Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất KR

Người chơi Rumble xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yamada Ryo#0918
Yamada Ryo#0918
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.2% 7.7 /
3.7 /
6.5
66
2.
에이징부메랑#KR1
에이징부메랑#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.7% 8.0 /
4.0 /
8.5
95
3.
딸기바나나체리#KR1
딸기바나나체리#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.3 /
3.7 /
6.6
71
4.
Wudi Shangdan2#KR1
Wudi Shangdan2#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.9% 6.5 /
4.0 /
6.7
136
5.
Omikuji#KR1
Omikuji#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.7 /
3.5 /
8.2
88
6.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.6% 7.2 /
5.1 /
6.5
51
7.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.4 /
4.1 /
6.1
84
8.
토깽ol#KR1
토깽ol#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 6.7 /
4.0 /
6.1
70
9.
Aky#KR1
Aky#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.9 /
3.4 /
8.8
88
10.
TanGoGi#KR1
TanGoGi#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.0 /
5.1 /
8.1
77
11.
늘미또#KR1
늘미또#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.2 /
4.5 /
7.9
50
12.
늙으면롤도못하냐#KR1
늙으면롤도못하냐#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.5 /
4.5 /
7.0
84
13.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.6% 6.7 /
3.8 /
7.6
46
14.
우리밍밍#KR2
우리밍밍#KR2
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 7.3 /
4.5 /
8.7
64
15.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.9% 5.5 /
3.4 /
5.8
57
16.
KKOM#kkom
KKOM#kkom
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.2 /
4.8 /
6.8
53
17.
TOPKING#엄마를지켜
TOPKING#엄마를지켜
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.1 /
4.4 /
8.4
110
18.
kindman#0792
kindman#0792
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.3 /
5.2 /
9.6
54
19.
내손가락이#나이먹었어
내손가락이#나이먹었어
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.4 /
5.2 /
7.4
107
20.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.4% 5.0 /
3.2 /
5.5
117
21.
고독한인생멋지게살거야#0418
고독한인생멋지게살거야#0418
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 7.0 /
4.6 /
5.4
73
22.
무지성골통박기#KR1
무지성골통박기#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.0 /
5.0 /
7.3
60
23.
탑럼블#왕년의원딜
탑럼블#왕년의원딜
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.7 /
4.5 /
6.7
66
24.
Guri#TOP
Guri#TOP
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.5 /
4.2 /
5.9
69
25.
쿵야a#KR1
쿵야a#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.9 /
5.5 /
7.2
68
26.
only DH#KR1
only DH#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.2 /
3.4 /
5.7
103
27.
Duogod#888
Duogod#888
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.2 /
4.1 /
8.0
156
28.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 7.7 /
5.1 /
9.2
98
29.
llIIIllIIlI#KR1
llIIIllIIlI#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.5 /
3.7 /
6.4
193
30.
백정 탑으로 뛰어#KR1
백정 탑으로 뛰어#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.7 /
3.6 /
5.4
58
31.
김병섭#KR1
김병섭#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 7.7 /
5.0 /
7.9
99
32.
Hard So Hard#KR1
Hard So Hard#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.5 /
4.7 /
5.9
96
33.
럼 블#0517
럼 블#0517
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 78.3% 7.9 /
3.8 /
7.9
46
34.
zcxsdasdas#KR1
zcxsdasdas#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.1 /
4.5 /
6.9
55
35.
전생했더니슬라임이었던건에대하여#0217
전생했더니슬라임이었던건에대하여#0217
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.7 /
3.3 /
6.4
65
36.
시고르자브종#0412
시고르자브종#0412
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.5 /
5.1 /
7.0
67
37.
Nuouououo#KR1
Nuouououo#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.4 /
4.6 /
6.3
47
38.
Kiw1 doctor#KR1
Kiw1 doctor#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.0 /
5.2 /
7.7
88
39.
Giyeom#KR1
Giyeom#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.3 /
4.7 /
7.4
82
40.
유리조각#KR1
유리조각#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.2 /
5.5 /
7.8
75
41.
지니공을왜글로차#KR1
지니공을왜글로차#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.6 /
3.8 /
7.1
132
42.
M1kasa#KR1
M1kasa#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.1 /
5.1 /
5.7
52
43.
rmvjdla#KR2
rmvjdla#KR2
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 5.1 /
3.7 /
5.3
94
44.
해 태#HLE
해 태#HLE
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 5.5 /
4.6 /
6.6
51
45.
소울아 정신줄 놓지마 멘탈잡아#KR11
소울아 정신줄 놓지마 멘탈잡아#KR11
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.5 /
5.0 /
7.8
149
46.
미 워#건곤역
미 워#건곤역
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.6 /
4.6 /
6.1
54
47.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.3 /
3.9 /
6.3
72
48.
안개 속에#KR1
안개 속에#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.7 /
5.2 /
6.2
154
49.
박상준8#KR1
박상준8#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.4 /
4.1 /
6.8
67
50.
おいしい#asdf
おいしい#asdf
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.1 /
6.5 /
5.4
54
51.
소울이강철멘탈#4402
소울이강철멘탈#4402
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.0 /
3.9 /
7.5
53
52.
노리밋트#完璧归赵
노리밋트#完璧归赵
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.7 /
3.9 /
5.8
62
53.
김골계#Hello
김골계#Hello
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.4 /
6.7
55
54.
커서가수가될래요#KR1
커서가수가될래요#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.4 /
3.6 /
7.8
63
55.
SBD77#KR1
SBD77#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.4 /
4.7 /
6.6
87
56.
김민수#KIM
김민수#KIM
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.3 /
4.2 /
6.8
87
57.
정은창#KR0
정은창#KR0
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.0 /
5.5 /
7.0
52
58.
잉왜또화내요이래서내가말안해요#kr1
잉왜또화내요이래서내가말안해요#kr1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.1 /
4.0 /
7.0
91
59.
Benecian#KR1
Benecian#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.4 /
3.8 /
6.2
56
60.
독사 피오나#KR1
독사 피오나#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.3 /
4.3 /
5.0
83
61.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 5.6 /
3.6 /
6.1
60
62.
sdfsafxv2q#KR1
sdfsafxv2q#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.4 /
4.0 /
8.7
46
63.
난좀어려그래 26#KR1
난좀어려그래 26#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.4 /
4.8 /
7.3
139
64.
데 일#밴 드
데 일#밴 드
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.5 /
3.5 /
6.4
141
65.
Until whites#KR1
Until whites#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 5.9 /
4.5 /
7.6
101
66.
杨杰的虎爹#111
杨杰的虎爹#111
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.1 /
6.0 /
5.8
59
67.
방구방구몬#1529
방구방구몬#1529
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.9 /
4.4 /
7.6
103
68.
다딱이될래요#부천얼짱
다딱이될래요#부천얼짱
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.9% 6.7 /
4.3 /
7.5
53
69.
FA04TOP#fr123
FA04TOP#fr123
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.0 /
3.7 /
6.3
55
70.
치지직에서방송함#3359
치지직에서방송함#3359
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.8 /
5.7 /
7.0
70
71.
BTC ETH SOL DOGE#100K
BTC ETH SOL DOGE#100K
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.7 /
4.1 /
7.1
126
72.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.3 /
4.5 /
6.2
404
73.
대충함#핑찍지마
대충함#핑찍지마
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.1 /
3.8 /
8.0
170
74.
족제비#Corea
족제비#Corea
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.1 /
5.4 /
7.3
66
75.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.2% 6.4 /
5.7 /
8.2
139
76.
뇌아픈사람#KR1
뇌아픈사람#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.7 /
5.0 /
6.1
108
77.
칼날비럼블#KR2
칼날비럼블#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.3 /
6.4 /
8.2
177
78.
난쓰레기자만금지#KR1
난쓰레기자만금지#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.7 /
3.5 /
6.1
153
79.
슈슈슉슈발럼아#3085
슈슈슉슈발럼아#3085
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.0 /
4.3 /
6.3
97
80.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 5.4 /
4.6 /
6.9
115
81.
바보몰아#Love
바보몰아#Love
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 4.8 /
4.3 /
5.7
68
82.
Quming#KR1
Quming#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.9 /
3.5 /
6.7
74
83.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.5 /
4.3 /
5.5
55
84.
닮 아#KR1
닮 아#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.6 /
4.5 /
7.0
101
85.
피스리#7777
피스리#7777
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.9 /
5.0 /
6.5
63
86.
초코우유#0217
초코우유#0217
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.8 /
3.9 /
7.0
61
87.
수아곤듀#喵喵喵喵喵
수아곤듀#喵喵喵喵喵
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 7.6 /
4.0 /
8.5
59
88.
하던거나 해 zz#KR1
하던거나 해 zz#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.7 /
4.5 /
6.5
182
89.
수라길#3197
수라길#3197
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.0 /
4.8 /
6.6
109
90.
Gengsin#aaaa
Gengsin#aaaa
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.8 /
7.2
64
91.
싸우지마세요선생님들#KR2
싸우지마세요선생님들#KR2
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.5 /
4.8 /
7.5
81
92.
ruru#qaq
ruru#qaq
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.6 /
4.1 /
4.1
74
93.
Suyong2#KR3
Suyong2#KR3
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.5 /
6.6 /
9.8
88
94.
럼블만해서미안해#럼블원챔충
럼블만해서미안해#럼블원챔충
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.9 /
4.3 /
6.3
189
95.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.0 /
4.2 /
5.2
93
96.
Positan00#KR1
Positan00#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.1 /
6.4
63
97.
미드백업느려요#KR1
미드백업느려요#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.7 /
4.2 /
7.4
78
98.
BloodRiceCake#피 떡
BloodRiceCake#피 떡
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.8 /
5.3 /
7.0
256
99.
Savage#KR1
Savage#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.0 /
4.5 /
6.3
149
100.
토마토가도망가면#토마토쨈
토마토가도망가면#토마토쨈
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.5 /
4.0 /
7.1
65