Fizz

Người chơi Fizz xuất sắc nhất

Người chơi Fizz xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ERSFS#wywq
ERSFS#wywq
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 8.8 /
2.5 /
5.9
69
2.
lIIIIIIllIlI#KR1
lIIIIIIllIlI#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.7% 9.6 /
3.0 /
5.4
57
3.
Rain#Qing
Rain#Qing
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 83.3% 7.7 /
3.0 /
6.7
54
4.
weada#wywq
weada#wywq
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.6% 10.2 /
3.3 /
7.0
39
5.
여자똥#6974
여자똥#6974
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 8.9 /
4.7 /
6.4
99
6.
junglec0kc69#NA1
junglec0kc69#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.0 /
5.0 /
6.5
61
7.
피 즈#015
피 즈#015
KR (#7)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 93.4% 13.0 /
2.7 /
4.3
61
8.
奖励还是惩罚#我永远爱你
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 10.4 /
3.7 /
5.8
127
9.
Lobo Fish#LAN
Lobo Fish#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.3% 10.1 /
3.2 /
5.0
88
10.
smurfdehierro14#EUW
smurfdehierro14#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.7 /
4.3 /
5.9
97
11.
Tar ar ais#apdo1
Tar ar ais#apdo1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.7 /
5.3 /
6.2
61
12.
tsama1#99999
tsama1#99999
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.1 /
4.1 /
5.4
68
13.
l miss her#TR31
l miss her#TR31
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 13.4 /
5.6 /
6.1
41
14.
gank me or i int#NA1
gank me or i int#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.2 /
5.9 /
6.7
53
15.
Yuan Yuan Gao#NA1
Yuan Yuan Gao#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 8.3 /
4.4 /
5.2
49
16.
KHAMUZ FIZZKING#FIZZ
KHAMUZ FIZZKING#FIZZ
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 11.3 /
6.5 /
6.3
98
17.
Götterdämmerung#OCE
Götterdämmerung#OCE
OCE (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 10.5 /
4.1 /
6.5
75
18.
husky76#2002
husky76#2002
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 11.5 /
4.2 /
5.2
83
19.
萧萧不吃辣#1999
萧萧不吃辣#1999
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 9.5 /
5.0 /
6.2
44
20.
Thắng Ko Cay#VN2
Thắng Ko Cay#VN2
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 8.4 /
3.2 /
4.7
38
21.
유미 없이#게임 못함
유미 없이#게임 못함
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 9.2 /
5.2 /
6.8
108
22.
demon arc begins#EUW
demon arc begins#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.1 /
5.8 /
5.6
132
23.
pedro okami#666
pedro okami#666
BR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.4% 12.9 /
5.1 /
4.1
101
24.
1v9 Yonete#EUNE
1v9 Yonete#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.2 /
5.8 /
6.8
51
25.
O Snake#6512
O Snake#6512
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 13.3 /
4.9 /
6.0
61
26.
Pénguin#EUNE
Pénguin#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.7 /
5.6 /
5.1
47
27.
FizzX#999
FizzX#999
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.4 /
5.6 /
6.0
167
28.
PlayfuI Fizz#LAN
PlayfuI Fizz#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 8.6 /
4.9 /
7.2
102
29.
재간둥이#약오르지
재간둥이#약오르지
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.4 /
5.2 /
5.4
89
30.
DyIan Frost#EUW
DyIan Frost#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.6 /
4.9 /
6.6
69
31.
Lobo Cword#LAN
Lobo Cword#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 11.3 /
4.6 /
5.7
149
32.
Mayyi#Uyi
Mayyi#Uyi
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 10.0 /
6.1 /
5.8
72
33.
Fane#tuna
Fane#tuna
TR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.8% 10.1 /
5.7 /
6.6
102
34.
Fxzz#SxNxx
Fxzz#SxNxx
BR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.3% 10.1 /
5.9 /
5.6
75
35.
pi eit ai#Mid
pi eit ai#Mid
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.3 /
5.6 /
6.6
66
36.
PoiNTLeZz#EUW
PoiNTLeZz#EUW
EUW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.8% 10.0 /
5.6 /
7.1
56
37.
FrescoVirgölinï#LAN
FrescoVirgölinï#LAN
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 9.6 /
5.4 /
7.4
61
38.
Fizz Panqueca#nini
Fizz Panqueca#nini
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 10.2 /
6.3 /
6.2
55
39.
Sqüint#NA1
Sqüint#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 9.9 /
3.9 /
6.4
41
40.
Xóa Hết Hi Vọng#Vn203
Xóa Hết Hi Vọng#Vn203
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 9.2 /
6.2 /
6.7
69
41.
sutmingrimrog#EUW
sutmingrimrog#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 8.2 /
5.4 /
7.4
51
42.
Dex#Mid
Dex#Mid
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.6 /
5.5 /
5.8
57
43.
lol0123456#6759
lol0123456#6759
TW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 9.8 /
5.4 /
5.6
49
44.
카 카#2481
카 카#2481
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.7 /
5.6
205
45.
Tudubaosed#EUW
Tudubaosed#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.7 /
6.1
83
46.
Sad Fizz#Fizz
Sad Fizz#Fizz
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 9.3 /
4.7 /
6.7
115
47.
ICEˆßlüeTürtle#1161
ICEˆßlüeTürtle#1161
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 8.4 /
4.8 /
6.4
94
48.
Ayvenax#EUW
Ayvenax#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.9 /
4.5 /
6.0
190
49.
pykepykepyke#2005
pykepykepyke#2005
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 10.7 /
6.0 /
4.6
137
50.
Fäntom#0039
Fäntom#0039
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 9.2 /
5.4 /
5.0
102
51.
dekanyl#EUNE
dekanyl#EUNE
EUNE (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 8.1 /
5.0 /
7.0
96
52.
피 파#0708
피 파#0708
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.1 /
5.6
125
53.
노윤서#2000
노윤서#2000
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.2 /
5.0 /
5.4
235
54.
Roxy Pantsu#0896
Roxy Pantsu#0896
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.6 /
6.1 /
5.5
53
55.
Ryu#그림자
Ryu#그림자
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 10.9 /
3.7 /
4.7
93
56.
guwapong lalaki#fizzk
guwapong lalaki#fizzk
PH (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 8.2 /
3.8 /
4.4
116
57.
Shrimp Store#1310
Shrimp Store#1310
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.5 /
4.6 /
7.0
55
58.
MEGALODONTE#FIZZ
MEGALODONTE#FIZZ
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 9.8 /
4.3 /
6.2
160
59.
Fizz#SENAI
Fizz#SENAI
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.8 /
5.6 /
5.3
87
60.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.8% 7.7 /
3.2 /
5.5
447
61.
unt0uchable#NA1
unt0uchable#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.7 /
4.9 /
5.8
212
62.
Mike GG#LAN
Mike GG#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 9.8 /
5.3 /
7.4
117
63.
J9Sulley#PH2
J9Sulley#PH2
PH (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.6 /
5.5 /
6.1
54
64.
Lapsivesibongi#4000
Lapsivesibongi#4000
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 9.9 /
6.2 /
6.0
96
65.
Piegei#5933
Piegei#5933
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 11.0 /
4.4 /
5.9
56
66.
Ma Chen#58749
Ma Chen#58749
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 10.8 /
6.1 /
6.5
52
67.
PmK fizz account#RZE
PmK fizz account#RZE
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.5 /
5.9 /
6.4
61
68.
xBeto#Mid
xBeto#Mid
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 11.6 /
4.5 /
5.7
53
69.
Dimelaw#BR1
Dimelaw#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 8.3 /
6.3 /
5.5
222
70.
Puddles#JP12
Puddles#JP12
JP (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.3 /
3.0 /
5.7
46
71.
피 즈#016
피 즈#016
KR (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 84.7% 13.3 /
3.2 /
4.5
59
72.
GRAY#goatt
GRAY#goatt
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 10.4 /
5.1 /
5.8
72
73.
Buriburi Zaemon#NA1
Buriburi Zaemon#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.0 /
6.1 /
4.7
63
74.
Verii#888
Verii#888
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 8.3 /
4.7 /
6.4
198
75.
O Baldric O#3009
O Baldric O#3009
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 8.7 /
5.0 /
5.7
121
76.
davidez#dvl
davidez#dvl
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 9.7 /
4.7 /
5.9
73
77.
sry for smurfing#0000
sry for smurfing#0000
EUW (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 73.6% 10.4 /
4.8 /
5.6
125
78.
듀 시#KR1
듀 시#KR1
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 6.0 /
3.4 /
5.5
62
79.
Bour Bon#3894
Bour Bon#3894
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.5 /
4.5 /
6.0
50
80.
keep out#fizz
keep out#fizz
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.4 /
5.7 /
5.4
108
81.
Im TheWalkingZed#ZED
Im TheWalkingZed#ZED
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 11.2 /
6.2 /
6.8
67
82.
Mister OSPF#EUW
Mister OSPF#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.3 /
8.0 /
6.5
477
83.
MRNick311001#EUW
MRNick311001#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.7 /
3.9 /
5.3
88
84.
matesiak#bruh
matesiak#bruh
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 10.0 /
5.5 /
4.8
57
85.
쿠팡맨#최성종
쿠팡맨#최성종
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.3 /
5.0 /
5.9
176
86.
JustMilanek1#1998
JustMilanek1#1998
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 9.8 /
5.7 /
5.4
55
87.
Nosilys#EUW
Nosilys#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 9.7 /
4.7 /
5.5
167
88.
Best Fizz NA#JP1
Best Fizz NA#JP1
JP (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.4% 8.1 /
2.6 /
7.3
71
89.
Wishes#Lucky
Wishes#Lucky
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 9.3 /
6.3 /
6.4
478
90.
고세구#KR300
고세구#KR300
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.8 /
3.7 /
5.3
185
91.
xOneAndOnlyx#EUNE
xOneAndOnlyx#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 10.0 /
6.1 /
6.4
72
92.
LLX Lightskin#LLX
LLX Lightskin#LLX
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 10.9 /
6.2 /
6.5
102
93.
권주영#KR1
권주영#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.9 /
4.3 /
5.6
130
94.
Crainie#EUW
Crainie#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.3 /
4.8 /
5.6
98
95.
음주운전#BUS
음주운전#BUS
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.9% 8.2 /
3.3 /
5.8
47
96.
Cabinotier#KR1
Cabinotier#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.6 /
5.3 /
5.3
88
97.
Derseu#KING
Derseu#KING
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 8.8 /
4.0 /
5.1
44
98.
L9 Fiora BR#0001
L9 Fiora BR#0001
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 9.4 /
6.4 /
5.9
140
99.
도구가입열면오픈#수저포함
도구가입열면오픈#수저포함
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.1 /
4.6 /
5.7
171
100.
RmrSays#LAN
RmrSays#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 8.7 /
4.9 /
6.3
143