0.0%
Phổ biến
42.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Trang Bị Hỗ Trợ

46.2%

32.7%

19.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.9%
Người chơi Gnar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
i wont#002
NA (#1) |
72.2% | ||||
![]()
Mid Diff#888
VN (#2) |
66.0% | ||||
![]()
NHNCG#2294
VN (#3) |
69.2% | ||||
![]()
Kanigon#SHJA
OCE (#4) |
66.3% | ||||
![]()
lkgro#6214
LAS (#5) |
67.9% | ||||
![]()
Dust3wr#1997
LAS (#6) |
68.3% | ||||
![]()
STREAMEZ BEKAR#BEKAR
EUW (#7) |
67.2% | ||||
![]()
Hills#BR2
BR (#8) |
66.2% | ||||
![]()
morphine#xdxd
RU (#9) |
68.9% | ||||
![]()
Rongdisk#LAN
LAN (#10) |
65.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 17,152,036 | |
2. | 13,222,442 | |
3. | 11,932,841 | |
4. | 11,271,393 | |
5. | 10,025,963 | |