Tryndamere

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất KR

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
완벽하고싶다고#KR3
완벽하고싶다고#KR3
KR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 91.7% 9.8 /
2.5 /
3.4
48
2.
롤로노아 안성윤#KR1
롤로노아 안성윤#KR1
KR (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 83.3% 11.0 /
4.1 /
3.7
96
3.
jed x CHALLENGER#KR1
jed x CHALLENGER#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 5.7 /
3.4 /
4.3
63
4.
버스기사123#KR1
버스기사123#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.7 /
4.7 /
4.3
53
5.
야수 박정호#KR1
야수 박정호#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.1 /
3.5
93
6.
Q평실패각#KR1
Q평실패각#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.8 /
4.3 /
3.5
122
7.
OINGTTOING#KR1
OINGTTOING#KR1
KR (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 83.6% 10.4 /
3.5 /
3.4
55
8.
송파구#777
송파구#777
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 6.0 /
3.4 /
4.2
147
9.
5656565656#KR1
5656565656#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 5.6 /
4.5 /
3.6
203
10.
대충갖다박는계정#KR1
대충갖다박는계정#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 7.5 /
4.4 /
3.8
141
11.
이니히미#KR1
이니히미#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.6 /
3.9 /
4.0
93
12.
99ll#112
99ll#112
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.0% 6.2 /
6.5 /
5.4
50
13.
푸바오개쳐패는사람#KR2
푸바오개쳐패는사람#KR2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.8 /
5.2 /
3.8
45
14.
따스한 바람이 부는 계절#KR2
따스한 바람이 부는 계절#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.9 /
4.7 /
3.6
147
15.
e편한세상송파#777
e편한세상송파#777
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.1% 5.6 /
3.0 /
4.4
259
16.
망나니6974#KR1
망나니6974#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.9 /
5.2 /
3.3
99
17.
8도쌈꾼#KR2
8도쌈꾼#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.1 /
5.1 /
3.7
216
18.
DynamicRX TEMPER#KR1
DynamicRX TEMPER#KR1
KR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 6.8 /
4.6 /
4.2
84
19.
UnknownImmortals#Tryn
UnknownImmortals#Tryn
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 6.8 /
5.0 /
3.7
302
20.
SNSlingyun#0969
SNSlingyun#0969
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.5 /
4.9 /
4.1
187
21.
모텔교미노콘#KR1
모텔교미노콘#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.4 /
4.4 /
3.9
101
22.
kfo#KR1
kfo#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.0 /
3.9 /
3.8
362
23.
Aaio#KR1
Aaio#KR1
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.9% 5.0 /
4.6 /
4.2
290
24.
린 트#KR5
린 트#KR5
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.6% 10.0 /
6.0 /
4.2
45
25.
Hsnq uo epIH#KR1
Hsnq uo epIH#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.3 /
4.4 /
4.2
70
26.
설기이프페로#KR1
설기이프페로#KR1
KR (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 83.1% 10.0 /
4.4 /
3.8
59
27.
장선빈#KR1
장선빈#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.0 /
3.3 /
3.9
74
28.
PLAYERMODES#KR1
PLAYERMODES#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.7 /
4.2 /
4.0
312
29.
챗안치면스킨사줌#KR1
챗안치면스킨사줌#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.7 /
3.4 /
4.4
340
30.
끝없는 전쟁#KR1
끝없는 전쟁#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.0 /
4.2 /
4.1
50
31.
페로야#KR1
페로야#KR1
KR (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 92.7% 9.5 /
3.9 /
4.2
41
32.
폭 염#KR1
폭 염#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.8 /
5.6 /
4.5
48
33.
불사호소인#KR1
불사호소인#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.0 /
3.3 /
4.0
147
34.
팀못하면대충함#KR0
팀못하면대충함#KR0
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.8 /
4.7 /
4.3
191
35.
라이브라이위너#KR1
라이브라이위너#KR1
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.2% 11.4 /
3.7 /
4.4
52
36.
Bloodlust#KR1
Bloodlust#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.6 /
3.9 /
4.8
109
37.
돼지말이#KR1
돼지말이#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.3 /
4.4 /
4.0
126
38.
아 칭#KR1
아 칭#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.3 /
4.7
531
39.
빅 빅#KR1
빅 빅#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 3.7 /
4.9 /
3.4
60
40.
술탄 트린다미어#tryn
술탄 트린다미어#tryn
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.3 /
4.1 /
4.8
276
41.
카오 멩더#KR1
카오 멩더#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.9 /
4.9 /
3.5
188
42.
대한 둘 대한대한#KR1
대한 둘 대한대한#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.0 /
4.1 /
4.4
71
43.
yeshouren#wdnmd
yeshouren#wdnmd
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.6 /
4.3 /
2.9
56
44.
거지왕과도발노예#KR1
거지왕과도발노예#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.9 /
3.1 /
4.0
139
45.
5656565656#KR2
5656565656#KR2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.3 /
4.7 /
3.2
102
46.
수공룡#KR1
수공룡#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.3 /
3.7 /
3.7
123
47.
파퀴아오#KR1
파퀴아오#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.2 /
4.5 /
3.2
236
48.
목표는 단 하나#KR1
목표는 단 하나#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.6 /
5.9 /
4.9
54
49.
노모어딕#KR2
노모어딕#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.6% 4.9 /
2.7 /
4.7
622
50.
털린다미어#KR1
털린다미어#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 4.6 /
3.2 /
4.6
40
51.
핑찍지마벌레들#5icon
핑찍지마벌레들#5icon
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.0% 8.7 /
5.7 /
4.0
50
52.
트린다미워#6429
트린다미워#6429
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.5% 5.4 /
5.2 /
4.3
413
53.
MiloBramble#KR1
MiloBramble#KR1
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.9% 3.9 /
4.6 /
3.7
104
54.
복원주술#KR1
복원주술#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.6 /
4.2 /
4.7
204
55.
너가너무조아#KR1
너가너무조아#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 5.7 /
5.0 /
4.4
138
56.
대리장인대리우스#KR1
대리장인대리우스#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.1 /
6.6 /
4.2
105
57.
장 군#빅 빅
장 군#빅 빅
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.9 /
5.5 /
3.6
55
58.
나는짐승인가#망나니
나는짐승인가#망나니
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.1 /
4.4 /
4.0
53
59.
고기분쇄기#KR1
고기분쇄기#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.5% 4.8 /
3.7 /
5.0
402
60.
Call Sign OO#KR1
Call Sign OO#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.7 /
4.8 /
5.0
230
61.
권석두#권경록
권석두#권경록
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.8% 5.0 /
3.9 /
5.0
29
62.
탑트린으로#KR1
탑트린으로#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 5.4 /
4.5 /
3.7
91
63.
린 트#KR1
린 트#KR1
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 7.5 /
5.6 /
4.5
278
64.
kki8#KR1
kki8#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.6 /
4.9 /
4.6
245
65.
북조선원딜#女士留步
북조선원딜#女士留步
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.5 /
5.7 /
3.6
81
66.
대나무 핼리콥터#KR1
대나무 핼리콥터#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 10.1 /
5.6 /
5.3
142
67.
멍멍멍멍멍이#KR1
멍멍멍멍멍이#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.2% 5.8 /
4.6 /
5.4
928
68.
가세요라어머련아#KR2
가세요라어머련아#KR2
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.4 /
3.8 /
4.3
98
69.
Redfghn1#KR1
Redfghn1#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.3 /
4.9 /
4.5
74
70.
겨울이택한남자#KR1
겨울이택한남자#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 90.0% 10.8 /
3.6 /
4.9
30
71.
양학만큼재밌는게#KR1
양학만큼재밌는게#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.1 /
4.4 /
3.9
88
72.
골고루먹는놈#꺼어억
골고루먹는놈#꺼어억
KR (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 76.4% 6.0 /
1.8 /
2.6
55
73.
트린다미어#KR11
트린다미어#KR11
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.9% 5.4 /
4.4 /
3.5
57
74.
8도쌈꾼#KR1
8도쌈꾼#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.1% 5.3 /
5.2 /
2.9
228
75.
YUMENO AlKA#KR 1
YUMENO AlKA#KR 1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 2.8 /
5.9 /
1.3
426
76.
XiaoFeng#CN1
XiaoFeng#CN1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.1 /
4.3 /
4.3
365
77.
트린교수#트린교수
트린교수#트린교수
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 6.0 /
4.0 /
4.3
69
78.
명품트린다미어#RGS
명품트린다미어#RGS
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.8 /
4.4 /
4.1
608
79.
제이스 연미복#KR1
제이스 연미복#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 93.9% 10.2 /
2.8 /
3.6
33
80.
정글모친배때지에칼쑤시기#123
정글모친배때지에칼쑤시기#123
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.5 /
4.8 /
3.6
123
81.
구 글#어 스
구 글#어 스
KR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 74.6% 9.2 /
4.2 /
2.7
59
82.
서은수 예쁘다#KR1
서은수 예쁘다#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.1 /
5.8 /
3.6
36
83.
中 国#中 国
中 国#中 国
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.5 /
3.3 /
3.4
422
84.
허허걸#KR1
허허걸#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 5.2 /
3.6 /
4.5
33
85.
색스킹 장민수#KR1
색스킹 장민수#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.1 /
3.9 /
3.8
132
86.
져도정상적이게#KR1
져도정상적이게#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 67.3% 9.2 /
3.9 /
3.6
49
87.
에헤이#KR1
에헤이#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.4% 5.7 /
4.4 /
3.9
128
88.
poormain#KR1
poormain#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.1 /
5.4 /
5.0
37
89.
은하수별빛아래너와함께#KR2
은하수별빛아래너와함께#KR2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.8 /
5.3 /
3.1
334
90.
이렐이야#KR1
이렐이야#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.0% 9.6 /
4.9 /
2.5
103
91.
마이멜로디#meloD
마이멜로디#meloD
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 5.6 /
7.5 /
3.6
135
92.
lIlIIIlllllIIlIl#KR1
lIlIIIlllllIIlIl#KR1
KR (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 85.7% 12.7 /
3.1 /
3.5
42
93.
핑핑이 튀김#KR1
핑핑이 튀김#KR1
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.0% 5.5 /
4.2 /
3.6
50
94.
keepwalking#4192
keepwalking#4192
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.5% 6.0 /
5.7 /
4.8
91
95.
라떼크룽지#멍멍멍
라떼크룽지#멍멍멍
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.8% 6.3 /
4.6 /
2.8
125
96.
Yuul#KR1
Yuul#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.5% 9.1 /
3.7 /
4.3
73
97.
X4순이#KR1
X4순이#KR1
KR (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 78.8% 10.5 /
4.3 /
5.0
80
98.
김수호#바아보
김수호#바아보
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.1% 2.9 /
4.1 /
4.2
118
99.
난 후추만 좋아해#KR1
난 후추만 좋아해#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.5% 5.8 /
4.2 /
5.7
40
100.
lillliililliiill#7777
lillliililliiill#7777
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 4.5 /
4.6 /
3.7
89