Thống kê tướng

195,001 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.6 / 6.0 / 8.7 0.0006
2.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.1 0.0025
3.
Diana
Diana
Đi Rừng
7.8 / 6.8 / 7.3 0.0012
4.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.8 / 6.2 / 6.6 0.0013
5.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.8 / 7.1 / 5.8 0.0102
6.
Skarner
Skarner
Đi Rừng
5.8 / 5.3 / 11.4 0.0001
7.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.4 / 6.1 / 8.6 0.0005
8.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.8 / 6.8 / 7.6 0.0008
9.
Shaco
Shaco
Đi Rừng
8.9 / 6.2 / 8.2 0.0006
10.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.8 / 6.0 / 7.1 0.0026
11.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.8 / 5.7 / 13.3 0.0002
12.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.2 / 8.7 0.0007
13.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.3 / 6.2 / 8.4 0.0002
14.
Briar
Briar
Đi Rừng
9.0 / 7.7 / 7.9 0.0016
15.
Zac
Zac
Đi Rừng
4.6 / 4.8 / 11.9 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Volibear
Volibear
Đi Rừng
5.8 / 5.6 / 9.2 0.0002
17.
Jax
Jax
Đi Rừng
6.9 / 6.2 / 7.0 0.0009
18.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.6 / 6.0 / 6.6 0.0012
19.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.7 / 5.7 / 8.2 0.0008
20.
Ekko
Ekko
Đi Rừng
8.1 / 6.0 / 7.3 0.0016
21.
Warwick
Warwick
Đi Rừng
7.8 / 7.1 / 8.5 0.0004
22.
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
7.0 / 6.5 / 9.5 0.0008
23.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.2 / 5.9 / 7.1 0.0005
24.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.8 / 6.9 / 7.2 0.0024
25.
Gragas
Gragas
Đi Rừng
6.9 / 6.0 / 8.6 0.0006
26.
Brand
Brand
Đi Rừng
6.3 / 6.4 / 9.4 0.0004
27.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.5 / 6.1 / 8.4 0.0016
28.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.1 / 5.4 / 9.0 0.0003
29.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.7 / 7.1 / 6.6 0.0020
30.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.7 / 6.1 / 11.0 0.0001
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.5 / 5.5 / 9.0 0.0011
32.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.3 / 5.4 / 12.1 0.0000
33.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.9 / 7.4 / 10.0 0.0008
34.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.1 / 5.2 / 11.8 0.0000
35.
Poppy
Poppy
Đi Rừng
5.3 / 5.4 / 10.0 0.0001
36.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
6.0 / 6.1 / 9.6 0.0003
37.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.3 / 6.6 / 12.1 0.0002
38.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
6.9 / 5.7 / 8.3 0.0009
39.
Udyr
Udyr
Đi Rừng
6.3 / 5.8 / 7.8 0.0003
40.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.8 / 6.0 / 7.9 0.0006
41.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.7 / 5.9 / 6.9 0.0016
42.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.6 / 4.6 / 14.1 0.0000
43.
Talon
Talon
Đi Rừng
8.7 / 6.3 / 7.0 0.0006
44.
Olaf
Olaf
Đi Rừng
7.4 / 6.4 / 7.2 0.0020