0.0%
Phổ biến
28.9%
Tỷ Lệ Thắng
12.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 20.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 78.9%
Trang Bị Hỗ Trợ

90.0%

5.0%

5.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Đường build chung cuộc

Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Sivir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
화나게하지마랑#KR1
KR (#1) |
71.8% | ||||
![]()
kochanie#EUW
EUW (#2) |
72.0% | ||||
![]()
FACE#ABC
KR (#3) |
71.4% | ||||
![]()
Schtroupmf Taré#Peyo
NA (#4) |
72.3% | ||||
![]()
고슴도치#KR77
KR (#5) |
71.2% | ||||
![]()
我是野鸡#9090
KR (#6) |
67.6% | ||||
![]()
ダイダロス#123
JP (#7) |
67.9% | ||||
![]()
18岁纯情女高#anbb
KR (#8) |
68.2% | ||||
![]()
빡겜원딜러#kr2
KR (#9) |
69.4% | ||||
![]()
lina#1
NA (#10) |
68.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 15,959,315 | |
2. | 9,869,773 | |
3. | 8,820,510 | |
4. | 8,128,801 | |
5. | 7,649,022 | |