2.4%
Phổ biến
47.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 69.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%
Giày
Phổ biến: 74.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar (Đi Rừng)
Elyoya
8 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
1 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
13 /
12 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Typhoon
9 /
3 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
5 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
veycem2114n#NA1
NA (#1) |
86.6% | ||||
lblsec#LAS
LAS (#2) |
85.1% | ||||
TAPINGG EVOLVED#0511
EUW (#3) |
93.3% | ||||
embe daau#1506
VN (#4) |
86.5% | ||||
9a330049-0df4-4faf-b210-58ccafb055f3#EUW
EUW (#5) |
82.4% | ||||
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
BR (#6) |
81.7% | ||||
Heybeyo#2137
EUW (#7) |
77.8% | ||||
Scars#BR30
BR (#8) |
81.5% | ||||
mental patient#npd
EUW (#9) |
90.9% | ||||
bolka#00001
EUW (#10) |
78.5% | ||||