Braum

Người chơi Braum xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Braum xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Xealer#0612
Xealer#0612
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 1.0 /
4.5 /
15.5
66
2.
damian2020#LAN
damian2020#LAN
LAN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.5% 1.6 /
5.4 /
16.8
107
3.
Lirio#Michi
Lirio#Michi
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 0.9 /
5.8 /
16.3
80
4.
Ław#0000
Ław#0000
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 1.7 /
5.6 /
18.1
157
5.
Happy Bard#bard
Happy Bard#bard
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.4% 1.2 /
4.4 /
15.8
83
6.
ZNBU Tali Glasc#1197
ZNBU Tali Glasc#1197
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 0.9 /
4.0 /
16.0
75
7.
Project Mbappé#1313
Project Mbappé#1313
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.5 /
4.6 /
14.8
103
8.
Pepe el Pollo#Pepe
Pepe el Pollo#Pepe
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 1.6 /
5.0 /
18.6
62
9.
PAN kyng#Kyng
PAN kyng#Kyng
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.6% 1.5 /
5.5 /
16.5
53
10.
Crash Nebula#123
Crash Nebula#123
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 1.6 /
5.5 /
17.3
102
11.
Tito#Til
Tito#Til
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.8% 0.7 /
3.9 /
16.0
113
12.
FakeCuki#LAN
FakeCuki#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 1.1 /
3.9 /
14.9
636
13.
ideas#think
ideas#think
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 1.4 /
4.0 /
14.8
161
14.
Aurear#1574
Aurear#1574
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 1.3 /
4.8 /
17.2
59
15.
Solstice#Erin
Solstice#Erin
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.0% 1.9 /
4.9 /
16.9
111
16.
DrDarkuz#Vnzla
DrDarkuz#Vnzla
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 1.6 /
5.7 /
16.6
102
17.
Mood Empresario#LAN
Mood Empresario#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.7% 0.9 /
4.8 /
15.1
67
18.
minefaun#LAN
minefaun#LAN
LAN (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 67.7% 1.0 /
4.2 /
17.2
62
19.
Eltetro Leo#LAN
Eltetro Leo#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.2% 1.0 /
4.9 /
15.5
152
20.
MR Sharky#paic
MR Sharky#paic
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 1.3 /
4.4 /
17.9
46
21.
mute all dif#LAN
mute all dif#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.5% 1.3 /
5.1 /
14.9
107
22.
ElBrujøDeSanPa#LAN
ElBrujøDeSanPa#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 1.6 /
3.9 /
14.8
43
23.
SLN XERO#ADC
SLN XERO#ADC
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.3% 1.3 /
5.2 /
14.7
37
24.
LLN Merchy#LAN
LLN Merchy#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 1.2 /
5.4 /
15.9
60
25.
CALAMARDO WAPO#559
CALAMARDO WAPO#559
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 1.6 /
6.3 /
14.4
492
26.
BlackVanta#lul
BlackVanta#lul
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 1.1 /
5.4 /
16.6
54
27.
Rellkan Obscur#T3SH
Rellkan Obscur#T3SH
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.5 /
4.2 /
16.2
39
28.
ThePacoAlfa#LAN
ThePacoAlfa#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 1.2 /
6.0 /
15.0
48
29.
Musket Emanems#LAN
Musket Emanems#LAN
LAN (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 66.7% 1.0 /
3.5 /
15.6
57
30.
Fairy Dragon#0000
Fairy Dragon#0000
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.4% 1.3 /
3.6 /
17.9
38
31.
Vampy#Otte
Vampy#Otte
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.2 /
6.0 /
16.4
54
32.
Sectum#LAN
Sectum#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 1.1 /
5.8 /
16.0
88
33.
Alexis Demon#LAN
Alexis Demon#LAN
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.1 /
6.0 /
16.0
45
34.
Ämegakure#LAN
Ämegakure#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.4 /
4.7 /
16.3
104
35.
Toji#PCG
Toji#PCG
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.3% 1.5 /
4.5 /
17.0
86
36.
Kraken#COL
Kraken#COL
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 1.2 /
6.2 /
14.9
102
37.
Sticky Pinga#zipo
Sticky Pinga#zipo
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 1.4 /
4.1 /
17.3
53
38.
Loathe#meows
Loathe#meows
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 0.8 /
3.8 /
14.1
57
39.
Raaw#LAN
Raaw#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 1.7 /
4.4 /
15.1
37
40.
52guachi52#LAN
52guachi52#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 71.9% 1.7 /
5.1 /
18.8
57
41.
Extremo#LAN
Extremo#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 0.9 /
4.4 /
15.0
49
42.
Hannote#LAN
Hannote#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.8% 1.5 /
5.8 /
20.4
53
43.
TheInfinityHero#LAN
TheInfinityHero#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.4% 1.5 /
3.4 /
18.7
49
44.
DlRTY SANCHEZ#LAN
DlRTY SANCHEZ#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 1.3 /
5.3 /
16.4
97
45.
TRADER rentable#3177
TRADER rentable#3177
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.4% 1.4 /
4.2 /
14.9
53
46.
Kikiriboo#5088
Kikiriboo#5088
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 0.6 /
4.4 /
16.9
194
47.
BestLeeSina10a#LAN
BestLeeSina10a#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.6% 1.5 /
4.3 /
15.6
58
48.
Chookíty#LAN
Chookíty#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.7% 1.4 /
5.0 /
18.2
85
49.
GG Venom#ZXY
GG Venom#ZXY
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 2.0 /
6.3 /
17.2
64
50.
styLe Redz#1178
styLe Redz#1178
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.6% 1.9 /
4.0 /
16.7
152
51.
Kofimiza#FOLK
Kofimiza#FOLK
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.2% 1.3 /
4.8 /
14.2
43
52.
Kírilov#LAN1
Kírilov#LAN1
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 42.9% 1.0 /
5.1 /
13.9
49
53.
Roqt#LAN
Roqt#LAN
LAN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.4% 1.2 /
5.1 /
17.8
28
54.
ITC TumbaCholos#51432
ITC TumbaCholos#51432
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.2 /
4.6 /
15.4
62
55.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 44.3% 0.7 /
3.2 /
12.4
70
56.
Blurs#LAN
Blurs#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.3% 1.9 /
2.8 /
19.5
22
57.
SIMON BOLIVAR#UCV
SIMON BOLIVAR#UCV
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 1.1 /
5.0 /
17.0
216
58.
ZeroAim#haha
ZeroAim#haha
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 73.1% 1.3 /
5.9 /
20.7
52
59.
Immune#LAN
Immune#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 1.4 /
6.4 /
17.7
40
60.
Cataláunico#LAN
Cataláunico#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.9% 1.5 /
5.7 /
16.1
84
61.
Archer#Dev
Archer#Dev
LAN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.2% 1.7 /
3.7 /
14.9
45
62.
Lyric Death#3412
Lyric Death#3412
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 77.3% 1.8 /
4.5 /
16.5
44
63.
Etarg#lml
Etarg#lml
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.8% 1.8 /
6.1 /
17.2
132
64.
TheRoman#LAN
TheRoman#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.3 /
5.1 /
16.1
56
65.
Onlyflans#GAP
Onlyflans#GAP
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 2.3 /
5.0 /
15.2
55
66.
What the Fox#4141
What the Fox#4141
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 1.9 /
4.9 /
16.3
40
67.
Chalinoosanchez#LAN
Chalinoosanchez#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 62.0% 1.6 /
4.8 /
15.0
50
68.
FALLIN1#ILYMJ
FALLIN1#ILYMJ
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 1.6 /
3.9 /
17.4
34
69.
demots#LAN
demots#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.1 /
4.3 /
15.4
32
70.
Momorıng#LAN
Momorıng#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.3% 1.6 /
6.6 /
15.8
59
71.
Poundcake#LAN
Poundcake#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.3% 0.8 /
5.4 /
15.8
47
72.
嵐丶FaDe#Safe
嵐丶FaDe#Safe
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 82.1% 1.9 /
5.5 /
18.5
39
73.
Vicmon#LAN
Vicmon#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.5% 1.3 /
5.4 /
16.5
53
74.
DLP BaiStrei#BAP
DLP BaiStrei#BAP
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.6% 2.2 /
4.7 /
17.6
46
75.
Gannerrewso#LAN
Gannerrewso#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.0 /
6.5 /
15.3
146
76.
Alimana44#LAN
Alimana44#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.5% 1.8 /
5.9 /
15.3
61
77.
Gäsper#1110
Gäsper#1110
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.9% 1.3 /
4.2 /
17.8
113
78.
Moonlight#Swain
Moonlight#Swain
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 69.6% 1.8 /
5.4 /
20.0
46
79.
Ecu R A G Y#LAN
Ecu R A G Y#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 1.2 /
4.6 /
15.7
39
80.
Maiki#CDS
Maiki#CDS
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.4 /
5.9 /
17.5
33
81.
The Grey Hunter#LAN
The Grey Hunter#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.1% 1.7 /
6.7 /
19.4
61
82.
kyûgo Sebastian#zzzz
kyûgo Sebastian#zzzz
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.5% 0.9 /
4.5 /
14.2
59
83.
Buen4sMisN4lg4s#BOT
Buen4sMisN4lg4s#BOT
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.1% 1.5 /
5.1 /
17.4
54
84.
Gianmk12#LAN
Gianmk12#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.1% 1.4 /
5.1 /
16.1
105
85.
Sassae#666
Sassae#666
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.3% 1.5 /
4.7 /
17.1
38
86.
APRETASOBRINO#PTY
APRETASOBRINO#PTY
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.6% 1.8 /
4.4 /
15.8
126
87.
SIU Delereus#HxH
SIU Delereus#HxH
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.7% 1.3 /
5.5 /
16.5
88
88.
ereo#LAN
ereo#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.9% 0.7 /
6.6 /
16.8
51
89.
PolloMaker#LAN
PolloMaker#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.6% 1.8 /
4.9 /
16.0
54
90.
Mostinium#M719
Mostinium#M719
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 85.7% 1.6 /
4.3 /
17.4
14
91.
Saytox#LAN
Saytox#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.5% 1.1 /
5.7 /
16.9
154
92.
DMBFiction#DMB
DMBFiction#DMB
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.7% 1.6 /
5.3 /
16.3
64
93.
Tonayán#LDWS
Tonayán#LDWS
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.6% 1.8 /
4.6 /
16.7
71
94.
ÐANIEL WДVE 波#2CB
ÐANIEL WДVE 波#2CB
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.8% 1.8 /
4.8 /
18.0
55
95.
Ain#One
Ain#One
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 57.4% 1.4 /
4.9 /
18.0
94
96.
Oshugun#LAN
Oshugun#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.6 /
4.7 /
15.0
38
97.
S1lenc3#1003
S1lenc3#1003
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.3% 1.3 /
5.3 /
16.5
65
98.
Melyy#LAN
Melyy#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 65.2% 1.1 /
4.5 /
16.9
66
99.
Shyp#LAN
Shyp#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 58.5% 1.7 /
6.0 /
16.8
94
100.
KZK LipaBit#XGG
KZK LipaBit#XGG
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.1% 1.7 /
5.5 /
18.7
66