Shen

Người chơi Shen xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Shen xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KR DoctorShen#NA0
KR DoctorShen#NA0
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 6.0 /
3.7 /
8.5
117
2.
Roackny#NA1
Roackny#NA1
NA (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 84.9% 8.5 /
3.5 /
9.3
53
3.
just a test#top
just a test#top
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 3.7 /
3.2 /
11.3
53
4.
Duck and Donuts#Duck
Duck and Donuts#Duck
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.3 /
3.9 /
9.8
52
5.
ProjectByProject#NA1
ProjectByProject#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 63.5% 4.4 /
6.0 /
13.2
52
6.
JøhnTheLawn#NA1
JøhnTheLawn#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.8 /
3.8 /
9.9
164
7.
undds#8568
undds#8568
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 3.9 /
4.1 /
8.3
71
8.
Summoner SpeII#NA1
Summoner SpeII#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.2 /
2.8 /
10.7
65
9.
Parasyte GRC#NA1
Parasyte GRC#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.3 /
4.3 /
9.2
63
10.
Dashzero#Tok1
Dashzero#Tok1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.8 /
4.5 /
9.7
102
11.
Wrath#power
Wrath#power
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 3.9 /
3.8 /
10.5
85
12.
health#1gt
health#1gt
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.1 /
3.9 /
10.7
336
13.
Scorpion#5460
Scorpion#5460
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.1 /
5.2 /
10.8
138
14.
spru33#2420
spru33#2420
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.6 /
5.2 /
10.6
278
15.
MikeDoubleyew#NA1
MikeDoubleyew#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.7 /
5.0 /
9.3
102
16.
ShendingItDown#Shend
ShendingItDown#Shend
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 3.7 /
4.4 /
9.9
75
17.
in a trance#ooo
in a trance#ooo
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.4 /
4.8 /
8.7
173
18.
marshytop#ttv
marshytop#ttv
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 3.3 /
3.2 /
8.3
48
19.
GGsop#NA1
GGsop#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.5 /
4.8 /
9.2
132
20.
Judge#mich
Judge#mich
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.2 /
4.3 /
10.4
225
21.
Kingson390#NA1
Kingson390#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.8 /
4.4 /
8.7
45
22.
rref#NA1
rref#NA1
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.8% 3.8 /
3.7 /
10.0
43
23.
Ashbornn#Shado
Ashbornn#Shado
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.1 /
4.0 /
8.3
97
24.
LaRocheMonte#NA1
LaRocheMonte#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 57.2% 4.5 /
5.8 /
12.0
355
25.
Void#Void5
Void#Void5
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.3 /
2.3 /
9.4
129
26.
westrice#ggez
westrice#ggez
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.0 /
5.1 /
9.8
50
27.
NoOneHadThisName#31072
NoOneHadThisName#31072
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.3 /
6.4 /
9.5
50
28.
FORTHEDREAM#DC14
FORTHEDREAM#DC14
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 5.3 /
5.5 /
9.2
41
29.
ShenMo#NA1
ShenMo#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.9 /
4.5 /
9.5
553
30.
Forcekin OG#4272
Forcekin OG#4272
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 3.2 /
4.7 /
13.5
308
31.
Skyway11111#NA1
Skyway11111#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.5 /
4.4 /
10.0
229
32.
Mental Clarity#Shen
Mental Clarity#Shen
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 4.2 /
3.4 /
8.6
961
33.
Djinn#NA2
Djinn#NA2
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.1 /
4.8 /
9.8
48
34.
Aritus#NA1
Aritus#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.1 /
4.8 /
8.2
76
35.
neopets lover#NA1
neopets lover#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.8 /
4.0 /
9.9
317
36.
Gyaatrox#0004
Gyaatrox#0004
NA (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.7% 5.5 /
3.8 /
11.3
99
37.
Shenmurai#Shen
Shenmurai#Shen
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 4.5 /
3.9 /
7.7
222
38.
Ponyo#69BET
Ponyo#69BET
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.5 /
4.9 /
8.5
700
39.
3PieceWithASoda#NA1
3PieceWithASoda#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.2 /
4.5 /
8.2
98
40.
Guts#LAL
Guts#LAL
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 3.6 /
3.4 /
10.2
81
41.
TTV Kiron#CAC
TTV Kiron#CAC
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.2 /
4.8 /
9.7
297
42.
Zion Williamson1#Reeee
Zion Williamson1#Reeee
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 3.8 /
2.7 /
8.7
39
43.
Khami#NA1
Khami#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 5.2 /
6.0 /
9.0
203
44.
Kyer#NA1
Kyer#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.9 /
4.3 /
9.4
1561
45.
GrahamSando#123
GrahamSando#123
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.6 /
4.3 /
9.9
59
46.
breakskillz#NA1
breakskillz#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 50.6% 3.9 /
5.1 /
11.5
1214
47.
Spiro#6004
Spiro#6004
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.4% 1.9 /
5.6 /
14.4
115
48.
POOPYHANDS69#WD40
POOPYHANDS69#WD40
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.4 /
3.3 /
7.9
55
49.
Taffys#NA1
Taffys#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 4.8 /
5.3 /
10.4
34
50.
Guess da number#NA1
Guess da number#NA1
NA (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.9% 3.6 /
4.9 /
8.7
54
51.
Neva Cared#NA1
Neva Cared#NA1
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 6.1 /
4.0 /
8.6
68
52.
THE BLUE NINJA#SHEN
THE BLUE NINJA#SHEN
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.1% 5.1 /
5.4 /
8.8
1020
53.
Hot Chunky Mayo#HCM
Hot Chunky Mayo#HCM
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.8 /
7.3 /
14.3
112
54.
technotrance#RAVE
technotrance#RAVE
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 4.2 /
3.6 /
9.3
64
55.
AzakaNA Machete#NA1
AzakaNA Machete#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.6 /
3.2 /
9.1
97
56.
ICanNotDenyYou#NA1
ICanNotDenyYou#NA1
NA (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.7% 6.0 /
4.3 /
12.2
124
57.
Fenwig#NA1
Fenwig#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.1% 3.8 /
5.1 /
8.2
743
58.
Sommoner 69#NA1
Sommoner 69#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 5.1 /
4.3 /
12.4
293
59.
bombam#NA1
bombam#NA1
NA (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.2% 6.8 /
4.1 /
10.1
67
60.
BlkjokerEUW#NA1
BlkjokerEUW#NA1
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.1% 3.9 /
4.3 /
11.2
149
61.
Chief#1160
Chief#1160
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 3.7 /
4.2 /
9.7
47
62.
VikingGinger#VAOBG
VikingGinger#VAOBG
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.4 /
5.4 /
10.7
53
63.
LCHammurabi#NA1
LCHammurabi#NA1
NA (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 4.2 /
3.7 /
10.7
154
64.
Coquihalla#BC1
Coquihalla#BC1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 4.1 /
4.1 /
8.6
176
65.
ryan gosling fan#5442
ryan gosling fan#5442
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 4.4 /
4.7 /
8.9
121
66.
OP Mo#GG EZ
OP Mo#GG EZ
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.0% 3.7 /
5.8 /
12.3
164
67.
Doomtrobo#NA1
Doomtrobo#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.6% 5.0 /
4.7 /
8.9
58
68.
CNS THEHAKO#0301
CNS THEHAKO#0301
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 4.8 /
7.8 /
12.4
177
69.
뚜벅이#dam
뚜벅이#dam
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.4 /
4.1 /
9.6
157
70.
Annex#LTA
Annex#LTA
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.0% 2.6 /
6.3 /
12.4
49
71.
encheng0286#NOU
encheng0286#NOU
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.3 /
5.1 /
9.6
271
72.
Kanikou#4724
Kanikou#4724
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.6 /
4.2 /
10.2
60
73.
SSJ DonkeyKong64#NA1
SSJ DonkeyKong64#NA1
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.5% 6.7 /
5.2 /
11.8
54
74.
UnforgivenZero#333
UnforgivenZero#333
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.7% 4.2 /
3.0 /
8.7
62
75.
ARARAGI K0Y0MI#NA1
ARARAGI K0Y0MI#NA1
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.8% 4.8 /
4.6 /
9.6
82
76.
Kaladyn#CP3K9
Kaladyn#CP3K9
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.9% 4.3 /
4.1 /
9.6
163
77.
Maxwellington#NA1
Maxwellington#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.8% 4.5 /
5.2 /
8.8
59
78.
Homeless Jayce#LMAO
Homeless Jayce#LMAO
NA (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.8% 3.6 /
4.2 /
8.6
77
79.
Flutterswag99#1552
Flutterswag99#1552
NA (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.3% 5.6 /
3.9 /
8.6
121
80.
ENDs0#4545
ENDs0#4545
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 4.9 /
4.9 /
10.3
309
81.
pmHoward#Marie
pmHoward#Marie
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 5.9 /
5.9 /
9.9
219
82.
Brian#Hello
Brian#Hello
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.0% 4.2 /
3.7 /
10.6
189
83.
Zaizen#NA1
Zaizen#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.0% 5.9 /
3.4 /
10.1
58
84.
Tsyrac#NA1
Tsyrac#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.1% 3.8 /
4.7 /
9.3
71
85.
nook#book
nook#book
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.4% 5.9 /
3.8 /
8.8
128
86.
King Musashi#1337
King Musashi#1337
NA (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 3.8 /
4.8 /
10.3
103
87.
hi im alphonse#NA1
hi im alphonse#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 5.1 /
5.2 /
10.0
101
88.
Crazy Spec#ttv
Crazy Spec#ttv
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.0 /
4.3 /
9.0
62
89.
II Disavowed II#NA1
II Disavowed II#NA1
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.5% 4.1 /
6.2 /
12.2
290
90.
RalphsLegend#NA1
RalphsLegend#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.8% 3.7 /
5.3 /
11.8
47
91.
HE PROTEC#SHEN
HE PROTEC#SHEN
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 5.7 /
5.2 /
10.2
69
92.
Shuya#NA1
Shuya#NA1
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.7% 4.4 /
3.6 /
10.0
67
93.
PoopySquirt#1975
PoopySquirt#1975
NA (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 3.5 /
4.1 /
9.4
112
94.
WDC OP81#FIA
WDC OP81#FIA
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 5.0 /
4.7 /
9.6
105
95.
Yelk#9729
Yelk#9729
NA (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.7% 5.3 /
3.6 /
9.4
120
96.
Companion Prism#NA1
Companion Prism#NA1
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 3.7 /
4.4 /
8.8
54
97.
DARK MAGA#DOGE
DARK MAGA#DOGE
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 5.0 /
5.8 /
7.0
55
98.
Dry Booty Flakes#NA1
Dry Booty Flakes#NA1
NA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 5.0 /
3.6 /
10.4
142
99.
Vegeto#NA1
Vegeto#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.3 /
6.2 /
10.7
90
100.
Rice in soup#NA1
Rice in soup#NA1
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.3% 5.1 /
4.0 /
10.4
151