0.0%
Phổ biến
41.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 25.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 31.5%
Trang Bị Hỗ Trợ

70.2%

23.0%

3.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.9%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Giày

Phổ biến: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 35.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%
Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Dark Magician#123
EUW (#1) |
77.9% | ||||
![]()
時を食うように#thv
TW (#2) |
75.0% | ||||
![]()
sun2#jojo
KR (#3) |
69.2% | ||||
![]()
Great Love#Vene
EUW (#4) |
68.6% | ||||
![]()
attaks#EUW
EUW (#5) |
68.4% | ||||
![]()
5T8UVK0F5V#222
EUW (#6) |
66.3% | ||||
![]()
GOTTA GO TURBO#br1
BR (#7) |
67.7% | ||||
![]()
zervest1#NA11
NA (#8) |
65.5% | ||||
![]()
용공주#龙公主
KR (#9) |
66.5% | ||||
![]()
킹론즈전용ID#KR1
KR (#10) |
65.2% | ||||