irelia Akali Diana
40.
爱你到海枯石烂#333
爱你到海枯石烂#333
RU (#40)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 47 (72.3%)
Zeri Kai'Sa Ezreal Jinx Pyke
41.
le artemius#xoxo
le artemius#xoxo
RU (#41)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 226 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (45.0%)
Jhin Aatrox Varus Kog'Maw Ezreal
42.
Gottor#Pavel
Gottor#Pavel
RU (#42)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 95 (55.9%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (59.2%)
Smolder Vayne Ashe Zeri Jhin
43.
c10v37 sama#6153
c10v37 sama#6153
RU (#43)
Thách Đấu 468 LP
Thắng: 138 (55.0%)
Aatrox Yone Camille Smolder Jax
44.
Yasuo King亚索#yasuo
Yasuo King亚索#yasuo
RU (#44)
Đại Cao Thủ 558 LP
Thắng: 90 (60.4%)
Kim Cương II 6 LP
Thắng: 31 (75.6%)
Yasuo Aphelios Yone Lucian Varus
45.
Gовноед Еbаный#UWU
Gовноед Еbаный#UWU
RU (#45)
Đại Cao Thủ 557 LP
Thắng: 219 (55.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 66 (52.0%)
Briar Hecarim Viego Kai'Sa Xin Zhao
46.
No Vаnity#999
No Vаnity#999
RU (#46)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 70 (74.5%)
Vàng III
Thắng: 19 (63.3%)
Karthus Viego Master Yi Kayn Ekko
47.
uLost#RU2
uLost#RU2
RU (#47)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 108 (57.8%)
Kim Cương I 19 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Nocturne Vi Brand Zac Mordekaiser
48.
Mefcheek#RU1
Mefcheek#RU1
RU (#48)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 139 (54.9%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 50 (54.9%)
Twitch Draven Talon Nilah Kassadin
49.
悪魔のEren Yeager#LunWy
悪魔のEren Yeager#LunWy
RU (#49)
Đại Cao Thủ 467 LP
Thắng: 98 (60.9%)
Jarvan IV Leona Sejuani Vi Viego
50.
binpuppy#шако
binpuppy#шако
RU (#50)
Đại Cao Thủ 465 LP
Thắng: 145 (54.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 92 (48.9%)
Shaco Aatrox Katarina Kayn Pyke
51.
Melover#TILT
Melover#TILT
RU (#51)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 81 (55.1%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Diana Hwei Jinx Miss Fortune Viktor
52.
Forsаken#RU1
Forsаken#RU1
RU (#52)
Đại Cao Thủ 461 LP
Thắng: 71 (58.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 24 (68.6%)
Aphelios Zeri Draven Sivir Talon
53.
LetMeSоloHer#RU1
LetMeSоloHer#RU1
RU (#53)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 94 (58.0%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 97 (48.0%)
Akshan Nilah Ekko Aurelion Sol Naafiri
54.
TOP GAP v1#RU1
TOP GAP v1#RU1
RU (#54)
Đại Cao Thủ 446 LP
Thắng: 91 (55.5%)
Kim Cương I 99 LP
Thắng: 40 (51.3%)
Ngộ Không Poppy Malphite Trundle K'Sante
55.
therealyxu#GOAT
therealyxu#GOAT
RU (#55)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 201 (53.7%)
Bạch Kim II
Thắng: 12 (66.7%)
Caitlyn Senna Ezreal Twitch Kai'Sa
56.
MyChickBad#RU1
MyChickBad#RU1
RU (#56)
Đại Cao Thủ 435 LP
Thắng: 222 (52.5%)
Blitzcrank Nunu & Willump Thresh Lee Sin Bard
57.
gggesher333#RU1
gggesher333#RU1
RU (#57)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 303 (52.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (66.7%)
Kassadin Katarina Syndra Smolder Tryndamere
58.
Galacticos Ice#Love
Galacticos Ice#Love
RU (#58)
Đại Cao Thủ 426 LP
Thắng: 158 (54.3%)
Kim Cương IV 39 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Lee Sin Graves Viego Brand Taliyah
59.
Eiva#eGirl
Eiva#eGirl
RU (#59)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 63 (63.0%)
Evelynn Lillia Hecarim Nocturne Master Yi
60.
Worst Player RU#Chpok
Worst Player RU#Chpok
RU (#60)
Đại Cao Thủ 420 LP
Thắng: 84 (56.8%)
Đại Cao Thủ 326 LP
Thắng: 44 (71.0%)
Smolder Twitch Hwei Vayne Thresh
61.
Рудэус Болотный#JgDif
Рудэус Болотный#JgDif
RU (#61)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 185 (51.8%)
Kim Cương II 11 LP
Thắng: 10 (50.0%)
Kalista Ashe Irelia Azir Tristana
62.
Пивной#666
Пивной#666
RU (#62)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 102 (56.0%)
Bạch Kim IV
Thắng: 37 (56.9%)
Fiora Aatrox Gwen Jax Tryndamere
63.
MAX GRONO#RU1
MAX GRONO#RU1
RU (#63)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 80 (58.4%)
Yone Jayce Qiyana Fiora Kassadin
64.
PagChump#RU1
PagChump#RU1
RU (#64)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 59 (60.8%)
Kim Cương II 80 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Aurelion Sol Zed Aphelios Kha'Zix Milio
65.
Eincliw#RU1
Eincliw#RU1
RU (#65)
Đại Cao Thủ 411 LP
Thắng: 71 (61.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (75.9%)
Camille Varus Caitlyn Miss Fortune Jhin
66.
Satemi#San
Satemi#San
RU (#66)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 182 (52.1%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Smolder Lee Sin Twisted Fate Hwei Rell
67.
NEscAFE31#EUW2
NEscAFE31#EUW2
RU (#67)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 106 (55.2%)
Kim Cương IV 74 LP
Thắng: 45 (51.1%)
Aatrox Zed Naafiri Milio Bard
68.
Mental Terrørist#ZXC
Mental Terrørist#ZXC
RU (#68)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 233 (51.4%)
Bard Hwei Milio Brand Maokai
69.
Astrom#アザミ
Astrom#アザミ
RU (#69)
Đại Cao Thủ 403 LP
Thắng: 105 (57.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 55 (57.3%)
Fiora Yone Kai'Sa Ezreal Jax
70.
esports ready#0000
esports ready#0000
RU (#70)
Đại Cao Thủ 400 LP
Thắng: 103 (66.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (62.5%)
Hecarim Graves Rengar Katarina Twitch
71.
uwu kitten#RU1
uwu kitten#RU1
RU (#71)
Đại Cao Thủ 396 LP
Thắng: 79 (55.2%)
Diana Lee Sin Vayne Kha'Zix Yone
72.
Pinokew#RU1
Pinokew#RU1
RU (#72)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 92 (56.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Taliyah Lux Zoe Kayle
73.
HonorLv0#CN1
HonorLv0#CN1
RU (#73)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 62 (79.5%)
Lucian Ahri Kai'Sa Ezreal Lux
74.
awisow55#RU1
awisow55#RU1
RU (#74)
Đại Cao Thủ 393 LP
Thắng: 71 (56.3%)
Kim Cương III 39 LP
Thắng: 11 (47.8%)
Tahm Kench Sett Lux Pantheon Blitzcrank
75.
СоСk Maо#GAY
СоСk Maо#GAY
RU (#75)
Đại Cao Thủ 391 LP
Thắng: 136 (53.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (60.0%)
Milio Samira Senna Janna Nautilus
76.
李知恩#0919
李知恩#0919
RU (#76)
Đại Cao Thủ 391 LP
Thắng: 119 (54.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 76 (64.4%)
Udyr Warwick Mordekaiser Samira Jax
77.
Adonis#RU1
Adonis#RU1
RU (#77)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 148 (53.4%)
Kim Cương IV 14 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Zac Lissandra Sylas Katarina Vladimir
78.
Không hứa hẹn#PUUPA
Không hứa hẹn#PUUPA
RU (#78)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 125 (53.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (59.1%)
Ekko Rengar Darius Dr. Mundo Mordekaiser
79.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#79)
Đại Cao Thủ 386 LP
Thắng: 141 (54.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (57.1%)
Darius Olaf Renekton Zed Volibear
80.
Hayaro#RU1
Hayaro#RU1
RU (#80)
Đại Cao Thủ 382 LP
Thắng: 118 (55.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 42 (59.2%)
Smolder Lux Aphelios Hwei Senna
81.
XXLRagon#RU1
XXLRagon#RU1
RU (#81)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 87 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (65.2%)
K'Sante Darius Mordekaiser Sion Sett
82.
BØNES#SESH
BØNES#SESH
RU (#82)
Đại Cao Thủ 376 LP
Thắng: 97 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (45.5%)
Gragas Elise Graves Rek'Sai Kayn
83.
Вася Стиль#Хъючь
Вася Стиль#Хъючь
RU (#83)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 213 (52.5%)
Kim Cương I 26 LP
Thắng: 43 (59.7%)
Karma Nami Maokai Thresh Hwei
84.
stepan#022
stepan#022
RU (#84)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 110 (58.2%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 57 (60.6%)
Lucian Kayn Kai'Sa Aphelios Samira
85.
Qwi#RU1
Qwi#RU1
RU (#85)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 101 (54.9%)
Camille Senna Caitlyn Ashe Riven
86.
саппорт на час#4urka
саппорт на час#4urka
RU (#86)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 114 (61.0%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 87 (57.2%)
Janna Milio Nami Lulu Zyra
87.
commited suicidе#9999
commited suicidе#9999
RU (#87)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 96 (51.3%)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 48 (78.7%)
Pyke Hwei Rell Nautilus Thresh
88.
Heartbeat#ayono
Heartbeat#ayono
RU (#88)
Đại Cao Thủ 358 LP
Thắng: 81 (56.3%)
Kim Cương II 84 LP
Thắng: 45 (47.4%)
Sett Sylas Syndra Ekko Ezreal
89.
опия пустоты#RU1
опия пустоты#RU1
RU (#89)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 94 (60.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (59.1%)
Annie Talon Diana Jinx Twisted Fate
90.
Kardelux#Mlue
Kardelux#Mlue
RU (#90)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 222 (54.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 7 (46.7%)
Jhin Zed Aphelios Yasuo Varus
91.
Речь Посполитãя#PLJ
Речь Посполитãя#PLJ
RU (#91)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 94 (53.4%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 13 (65.0%)
Aatrox Skarner K'Sante Vladimir Sett
92.
MyLittle Midlane#RU1
MyLittle Midlane#RU1
RU (#92)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 69 (57.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Twisted Fate Hwei Vladimir Azir Sylas
93.
ngt wr addicted#1437
ngt wr addicted#1437
RU (#93)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 65 (58.0%)
Kim Cương IV 36 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Akali Gragas Tristana Janna Orianna
94.
Dake#CH1
Dake#CH1
RU (#94)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 97 (57.1%)
Kim Cương I 17 LP
Thắng: 43 (64.2%)
Thresh Ashe Lucian Rell Nautilus
95.
Большой брат#RU1
Большой брат#RU1
RU (#95)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 52 (58.4%)
Kim Cương I 68 LP
Thắng: 36 (50.7%)
Gragas Gangplank Sion Darius Jax
96.
TR Serseri1v9#2005
TR Serseri1v9#2005
RU (#96)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 102 (62.6%)
Zeri Tristana Draven Jinx Kalista
97.
GANIBAL lektor#RU1
GANIBAL lektor#RU1
RU (#97)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 131 (54.4%)
Blitzcrank Anivia Nautilus Lux Alistar
98.
Cherada#aya
Cherada#aya
RU (#98)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 99 (59.3%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 21 (52.5%)
Karma Diana Kassadin Akali Pantheon
99.
Janahrem#judex
Janahrem#judex
RU (#99)
Đại Cao Thủ 340 LP
Thắng: 105 (56.8%)
Vàng II
Thắng: 15 (78.9%)
Janna Karma Maokai Brand Seraphine
100.
Copoka#RU1
Copoka#RU1
RU (#100)
Đại Cao Thủ 337 LP
Thắng: 180 (52.3%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 19 (54.3%)
Bard Braum Thresh Blitzcrank Leona