0.0%
Phổ biến
47.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Trang Bị Hỗ Trợ

65.5%

20.0%

9.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 15.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 46.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
zpwleq#KR1
KR (#1) |
74.7% | ||||
![]()
Mint0#wewe
TW (#2) |
74.7% | ||||
![]()
Scorf#LAN
LAN (#3) |
74.5% | ||||
![]()
Je la veux#Lee
EUW (#4) |
72.5% | ||||
![]()
esteban#cjngg
LAN (#5) |
76.7% | ||||
![]()
dsadassadafaa#asdgw
VN (#6) |
70.0% | ||||
![]()
주우재차은우안재현서인국공유송강#KR0
KR (#7) |
69.9% | ||||
![]()
Sertuss#2312
EUW (#8) |
69.6% | ||||
![]()
Flenow#EUW30
EUW (#9) |
69.9% | ||||
![]()
시 너어#ZZZ
KR (#10) |
67.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,937,719 | |
2. | 10,002,269 | |
3. | 8,040,824 | |
4. | 7,594,235 | |
5. | 7,378,922 | |