3.3%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 72.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 21.7%
Tỷ Lệ Thắng: 59.9%
Tỷ Lệ Thắng: 59.9%
Giày
Phổ biến: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kindred (Đi Rừng)
Tarzan
13 /
11 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Winner
6 /
3 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
micaO
3 /
2 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Winner
6 /
7 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jankos
12 /
7 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 92.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TrịnhPhượngHuỳnh#Hphuc
VN (#1) |
87.6% | ||||
리 신#1811
VN (#2) |
83.0% | ||||
不发呆#zzz
NA (#3) |
80.3% | ||||
Artemis#0923
KR (#4) |
83.0% | ||||
47M1 Beo#VN2
VN (#5) |
78.3% | ||||
SWCodebarres#TWITC
EUW (#6) |
78.9% | ||||
somanyflames#69420
EUNE (#7) |
77.8% | ||||
Nhớ Nè#13965
VN (#8) |
81.8% | ||||
handfool#mai
NA (#9) |
80.9% | ||||
Hero111111111#NA1
NA (#10) |
84.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,716,733 | |
2. | 7,574,803 | |
3. | 6,028,172 | |
4. | 5,898,820 | |
5. | 5,880,740 | |