Dr. Mundo

Dr. Mundo

Đường trên
245 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
42.6%
Tỷ Lệ Thắng
7.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cưa Nhiễm Khuẩn
Q
Đập Bầm Dập
E
Sốc Điện Tim
W
Điên Thì Cứ Đi
Cưa Nhiễm Khuẩn
Q Q Q Q Q
Sốc Điện Tim
W W W W W
Đập Bầm Dập
E E E E E
Suýt Quá Liều
R R R
Phổ biến: 53.3% - Tỷ Lệ Thắng: 41.1%

Trang Bị Hỗ Trợ

Khiên Vàng Thượng Giới
36.4%
Cỗ Xe Mùa Đông
36.4%
Huyết Trảo
14.2%

Build cốt lõi

Đai Khổng Lồ
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 43.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%

Đường build chung cuộc

Giáp Tâm Linh
Khiên Băng Randuin
Rìu Đại Mãng Xà

Đường Build Của Tuyển Thủ Dr. Mundo (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Dr. Mundo (Hỗ Trợ)
Betty
Betty
2 / 7 / 19
Dr. Mundo
VS
LeBlanc
Tốc Biến
Hồi Máu
Cưa Nhiễm Khuẩn
Q
Sốc Điện Tim
W
Đập Bầm Dập
E
Dây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Khiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp Sĩ
Hỏa NgọcTụ Bão Zeke
eXyu
eXyu
8 / 10 / 19
Dr. Mundo
VS
Brand
Hồi Máu
Tốc Biến
Cưa Nhiễm Khuẩn
Q
Đập Bầm Dập
E
Sốc Điện Tim
W
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Nhanh Nhẹn
Giáp Tâm LinhGiáp Máu Warmog
Trái Tim Khổng ThầnMáy Quét Oracle

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 37.5% - Tỷ Lệ Thắng: 45.5%

Người chơi Dr. Mundo xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Nonchalant#DEMØN
Nonchalant#DEMØN
NA (#1)
Cao Thủ 78.0% 50
2.
Hrasta#1905
Hrasta#1905
EUW (#2)
Cao Thủ 71.3% 80
3.
icarogb12#3755
icarogb12#3755
BR (#3)
Cao Thủ 73.6% 53
4.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu 69.2% 52
5.
Dakko#TOP
Dakko#TOP
EUW (#5)
Cao Thủ 71.7% 53
6.
AlakoHi#2007
AlakoHi#2007
KR (#6)
Cao Thủ 69.8% 53
7.
6GPA Tommygun#bong
6GPA Tommygun#bong
EUW (#7)
Cao Thủ 69.5% 59
8.
MR BASED#BALD
MR BASED#BALD
LAS (#8)
Cao Thủ 69.6% 79
9.
DOCTOR SINISTER#OFM
DOCTOR SINISTER#OFM
BR (#9)
Cao Thủ 67.7% 155
10.
tömeg#pinaz
tömeg#pinaz
EUNE (#10)
Cao Thủ 69.2% 65