0.3%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.8%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Giày
Phổ biến: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (Hỗ Trợ)
Japone
1 /
16 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Aladoric
2 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kael
1 /
7 /
14
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Hantera
4 /
8 /
15
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Aladoric
2 /
1 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
meto meto#meto
EUW (#1) |
78.4% | ||||
Laxxi#ABII
EUW (#2) |
76.9% | ||||
ªcronym#EUW
EUW (#3) |
80.0% | ||||
Xinic#EUW
EUW (#4) |
78.9% | ||||
Turbaco Sorcerer#LAN
LAN (#5) |
75.3% | ||||
Squiddly#00000
EUW (#6) |
83.7% | ||||
경 상 공 업 공고#KR1
KR (#7) |
73.7% | ||||
Old Man Baphomet#6969
PH (#8) |
77.1% | ||||
GOL D MOGER#OCE
OCE (#9) |
72.7% | ||||
neu ngay ay#챔피언
VN (#10) |
74.1% | ||||