1.8%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
10.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 41.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Giày
Phổ biến: 77.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas (Đi Rừng)
Forest
9 /
3 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Forest
8 /
2 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kofte
8 /
5 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Khan
6 /
1 /
5
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Cruiser
5 /
7 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 67.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nujjjx#EUNE
EUNE (#1) |
96.4% | ||||
Cainderammyr#EUW
EUW (#2) |
83.3% | ||||
JP Hello#Korea
JP (#3) |
82.9% | ||||
Rank 1 Sylas#404
VN (#4) |
79.0% | ||||
Just a Failiur3#EUNE
EUNE (#5) |
77.6% | ||||
Trurvo270#6235
EUW (#6) |
77.5% | ||||
gøner#ksd
LAS (#7) |
82.6% | ||||
Wirko#LAN
LAN (#8) |
76.9% | ||||
MemMorTO#TR1
TR (#9) |
82.0% | ||||
FreshKiller#lol
EUW (#10) |
72.7% | ||||