Viktor

Người chơi Viktor xuất sắc nhất LAN

Người chơi Viktor xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Genre#LYON
Genre#LYON
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.5 /
3.6 /
8.3
88
2.
LordFivi#1234
LordFivi#1234
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 4.4 /
4.5 /
7.1
58
3.
Lucario#LAN27
Lucario#LAN27
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 5.7 /
6.2 /
8.5
46
4.
Nexus#4266
Nexus#4266
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.0 /
5.7 /
8.1
47
5.
Hexed#LEOS
Hexed#LEOS
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.4% 6.1 /
3.9 /
7.9
303
6.
7DARKIRA7#LAN
7DARKIRA7#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 6.0 /
5.0 /
7.8
34
7.
Attıs#Nika
Attıs#Nika
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.6 /
4.6 /
6.9
80
8.
RSG ilovekittenx#MAROU
RSG ilovekittenx#MAROU
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.3% 6.0 /
5.1 /
8.2
117
9.
her#kcwin
her#kcwin
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.2% 6.2 /
5.7 /
8.6
71
10.
Yuta Okkotsu#www
Yuta Okkotsu#www
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 6.5 /
4.5 /
6.9
63
11.
Shaazzaammm#LAN
Shaazzaammm#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.5 /
3.7 /
7.4
224
12.
VG Jhasiel#bunny
VG Jhasiel#bunny
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.1% 6.7 /
3.7 /
7.2
49
13.
Shizµe#LAN
Shizµe#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 5.5 /
4.7 /
7.2
78
14.
Noctix#Cynda
Noctix#Cynda
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.8% 5.1 /
4.2 /
6.8
84
15.
Crown#2714
Crown#2714
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 6.2 /
3.6 /
7.2
93
16.
Cupcakε#DlE
Cupcakε#DlE
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 6.1 /
6.6 /
7.7
69
17.
Pinniped#LAN
Pinniped#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 4.7 /
4.5 /
5.4
52
18.
Narck#LAN
Narck#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 6.7 /
6.3 /
8.2
252
19.
ßeldøom#100Y
ßeldøom#100Y
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.4 /
5.0 /
9.5
63
20.
3354#XXX
3354#XXX
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.1% 6.6 /
3.9 /
7.6
49
21.
Eversor#2054
Eversor#2054
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.5 /
4.1 /
6.6
50
22.
ANH Kylian#AD23
ANH Kylian#AD23
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 8.0 /
5.9 /
7.1
75
23.
Zelthnir#CRI
Zelthnir#CRI
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 5.1 /
5.5 /
7.4
61
24.
L0Ar#K1NG
L0Ar#K1NG
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 5.6 /
5.6 /
6.7
74
25.
Rasmus Winther#NAXD
Rasmus Winther#NAXD
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.0% 4.9 /
4.4 /
8.4
102
26.
WIRACOCHA#2000
WIRACOCHA#2000
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 5.5 /
5.7 /
6.1
55
27.
iMessiah#Ilove
iMessiah#Ilove
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 4.9 /
5.3 /
6.8
118
28.
lTomatitoprol#LAN
lTomatitoprol#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 5.2 /
7.3 /
8.0
57
29.
Roronoa Zoro X#LAN
Roronoa Zoro X#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 5.9 /
5.2 /
9.9
58
30.
Bellucci#1491
Bellucci#1491
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 7.8 /
6.2 /
6.8
109
31.
Burst#666
Burst#666
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.6 /
4.6 /
7.9
109
32.
JVZ huesosx#LAN
JVZ huesosx#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 4.7 /
4.8 /
6.2
88
33.
VivaFranquito#LAN
VivaFranquito#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.8 /
4.2 /
6.4
98
34.
IngenieroDelTrap#1140
IngenieroDelTrap#1140
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.3 /
4.8 /
8.1
39
35.
KZK SAM#8071
KZK SAM#8071
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.7 /
5.5 /
8.8
53
36.
BbyYisus#AFK
BbyYisus#AFK
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.2% 5.6 /
6.4 /
7.2
61
37.
Næmeless#Hasbi
Næmeless#Hasbi
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.7% 5.3 /
4.1 /
8.1
77
38.
五 条 悟 JJK#領域 展開
五 条 悟 JJK#領域 展開
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 5.5 /
6.0 /
4.2
50
39.
What the Fox#4141
What the Fox#4141
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 6.5 /
7.8 /
7.6
51
40.
RYT ChuzzCalle#LAN
RYT ChuzzCalle#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 5.9 /
5.8 /
6.2
77
41.
Stefano#LAN
Stefano#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 5.2 /
5.4 /
10.4
42
42.
dcsczxvz#M3X
dcsczxvz#M3X
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.2 /
5.6 /
8.1
43
43.
Narck#YTB
Narck#YTB
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.9 /
5.8 /
7.4
383
44.
munbits#STARS
munbits#STARS
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 5.2 /
2.9 /
7.0
144
45.
chileatole2000#LAN
chileatole2000#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.8% 6.9 /
5.7 /
7.4
91
46.
Vatasely#LAN
Vatasely#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.1% 6.4 /
3.6 /
7.5
63
47.
Chiikawa恋#Aiz
Chiikawa恋#Aiz
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.1% 6.0 /
4.8 /
7.7
63
48.
Xx Lecc xX#Frog
Xx Lecc xX#Frog
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 46.0% 4.3 /
4.8 /
5.7
63
49.
Prince Eden#999
Prince Eden#999
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.5% 5.7 /
4.8 /
7.9
55
50.
Zero#TUKI
Zero#TUKI
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.1% 5.1 /
5.7 /
6.6
87
51.
DB Zero#LAN
DB Zero#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.9% 3.9 /
4.3 /
6.8
47
52.
Mid Comunista#vikt
Mid Comunista#vikt
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.0% 6.4 /
6.1 /
7.4
71
53.
Lesius#LAN
Lesius#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.6% 7.6 /
7.5 /
8.7
58
54.
ivceN#2110
ivceN#2110
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 5.1 /
5.6 /
7.3
71
55.
ExploraDorans#JGMON
ExploraDorans#JGMON
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.9% 7.9 /
6.3 /
9.1
72
56.
RomasterPvp#LAN
RomasterPvp#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.8% 6.9 /
4.7 /
6.2
125
57.
kibel#LAN
kibel#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.3% 8.2 /
5.9 /
7.7
98
58.
Junner#noss
Junner#noss
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 42.1% 4.0 /
5.2 /
6.2
57
59.
Enryu#Break
Enryu#Break
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.7% 7.8 /
4.7 /
9.7
67
60.
Jibril#nge
Jibril#nge
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 4.8 /
5.0 /
6.7
104
61.
xdxdxdxd#2160
xdxdxdxd#2160
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.8% 7.0 /
4.3 /
7.2
47
62.
lRedl 赤#Moon
lRedl 赤#Moon
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.9 /
6.3 /
8.1
55
63.
Armxndo#zzz
Armxndo#zzz
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.7% 7.2 /
4.4 /
8.9
51
64.
EsteNab#LAN
EsteNab#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 4.9 /
5.3 /
7.2
70
65.
LHD Make#LHD
LHD Make#LHD
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.5 /
6.2 /
9.0
62
66.
FALLIN1#ILYMJ
FALLIN1#ILYMJ
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 6.5 /
5.9 /
7.2
48
67.
ElFlacoJoseee23#DUKI
ElFlacoJoseee23#DUKI
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.2% 6.3 /
6.3 /
7.9
58
68.
KYG Craps#1323
KYG Craps#1323
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.6% 5.7 /
4.1 /
7.3
73
69.
cesoo#1550
cesoo#1550
LAN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 46.2% 5.5 /
5.8 /
6.8
52
70.
TorrasqueCR#LAN
TorrasqueCR#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 5.0 /
5.0 /
7.0
59
71.
Yuxis#yuxis
Yuxis#yuxis
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.0% 4.7 /
7.4 /
7.0
60
72.
VIKT0R#LAN
VIKT0R#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.9 /
6.0 /
7.8
194
73.
GonnaSayTheNWord#LAN
GonnaSayTheNWord#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.7% 9.8 /
3.8 /
9.6
48
74.
ManequeR#LAN
ManequeR#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 4.5 /
3.6 /
6.9
40
75.
Jeerz#Sushi
Jeerz#Sushi
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 5.2 /
6.2 /
6.9
39
76.
KELVIN B J35#LAN
KELVIN B J35#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.8% 6.3 /
4.2 /
8.1
83
77.
ADKING#APHEL
ADKING#APHEL
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.9% 5.1 /
5.5 /
8.1
56
78.
Zleriak#0000
Zleriak#0000
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 7.7 /
4.6 /
5.9
54
79.
LY1 Yonixx#LY1
LY1 Yonixx#LY1
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.6% 6.5 /
7.4 /
8.3
62
80.
Anibalistic#LAN
Anibalistic#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.2 /
5.7 /
9.3
54
81.
TacosAlVaporwave#uwu
TacosAlVaporwave#uwu
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.1% 6.8 /
7.2 /
6.6
98
82.
Hiniko San#LAN
Hiniko San#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 41.9% 5.1 /
6.1 /
7.7
62
83.
ElDanyBossMx#LAN
ElDanyBossMx#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.9 /
6.1 /
8.4
53
84.
Trash Player#NoAim
Trash Player#NoAim
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 9.5 /
3.6 /
8.2
24
85.
TumTumTumSahur69#6969
TumTumTumSahur69#6969
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.3% 6.0 /
6.6 /
8.0
53
86.
yoheimito12#LAN
yoheimito12#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 5.7 /
4.3 /
8.2
287
87.
The Fokin Goat#1997
The Fokin Goat#1997
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.3% 6.4 /
4.5 /
6.7
62
88.
Merlin#CLT
Merlin#CLT
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.0% 5.8 /
5.6 /
8.2
228
89.
TREMENDO VIRGO#0000
TREMENDO VIRGO#0000
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 65.1% 6.0 /
4.9 /
5.5
109
90.
Déstrü#LAN
Déstrü#LAN
LAN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.4% 5.9 /
3.1 /
7.2
29
91.
ßeta player#LAN
ßeta player#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 63.0% 8.1 /
4.8 /
7.1
54
92.
Álter Ego#Walt
Álter Ego#Walt
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 61.2% 6.8 /
4.3 /
8.0
49
93.
wine enthusiast#LAN
wine enthusiast#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.8% 6.8 /
5.6 /
8.6
68
94.
CBA#lol
CBA#lol
LAN (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 85.2% 8.7 /
4.3 /
8.5
27
95.
The Shell Shock#LAN
The Shell Shock#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.7% 5.2 /
6.0 /
8.3
71
96.
DACKERexe#1938
DACKERexe#1938
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.1% 6.8 /
6.1 /
8.1
148
97.
Fcarmo23#LAN
Fcarmo23#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.1% 5.9 /
7.2 /
5.9
74
98.
Brozco#LAN
Brozco#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.5% 6.1 /
5.3 /
7.7
99
99.
RG MALVIN#LAN
RG MALVIN#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.3 /
7.1 /
10.3
44
100.
BUDA RAGNARÖK#REY
BUDA RAGNARÖK#REY
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.5% 6.1 /
6.3 /
8.0
86