Lux

Người chơi Lux xuất sắc nhất

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Daenerysz#Luxx
Daenerysz#Luxx
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 11.6 /
4.2 /
8.4
94
2.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.1% 6.2 /
3.3 /
11.0
97
3.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.0% 6.6 /
4.0 /
9.8
62
4.
Mentalist Lux#Lux
Mentalist Lux#Lux
JP (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 6.6 /
4.9 /
11.8
76
5.
Sharpe Alive#Lux
Sharpe Alive#Lux
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 5.1 /
3.7 /
8.3
58
6.
Sean Cody#013
Sean Cody#013
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 8.5 /
5.2 /
9.8
57
7.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.8% 6.6 /
2.5 /
8.9
65
8.
Radiating Rabbit#btmbb
Radiating Rabbit#btmbb
SG (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 67.5% 6.3 /
4.3 /
11.2
77
9.
DELULUX99#SSFS
DELULUX99#SSFS
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.3% 3.4 /
5.8 /
16.9
112
10.
엉금이#0216
엉금이#0216
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 6.2 /
5.8 /
12.8
139
11.
xxoh#LAS
xxoh#LAS
LAS (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.3% 4.8 /
4.6 /
13.0
47
12.
Chilyo Xoni#NAORI
Chilyo Xoni#NAORI
PH (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.5% 6.3 /
4.4 /
11.2
73
13.
Alicia#4414
Alicia#4414
PH (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 8.6 /
3.9 /
10.4
108
14.
Utahime Iori#Yozu
Utahime Iori#Yozu
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.9 /
4.3 /
9.6
123
15.
egw1999#EUNE
egw1999#EUNE
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.2% 7.6 /
5.3 /
9.2
192
16.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.1% 4.7 /
4.3 /
10.5
68
17.
Yuta Okkotsu#Lux
Yuta Okkotsu#Lux
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 64.5% 5.9 /
4.1 /
10.1
152
18.
komi#kulet
komi#kulet
PH (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.9% 6.0 /
3.4 /
8.8
61
19.
Nyahoja#NA1
Nyahoja#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 6.6 /
3.7 /
11.0
88
20.
melon#lux
melon#lux
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.7 /
4.2 /
9.8
56
21.
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 7.3 /
3.6 /
9.4
51
22.
Cứu Tui Trời Ơi#meooo
Cứu Tui Trời Ơi#meooo
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 72.0% 5.9 /
5.1 /
12.1
50
23.
Kaizen#2210
Kaizen#2210
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.4 /
6.0 /
9.8
84
24.
Jean Grey#Leti
Jean Grey#Leti
BR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.5% 5.9 /
3.6 /
10.2
39
25.
Carrie Williams#PNK
Carrie Williams#PNK
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.1 /
4.3 /
7.7
56
26.
Tøëmz#LAS
Tøëmz#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.0 /
5.1 /
10.6
58
27.
Lux#9420
Lux#9420
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.3 /
2.9 /
6.6
141
28.
SLQ Kurayami#EUW
SLQ Kurayami#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 7.3 /
4.5 /
11.3
50
29.
Bottom Huora#EUW
Bottom Huora#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.1 /
3.1 /
9.6
90
30.
Eigaon#EUNE
Eigaon#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.4 /
5.5 /
10.2
72
31.
최수빈#lily
최수빈#lily
PH (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 72.3% 5.9 /
4.7 /
12.8
47
32.
De Diepte#Lux
De Diepte#Lux
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.3% 6.5 /
4.4 /
11.6
120
33.
LOS sinicky#CBLol
LOS sinicky#CBLol
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 7.2 /
3.2 /
8.2
73
34.
People#uwu
People#uwu
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 62.3% 5.1 /
3.9 /
9.8
53
35.
Astherielle1#Jnsar
Astherielle1#Jnsar
PH (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 4.4 /
6.6 /
13.3
60
36.
V Hugo#VN2
V Hugo#VN2
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 4.9 /
5.8 /
12.9
54
37.
Tify#EUW
Tify#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.1 /
3.6 /
8.2
124
38.
迷失zz#1069
迷失zz#1069
TW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaHỗ Trợ Thách Đấu 65.6% 7.7 /
4.4 /
10.7
128
39.
Wandering Mango#NA1
Wandering Mango#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.7 /
5.6 /
9.6
54
40.
Tommyy#01025
Tommyy#01025
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 8.7 /
5.8 /
9.5
67
41.
moo#1444
moo#1444
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.1% 6.3 /
2.9 /
7.7
54
42.
SectumXsemprA#EUNE
SectumXsemprA#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.2 /
4.7 /
9.0
92
43.
Everfrost#Windy
Everfrost#Windy
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 5.2 /
4.9 /
12.9
45
44.
부산컴퓨터과학고아이브장원영수준#저급하다
부산컴퓨터과학고아이브장원영수준#저급하다
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 5.2 /
5.3 /
12.3
147
45.
브실골플다똑같아#KR1
브실골플다똑같아#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 4.9 /
5.0 /
10.2
122
46.
juhkeee#NA1
juhkeee#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.2 /
5.1 /
10.0
51
47.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 7.5 /
5.0 /
9.9
60
48.
Ler#SG2
Ler#SG2
SG (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.9 /
5.2 /
8.5
66
49.
Databas3#KOI
Databas3#KOI
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.9% 5.0 /
5.2 /
13.6
64
50.
Faraley#EUNE
Faraley#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.0 /
4.0 /
9.7
71
51.
WL Chiben#EUW
WL Chiben#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.2 /
3.9 /
9.2
119
52.
JoCaRe#LAN
JoCaRe#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 9.0 /
6.3 /
10.2
49
53.
Ánh Sáng#lux
Ánh Sáng#lux
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 64.6% 5.9 /
4.0 /
8.6
48
54.
Pequeño Cadete#LAN
Pequeño Cadete#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 4.6 /
4.6 /
12.4
56
55.
그       럭스#KR1
그 럭스#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 61.4% 4.9 /
4.8 /
11.2
70
56.
Synk DIVE#BR1
Synk DIVE#BR1
BR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 5.4 /
3.7 /
9.1
51
57.
kestra#0001
kestra#0001
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 6.0 /
4.2 /
9.1
102
58.
암흑 우주 럭스#5956
암흑 우주 럭스#5956
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
5.1 /
11.2
128
59.
Shattered Frost#9826
Shattered Frost#9826
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 4.6 /
6.1 /
13.0
79
60.
tolerate it#ikeu
tolerate it#ikeu
PH (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 5.2 /
4.2 /
8.8
82
61.
갱눈이#KR1
갱눈이#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.9 /
3.8 /
8.0
180
62.
Quora#Wxch
Quora#Wxch
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.1 /
8.4 /
14.0
57
63.
Yannou#2222
Yannou#2222
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.1 /
3.7 /
8.9
87
64.
LetLuxLead#1989
LetLuxLead#1989
PH (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 7.2 /
4.1 /
8.2
88
65.
God Soto#LAN
God Soto#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.9 /
3.5 /
9.7
78
66.
Guilherme#Lux
Guilherme#Lux
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.7% 6.1 /
5.3 /
11.6
67
67.
럭 스#3 등
럭 스#3 등
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 4.0 /
4.1 /
10.2
75
68.
RavenOfDeath#1523
RavenOfDeath#1523
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.4 /
7.9
50
69.
Cupic#Cupic
Cupic#Cupic
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 5.9 /
3.0 /
9.4
63
70.
Fepysz#Fepy
Fepysz#Fepy
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 6.7 /
5.4 /
11.8
54
71.
Gardenia#Flor
Gardenia#Flor
BR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 4.8 /
4.3 /
8.9
115
72.
황도v#황도찡
황도v#황도찡
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.5 /
5.2 /
11.2
53
73.
Purpłe#1111
Purpłe#1111
OCE (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 5.8 /
4.5 /
9.9
83
74.
Katherine#Ate
Katherine#Ate
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.2 /
4.8 /
10.5
130
75.
DIABADESAIA#000
DIABADESAIA#000
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 5.1 /
5.3 /
11.7
84
76.
Quý Cô Ánh Sáng#Lux
Quý Cô Ánh Sáng#Lux
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 68.8% 9.6 /
5.1 /
12.9
80
77.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.2% 5.9 /
3.4 /
9.7
133
78.
Lux AI#143
Lux AI#143
PH (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 6.9 /
4.2 /
9.1
53
79.
Sparkaholic#aholi
Sparkaholic#aholi
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.6 /
4.5 /
8.9
79
80.
kevin#Lux
kevin#Lux
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.6 /
9.7
123
81.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.7 /
3.7 /
10.0
53
82.
Sleeperz#3951
Sleeperz#3951
SG (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 8.0 /
4.0 /
10.0
47
83.
Jomed#NA1
Jomed#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.2 /
5.1 /
9.0
97
84.
Daenerys#Lux
Daenerys#Lux
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.1 /
4.2 /
7.1
108
85.
Em Xin Win#Thua
Em Xin Win#Thua
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.1% 6.5 /
5.5 /
11.8
65
86.
los2ninyo#PH2
los2ninyo#PH2
PH (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 9.1 /
4.4 /
7.8
47
87.
연세우유빵#연세빵처이
연세우유빵#연세빵처이
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.5 /
5.6 /
8.1
113
88.
GemoAzurian#EUW
GemoAzurian#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.5 /
3.3 /
10.1
39
89.
一大三千世界#JP1
一大三千世界#JP1
JP (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 5.8 /
5.3 /
11.7
56
90.
cabbagepicker57#NA1
cabbagepicker57#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.9 /
5.3 /
9.7
95
91.
Arthidious#NA1
Arthidious#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.1 /
5.3 /
9.1
56
92.
Stardust#Café
Stardust#Café
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.6 /
2.7 /
8.7
116
93.
SiTo KiTa#EUNE
SiTo KiTa#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 3.6 /
5.9 /
13.4
76
94.
FE Parzival#1229
FE Parzival#1229
PH (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 7.7 /
5.1 /
8.7
47
95.
Coquitoo#LAN
Coquitoo#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.1 /
10.9
56
96.
ArKyn#LOL
ArKyn#LOL
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.4 /
5.1 /
10.5
64
97.
nâT#VN2
nâT#VN2
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.6 /
7.7 /
14.3
54
98.
Kat Fofoqueira#Kat
Kat Fofoqueira#Kat
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.8 /
5.8 /
10.2
70
99.
MagitekNeko#SG2
MagitekNeko#SG2
SG (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 5.5 /
6.9 /
11.8
128
100.
Monitor97#VN2
Monitor97#VN2
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 58.2% 3.7 /
5.0 /
13.8
91