Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
끝없는자기혐오와애정구걸의나날들#day
끝없는자기혐오와애정구걸의나날들#day
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 90.2% 14.5 /
2.5 /
4.0
41
2.
ø n ıı#NA1
ø n ıı#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.2% 11.9 /
4.2 /
6.4
41
3.
겨 울#10050
겨 울#10050
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.6% 7.9 /
4.8 /
5.1
54
4.
Local#NA1
Local#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 9.0 /
4.8 /
5.5
52
5.
tempunelckwgdhbu#VN2
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.8% 13.6 /
4.9 /
3.2
109
6.
Lưu Quang Phát#emfat
Lưu Quang Phát#emfat
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.5% 8.9 /
4.4 /
6.5
55
7.
manati supremo 2#LAN
manati supremo 2#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 85.0% 11.0 /
4.5 /
5.2
40
8.
C S#2512
C S#2512
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 12.1 /
5.6 /
3.8
64
9.
Erixen#0303
Erixen#0303
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.3% 7.3 /
4.0 /
6.0
46
10.
Võ Trọng Đạo#4892
Võ Trọng Đạo#4892
VN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 73.5% 11.2 /
5.3 /
6.3
49
11.
형용사09#0267
형용사09#0267
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 6.7 /
4.1 /
5.1
53
12.
Regret in my#0921
Regret in my#0921
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.8% 11.4 /
5.2 /
3.7
212
13.
Stoearlye#NA1
Stoearlye#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.8 /
4.8 /
6.1
55
14.
TrungKonBắcNinh#9999
TrungKonBắcNinh#9999
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 12.0 /
5.4 /
4.0
177
15.
Jared Grey#EUNE
Jared Grey#EUNE
EUNE (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 82.5% 10.5 /
4.0 /
5.4
40
16.
김트랩#KR1
김트랩#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 12.7 /
3.3 /
5.5
44
17.
zmymtqhtx#TR1
zmymtqhtx#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 12.9 /
5.5 /
5.2
90
18.
Midwinter#1719
Midwinter#1719
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 8.2 /
5.9 /
4.7
68
19.
Tạ Bằng Kiềuuu#1412
Tạ Bằng Kiềuuu#1412
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 10.0 /
5.4 /
5.9
48
20.
老鼠药#mouse
老鼠药#mouse
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 10.3 /
4.6 /
5.1
52
21.
Teks111G#VN2
Teks111G#VN2
VN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 90.2% 13.3 /
6.0 /
7.0
51
22.
pulsaar#777
pulsaar#777
PH (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.3% 13.3 /
4.0 /
4.5
44
23.
zuihouyiye#KR2
zuihouyiye#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.7% 8.3 /
4.4 /
5.1
60
24.
Papantla Flyer#NA1
Papantla Flyer#NA1
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.1% 7.6 /
4.4 /
5.6
79
25.
미스피쉬#2410
미스피쉬#2410
VN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 9.0 /
5.5 /
6.2
50
26.
Prage3#KR1
Prage3#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.9 /
3.7 /
5.7
243
27.
Secret4#EUW
Secret4#EUW
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 8.2 /
4.8 /
4.1
98
28.
USS New Jersey#7565
USS New Jersey#7565
PH (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 9.5 /
4.7 /
3.4
50
29.
weqweqwewq#2492
weqweqwewq#2492
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 77.2% 9.3 /
4.3 /
5.3
57
30.
SlapMeQueen#asian
SlapMeQueen#asian
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.5 /
5.5 /
3.9
107
31.
얄 루#메 롱
얄 루#메 롱
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.7 /
4.9
60
32.
MikroGuy187#CYPEK
MikroGuy187#CYPEK
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 8.1 /
5.2 /
5.1
83
33.
Amiraali#EUW
Amiraali#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.7% 7.7 /
4.1 /
5.3
43
34.
Pacifiction#777
Pacifiction#777
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 7.6 /
5.3 /
5.0
86
35.
Godles#LAN
Godles#LAN
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.4% 9.2 /
5.0 /
5.2
54
36.
jjwgs#KR1
jjwgs#KR1
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.9% 7.0 /
3.7 /
5.4
57
37.
赤木しげる#闘牌伝説
赤木しげる#闘牌伝説
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.8% 6.9 /
4.9 /
5.2
59
38.
Karakal Jr#KRKL
Karakal Jr#KRKL
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.2 /
5.5 /
5.4
50
39.
ApacheDark#KING
ApacheDark#KING
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 8.9 /
5.7 /
6.5
74
40.
방패류만 해요#KR1
방패류만 해요#KR1
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 7.0 /
5.3 /
6.0
104
41.
furkann#110
furkann#110
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 10.3 /
6.4 /
6.0
80
42.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.2% 6.5 /
5.2 /
4.5
85
43.
이아이디끝까지읽으면저주에걸려용#KR1
이아이디끝까지읽으면저주에걸려용#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.6 /
4.3 /
5.0
85
44.
ADCDiffFFNiceTry#EUW
ADCDiffFFNiceTry#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 8.8 /
6.0 /
3.4
75
45.
쭉 펴고 걸어요#6666
쭉 펴고 걸어요#6666
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 6.4 /
4.1 /
4.4
165
46.
김후민#KR1
김후민#KR1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.3 /
3.8 /
5.0
99
47.
ngiang2004#VN2
ngiang2004#VN2
VN (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 88.2% 17.3 /
5.9 /
5.7
51
48.
Petunio#Shoko
Petunio#Shoko
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 13.3 /
4.6 /
4.1
54
49.
xiaolingOvO#123
xiaolingOvO#123
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.8 /
5.5 /
5.9
53
50.
UMPALUMPA#monos
UMPALUMPA#monos
EUW (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 89.4% 17.3 /
3.6 /
5.1
47
51.
T T#0327
T T#0327
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 6.4 /
4.2 /
4.5
167
52.
emp0wered#EUW
emp0wered#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.8 /
5.4 /
6.5
60
53.
Relationship#NA1
Relationship#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.8 /
7.3 /
4.4
50
54.
1v9Machine#ADC
1v9Machine#ADC
EUNE (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.0% 11.2 /
5.1 /
6.2
64
55.
xnkif#JP1
xnkif#JP1
JP (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.2 /
6.2 /
4.8
50
56.
wuzhudemeng#06mid
wuzhudemeng#06mid
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.4% 6.4 /
3.6 /
4.2
170
57.
Lão Tử#1007
Lão Tử#1007
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 11.8 /
6.6 /
5.0
58
58.
Cody Sun#COS
Cody Sun#COS
NA (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 7.6 /
4.4 /
5.8
58
59.
RELATIVOOO#EUW
RELATIVOOO#EUW
EUW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.6% 7.5 /
3.7 /
4.9
41
60.
Mammonwink#Mars
Mammonwink#Mars
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.3 /
5.5 /
6.7
55
61.
topboy2#yes
topboy2#yes
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.5 /
5.5 /
5.6
88
62.
ROCKBOOM#RBOOM
ROCKBOOM#RBOOM
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 65.2% 6.9 /
4.3 /
5.3
66
63.
ISyro#LAS
ISyro#LAS
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 11.7 /
5.6 /
5.3
52
64.
midCN#CN01
midCN#CN01
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 6.8 /
5.9 /
5.6
55
65.
L Vasco O#EUW
L Vasco O#EUW
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.9% 7.0 /
3.3 /
4.5
39
66.
Kestrel#VNG
Kestrel#VNG
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.4% 8.1 /
5.6 /
5.6
133
67.
Jameeb#NA1
Jameeb#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.2 /
5.0
68
68.
TNCRa#EUW
TNCRa#EUW
EUW (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 6.3 /
4.3 /
5.4
50
69.
Chả#chả06
Chả#chả06
VN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.1% 13.7 /
5.7 /
6.0
45
70.
rapu#4i20
rapu#4i20
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.2 /
5.2 /
3.7
54
71.
BeiJiXiong#8359
BeiJiXiong#8359
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 64.4% 8.4 /
4.7 /
5.2
118
72.
ExaltedTemplar#Daddy
ExaltedTemplar#Daddy
OCE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.0 /
5.7 /
5.6
44
73.
Somali Bandit#EGO
Somali Bandit#EGO
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.6% 8.4 /
5.3 /
5.1
132
74.
jungx#6305
jungx#6305
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.0% 10.9 /
5.4 /
6.5
113
75.
Odi11#joker
Odi11#joker
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.2 /
4.5 /
5.4
98
76.
Godles#BADBO
Godles#BADBO
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.6 /
6.0 /
5.6
87
77.
Nite#music
Nite#music
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.0 /
4.9 /
4.9
52
78.
Không CT chặc Ku#12345
Không CT chặc Ku#12345
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.9 /
6.6 /
6.3
48
79.
bcnhtacxp#s2WVU
bcnhtacxp#s2WVU
JP (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 8.4 /
6.4 /
5.4
97
80.
Carry Tom#NA1
Carry Tom#NA1
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 7.2 /
4.9 /
5.0
184
81.
LFT Account#0012
LFT Account#0012
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.0 /
4.6 /
5.0
60
82.
Fã do Neymar10#BR1
Fã do Neymar10#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.0 /
4.9 /
5.1
47
83.
PerkyPie#nmfc
PerkyPie#nmfc
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.2% 9.0 /
5.9 /
4.4
47
84.
Crazy Adri#Crazy
Crazy Adri#Crazy
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 62.5% 9.2 /
6.3 /
6.8
56
85.
Griffith#agnl
Griffith#agnl
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 5.7 /
3.9 /
3.9
57
86.
Nairoon#EUW
Nairoon#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.8 /
4.7 /
4.4
50
87.
thebeastlyplayer#EUNE
thebeastlyplayer#EUNE
EUNE (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 90.0% 16.6 /
2.8 /
5.3
50
88.
nogotb#0710
nogotb#0710
VN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.5% 8.9 /
5.1 /
5.6
62
89.
88vvv#2211
88vvv#2211
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.6 /
3.8 /
5.3
53
90.
Javier#RITO
Javier#RITO
EUW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 7.4 /
4.0 /
5.1
96
91.
HurricaneBroBeta#EUNE
HurricaneBroBeta#EUNE
EUNE (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 93.8% 15.3 /
2.9 /
4.6
48
92.
kublot8#EUNE
kublot8#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.4 /
4.9 /
5.6
78
93.
채팅치면5년이하징역벌금3천만원#합의없음
채팅치면5년이하징역벌금3천만원#합의없음
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.4% 12.0 /
4.0 /
5.9
51
94.
單排上菁英 犧牲自我成就節奏#777
單排上菁英 犧牲自我成就節奏#777
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.1 /
6.4 /
4.8
148
95.
Ayann#BR1
Ayann#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.5 /
4.3 /
3.4
56
96.
치지직TV흥커복#트타123
치지직TV흥커복#트타123
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.3 /
4.3 /
6.3
89
97.
ZeDouradìnho#EUW
ZeDouradìnho#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 10.6 /
4.9 /
4.0
36
98.
SLRSLRSLR#023
SLRSLRSLR#023
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.4 /
3.8 /
5.6
116
99.
김민준#3 3
김민준#3 3
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 9.7 /
4.6 /
4.8
149
100.
밤양갱#주찬갱
밤양갱#주찬갱
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 5.6 /
4.0 /
4.5
104