Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ASTROBOY99#NA1
NA (#1) |
Thách Đấu
1496 LP
Thắng: 292 (57.1%)
|
||||||||
Viper#RvVn
NA (#2) |
Thách Đấu
1484 LP
Thắng: 155 (65.1%)
|
||||||||
Pobelter#NA1
NA (#3) |
Thách Đấu
1385 LP
Thắng: 596 (53.2%)
|
||||||||
galbiking#000
NA (#4) |
Thách Đấu
1361 LP
Thắng: 319 (58.2%)
|
||||||||
divine maple#goat
NA (#5) |
Thách Đấu
1346 LP
Thắng: 110 (71.0%)
|
||||||||
white space#srtty
NA (#6) |
Thách Đấu
1312 LP
Thắng: 174 (66.7%)
|
||||||||
blaberfish2#NA1
NA (#7) |
Thách Đấu
1306 LP
Thắng: 311 (56.6%)
|
||||||||
|
|||||||||
ttv xDavemon#GOAT
NA (#8) |
Thách Đấu
1303 LP
Thắng: 279 (58.0%)
|
||||||||
Matrixmdmd#NA1
NA (#9) |
Thách Đấu
1281 LP
Thắng: 216 (61.5%)
|
||||||||
F9 Cudge#NA1
NA (#10) |
Thách Đấu
1257 LP
Thắng: 187 (61.1%)
|
||||||||
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#11) |
Thách Đấu
1248 LP
Thắng: 244 (57.4%)
|
||||||||
bradleyyy#0002
NA (#12) |
Thách Đấu
1244 LP
Thắng: 227 (59.4%)
|
||||||||
Yuuji#247
NA (#13) |
Thách Đấu
1235 LP
Thắng: 281 (56.8%)
|
||||||||
KDKD#9999
NA (#14) |
Thách Đấu
1227 LP
Thắng: 330 (54.6%)
|
||||||||
Denathor#NA1
NA (#15) |
Thách Đấu
1219 LP
Thắng: 256 (56.8%)
|
||||||||
Zven#KEKW1
NA (#16) |
Thách Đấu
1196 LP
Thắng: 327 (55.2%)
|
||||||||
Crimson#gyatt
NA (#17) |
Thách Đấu
1196 LP
Thắng: 255 (56.7%)
|
||||||||
Breezyyy#NA1
NA (#18) |
Thách Đấu
1193 LP
Thắng: 415 (54.0%)
|
||||||||
sth2die4#0127
NA (#19) |
Thách Đấu
1188 LP
Thắng: 303 (54.9%)
|
||||||||
ToastyAlex#NA1
NA (#20) |
Thách Đấu
1184 LP
Thắng: 213 (58.0%)
|
||||||||
YuXin#god
NA (#21) |
Thách Đấu
1178 LP
Thắng: 131 (60.9%)
|
||||||||
Kachu#2003
NA (#22) |
Thách Đấu
1177 LP
Thắng: 213 (57.7%)
|
||||||||
yuu13#sus
NA (#23) |
Thách Đấu
1176 LP
Thắng: 193 (61.9%)
|
||||||||
kisno#NA1
NA (#24) |
Thách Đấu
1166 LP
Thắng: 359 (54.4%)
|
||||||||
SIayer Supreme#2003
NA (#25) |
Thách Đấu
1143 LP
Thắng: 162 (60.7%)
|
||||||||
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#26) |
Thách Đấu
1140 LP
Thắng: 165 (60.7%)
|
||||||||
eto#Stk
NA (#27) |
Thách Đấu
1134 LP
Thắng: 161 (62.6%)
|
||||||||
ARMAO#NA1
NA (#28) |
Thách Đấu
1123 LP
Thắng: 311 (54.5%)
|
||||||||
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#29) |
Thách Đấu
1114 LP
Thắng: 280 (55.3%)
|
||||||||
Qitong#2002
NA (#30) |
Thách Đấu
1108 LP
Thắng: 257 (55.5%)
|
||||||||
RoseThorn#Rose
NA (#31) |
Thách Đấu
1107 LP
Thắng: 201 (57.3%)
|
||||||||
100 Phoenix#Cupid
NA (#32) |
Thách Đấu
1105 LP
Thắng: 100 (80.0%)
|
||||||||
Will#NA12
NA (#33) |
Thách Đấu
1100 LP
Thắng: 416 (54.2%)
|
||||||||
twtv quante#urgot
NA (#34) |
Thách Đấu
1099 LP
Thắng: 138 (61.9%)
|
||||||||
Booking#231
NA (#35) |
Thách Đấu
1095 LP
Thắng: 684 (51.7%)
|
||||||||
Sushee#NA1
NA (#36) |
Thách Đấu
1090 LP
Thắng: 353 (54.2%)
|
||||||||
ttv Pentaless1#NA2
NA (#37) |
Thách Đấu
1087 LP
Thắng: 208 (58.4%)
|
||||||||
NA PIayer#NA1
NA (#38) |
Thách Đấu
1083 LP
Thắng: 530 (53.3%)
|
||||||||
Augustine#NA1
NA (#39) |
Thách Đấu
1067 LP
Thắng: 348 (53.5%)
|
||||||||
M7 Ghost#lll
NA (#40) |
Thách Đấu
1063 LP
Thắng: 146 (57.5%)
|
||||||||
Berik#fish
NA (#41) |
Thách Đấu
1055 LP
Thắng: 142 (60.2%)
|
||||||||
Spawn3333#NA1
NA (#42) |
Thách Đấu
1055 LP
Thắng: 124 (64.2%)
|
||||||||
Dhokla#NA1
NA (#43) |
Thách Đấu
1052 LP
Thắng: 342 (53.8%)
|
||||||||
buenos dias#cat
NA (#44) |
Thách Đấu
1040 LP
Thắng: 363 (53.9%)
|
||||||||
Abyss watcher#141
NA (#45) |
Thách Đấu
1034 LP
Thắng: 141 (59.7%)
|
||||||||
Ablazeolive#NA1
NA (#46) |
Thách Đấu
1032 LP
Thắng: 167 (58.2%)
|
||||||||
Samikin#uwu
NA (#47) |
Thách Đấu
1020 LP
Thắng: 157 (57.9%)
|
||||||||
Koshercash#NA1
NA (#48) |
Thách Đấu
1011 LP
Thắng: 245 (56.1%)
|
||||||||
SlayerSupreme#2003
NA (#49) |
Thách Đấu
1011 LP
Thắng: 206 (57.2%)
|
||||||||
jimmykoi#NA1
NA (#50) |
Thách Đấu
1010 LP
Thắng: 214 (56.8%)
|
||||||||
Kurfyou 2#NA2
NA (#51) |
Thách Đấu
1010 LP
Thắng: 150 (58.6%)
|
||||||||
Keddi#NA1
NA (#52) |
Thách Đấu
1006 LP
Thắng: 130 (64.7%)
|
||||||||
Debraj#NA1
NA (#53) |
Thách Đấu
1005 LP
Thắng: 231 (57.5%)
|
||||||||
TTV Tempest#tempy
NA (#54) |
Thách Đấu
1004 LP
Thắng: 206 (58.2%)
|
||||||||
Mobility#NA2
NA (#55) |
Thách Đấu
1003 LP
Thắng: 327 (53.9%)
|
||||||||
features#NA1
NA (#56) |
Thách Đấu
1001 LP
Thắng: 115 (61.5%)
|
||||||||
小矢口曰#0803
NA (#57) |
Thách Đấu
998 LP
Thắng: 140 (62.8%)
|
||||||||
TC Porsche#NA3
NA (#58) |
Thách Đấu
993 LP
Thắng: 241 (55.7%)
|
||||||||
Cupic#Hwei
NA (#59) |
Thách Đấu
993 LP
Thắng: 156 (59.1%)
|
||||||||
CaptBear#NA1
NA (#60) |
Thách Đấu
989 LP
Thắng: 263 (55.7%)
|
||||||||
Good Boi#NA1
NA (#61) |
Thách Đấu
983 LP
Thắng: 316 (54.1%)
|
||||||||
Sword#Heize
NA (#62) |
Thách Đấu
983 LP
Thắng: 137 (60.6%)
|
||||||||
순두부#김 치
NA (#63) |
Thách Đấu
976 LP
Thắng: 345 (54.5%)
|
||||||||
Jauny#2001
NA (#64) |
Thách Đấu
976 LP
Thắng: 208 (56.1%)
|
||||||||
Yuta Okkotsu#Lux
NA (#65) |
Thách Đấu
976 LP
Thắng: 132 (62.0%)
|
||||||||
abigbroomstick#NA1
NA (#66) |
Thách Đấu
973 LP
Thắng: 229 (55.9%)
|
||||||||
Yozu#Lux
NA (#67) |
Thách Đấu
971 LP
Thắng: 118 (63.1%)
|
||||||||
lunacia#555
NA (#68) |
Thách Đấu
969 LP
Thắng: 269 (54.1%)
|
||||||||
TinFoilSlayer#NA1
NA (#69) |
Thách Đấu
969 LP
Thắng: 124 (61.1%)
|
||||||||
Evrot#ps234
NA (#70) |
Thách Đấu
964 LP
Thắng: 406 (53.5%)
|
||||||||
Strai#STR
NA (#71) |
Thách Đấu
964 LP
Thắng: 190 (57.9%)
|
||||||||
Sour Gummy Worm#APE
NA (#72) |
Thách Đấu
962 LP
Thắng: 380 (53.5%)
|
||||||||
Tomo#0999
NA (#73) |
Thách Đấu
958 LP
Thắng: 342 (53.3%)
|
||||||||
GSDFQWASD#NA1
NA (#74) |
Thách Đấu
957 LP
Thắng: 91 (67.4%)
|
||||||||
Shaco#NA1
NA (#75) |
Thách Đấu
956 LP
Thắng: 189 (58.0%)
|
||||||||
PENGUIN L#NA1
NA (#76) |
Thách Đấu
954 LP
Thắng: 209 (57.1%)
|
||||||||
YoojungHukiriLee#NA1
NA (#77) |
Thách Đấu
953 LP
Thắng: 211 (56.4%)
|
||||||||
123123412345#NA1
NA (#78) |
Thách Đấu
950 LP
Thắng: 145 (60.4%)
|
||||||||
DarkRobbySword#Learn
NA (#79) |
Thách Đấu
949 LP
Thắng: 340 (54.1%)
|
||||||||
yayo#0616
NA (#80) |
Thách Đấu
949 LP
Thắng: 216 (57.0%)
|
||||||||
barlo#001
NA (#81) |
Thách Đấu
947 LP
Thắng: 223 (55.1%)
|
||||||||
LoneSomeRanger#1v9
NA (#82) |
Thách Đấu
946 LP
Thắng: 383 (55.1%)
|
||||||||
Cupic Vtuber#Cupic
NA (#83) |
Thách Đấu
941 LP
Thắng: 190 (56.0%)
|
||||||||
Døubtful#Doubt
NA (#84) |
Thách Đấu
941 LP
Thắng: 142 (62.3%)
|
||||||||
抖音TonyTop#666
NA (#85) |
Thách Đấu
938 LP
Thắng: 289 (55.3%)
|
||||||||
Wocaoo#NA1
NA (#86) |
Thách Đấu
936 LP
Thắng: 183 (56.3%)
|
||||||||
t d#1105
NA (#87) |
Thách Đấu
932 LP
Thắng: 320 (55.3%)
|
||||||||
ANDOQS#4444
NA (#88) |
Thách Đấu
930 LP
Thắng: 216 (55.1%)
|
||||||||
Fel#Fire
NA (#89) |
Thách Đấu
930 LP
Thắng: 125 (61.3%)
|
||||||||
GeneralSniper#NA2
NA (#90) |
Thách Đấu
930 LP
Thắng: 116 (62.7%)
|
||||||||
le heist#ッ nii
NA (#91) |
Thách Đấu
928 LP
Thắng: 379 (53.2%)
|
||||||||
Vamks#2005
NA (#92) |
Thách Đấu
928 LP
Thắng: 284 (54.0%)
|
||||||||
ck286#pris
NA (#93) |
Thách Đấu
928 LP
Thắng: 278 (54.8%)
|
||||||||
ttv ssyeu#ssyeu
NA (#94) |
Thách Đấu
927 LP
Thắng: 269 (54.6%)
|
||||||||
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
NA (#95) |
Thách Đấu
922 LP
Thắng: 328 (55.9%)
|
||||||||
123212321#12321
NA (#96) |
Thách Đấu
918 LP
Thắng: 234 (56.7%)
|
||||||||
DARKWINGS#NA3
NA (#97) |
Thách Đấu
918 LP
Thắng: 190 (57.8%)
|
||||||||
El Diablo Blanco#Gwang
NA (#98) |
Thách Đấu
918 LP
Thắng: 133 (61.0%)
|
||||||||
五条悟#fidd
NA (#99) |
Thách Đấu
918 LP
Thắng: 114 (62.6%)
|
||||||||
Peaked#Grag
NA (#100) |
Thách Đấu
915 LP
Thắng: 214 (56.0%)
|