Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Imagine#PAN
Imagine#PAN
JP (#1)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 128 (69.6%)
Nidalee Taliyah Rumble Kindred Yone
2.
科比带V nulipeiwan#五条先生
科比带V nulipeiwan#五条先生
JP (#2)
Thách Đấu 1144 LP
Thắng: 114 (66.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (71.7%)
Taliyah Graves Lee Sin Smolder Shaco
3.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#3)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 129 (62.3%)
Cao Thủ 153 LP
Thắng: 49 (77.8%)
Graves Lee Sin Xin Zhao Viego Nidalee
4.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#4)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 445 (52.8%)
Kim Cương II 67 LP
Thắng: 24 (75.0%)
Pyke Blitzcrank Nautilus Rakan Rell
5.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#5)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 306 (55.2%)
Evelynn Karthus Graves Brand Kha'Zix
6.
東京大学医学部#JPN
東京大学医学部#JPN
JP (#6)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 236 (59.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 17 (68.0%)
Taliyah Katarina Diana Graves Kayn
7.
芝浦工大Esportsサークル#ggwp
芝浦工大Esportsサークル#ggwp
JP (#7)
Thách Đấu 980 LP
Thắng: 131 (61.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 1 (14.3%)
Camille Jax Nautilus Smolder Aatrox
8.
Akainu#971
Akainu#971
JP (#8)
Thách Đấu 953 LP
Thắng: 231 (55.7%)
Cao Thủ 18 LP
Thắng: 42 (56.8%)
Yone Taliyah Viego Ahri Lee Sin
9.
れいきら#れいきら
れいきら#れいきら
JP (#9)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 420 (54.8%)
Kayn Lee Sin Taliyah Gragas Nidalee
10.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#10)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 168 (60.9%)
Kim Cương III 33 LP
Thắng: 12 (92.3%)
Azir Viktor Hwei Aphelios Jayce
11.
Clover#15ff
Clover#15ff
JP (#11)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 113 (64.2%)
Tryndamere Shen Swain Kayle Senna
12.
Conifer#1201
Conifer#1201
JP (#12)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 170 (62.0%)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 74 (96.1%)
Fiora Camille Jax Yuumi Akali
13.
らきだよんTwitch#R4NK
らきだよんTwitch#R4NK
JP (#13)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 160 (59.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (64.7%)
Zeri Smolder Pantheon Samira Kai'Sa
14.
Daphne#ダフネ
Daphne#ダフネ
JP (#14)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 182 (56.2%)
Zed Irelia Poppy Sylas Akali
15.
ラプラスの箱#可能性の獣
ラプラスの箱#可能性の獣
JP (#15)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 110 (61.8%)
Kim Cương I 20 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Jayce Jax Gragas Aatrox K'Sante
16.
LOL全力ガール#ようつべ
LOL全力ガール#ようつべ
JP (#16)
Thách Đấu 788 LP
Thắng: 115 (69.3%)
Zeri Jinx Aphelios Kai'Sa Lucian
17.
蝋燭沢君#JP2
蝋燭沢君#JP2
JP (#17)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 127 (60.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (66.7%)
Taliyah Brand Fiora Jayce Lee Sin
18.
すや姫#すやひめ
すや姫#すやひめ
JP (#18)
Thách Đấu 773 LP
Thắng: 118 (60.2%)
Cao Thủ 16 LP
Thắng: 33 (70.2%)
Lucian Jinx Nidalee Volibear Jax
19.
SeAe#0711
SeAe#0711
JP (#19)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 181 (56.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 11 (78.6%)
Zeri Varus Jinx Lucian Kai'Sa
20.
可能性の獣#319
可能性の獣#319
JP (#20)
Thách Đấu 760 LP
Thắng: 215 (57.3%)
Jax Taliyah Jayce Twisted Fate Lee Sin
21.
Xerife#JP1
Xerife#JP1
JP (#21)
Thách Đấu 752 LP
Thắng: 107 (56.9%)
Kim Cương I 99 LP
Thắng: 40 (61.5%)
Aphelios Nilah Kai'Sa Zeri Varus
22.
Enty Twitch#ENTP
Enty Twitch#ENTP
JP (#22)
Thách Đấu 741 LP
Thắng: 105 (66.5%)
Blitzcrank Pyke Senna Maokai Janna
23.
Tele#JP1
Tele#JP1
JP (#23)
Thách Đấu 738 LP
Thắng: 151 (55.9%)
Aphelios Zeri Smolder Jhin Kai'Sa
24.
PuPuFly#JP1
PuPuFly#JP1
JP (#24)
Thách Đấu 738 LP
Thắng: 128 (58.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 99 (58.2%)
Akali Nautilus Sylas Nilah Braum
25.
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
JP (#25)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 149 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (61.1%)
Akshan Zoe Graves Smolder Viego
26.
Yasuri#JP1
Yasuri#JP1
JP (#26)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 224 (54.1%)
Ekko Hwei Fiddlesticks Yasuo Zed
27.
Google#JP1
Google#JP1
JP (#27)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 137 (58.8%)
Malzahar Karma Orianna Janna Lucian
28.
えりす#eris
えりす#eris
JP (#28)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 59 (74.7%)
Kalista Viego Kai'Sa Varus Zeri
29.
グレイラースZ#JP1
グレイラースZ#JP1
JP (#29)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 158 (56.0%)
Shaco Maokai Blitzcrank Ornn Amumu
30.
Yua#zzZZ
Yua#zzZZ
JP (#30)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 85 (61.2%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Veigar Smolder Senna Camille Fiora
31.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#31)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 220 (51.9%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 12 (80.0%)
Volibear Olaf K'Sante Skarner Warwick
32.
Ikematsu#JP1
Ikematsu#JP1
JP (#32)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 204 (55.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 41 (75.9%)
Hecarim Master Yi Volibear Xin Zhao Nocturne
33.
小熊揣手#JP1
小熊揣手#JP1
JP (#33)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 73 (67.0%)
Nidalee Lee Sin Samira Kai'Sa Elise
34.
Pheonix#VG45
Pheonix#VG45
JP (#34)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 230 (56.7%)
Lucian Jhin Kai'Sa Varus Ezreal
35.
陳 思 远#CN3
陳 思 远#CN3
JP (#35)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 97 (54.2%)
Kayn Lee Sin Cho'Gath Viego Udyr
36.
dirtytalk#0508
dirtytalk#0508
JP (#36)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 254 (54.5%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 18 (85.7%)
Twitch Kai'Sa Jinx Malphite Miss Fortune
37.
プシューケー#JP1
プシューケー#JP1
JP (#37)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 148 (56.9%)
Lee Sin Viego Sylas Nidalee Lillia
38.
奈々瀬#JP1
奈々瀬#JP1
JP (#38)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 91 (58.3%)
Lee Sin Graves Kindred Viego Tristana
39.
サミダレ#2010
サミダレ#2010
JP (#39)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 226 (53.9%)
Bạch Kim I
Thắng: 18 (75.0%)
Lee Sin Graves Lucian Gragas Nautilus
40.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#40)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 421 (52.4%)
Kim Cương IV 69 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Aurelion Sol Smolder Akshan Taliyah Ornn
41.
グレイラースX#JP1
グレイラースX#JP1
JP (#41)
Thách Đấu 670 LP
Thắng: 258 (52.2%)
Shaco Maokai Amumu Blitzcrank Zac
42.
sweets#JP1
sweets#JP1
JP (#42)
Thách Đấu 669 LP
Thắng: 194 (53.0%)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 88 (63.3%)
Graves Taliyah Lee Sin Nidalee Samira
43.
ch1ro#Λ x Λ
ch1ro#Λ x Λ
JP (#43)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 338 (51.6%)
Kim Cương I 69 LP
Thắng: 73 (60.3%)
Vladimir Kassadin Sylas Sivir Akali
44.
泥中に咲く#06KR
泥中に咲く#06KR
JP (#44)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 115 (57.2%)
Kim Cương II 27 LP
Thắng: 71 (65.1%)
Poppy Renekton K'Sante Jayce Zeri
45.
poesy#hope
poesy#hope
JP (#45)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 237 (52.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (61.5%)
Graves Nidalee Lee Sin Taliyah Viego
46.
replica#369
replica#369
JP (#46)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 114 (56.2%)
Nidalee Thresh Bel'Veth Karthus Xin Zhao
47.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#47)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 158 (55.2%)
Skarner Xin Zhao Vi Lee Sin Darius
48.
Rando Fans#KR3
Rando Fans#KR3
JP (#48)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 141 (55.1%)
Jinx Zeri Varus Lucian Kai'Sa
49.
凌 宝#BBBS
凌 宝#BBBS
JP (#49)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 287 (52.2%)
Kim Cương IV 22 LP
Thắng: 35 (59.3%)
Katarina Qiyana Smolder Lux Ahri
50.
Asuki#JP1
Asuki#JP1
JP (#50)
Thách Đấu 586 LP
Thắng: 242 (52.8%)
Kim Cương III 2 LP
Thắng: 49 (53.3%)
Kindred Kai'Sa Udyr Xayah Nautilus
51.
おなかぺこぺこ#ku31
おなかぺこぺこ#ku31
JP (#51)
Đại Cao Thủ 659 LP
Thắng: 129 (53.8%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 62 (59.0%)
Gragas Sylas Smolder Kai'Sa Tristana
52.
猫を雪に埋める#JP1
猫を雪に埋める#JP1
JP (#52)
Đại Cao Thủ 658 LP
Thắng: 97 (58.4%)
Taliyah Bel'Veth Nidalee Karthus Karma
53.
TopK1ng#mnt
TopK1ng#mnt
JP (#53)
Đại Cao Thủ 636 LP
Thắng: 84 (66.1%)
K'Sante Lee Sin Aatrox Jayce Yone
54.
shottaka#JP1
shottaka#JP1
JP (#54)
Đại Cao Thủ 633 LP
Thắng: 126 (56.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (50.0%)
Urgot Brand Sion Karma Udyr
55.
りんな#9205
りんな#9205
JP (#55)
Đại Cao Thủ 630 LP
Thắng: 131 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Twitch Smolder Senna Jinx Jhin
56.
Paisley#6594
Paisley#6594
JP (#56)
Đại Cao Thủ 623 LP
Thắng: 142 (56.3%)
Kim Cương II 17 LP
Thắng: 23 (85.2%)
Nidalee Senna Pantheon Nautilus Rakan
57.
GEO#0123
GEO#0123
JP (#57)
Đại Cao Thủ 619 LP
Thắng: 85 (59.9%)
Hwei Azir Poppy Karma Viego
58.
Maybe#JP1
Maybe#JP1
JP (#58)
Đại Cao Thủ 615 LP
Thắng: 115 (56.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (37.5%)
Hecarim Rumble Olaf Kha'Zix Sylas
59.
発力哥#00000
発力哥#00000
JP (#59)
Đại Cao Thủ 613 LP
Thắng: 202 (55.5%)
Kim Cương II 23 LP
Thắng: 46 (59.0%)
Lee Sin Graves Nidalee Taliyah Lucian
60.
GoroGoro#1183
GoroGoro#1183
JP (#60)
Đại Cao Thủ 613 LP
Thắng: 129 (62.6%)
Renekton K'Sante Jayce Ezreal Jax
61.
しゅわしゅわmid#JP1
しゅわしゅわmid#JP1
JP (#61)
Đại Cao Thủ 610 LP
Thắng: 141 (55.3%)
Orianna Ahri Taliyah Sylas LeBlanc
62.
ねこさめ#nya
ねこさめ#nya
JP (#62)
Đại Cao Thủ 607 LP
Thắng: 126 (55.3%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 20 (66.7%)
Volibear Poppy Jax Lee Sin Bel'Veth
63.
唯 一#告五人
唯 一#告五人
JP (#63)
Đại Cao Thủ 604 LP
Thắng: 166 (54.4%)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Viego Talon Graves Kayn Twisted Fate
64.
Ðísney#nyan
Ðísney#nyan
JP (#64)
Đại Cao Thủ 601 LP
Thắng: 254 (52.8%)
Twisted Fate Lucian Smolder Ezreal Aphelios
65.
一人z#JP1
一人z#JP1
JP (#65)
Đại Cao Thủ 592 LP
Thắng: 112 (58.6%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 20 (64.5%)
Aurelion Sol Hwei Ahri K'Sante Maokai
66.
Rk416#JP1
Rk416#JP1
JP (#66)
Đại Cao Thủ 589 LP
Thắng: 93 (56.0%)
Zed Yasuo Yone Lee Sin Lucian
67.
PSA 10 むささび#Viggo
PSA 10 むささび#Viggo
JP (#67)
Đại Cao Thủ 588 LP
Thắng: 193 (53.8%)
Swain Alistar Nami Yuumi Braum
68.
セレニティ#JP2
セレニティ#JP2
JP (#68)
Đại Cao Thủ 583 LP
Thắng: 105 (57.1%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (80.0%)
Pantheon Camille Leona Trundle Dr. Mundo
69.
ふぇにっち#2350
ふぇにっち#2350
JP (#69)
Đại Cao Thủ 581 LP
Thắng: 180 (54.7%)
Janna Maokai Rell Nautilus Leona
70.
spes#osaka
spes#osaka
JP (#70)
Đại Cao Thủ 578 LP
Thắng: 291 (51.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (69.0%)
Irelia Darius Lee Sin Zac Yone
71.
孤独なトップ#JP2
孤独なトップ#JP2
JP (#71)
Đại Cao Thủ 570 LP
Thắng: 182 (52.4%)
Fiora Kindred Aatrox Smolder Jax
72.
Cat to win#JP12
Cat to win#JP12
JP (#72)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 108 (57.1%)
Evelynn Jhin Taliyah Zyra Vi
73.
るあだよ#DAYO
るあだよ#DAYO
JP (#73)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 88 (54.7%)
Zyra Yuumi Annie Twitch Shaco
74.
1vsAII#V1 KR
1vsAII#V1 KR
JP (#74)
Đại Cao Thủ 567 LP
Thắng: 190 (52.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 12 (57.1%)
K'Sante Hwei Aatrox Yone Xin Zhao
75.
Polaris#7483
Polaris#7483
JP (#75)
Đại Cao Thủ 567 LP
Thắng: 135 (57.2%)
Jhin Miss Fortune Ezreal Lucian Rakan
76.
fk Democracy#7846
fk Democracy#7846
JP (#76)
Đại Cao Thủ 563 LP
Thắng: 155 (59.4%)
Kim Cương III 48 LP
Thắng: 73 (74.5%)
Lee Sin Rumble Jax Vladimir Yone
77.
VTuberいかのこ#JP1
VTuberいかのこ#JP1
JP (#77)
Đại Cao Thủ 551 LP
Thắng: 83 (54.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (60.0%)
Kindred Jinx Ashe Viego Tristana
78.
Recap#125
Recap#125
JP (#78)
Đại Cao Thủ 541 LP
Thắng: 389 (51.3%)
Kim Cương II 24 LP
Thắng: 15 (55.6%)
Ahri Yone Azir Akali Corki
79.
1v2#JP1
1v2#JP1
JP (#79)
Đại Cao Thủ 541 LP
Thắng: 311 (52.2%)
Jhin Ezreal Mordekaiser Smolder Zeri
80.
たいくつひと#JP1
たいくつひと#JP1
JP (#80)
Đại Cao Thủ 540 LP
Thắng: 176 (54.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (100.0%)
Ezreal Lucian Jhin Kai'Sa Varus
81.
very chill#pls
very chill#pls
JP (#81)
Đại Cao Thủ 534 LP
Thắng: 135 (53.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 2 (40.0%)
Hwei Aphelios Zyra Janna Nautilus
82.
Yzliha#8305
Yzliha#8305
JP (#82)
Đại Cao Thủ 531 LP
Thắng: 92 (60.9%)
Đồng III
Thắng: 5 (71.4%)
Twitch Sivir Shaco Kai'Sa Lulu
83.
つぐもも#つぐもも
つぐもも#つぐもも
JP (#83)
Đại Cao Thủ 530 LP
Thắng: 249 (53.4%)
Rengar Vayne Ezreal Master Yi Pantheon
84.
TeamChatOff#HK1
TeamChatOff#HK1
JP (#84)
Đại Cao Thủ 530 LP
Thắng: 136 (56.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (59.5%)
Senna Twitch Pantheon Yuumi Alistar
85.
sucuranbul#ついっち
sucuranbul#ついっち
JP (#85)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 371 (49.8%)
Kim Cương IV 86 LP
Thắng: 61 (57.5%)
Twisted Fate Hwei Katarina Jayce Aphelios
86.
信賴台灣#1450
信賴台灣#1450
JP (#86)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 240 (54.8%)
Kog'Maw Brand Ahri Lee Sin Taliyah
87.
黄色のヨッシー#JP1
黄色のヨッシー#JP1
JP (#87)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 223 (54.0%)
Kim Cương I 16 LP
Thắng: 22 (62.9%)
Udyr Jayce Gnar Poppy Aatrox
88.
ZeNvy2#9921
ZeNvy2#9921
JP (#88)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 78 (59.1%)
Pyke Camille Senna Teemo Tahm Kench
89.
てった#JP1
てった#JP1
JP (#89)
Đại Cao Thủ 523 LP
Thắng: 282 (52.1%)
Thresh Alistar Blitzcrank Pyke Soraka
90.
虹膜i#iris
虹膜i#iris
JP (#90)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 159 (52.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 11 (78.6%)
Evelynn Fiora Jax Graves Brand
91.
CG Qoo#JP1
CG Qoo#JP1
JP (#91)
Đại Cao Thủ 516 LP
Thắng: 189 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (81.8%)
Pyke Rakan Hwei Maokai Jhin
92.
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
JP (#92)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 225 (51.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Thresh Pyke Shaco Zac Darius
93.
perfect blue#ouo
perfect blue#ouo
JP (#93)
Đại Cao Thủ 514 LP
Thắng: 120 (54.8%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 36 (75.0%)
Volibear Karthus Lee Sin Hecarim Graves
94.
akaros#そらか
akaros#そらか
JP (#94)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 257 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (61.1%)
Janna Nami Soraka Yasuo Lux
95.
愛子ちゃん本物#JP1
愛子ちゃん本物#JP1
JP (#95)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 149 (55.8%)
Blitzcrank Nautilus Heimerdinger Maokai Rell
96.
LumJu#LumJu
LumJu#LumJu
JP (#96)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 76 (69.1%)
Vayne Yasuo Jayce Lucian Sivir
97.
카리나#Yuz
카리나#Yuz
JP (#97)
Đại Cao Thủ 509 LP
Thắng: 94 (57.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (55.3%)
Neeko Kayn Yorick Lee Sin Ezreal
98.
a Iittle story#JP1
a Iittle story#JP1
JP (#98)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 360 (51.3%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 19 (55.9%)
Lee Sin Hwei Yone Orianna Taliyah
99.
hetel#JP1
hetel#JP1
JP (#99)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 98 (56.6%)
Rell Rakan Nautilus Neeko Ashe
100.
Kina#き な
Kina#き な
JP (#100)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 72 (55.8%)
Viego Bel'Veth Yone Vladimir Aatrox