Syndra

Người chơi Syndra xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Syndra xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.6% 7.3 /
3.6 /
6.3
102
2.
Tøxicity#Kitty
Tøxicity#Kitty
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.5 /
4.2 /
6.7
65
3.
ZyWolfx#LAN
ZyWolfx#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 7.9 /
4.5 /
7.4
155
4.
Rodri#GOD
Rodri#GOD
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.5 /
4.7 /
7.5
76
5.
PlayerDiff#2025
PlayerDiff#2025
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.9 /
4.6 /
6.3
62
6.
Men0nita#LAN
Men0nita#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 7.6 /
4.3 /
6.8
152
7.
EsteNab#LAN
EsteNab#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.4 /
5.1 /
7.2
266
8.
El Papa Rata#6969
El Papa Rata#6969
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.8 /
4.8 /
6.3
113
9.
Darknight#0903
Darknight#0903
LAN (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 83.5% 12.0 /
3.7 /
8.3
79
10.
ElJalaPerros#Nata
ElJalaPerros#Nata
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.7% 5.5 /
4.9 /
6.3
55
11.
Boostr#LAN
Boostr#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.8% 8.4 /
6.0 /
7.7
69
12.
panditamax#LAN
panditamax#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 11.0 /
5.0 /
6.9
125
13.
Joelo#1314
Joelo#1314
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 8.4 /
5.5 /
8.0
79
14.
TwilightCrescent#love
TwilightCrescent#love
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.5 /
4.5 /
6.3
78
15.
El Michii#LAN
El Michii#LAN
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.2% 12.1 /
4.4 /
6.9
47
16.
Haze#Noble
Haze#Noble
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.7 /
3.2 /
5.8
89
17.
Bairoflus#LAN
Bairoflus#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.3 /
5.2 /
5.4
56
18.
Blot#clssy
Blot#clssy
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.0 /
6.3 /
6.9
84
19.
Kito#GOD
Kito#GOD
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.3 /
5.4 /
9.5
37
20.
MFFA Talirus#MFFA
MFFA Talirus#MFFA
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.7 /
4.9 /
8.4
271
21.
Irozi Moon#냥 네뷸라
Irozi Moon#냥 네뷸라
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.4 /
4.5 /
6.1
45
22.
Rti#1232
Rti#1232
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.9% 8.5 /
4.7 /
7.3
72
23.
Elieth#LAN
Elieth#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 8.9 /
7.8 /
6.5
71
24.
SokkaC#1117
SokkaC#1117
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.1% 8.7 /
5.1 /
8.2
127
25.
El tiburón#HUN
El tiburón#HUN
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 9.6 /
5.6 /
4.0
52
26.
Dr Top#R0X
Dr Top#R0X
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.3% 9.1 /
6.2 /
8.5
68
27.
Anaxágoras#65661
Anaxágoras#65661
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 40.7% 5.5 /
5.8 /
6.2
59
28.
Besiska#Kale
Besiska#Kale
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.5% 9.4 /
6.0 /
6.4
82
29.
Magtheridon#LAN
Magtheridon#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.3% 8.8 /
5.7 /
8.8
75
30.
Dresden#Harry
Dresden#Harry
LAN (#30)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.9% 7.6 /
4.5 /
6.1
62
31.
Xolalex#1313
Xolalex#1313
LAN (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.0% 8.2 /
4.2 /
7.6
73
32.
ƒãte#ReØ
ƒãte#ReØ
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.3% 8.0 /
5.3 /
6.7
65
33.
Red Scharlach#xyz
Red Scharlach#xyz
LAN (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.7% 8.9 /
3.5 /
5.1
51
34.
Dark Pøl#LAN
Dark Pøl#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 8.6 /
6.3 /
7.2
51
35.
Roronoa Zoro X#LAN
Roronoa Zoro X#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 6.5 /
5.4 /
7.6
38
36.
Rasv#LAN
Rasv#LAN
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.4% 6.6 /
3.9 /
6.1
65
37.
Tabaco97#2427
Tabaco97#2427
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.8% 10.1 /
6.6 /
8.2
43
38.
papamoska#papaM
papamoska#papaM
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.0% 9.9 /
5.6 /
7.3
84
39.
SKT Longzhu#6187
SKT Longzhu#6187
LAN (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 64.0% 6.6 /
4.3 /
7.6
111
40.
WÐ Alexum369#369
WÐ Alexum369#369
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.9% 6.5 /
5.3 /
6.2
66
41.
Kelsier#2061
Kelsier#2061
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.4% 7.6 /
3.9 /
5.4
68
42.
PpLuich#LAN
PpLuich#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 50.5% 5.5 /
6.8 /
8.3
103
43.
Fenec09#0209
Fenec09#0209
LAN (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 68.4% 10.3 /
6.2 /
8.7
76
44.
NRNez64#LAN
NRNez64#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.8% 8.9 /
4.5 /
7.1
210
45.
Lezter#0305
Lezter#0305
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.7% 8.7 /
6.5 /
7.4
148
46.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 6.0 /
5.2 /
7.4
86
47.
toodumbtodie#NEA
toodumbtodie#NEA
LAN (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.4% 9.9 /
4.8 /
6.5
125
48.
Densuka#lol
Densuka#lol
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.0% 7.4 /
6.1 /
6.9
50
49.
VIP MorningStar#VII
VIP MorningStar#VII
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 8.9 /
6.1 /
5.9
91
50.
Naoh#Ale
Naoh#Ale
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.3% 7.3 /
5.7 /
5.9
151
51.
ALANORN#LAN
ALANORN#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.7% 8.3 /
5.7 /
4.4
75
52.
chaker9#LAN
chaker9#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.7% 7.7 /
5.0 /
6.8
87
53.
MizukiAkiyama#MTF
MizukiAkiyama#MTF
LAN (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 69.2% 8.8 /
5.4 /
7.4
52
54.
SyndraMaster#0920
SyndraMaster#0920
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.9% 6.7 /
4.4 /
6.3
118
55.
MigueADM#LAN
MigueADM#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.4% 10.3 /
4.2 /
7.4
46
56.
StevenMilito22#LAN
StevenMilito22#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.1% 7.1 /
4.8 /
8.3
157
57.
Miiley Cyrus#LAN
Miiley Cyrus#LAN
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 8.4 /
3.2 /
6.8
36
58.
Ñengo#REALG
Ñengo#REALG
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.7% 11.0 /
4.4 /
7.5
68
59.
VaanXII#LAN
VaanXII#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.2% 6.9 /
5.2 /
6.2
59
60.
Bermus10#LAN
Bermus10#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.7% 9.1 /
3.5 /
7.8
51
61.
white bunny#kiss
white bunny#kiss
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.6% 8.1 /
5.8 /
7.2
47
62.
Kazut#LAN
Kazut#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.4% 6.7 /
3.9 /
7.8
106
63.
El Aragansito#221
El Aragansito#221
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.3% 7.8 /
4.7 /
8.8
132
64.
SunIight#LAN
SunIight#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.0% 6.9 /
3.6 /
7.1
39
65.
bling bling#AFKK
bling bling#AFKK
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.0% 7.6 /
4.4 /
6.8
25
66.
CovaBurst#3952
CovaBurst#3952
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.2% 6.8 /
4.9 /
8.1
49
67.
Sergeus#LAN
Sergeus#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.3% 8.5 /
5.1 /
9.6
80
68.
NITEALL#LAN
NITEALL#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 60.3% 8.0 /
5.0 /
6.7
73
69.
Zulie#LAN
Zulie#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.0% 9.7 /
5.7 /
7.2
37
70.
Poyoyo#LAN
Poyoyo#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.0% 8.6 /
5.7 /
8.2
79
71.
EsteNoEsROARPAIN#222
EsteNoEsROARPAIN#222
LAN (#71)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 75.0% 8.6 /
4.0 /
8.3
52
72.
Elias Ainsworth#ELCS
Elias Ainsworth#ELCS
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.8% 7.8 /
5.6 /
7.6
158
73.
DeidaraDragon81#BKT
DeidaraDragon81#BKT
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.1% 8.6 /
4.9 /
7.7
49
74.
CVR03#LAN
CVR03#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.0% 8.0 /
6.7 /
7.9
98
75.
ˇˇˇˇˇˇˇˇˇ#12345
ˇˇˇˇˇˇˇˇˇ#12345
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 9.9 /
4.4 /
7.5
21
76.
Spock#2230
Spock#2230
LAN (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 83.0% 12.6 /
4.1 /
7.2
47
77.
serch0winehouse#LAN
serch0winehouse#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 56.9% 7.9 /
5.7 /
7.3
65
78.
BattleOx#LAN
BattleOx#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 78.9% 9.6 /
5.0 /
7.9
38
79.
Sparta#DOWN
Sparta#DOWN
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.9% 6.1 /
5.1 /
5.4
49
80.
SirWaffler#4ARY
SirWaffler#4ARY
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 61.1% 6.7 /
4.1 /
6.5
90
81.
Godslayer#1232
Godslayer#1232
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.6% 9.5 /
4.9 /
6.1
23
82.
Cris23#LAN
Cris23#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 65.4% 10.8 /
3.8 /
5.8
52
83.
Verosyka Naydray#MSI
Verosyka Naydray#MSI
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.2% 8.8 /
6.5 /
7.5
90
84.
Syndra#SnR
Syndra#SnR
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.2% 6.8 /
6.2 /
6.4
55
85.
Chenchi Final#LAN
Chenchi Final#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.7% 7.6 /
6.0 /
6.8
91
86.
The Uzi tusi#1542
The Uzi tusi#1542
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.1% 8.0 /
4.4 /
6.7
168
87.
Ism Drak#2594
Ism Drak#2594
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.6% 8.7 /
3.4 /
7.6
72
88.
Rexx#Joe
Rexx#Joe
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.3% 7.5 /
7.1 /
7.0
306
89.
The Inescapable#1908
The Inescapable#1908
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.6 /
3.3 /
4.8
28
90.
Ratchet#1177
Ratchet#1177
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.7% 8.3 /
4.7 /
6.0
73
91.
Bounty Hunter#Migue
Bounty Hunter#Migue
LAN (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 57.8% 5.9 /
5.3 /
7.5
64
92.
Morgaros Inferno#LAN
Morgaros Inferno#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.1% 8.6 /
5.7 /
6.3
247
93.
KND No 274#KND
KND No 274#KND
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.6% 9.2 /
6.2 /
9.4
102
94.
SyndraSoloR#LAN
SyndraSoloR#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.4% 7.6 /
4.4 /
8.1
53
95.
souloccino12#LAN
souloccino12#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.5% 8.8 /
4.5 /
7.6
63
96.
Yhinse#888
Yhinse#888
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 71.3% 9.2 /
5.8 /
9.2
80
97.
Bully#RANK1
Bully#RANK1
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.6% 7.3 /
3.0 /
7.3
48
98.
CPU#SV1
CPU#SV1
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 57.7% 8.6 /
4.5 /
7.3
52
99.
AbanicadorDPavos#LAN
AbanicadorDPavos#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.2% 6.8 /
5.4 /
7.5
47
100.
Nik15#6505
Nik15#6505
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 64.5% 7.9 /
5.7 /
6.6
93