6.6%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Giày
Phổ biến: 84.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đi Rừng)
YSKM
6 /
5 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Cinkrof
4 /
8 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cuzz
3 /
9 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Raptor
1 /
7 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kirei
4 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
a desejar#BR1
BR (#1) |
85.2% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#2) |
83.5% | ||||
rimoodh#NA1
NA (#3) |
88.9% | ||||
simsek jg TR#LOL
TR (#4) |
79.4% | ||||
Taske006#EUNE
EUNE (#5) |
78.9% | ||||
Reika#Myers
VN (#6) |
76.7% | ||||
Eternal triumph#LCK
EUW (#7) |
75.4% | ||||
Melisanın Kocası#Yasin
EUW (#8) |
75.4% | ||||
민 서#공 삼
KR (#9) |
75.9% | ||||
F10#TWTV
EUW (#10) |
74.7% | ||||