Irelia

Người chơi Irelia xuất sắc nhất NA

Người chơi Irelia xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Tenfold#Davey
Tenfold#Davey
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 70.2% 8.2 /
5.6 /
5.5
47
2.
love chinese#NA2
love chinese#NA2
NA (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 82.6% 10.6 /
4.6 /
5.6
46
3.
Kimelo x#NA1
Kimelo x#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.8% 7.4 /
5.9 /
5.2
105
4.
melody#yuuki
melody#yuuki
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.0% 5.1 /
4.5 /
5.4
50
5.
TRAJAN#TREY
TRAJAN#TREY
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.0 /
5.8 /
4.5
113
6.
Seolhå#1012
Seolhå#1012
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.0% 7.2 /
6.5 /
5.0
110
7.
박이슬#iruyk
박이슬#iruyk
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.9 /
6.2 /
4.1
57
8.
慢点忘记我好吗#Misty
慢点忘记我好吗#Misty
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.0 /
5.9 /
5.6
78
9.
FarFromFortunate#NA1
FarFromFortunate#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 9.0 /
7.6 /
5.1
64
10.
pdao#NA1
pdao#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 9.0 /
6.8 /
5.1
172
11.
only my axe#6548
only my axe#6548
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 8.0 /
7.0 /
5.7
50
12.
Wind#US1
Wind#US1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.4 /
4.1 /
4.9
121
13.
Jesse Pinkman#iCook
Jesse Pinkman#iCook
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.5 /
7.5 /
4.5
82
14.
Quant#00000
Quant#00000
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.7 /
5.5 /
5.0
65
15.
Frittirion#NA1
Frittirion#NA1
NA (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.3% 8.8 /
4.2 /
4.4
75
16.
LeoEmperor#NA1
LeoEmperor#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.1% 8.1 /
7.0 /
4.9
95
17.
000000#1530
000000#1530
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.3% 6.6 /
7.0 /
5.8
64
18.
Elittlebit#NA1
Elittlebit#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.5 /
5.1 /
5.7
47
19.
Autumn#CHALL
Autumn#CHALL
NA (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 78.3% 9.3 /
5.7 /
4.3
46
20.
IreliaXan#Flag
IreliaXan#Flag
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.7% 8.0 /
6.5 /
5.6
203
21.
SryForHarressing#NA1
SryForHarressing#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.1 /
6.7 /
5.2
46
22.
Rapi#NA1
Rapi#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.2 /
7.0 /
5.2
48
23.
IRELKING#1109
IRELKING#1109
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.1% 6.5 /
5.5 /
3.5
93
24.
Háki#NA1
Háki#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 3.7 /
5.4 /
4.9
77
25.
real AOC#NA1
real AOC#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.8 /
5.7 /
5.5
211
26.
rock candy#000
rock candy#000
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.2 /
5.9 /
5.6
164
27.
恶魔波刚#JJGod
恶魔波刚#JJGod
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.8% 5.4 /
5.0 /
4.7
199
28.
sweeho#999
sweeho#999
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.1% 7.7 /
5.8 /
4.7
89
29.
sparklol#NA1
sparklol#NA1
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 52.8% 6.4 /
7.5 /
5.5
127
30.
Ves#Vesy
Ves#Vesy
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.9 /
4.8 /
4.9
159
31.
Sºng#ire
Sºng#ire
NA (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.5% 6.1 /
5.7 /
4.5
228
32.
dzDiyos#BLESS
dzDiyos#BLESS
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 6.0 /
6.1 /
5.5
368
33.
DimashQudaibergn#F50
DimashQudaibergn#F50
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.0% 6.2 /
5.7 /
4.8
143
34.
HA HA JA JA#00000
HA HA JA JA#00000
NA (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 65.7% 6.0 /
4.9 /
5.7
67
35.
WandererofChina#NA1
WandererofChina#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.6% 7.2 /
6.9 /
4.9
246
36.
SylasD#NA1
SylasD#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.2 /
9.1 /
5.0
55
37.
Rohanski#LUNA
Rohanski#LUNA
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 50.7% 6.6 /
6.4 /
5.0
529
38.
I Take Drugs#lmao
I Take Drugs#lmao
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.0 /
6.3 /
4.6
340
39.
6489127348901412#NA1
6489127348901412#NA1
NA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 7.7 /
5.2 /
4.7
61
40.
brohsh#hanni
brohsh#hanni
NA (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.5% 9.1 /
5.4 /
5.3
47
41.
孤寒此#6886
孤寒此#6886
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.5 /
6.4 /
5.4
49
42.
you disgust me#filth
you disgust me#filth
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.6% 9.0 /
4.5 /
5.6
36
43.
Besaid#NA1
Besaid#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 7.2 /
5.8 /
5.0
65
44.
SoupOnAFork#NA1
SoupOnAFork#NA1
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.8% 9.0 /
6.8 /
5.0
51
45.
K chö#DPPAS
K chö#DPPAS
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 6.6 /
6.5 /
4.8
51
46.
Sleep Token#PR4Y
Sleep Token#PR4Y
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 5.1 /
5.7 /
5.1
198
47.
Badaa#NA1
Badaa#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.8 /
5.8 /
4.4
112
48.
Hweit for me#paint
Hweit for me#paint
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.9 /
5.7 /
5.3
48
49.
Eurphoric#NA1
Eurphoric#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 8.4 /
7.9 /
5.1
74
50.
Kamitsuki Sakura#NA1
Kamitsuki Sakura#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.2% 6.6 /
5.8 /
5.6
79
51.
0225#NA1
0225#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.9% 7.2 /
5.8 /
4.2
111
52.
陈墨瞳#777
陈墨瞳#777
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 6.4 /
5.6 /
4.2
76
53.
FFeArleSs#NA1
FFeArleSs#NA1
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 8.1 /
8.0 /
5.1
69
54.
Owl#JGDIF
Owl#JGDIF
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.8 /
4.9 /
4.7
44
55.
FakerConSkin#NA1
FakerConSkin#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.4 /
5.4 /
5.4
41
56.
I GEOFFREY I#NA1
I GEOFFREY I#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.9% 6.5 /
8.0 /
5.3
81
57.
EmpressOfBlades#relia
EmpressOfBlades#relia
NA (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.3% 6.5 /
5.5 /
4.7
72
58.
BioCrank#NA1
BioCrank#NA1
NA (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 69.2% 10.3 /
6.5 /
4.6
91
59.
Karsiak#Riven
Karsiak#Riven
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 8.2 /
7.0 /
4.7
43
60.
Waleed#NA1
Waleed#NA1
NA (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.4% 7.0 /
6.0 /
5.3
134
61.
noo die i carry#123
noo die i carry#123
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.4 /
6.4 /
6.4
41
62.
Gamer3002#3002
Gamer3002#3002
NA (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.6% 6.0 /
4.9 /
6.2
77
63.
NoodleInAWok#Bowl
NoodleInAWok#Bowl
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.7% 6.5 /
6.7 /
4.0
70
64.
i am filipino#pinoy
i am filipino#pinoy
NA (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.4% 9.8 /
4.9 /
5.1
101
65.
XiaRenZhuXin#ekko
XiaRenZhuXin#ekko
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.5 /
7.5 /
5.3
42
66.
Actual Psycho#NA1
Actual Psycho#NA1
NA (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 7.2 /
6.9 /
3.8
133
67.
cyphy#AROOO
cyphy#AROOO
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.8% 6.8 /
5.3 /
5.5
88
68.
8941#LULE
8941#LULE
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.7 /
5.1 /
5.4
75
69.
Taesoo#Akali
Taesoo#Akali
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.6% 6.5 /
7.3 /
5.6
45
70.
Atmost Fan#Maple
Atmost Fan#Maple
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.2% 7.8 /
5.0 /
4.4
74
71.
Timb9#NA1
Timb9#NA1
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.6% 7.5 /
6.4 /
6.0
288
72.
葬送のフリーレン#0818
葬送のフリーレン#0818
NA (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 66.7% 10.2 /
5.5 /
5.8
69
73.
Zethal#NA1
Zethal#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.8 /
4.6 /
5.7
30
74.
OP Jessica#2000
OP Jessica#2000
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.0% 6.6 /
6.2 /
5.5
50
75.
ターコイズ#nabo3
ターコイズ#nabo3
NA (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 61.3% 6.5 /
5.6 /
5.2
80
76.
Charitish#NA1
Charitish#NA1
NA (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 76.8% 11.8 /
6.8 /
5.5
82
77.
UNLIMITS#NA1
UNLIMITS#NA1
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 58.0% 7.0 /
5.9 /
5.1
112
78.
isma#NA2
isma#NA2
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.4% 8.3 /
7.8 /
4.4
269
79.
Zephiguro#Zeph
Zephiguro#Zeph
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.2% 6.2 /
3.7 /
4.1
98
80.
Mroflix#NA1
Mroflix#NA1
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.8% 8.5 /
6.6 /
5.8
55
81.
ItsLemming#NA1
ItsLemming#NA1
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 60.4% 7.3 /
8.2 /
5.9
53
82.
Lucealot#NA1
Lucealot#NA1
NA (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.0% 9.0 /
7.0 /
4.3
54
83.
BoomDraco#draco
BoomDraco#draco
NA (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.0% 7.3 /
7.6 /
4.8
60
84.
Air#yyc
Air#yyc
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 7.6 /
6.2 /
5.3
38
85.
atmost#326
atmost#326
NA (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 6.3 /
7.0 /
5.0
84
86.
Mellohw#NA1
Mellohw#NA1
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.0% 7.1 /
4.8 /
5.5
182
87.
Sekhment6974#NA1
Sekhment6974#NA1
NA (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 8.1 /
4.4 /
4.2
56
88.
Jorqe#6foot
Jorqe#6foot
NA (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 11.0 /
7.5 /
6.2
50
89.
The PlayMaker O#NA1
The PlayMaker O#NA1
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 71.0% 7.3 /
6.8 /
7.2
31
90.
Yaphiser#NA1
Yaphiser#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.3 /
5.6 /
4.8
205
91.
Stil Novo#BigB
Stil Novo#BigB
NA (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.2% 7.8 /
4.9 /
4.6
134
92.
wAIMa#NA1
wAIMa#NA1
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.0% 7.2 /
7.7 /
5.8
108
93.
sleepy tony#NWJNS
sleepy tony#NWJNS
NA (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.8% 8.3 /
7.4 /
6.2
83
94.
Kafle#NA1
Kafle#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 41.8% 7.2 /
7.5 /
5.1
98
95.
Yuwohl#NA1
Yuwohl#NA1
NA (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.2% 7.2 /
4.5 /
4.4
41
96.
Aileri#PKN
Aileri#PKN
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 60.6% 8.9 /
6.7 /
5.1
66
97.
不知名虾球#VTA
不知名虾球#VTA
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.2% 8.0 /
5.7 /
5.5
41
98.
aidou#aidou
aidou#aidou
NA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.9% 9.8 /
8.8 /
5.9
46
99.
Slim13#NA1
Slim13#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.7 /
5.5 /
5.3
43
100.
supra#feen
supra#feen
NA (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 9.0 /
5.8 /
5.5
60