Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#1)
Thách Đấu 1544 LP
Thắng: 407 (55.9%)
Viego Samira Lee Sin Taliyah Nidalee
2.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#2)
Thách Đấu 1496 LP
Thắng: 181 (63.1%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
3.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#3)
Thách Đấu 1492 LP
Thắng: 573 (54.0%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Bard
4.
M G#2821
M G#2821
KR (#4)
Thách Đấu 1462 LP
Thắng: 180 (63.6%)
Taliyah Hwei Twisted Fate Azir Aurelion Sol
5.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#5)
Thách Đấu 1444 LP
Thắng: 306 (57.5%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
6.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#6)
Thách Đấu 1441 LP
Thắng: 323 (56.9%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
7.
May#0411
May#0411
KR (#7)
Thách Đấu 1404 LP
Thắng: 238 (63.0%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
8.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#8)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 212 (60.1%)
Aatrox Hwei Azir Yone Aurelion Sol
9.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#9)
Thách Đấu 1305 LP
Thắng: 239 (58.9%)
Twisted Fate Aatrox Rumble Jayce Rek'Sai
10.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#10)
Thách Đấu 1305 LP
Thắng: 218 (62.1%)
Kalista Kai'Sa Jinx Varus Zeri
11.
DBQ#1111
DBQ#1111
KR (#11)
Thách Đấu 1302 LP
Thắng: 275 (60.7%)
Taliyah Kindred Graves Brand Lee Sin
12.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#12)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 434 (54.6%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Vi Nidalee
13.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#13)
Thách Đấu 1237 LP
Thắng: 785 (52.4%)
Viego Lee Sin Graves Rek'Sai Brand
14.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#14)
Thách Đấu 1237 LP
Thắng: 243 (58.4%)
Lee Sin Graves Viego Nidalee Vi
15.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#15)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 191 (60.3%)
Viego Vi Lee Sin Karthus Sejuani
16.
농심라면다내꺼야#KR1
농심라면다내꺼야#KR1
KR (#16)
Thách Đấu 1232 LP
Thắng: 387 (55.2%)
Nautilus Rell Rakan Bard Ashe
17.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#17)
Thách Đấu 1231 LP
Thắng: 273 (58.1%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
18.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#18)
Thách Đấu 1224 LP
Thắng: 600 (55.0%)
Rumble Galio Poppy Aatrox Jayce
19.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#19)
Thách Đấu 1224 LP
Thắng: 213 (59.8%)
Jinx Zeri Kai'Sa Vayne Varus
20.
런던 가자#2024
런던 가자#2024
KR (#20)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 182 (62.1%)
Lee Sin Graves Nidalee Vi Viego
21.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#21)
Thách Đấu 1202 LP
Thắng: 300 (56.2%)
Azir Orianna Taliyah Yone Tristana
22.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#22)
Thách Đấu 1201 LP
Thắng: 373 (54.9%)
Rumble Aatrox Twisted Fate K'Sante Renekton
23.
Let me sup#KR1
Let me sup#KR1
KR (#23)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 181 (61.1%)
Thresh Rell Bard Braum Alistar
24.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#24)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 273 (56.5%)
Renekton K'Sante Jayce Rumble Aatrox
25.
Raptor#KR123
Raptor#KR123
KR (#25)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 226 (58.9%)
Lee Sin Graves Viego Vi Taliyah
26.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#26)
Thách Đấu 1197 LP
Thắng: 197 (60.1%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
27.
바들바들동물콘#4992
바들바들동물콘#4992
KR (#27)
Thách Đấu 1196 LP
Thắng: 344 (55.8%)
Kim Cương IV 46 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Hwei Tristana Orianna Taliyah Ahri
28.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#28)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 546 (53.3%)
Zeri Jinx Kalista Ashe Xayah
29.
허리피고겜하쟈#0706
허리피고겜하쟈#0706
KR (#29)
Thách Đấu 1183 LP
Thắng: 256 (57.7%)
Orianna Karma Taliyah Smolder Corki
30.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#30)
Thách Đấu 1179 LP
Thắng: 585 (52.9%)
K'Sante Skarner Aatrox Rumble Jayce
31.
따봉 람머스#KDF1
따봉 람머스#KDF1
KR (#31)
Thách Đấu 1167 LP
Thắng: 207 (61.4%)
Hwei Karma Orianna Azir Corki
32.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#32)
Thách Đấu 1164 LP
Thắng: 326 (55.5%)
Kai'Sa Kalista Zeri Lucian Senna
33.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#33)
Thách Đấu 1157 LP
Thắng: 187 (59.4%)
Nautilus Alistar Maokai Rell Ashe
34.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#34)
Thách Đấu 1156 LP
Thắng: 211 (61.7%)
Qiyana Yone Yasuo Varus Samira
35.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#35)
Thách Đấu 1155 LP
Thắng: 316 (56.1%)
Yone Karma Azir Taliyah K'Sante
36.
wxy#NS1
wxy#NS1
KR (#36)
Thách Đấu 1152 LP
Thắng: 306 (56.6%)
Jayce Aatrox K'Sante Twisted Fate Jax
37.
HLE Antimage#KR1
HLE Antimage#KR1
KR (#37)
Thách Đấu 1146 LP
Thắng: 285 (56.2%)
Nautilus Rell Bard Rakan Blitzcrank
38.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#38)
Thách Đấu 1145 LP
Thắng: 353 (55.0%)
Xin Zhao Lee Sin Graves Vi Nidalee
39.
해 린#NS1
해 린#NS1
KR (#39)
Thách Đấu 1130 LP
Thắng: 377 (55.0%)
Azir Tristana Hwei Orianna Yone
40.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#40)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 264 (56.3%)
Twitch Kalista Lulu Draven Ezreal
41.
태 윤#KDF
태 윤#KDF
KR (#41)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 198 (59.3%)
Varus Kalista Lucian Ezreal Senna
42.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#42)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 359 (55.7%)
Aatrox Rumble K'Sante Vayne Jayce
43.
사랑스러운 슬기#KR1
사랑스러운 슬기#KR1
KR (#43)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 237 (56.8%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 33 (70.2%)
Cassiopeia Aphelios Syndra Hwei Smolder
44.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#44)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 335 (55.9%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Smolder Jinx
45.
Duro#KSY
Duro#KSY
KR (#45)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 184 (60.5%)
Rell Nautilus Rakan Pyke Blitzcrank
46.
mvlJ#123
mvlJ#123
KR (#46)
Thách Đấu 1120 LP
Thắng: 152 (60.1%)
Hwei Tristana Orianna Taliyah Yone
47.
강주연#강주연
강주연#강주연
KR (#47)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 330 (56.4%)
Lee Sin Graves Rengar Vi Gragas
48.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#48)
Thách Đấu 1115 LP
Thắng: 321 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (77.8%)
Azir Taliyah Orianna Hwei Jayce
49.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#49)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 370 (54.3%)
Zac Ivern Hecarim Fiddlesticks Rell
50.
I want to win z#123
I want to win z#123
KR (#50)
Thách Đấu 1113 LP
Thắng: 190 (58.1%)
Viego Lee Sin Graves Jax Brand
51.
Meannnnn#KR1
Meannnnn#KR1
KR (#51)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 250 (58.0%)
Udyr Aatrox K'Sante Rumble Renekton
52.
Azhy#KR1
Azhy#KR1
KR (#52)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 249 (57.0%)
Kim Cương II 19 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Riven Aatrox Akali Vayne Fiora
53.
짐승과 대화하지 않는다#0406
짐승과 대화하지 않는다#0406
KR (#53)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 97 (71.9%)
Zeri Varus Kalista Ashe Twitch
54.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#54)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 234 (57.6%)
Lee Sin Nidalee Vi Graves Viego
55.
불 독#KDF
불 독#KDF
KR (#55)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 168 (60.6%)
Hwei Azir Taliyah Ahri Tristana
56.
아이러니#KR1
아이러니#KR1
KR (#56)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 142 (62.8%)
Zeri Kai'Sa Jinx Ashe Ezreal
57.
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
KR (#57)
Thách Đấu 1099 LP
Thắng: 378 (54.6%)
Lee Sin Viego Graves Vi Taliyah
58.
DRX#6698
DRX#6698
KR (#58)
Thách Đấu 1094 LP
Thắng: 377 (54.6%)
Nautilus Rakan Thresh Rell Pyke
59.
H H#0127
H H#0127
KR (#59)
Thách Đấu 1090 LP
Thắng: 298 (56.0%)
Kim Cương III 34 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Nautilus Rell Ashe Rakan Milio
60.
sgsdfhaaaew#kr2
sgsdfhaaaew#kr2
KR (#60)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 117 (69.2%)
Kindred Lee Sin Kha'Zix Viego Graves
61.
냐하하#2698
냐하하#2698
KR (#61)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 288 (55.5%)
Kim Cương III 9 LP
Thắng: 18 (56.3%)
Hwei Tristana Azir Aurelion Sol Jayce
62.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#62)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 253 (56.3%)
Hecarim Sejuani Malphite Gragas Volibear
63.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#63)
Thách Đấu 1074 LP
Thắng: 367 (54.6%)
Lee Sin Viego Xin Zhao Jax Rakan
64.
DRX kyeahoo#0813
DRX kyeahoo#0813
KR (#64)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 283 (56.4%)
Azir Tristana Taliyah Orianna Yone
65.
Fury#3794
Fury#3794
KR (#65)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 312 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (75.0%)
Pantheon Rakan Rell Blitzcrank Varus
66.
쁘띠첼 러버#FearX
쁘띠첼 러버#FearX
KR (#66)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 243 (57.9%)
Taliyah Jayce Orianna Tristana Hwei
67.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#67)
Thách Đấu 1068 LP
Thắng: 226 (61.6%)
Rek'Sai Diana Gragas Xin Zhao Lee Sin
68.
KOkomi#9705
KOkomi#9705
KR (#68)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 280 (56.3%)
Senna Smolder Pyke Varus Lucian
69.
xiaocan#TnT
xiaocan#TnT
KR (#69)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 227 (57.8%)
Nautilus Rakan Thresh Pyke Yone
70.
uishig#fan
uishig#fan
KR (#70)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 267 (56.2%)
Renekton Qiyana Rell Nautilus Karma
71.
Bow wow#KR0
Bow wow#KR0
KR (#71)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 381 (54.5%)
Lee Sin Kindred Graves Viego Taliyah
72.
Mata#0227
Mata#0227
KR (#72)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 176 (60.5%)
Nautilus Pyke Ashe Rakan Hwei
73.
douyin  xiaowan#02515
douyin xiaowan#02515
KR (#73)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 279 (58.2%)
Talon Karthus Nidalee Lee Sin Xin Zhao
74.
nj lol#소중한제자
nj lol#소중한제자
KR (#74)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 227 (58.4%)
Karma Tristana Taliyah Gragas Ahri
75.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#75)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 188 (60.1%)
Rumble K'Sante Jayce Jax Aatrox
76.
바바바밤#1999
바바바밤#1999
KR (#76)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 154 (63.1%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Aphelios Lucian
77.
이야공#KR1
이야공#KR1
KR (#77)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 361 (54.2%)
Diana Hwei Renekton Yone Karma
78.
젠지 한별#GEN
젠지 한별#GEN
KR (#78)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 400 (54.3%)
Aatrox K'Sante Rumble Jayce Renekton
79.
diming#ziyou
diming#ziyou
KR (#79)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 258 (56.5%)
Lee Sin Vi Viego Graves Xin Zhao
80.
赤木しげる#闘牌伝説
赤木しげる#闘牌伝説
KR (#80)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 225 (57.7%)
Hwei Tristana Aurelion Sol Veigar Diana
81.
livinli#KR1
livinli#KR1
KR (#81)
Thách Đấu 1044 LP
Thắng: 302 (54.5%)
Azir Tristana Karma Hwei Taliyah
82.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#82)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 173 (65.0%)
Syndra Vex Tristana Zoe Ahri
83.
말 좀 걸지마#KR2
말 좀 걸지마#KR2
KR (#83)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 165 (62.3%)
Zeri Jinx Lucian Kalista Kai'Sa
84.
Cloud#KR07
Cloud#KR07
KR (#84)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 519 (53.1%)
Nautilus Senna Rakan Rell Pyke
85.
의 주#의 주
의 주#의 주
KR (#85)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 325 (54.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Zeri Smolder Varus Ezreal Kalista
86.
무조건3#KR1
무조건3#KR1
KR (#86)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 256 (56.4%)
Kalista Smolder Twitch Senna Zeri
87.
Effort#4444
Effort#4444
KR (#87)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 213 (58.0%)
Nautilus Rell Alistar Rakan Maokai
88.
텐동맨#KR1
텐동맨#KR1
KR (#88)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 153 (62.4%)
Rumble Jayce Renekton Skarner Twisted Fate
89.
ToongE#0801
ToongE#0801
KR (#89)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 339 (54.0%)
Kim Cương I 98 LP
Thắng: 21 (65.6%)
Zeri Smolder Kai'Sa Varus Aphelios
90.
what can I say1#zypp
what can I say1#zypp
KR (#90)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 230 (60.2%)
Diana Seraphine Yone Kalista Karma
91.
해 태#HLE
해 태#HLE
KR (#91)
Thách Đấu 1029 LP
Thắng: 441 (53.4%)
Aatrox K'Sante Jax Renekton Jayce
92.
Juhana#KRR1
Juhana#KRR1
KR (#92)
Thách Đấu 1029 LP
Thắng: 334 (56.3%)
Lee Sin Viego Graves Xin Zhao Brand
93.
칸 나#0211
칸 나#0211
KR (#93)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 407 (54.2%)
Yone Jayce Twisted Fate Aatrox Rumble
94.
스물다섯번째밤#1210
스물다섯번째밤#1210
KR (#94)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 209 (56.3%)
Viego Lee Sin Vi Gragas Rumble
95.
키보드에음료쏟아서고장내는이도윤#KR1
키보드에음료쏟아서고장내는이도윤#KR1
KR (#95)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 122 (62.9%)
Senna Ashe Camille Pyke Alistar
96.
sad and bad#KR1
sad and bad#KR1
KR (#96)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 223 (58.2%)
Kalista Varus Zeri Jinx Kai'Sa
97.
Aaio#KR1
Aaio#KR1
KR (#97)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 212 (57.1%)
Tryndamere Jax Fiddlesticks Pantheon Aatrox
98.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#98)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 489 (53.6%)
Lee Sin Taliyah Brand Poppy Kayn
99.
Gen G Slayer#KR1
Gen G Slayer#KR1
KR (#99)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 375 (54.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (94.4%)
Kalista Lucian Varus Aphelios Kai'Sa
100.
This game canwin#KR1
This game canwin#KR1
KR (#100)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 187 (57.9%)
K'Sante Aatrox Udyr Jax Rumble