Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,116,376 Kim Cương IV
2. 2,281,987 Bạch Kim II
3. 2,028,495 ngọc lục bảo IV
4. 1,930,011 Sắt II
5. 1,727,989 Kim Cương IV
6. 1,697,207 -
7. 1,678,506 Bạch Kim IV
8. 1,634,258 -
9. 1,582,517 ngọc lục bảo IV
10. 1,432,741 Vàng III
11. 1,367,146 -
12. 1,364,538 Vàng IV
13. 1,342,879 -
14. 1,321,551 Bạc IV
15. 1,275,927 Bạc I
16. 1,268,618 Vàng II
17. 1,256,500 -
18. 1,227,657 Bạch Kim I
19. 1,211,179 -
20. 1,208,363 ngọc lục bảo IV
21. 1,168,218 Bạc III
22. 1,165,457 Bạc IV
23. 1,147,568 ngọc lục bảo III
24. 1,145,216 ngọc lục bảo I
25. 1,144,801 Đồng III
26. 1,127,686 ngọc lục bảo II
27. 1,119,832 Vàng II
28. 1,097,630 Kim Cương I
29. 1,096,412 -
30. 1,095,633 Bạch Kim III
31. 1,090,965 Sắt I
32. 1,085,367 ngọc lục bảo II
33. 1,044,241 Bạc IV
34. 1,044,029 Đồng II
35. 1,032,454 Vàng IV
36. 1,028,895 -
37. 1,021,687 Vàng IV
38. 1,018,109 Vàng IV
39. 986,468 -
40. 986,117 Sắt II
41. 980,974 Bạc III
42. 979,164 -
43. 970,864 Vàng I
44. 969,036 Bạc I
45. 957,088 -
46. 944,698 ngọc lục bảo IV
47. 944,541 Sắt I
48. 942,423 Bạc IV
49. 937,717 Vàng IV
50. 926,551 Vàng IV
51. 917,413 Sắt III
52. 916,870 Đồng II
53. 905,224 -
54. 902,319 ngọc lục bảo IV
55. 898,561 -
56. 890,271 -
57. 887,923 Bạch Kim IV
58. 884,921 Bạch Kim IV
59. 873,357 ngọc lục bảo III
60. 869,964 Kim Cương IV
61. 860,917 -
62. 852,656 Vàng IV
63. 852,532 ngọc lục bảo IV
64. 846,000 Đồng II
65. 835,611 Kim Cương I
66. 827,134 -
67. 818,598 -
68. 805,444 -
69. 803,365 Vàng IV
70. 801,501 ngọc lục bảo IV
71. 799,586 Bạc I
72. 794,478 Bạc I
73. 783,740 ngọc lục bảo IV
74. 783,164 ngọc lục bảo III
75. 781,911 ngọc lục bảo I
76. 775,626 ngọc lục bảo II
77. 767,602 -
78. 765,845 Bạch Kim II
79. 764,628 -
80. 761,490 -
81. 760,995 Vàng I
82. 748,565 Đồng IV
83. 746,961 -
84. 744,770 ngọc lục bảo IV
85. 743,316 Vàng III
86. 740,007 -
87. 733,037 Bạch Kim I
88. 728,896 Đồng IV
89. 728,326 Bạc III
90. 727,545 Bạch Kim III
91. 726,808 ngọc lục bảo IV
92. 724,276 Vàng I
93. 718,867 Bạch Kim III
94. 718,524 Vàng III
95. 717,649 -
96. 716,783 Bạch Kim II
97. 715,274 -
98. 712,564 -
99. 709,151 Đồng I
100. 708,756 -