Nocturne

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lox#BBC
Lox#BBC
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 7.6 /
5.6 /
8.4
54
2.
SoraOuji#LAN
SoraOuji#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 7.2 /
5.8 /
9.3
123
3.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.7 /
6.2 /
8.4
125
4.
Real Soacha#RDC
Real Soacha#RDC
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.9 /
4.5 /
6.3
55
5.
Capri#JUCA
Capri#JUCA
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 10.5 /
4.7 /
9.2
73
6.
Rachos#LAN
Rachos#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.0 /
5.7 /
7.1
63
7.
Stemcell#GOD
Stemcell#GOD
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.8 /
6.6 /
7.6
69
8.
Slein#LAN
Slein#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 9.0 /
5.7 /
7.7
126
9.
NightfallBlade#3441
NightfallBlade#3441
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 8.5 /
4.9 /
8.1
83
10.
Maestrohuasp#1999
Maestrohuasp#1999
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.0 /
6.0 /
9.8
130
11.
BD Pïpø#NOC
BD Pïpø#NOC
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 8.7 /
4.8 /
7.2
192
12.
SANDER#0603
SANDER#0603
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.7 /
6.9 /
9.2
119
13.
Rielyst#VEN
Rielyst#VEN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.0 /
6.0 /
8.3
375
14.
JustinBieber7#LAN
JustinBieber7#LAN
LAN (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.7% 10.3 /
6.9 /
7.5
93
15.
Sophia#KUNO
Sophia#KUNO
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.7 /
7.3 /
9.9
62
16.
Thyrossen#LAN
Thyrossen#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.3 /
9.0 /
7.0
102
17.
Frosty#9769
Frosty#9769
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.0 /
5.0 /
7.8
49
18.
Hiperiön#0000
Hiperiön#0000
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.4% 7.8 /
4.0 /
7.3
56
19.
TILINASO78#sus
TILINASO78#sus
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.0 /
3.3 /
6.6
48
20.
VI7#LAN
VI7#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 5.7 /
5.5 /
8.8
96
21.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 7.0 /
5.3 /
9.3
123
22.
LDM Slein#LAN
LDM Slein#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.9 /
7.0
78
23.
Purina D0g Chow#LAN
Purina D0g Chow#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 9.6 /
5.3 /
8.9
84
24.
darkassasin15297#LAN
darkassasin15297#LAN
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.7% 7.6 /
4.2 /
9.1
81
25.
Mary Kong#xDD
Mary Kong#xDD
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.2 /
5.2 /
9.6
114
26.
Skippeer#LAN
Skippeer#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.9% 8.1 /
7.5 /
8.8
57
27.
Munchlax Penudo#Hot
Munchlax Penudo#Hot
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.8% 11.0 /
5.4 /
9.8
36
28.
103#1711
103#1711
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.9% 8.8 /
4.4 /
9.0
215
29.
Prince of Ego#Ego
Prince of Ego#Ego
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.4 /
7.0 /
7.3
45
30.
Kondecetamol#LAN
Kondecetamol#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.5 /
4.9 /
8.2
96
31.
argan#6996
argan#6996
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 9.0 /
5.3 /
8.9
57
32.
Forken#LDBN7
Forken#LDBN7
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.5% 6.2 /
4.8 /
6.0
74
33.
Yami no Jigoku#LAN
Yami no Jigoku#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 11.1 /
5.3 /
9.4
74
34.
Polt#PERU
Polt#PERU
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.6% 6.8 /
4.5 /
9.6
71
35.
El Tim Gerebe#LAN
El Tim Gerebe#LAN
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.7% 7.4 /
5.1 /
9.4
51
36.
LAN ES CACA#LAN
LAN ES CACA#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 6.9 /
5.7 /
8.8
48
37.
Lans#tech
Lans#tech
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.6 /
4.6 /
9.1
92
38.
Darkplegius#LAN
Darkplegius#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.8 /
6.1 /
8.3
166
39.
RGM DiosaLilith#LAN
RGM DiosaLilith#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.4% 10.8 /
6.4 /
7.5
73
40.
Noogankeogordas#LAN
Noogankeogordas#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 6.7 /
5.2 /
8.9
52
41.
J de Jineta#LAN
J de Jineta#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.3% 8.1 /
6.3 /
8.3
58
42.
Moonbird#MBird
Moonbird#MBird
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.3% 9.6 /
6.8 /
10.3
60
43.
McGregorr#LAN
McGregorr#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.7% 6.1 /
6.2 /
8.5
112
44.
Canonm#Dev
Canonm#Dev
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.7% 6.8 /
6.6 /
8.6
51
45.
PWE Llanka#LAN
PWE Llanka#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.4% 7.0 /
6.1 /
8.4
148
46.
ImOdraude#LAN
ImOdraude#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.3% 7.4 /
5.8 /
10.1
62
47.
Macheen#6969
Macheen#6969
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 6.2 /
5.4 /
9.0
35
48.
Univocal#LAN
Univocal#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 7.4 /
4.1 /
9.3
97
49.
Fwgod#1997
Fwgod#1997
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 7.2 /
5.8 /
7.9
68
50.
ÆthelSword#Prox
ÆthelSword#Prox
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.9% 7.4 /
4.5 /
8.3
56
51.
Crislesticks#0898
Crislesticks#0898
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.0% 7.2 /
4.4 /
8.1
87
52.
ArturitoCegaton1#LAN
ArturitoCegaton1#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 10.3 /
6.3 /
7.9
50
53.
Burst Mob#74L0N
Burst Mob#74L0N
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 63.5% 8.3 /
6.3 /
7.1
52
54.
DKM Chacón ツ#DKM
DKM Chacón ツ#DKM
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.9% 9.3 /
5.6 /
8.4
144
55.
Master Vodoke#1001
Master Vodoke#1001
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 8.8 /
6.1 /
9.3
105
56.
Zeroo Two#LAN
Zeroo Two#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.9% 8.2 /
5.6 /
9.9
62
57.
ARRIOLA#LAN
ARRIOLA#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.5% 7.4 /
6.1 /
9.6
43
58.
Nakatski#LAN
Nakatski#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.1% 8.8 /
5.5 /
9.4
103
59.
Eloh#LAN
Eloh#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.3% 9.5 /
5.3 /
7.2
60
60.
King Akshan#ARES
King Akshan#ARES
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.0 /
5.8 /
9.3
79
61.
poseto#LAN
poseto#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 7.7 /
5.5 /
9.2
147
62.
L9 Toxic JG#Toxic
L9 Toxic JG#Toxic
LAN (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 74.6% 9.9 /
3.2 /
8.4
59
63.
Ahmed#LAN
Ahmed#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 94.7% 7.9 /
2.9 /
9.8
19
64.
Henrro#9250
Henrro#9250
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.4% 8.1 /
5.6 /
8.9
101
65.
Helios#Gym
Helios#Gym
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.2% 9.9 /
3.8 /
9.2
17
66.
Jalado Pariente#LAN
Jalado Pariente#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 8.2 /
6.0 /
7.7
49
67.
A1ways#LAN
A1ways#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.9% 8.8 /
4.9 /
6.1
246
68.
Pae#LAN
Pae#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.7% 8.1 /
5.7 /
11.8
37
69.
Mew#Blink
Mew#Blink
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.4 /
5.4 /
9.9
50
70.
PelucheToxicO#LAN
PelucheToxicO#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.8% 7.8 /
7.2 /
8.2
115
71.
Lil Mogu#LAN
Lil Mogu#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.4% 6.9 /
6.7 /
8.0
169
72.
OberynX#LAN
OberynX#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.4% 6.3 /
4.4 /
9.0
69
73.
raulxpro#LAN
raulxpro#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.2% 9.1 /
5.7 /
8.2
57
74.
BibidiBabìdiBuu#LAN
BibidiBabìdiBuu#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.4% 8.4 /
4.5 /
8.1
46
75.
Juanpa#Lover
Juanpa#Lover
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.1% 7.5 /
7.4 /
10.2
62
76.
Lionel#LAN
Lionel#LAN
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.9% 8.6 /
6.6 /
8.5
48
77.
EdinsonAFP#LAN
EdinsonAFP#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.0% 8.9 /
6.9 /
8.6
139
78.
ElGambitoTroll#LAN
ElGambitoTroll#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 8.3 /
3.8 /
9.1
77
79.
Kunfaym#LAN
Kunfaym#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 9.7 /
6.2 /
9.3
32
80.
TheKingSlayer#77777
TheKingSlayer#77777
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 8.3 /
6.2 /
9.1
81
81.
Glen Baskerville#7033
Glen Baskerville#7033
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.6% 8.0 /
5.6 /
7.2
83
82.
Oye#LAN
Oye#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 79.4% 7.5 /
4.3 /
11.1
34
83.
Anjuu#LAN
Anjuu#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.9% 10.4 /
7.6 /
8.8
70
84.
LWG ZEDante#Cotix
LWG ZEDante#Cotix
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.0% 8.9 /
5.0 /
8.9
47
85.
RefriegaPlayerGG#LAN
RefriegaPlayerGG#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.2% 8.1 /
3.8 /
8.6
77
86.
Shartalas#LAN
Shartalas#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.8% 8.5 /
6.6 /
8.1
161
87.
Blondemetal#LAN
Blondemetal#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.1% 5.7 /
3.9 /
7.6
45
88.
PROYECTO ELMO#LAN
PROYECTO ELMO#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.7% 9.0 /
6.4 /
9.2
60
89.
Reg#Regg
Reg#Regg
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 7.3 /
5.3 /
8.1
90
90.
I Blink I#LAN
I Blink I#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.2% 8.7 /
6.3 /
9.4
73
91.
Ouroboro666#LAN
Ouroboro666#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.8% 9.8 /
5.6 /
6.4
80
92.
Ðullahan#LAN
Ðullahan#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 9.1 /
5.8 /
9.3
58
93.
TwistedxD#CLN
TwistedxD#CLN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 6.8 /
5.6 /
7.7
52
94.
RAZLANDEROS#LAN
RAZLANDEROS#LAN
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.8% 6.2 /
5.9 /
9.2
64
95.
El Papu Papu#777
El Papu Papu#777
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 9.2 /
6.5 /
9.1
97
96.
No gankeo srry#LAN
No gankeo srry#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 8.3 /
5.3 /
7.8
190
97.
Invictum33#LAN
Invictum33#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.4% 9.3 /
6.4 /
8.5
78
98.
Iniesta#LAN
Iniesta#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 6.7 /
5.2 /
7.8
70
99.
celebrity one#LAN
celebrity one#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.0% 8.5 /
5.7 /
8.8
50
100.
Kusari#owo
Kusari#owo
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.0% 8.0 /
4.5 /
7.9
46