Xayah

Người chơi Xayah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Xayah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Spyair#4522
Spyair#4522
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.7 /
7.4 /
6.7
52
2.
asbax2#LAN
asbax2#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.9 /
6.9 /
7.5
104
3.
DakinDzx#777
DakinDzx#777
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.8 /
7.1 /
7.1
68
4.
Koreless#LAN
Koreless#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.1 /
4.6 /
5.4
58
5.
Heathcliff#UwU
Heathcliff#UwU
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 9.8 /
6.2 /
6.1
82
6.
Lóóckii#LAN
Lóóckii#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.2 /
5.4 /
6.8
52
7.
Ascalon Odisseus#Ryuu
Ascalon Odisseus#Ryuu
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 7.5 /
5.2 /
7.4
74
8.
GB2 Juzke#3223
GB2 Juzke#3223
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 8.1 /
4.1 /
7.5
54
9.
Im Sloann#ADC
Im Sloann#ADC
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.5 /
4.7 /
7.2
71
10.
Unique#LAN
Unique#LAN
LAN (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.2% 7.8 /
5.8 /
5.6
69
11.
AniquilaOros1#LAN
AniquilaOros1#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.5 /
5.8 /
7.7
64
12.
Quem#Final
Quem#Final
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.6% 8.3 /
6.2 /
6.6
83
13.
Light#귀여워
Light#귀여워
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.8% 9.1 /
4.0 /
6.1
33
14.
sacros12#LAN
sacros12#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.1 /
5.8
48
15.
VastayaJoniana#GENG
VastayaJoniana#GENG
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 8.2 /
4.7 /
5.7
140
16.
Radwimp#LAN
Radwimp#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 6.3 /
4.6 /
6.3
53
17.
CHEZARO#LAN
CHEZARO#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 7.4 /
6.9 /
6.0
48
18.
Jude#Danai
Jude#Danai
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.5 /
5.5 /
6.4
41
19.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.4% 7.6 /
5.9 /
6.6
103
20.
AGJesus#LAN
AGJesus#LAN
LAN (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.2% 10.5 /
6.0 /
7.0
106
21.
chancees#chan
chancees#chan
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.1 /
4.5 /
6.6
34
22.
Mangex#CRC
Mangex#CRC
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 9.8 /
6.0 /
6.5
66
23.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 43.8% 7.1 /
6.7 /
6.7
48
24.
緑谷出久Deku#GGWP
緑谷出久Deku#GGWP
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 6.6 /
4.5 /
7.5
41
25.
Crescent Moon#Sai
Crescent Moon#Sai
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 8.6 /
6.9 /
6.4
48
26.
Rashoolaaaser#LAN
Rashoolaaaser#LAN
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.5% 7.3 /
5.2 /
7.2
53
27.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 9.1 /
5.8 /
5.8
43
28.
Sweet Hôny#UPC
Sweet Hôny#UPC
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 8.7 /
5.8 /
7.5
121
29.
MeuAmor#LAN
MeuAmor#LAN
LAN (#29)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.4% 8.6 /
5.2 /
6.3
56
30.
Feradu#Xäyäh
Feradu#Xäyäh
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.7% 9.2 /
7.9 /
6.1
67
31.
Shu Ouma#Inori
Shu Ouma#Inori
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.7% 9.0 /
4.7 /
6.9
15
32.
xamexxdroxer#LAN
xamexxdroxer#LAN
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 85.7% 13.1 /
4.4 /
6.4
14
33.
Princesa Vastaya#LAN
Princesa Vastaya#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 5.2 /
4.8 /
5.1
40
34.
DERØX#LAN
DERØX#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.9% 8.3 /
5.7 /
6.9
63
35.
Bråyan FR#LAN
Bråyan FR#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 4.9 /
3.7 /
7.6
37
36.
ŠEX Mîkentukixd#KFC
ŠEX Mîkentukixd#KFC
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.2% 10.9 /
5.6 /
7.1
93
37.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 6.9 /
4.4 /
6.2
40
38.
Fscripter#SNY
Fscripter#SNY
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.2 /
4.0 /
6.6
35
39.
Freyda#LAN
Freyda#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.9% 7.2 /
4.9 /
7.0
57
40.
Specktre1#LAN
Specktre1#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 5.4 /
2.3 /
5.2
23
41.
Samael#KHH
Samael#KHH
LAN (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.5% 8.8 /
5.2 /
6.4
56
42.
warcrover#LAN
warcrover#LAN
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.3% 9.9 /
6.7 /
7.6
111
43.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 8.1 /
6.0 /
6.4
29
44.
GumaPushy#123
GumaPushy#123
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.9% 7.0 /
5.1 /
7.8
19
45.
Gran XayahMan#LAN
Gran XayahMan#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.3% 7.8 /
5.4 /
7.8
94
46.
LeLwine#LAN
LeLwine#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.5 /
5.7 /
7.2
39
47.
Frieren#Konny
Frieren#Konny
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.2% 7.2 /
4.9 /
7.2
73
48.
Titoski420#THC
Titoski420#THC
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 11.1 /
4.2 /
7.1
114
49.
yeskawaii#LAN
yeskawaii#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 12.1 /
6.9 /
6.8
53
50.
Mondraplays#LAN
Mondraplays#LAN
LAN (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.3% 7.6 /
5.8 /
7.0
118
51.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.2% 8.4 /
6.0 /
7.6
21
52.
BRR ĄllênAA#LAN
BRR ĄllênAA#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.2% 8.2 /
8.0 /
7.4
59
53.
Put05 lunes#304
Put05 lunes#304
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.3 /
4.8 /
6.9
34
54.
Bayonayah#XAYAH
Bayonayah#XAYAH
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.3% 7.9 /
6.5 /
7.2
262
55.
SRamber13#LAN
SRamber13#LAN
LAN (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.2% 7.6 /
4.5 /
6.7
133
56.
IRELIA SAN#LAN
IRELIA SAN#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.7% 8.4 /
6.4 /
6.1
60
57.
Abogadotronco#LAN
Abogadotronco#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.1% 7.3 /
5.6 /
8.0
49
58.
AngryBirb#Xayah
AngryBirb#Xayah
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 8.8 /
5.6 /
7.4
85
59.
Jinx#Lola
Jinx#Lola
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.9 /
5.8 /
7.5
62
60.
Lalcosta#LAN
Lalcosta#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.3% 5.4 /
5.3 /
6.7
85
61.
Rebel#ADC
Rebel#ADC
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.1% 8.8 /
5.3 /
6.8
182
62.
Riid#Ghost
Riid#Ghost
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.1% 6.8 /
5.0 /
7.4
47
63.
I DONT NEED LOVE#LAN
I DONT NEED LOVE#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.9% 6.4 /
4.4 /
6.5
42
64.
DH Crossbow#LAN
DH Crossbow#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 8.0 /
3.9 /
7.2
56
65.
Zerotwo#lyrae
Zerotwo#lyrae
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.1% 7.8 /
5.4 /
6.9
98
66.
Raven#SNr
Raven#SNr
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 4.5 /
6.4 /
7.2
120
67.
EIRA Takemi#awa
EIRA Takemi#awa
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.9% 8.3 /
6.9 /
7.2
48
68.
Aoshi#PNOA
Aoshi#PNOA
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.1 /
4.5 /
9.0
29
69.
Lil Jac#LAN
Lil Jac#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.8% 6.8 /
5.1 /
6.8
64
70.
rogeriovich#1234
rogeriovich#1234
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.7% 12.1 /
5.3 /
5.7
46
71.
Mechs#6969
Mechs#6969
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 6.1 /
4.7 /
7.9
18
72.
SirWaffles#LAN
SirWaffles#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 4.7 /
6.1 /
7.2
34
73.
D4WR1N#Xayah
D4WR1N#Xayah
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 7.1 /
6.3 /
7.5
68
74.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 9.0 /
6.2 /
7.7
32
75.
zap272416#LAN
zap272416#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.3% 9.1 /
5.8 /
5.7
84
76.
Asly#2410
Asly#2410
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.5% 7.0 /
5.7 /
8.0
74
77.
Ghostt#0909
Ghostt#0909
LAN (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.2% 7.2 /
3.7 /
6.5
71
78.
Henrrý#1340
Henrrý#1340
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.7 /
4.4 /
6.0
21
79.
AsyncAwait#LAN
AsyncAwait#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.3% 5.8 /
5.1 /
6.2
47
80.
SrMaracuya#LAN
SrMaracuya#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 8.0 /
5.1 /
5.7
202
81.
PetesDestroyer#LAN
PetesDestroyer#LAN
LAN (#81)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 60.0% 9.2 /
7.0 /
7.0
130
82.
UG Sandere#uwu
UG Sandere#uwu
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 7.5 /
4.2 /
5.8
35
83.
ADcarry#ADCC
ADcarry#ADCC
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 9.1 /
5.9 /
7.2
32
84.
Rektic#LAN
Rektic#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 7.4 /
3.7 /
6.9
47
85.
Aram111#LAN
Aram111#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 9.7 /
5.7 /
6.8
191
86.
DCT Zuricatin#LAN
DCT Zuricatin#LAN
LAN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.1% 10.6 /
4.4 /
6.5
26
87.
Dasp09#LAN
Dasp09#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 45.2% 6.3 /
6.8 /
7.8
84
88.
anDante#Lobo
anDante#Lobo
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 44.8% 6.3 /
5.9 /
5.2
87
89.
Smukvinde9#1910
Smukvinde9#1910
LAN (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.8% 8.2 /
6.0 /
8.3
89
90.
FLA ZarcSextans#Miaw
FLA ZarcSextans#Miaw
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 45.3% 6.4 /
7.7 /
8.2
53
91.
CE CarlosDCM#RHLM
CE CarlosDCM#RHLM
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.4 /
5.7 /
7.1
26
92.
Lyra#Tunix
Lyra#Tunix
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.5% 8.4 /
5.6 /
7.7
43
93.
Gumadichy#LATAM
Gumadichy#LATAM
LAN (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.0% 9.0 /
9.3 /
7.0
66
94.
Setanta#2323
Setanta#2323
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.2% 6.5 /
5.7 /
7.2
92
95.
Webo#LAN
Webo#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.6% 7.6 /
2.8 /
6.3
33
96.
Snoozee#COL
Snoozee#COL
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.3% 6.8 /
5.5 /
7.3
78
97.
I Humberto I#LAN
I Humberto I#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.4% 8.9 /
7.1 /
6.8
84
98.
RODC#LORNA
RODC#LORNA
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 5.4 /
5.2 /
7.1
30
99.
Kuriboh#MLG
Kuriboh#MLG
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.1 /
5.0 /
7.0
45
100.
Arlaxx#meow
Arlaxx#meow
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.5% 8.5 /
4.7 /
7.9
56