Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất

Người chơi Akali xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
akalifanclub#Akali
akalifanclub#Akali
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.9% 12.9 /
4.5 /
4.7
127
2.
nineveh#loa
nineveh#loa
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 11.2 /
2.9 /
5.3
49
3.
혜용혜용혜용#0430
혜용혜용혜용#0430
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 9.6 /
2.8 /
5.5
70
4.
UMBRA LUPUS#NA1
UMBRA LUPUS#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 8.3 /
3.3 /
5.7
75
5.
아칼리#Rank1
아칼리#Rank1
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 10.4 /
4.7 /
3.8
83
6.
ilakA#cawa
ilakA#cawa
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.0% 9.0 /
3.5 /
4.6
48
7.
douy xiaoqing#3251
douy xiaoqing#3251
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.6% 10.7 /
3.5 /
5.0
47
8.
obezey#NA1
obezey#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 74.0% 12.1 /
6.4 /
3.8
131
9.
Karina Fanboy#KPOP
Karina Fanboy#KPOP
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.0% 12.1 /
4.8 /
5.5
40
10.
BlazePhoenix#6122
BlazePhoenix#6122
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 9.5 /
5.2 /
6.3
108
11.
Kayev#000
Kayev#000
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 11.0 /
3.7 /
5.9
149
12.
O MÉTODO#NAGAS
O MÉTODO#NAGAS
BR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.3% 8.9 /
4.6 /
4.8
91
13.
수리검#EUW99
수리검#EUW99
EUW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.6% 10.8 /
4.0 /
4.4
68
14.
遲早香#NP2
遲早香#NP2
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.3% 10.4 /
3.5 /
4.9
77
15.
yuyuyu#zypp
yuyuyu#zypp
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.2% 10.4 /
3.6 /
4.5
176
16.
always the same#EUW
always the same#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 10.8 /
5.6 /
5.0
90
17.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 11.2 /
3.3 /
4.4
54
18.
Thalio#570
Thalio#570
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.0% 11.1 /
5.2 /
5.0
185
19.
Cozy#0122
Cozy#0122
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.6% 7.9 /
5.0 /
5.4
68
20.
小表哥丽霸天#zypp
小表哥丽霸天#zypp
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.9% 12.1 /
6.0 /
4.5
118
21.
윤애옹#KR1
윤애옹#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.1 /
4.1 /
4.0
49
22.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.7% 9.7 /
2.9 /
6.0
46
23.
IlD Khattabych#2804
IlD Khattabych#2804
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 12.9 /
3.9 /
3.7
48
24.
şinitzel#0606
şinitzel#0606
TR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 94.0% 13.1 /
3.4 /
4.0
50
25.
Mały Antoś#7474
Mały Antoś#7474
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 11.1 /
4.8 /
5.1
120
26.
Tr0nix#G2FAN
Tr0nix#G2FAN
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 9.4 /
4.8 /
4.6
96
27.
Hurrakana#Hurra
Hurrakana#Hurra
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 8.7 /
3.7 /
4.0
67
28.
T1 Kama Or Kunai#Akali
T1 Kama Or Kunai#Akali
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 9.8 /
3.8 /
5.5
47
29.
허거덩#쵸오오비
허거덩#쵸오오비
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.9 /
4.5 /
4.5
53
30.
06년생 아칼리장인#yujun
06년생 아칼리장인#yujun
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.1 /
4.0 /
4.1
58
31.
Chenissel#0606
Chenissel#0606
TR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.4% 12.6 /
4.9 /
5.3
82
32.
Mirage#7534
Mirage#7534
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.9% 12.9 /
5.4 /
5.0
275
33.
pedrin mage#mago
pedrin mage#mago
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 10.4 /
3.5 /
4.1
238
34.
KingNoser#NA1
KingNoser#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 8.9 /
5.6 /
4.6
74
35.
NAH ID WIN#6644
NAH ID WIN#6644
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 10.3 /
5.4 /
4.1
151
36.
zxcxff#zxxz
zxcxff#zxxz
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 13.3 /
5.5 /
4.2
120
37.
RadicalX#EUW
RadicalX#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.4 /
3.5 /
4.8
73
38.
전 역#SOLO
전 역#SOLO
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.9 /
3.9 /
4.6
51
39.
JoseLoL#BOL
JoseLoL#BOL
LAN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.7% 9.9 /
4.2 /
5.2
102
40.
Nano#MCK
Nano#MCK
EUW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 7.3 /
3.2 /
4.2
51
41.
BenjaPJ#420
BenjaPJ#420
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.2 /
4.5 /
5.9
145
42.
You love N#2005
You love N#2005
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.5 /
5.3
66
43.
화이어#KR1
화이어#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.4 /
4.1 /
5.2
115
44.
Erilia#Liuu
Erilia#Liuu
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.6% 10.2 /
5.3 /
5.0
64
45.
praisethelord#fffff
praisethelord#fffff
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 10.5 /
4.6 /
4.5
56
46.
OwenGraham#NA1
OwenGraham#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 10.8 /
5.1 /
5.1
46
47.
피사의 사탑#삐뚤어짐
피사의 사탑#삐뚤어짐
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.4 /
3.6 /
5.0
49
48.
Hidoi#013
Hidoi#013
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.7 /
3.7 /
4.5
90
49.
cute little hoe#XDXD
cute little hoe#XDXD
LAS (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 11.6 /
4.7 /
5.3
167
50.
weak player#zed
weak player#zed
RU (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.6% 9.9 /
5.0 /
5.0
132
51.
말 걸지 마세요#hyeon
말 걸지 마세요#hyeon
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.2% 9.8 /
6.8 /
4.5
65
52.
i m V#VN2
i m V#VN2
VN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 9.7 /
5.1 /
5.5
63
53.
peace of mínd#EUW7
peace of mínd#EUW7
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 9.5 /
4.8 /
4.7
228
54.
Wicked#XD2
Wicked#XD2
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 8.4 /
5.2 /
5.4
80
55.
복숭아칼리#KR2
복숭아칼리#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.1 /
4.6 /
5.9
57
56.
Nicotine Addict#Flip
Nicotine Addict#Flip
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 10.4 /
6.2 /
5.1
106
57.
Samek#EUNE
Samek#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.5% 11.3 /
7.1 /
4.8
84
58.
Tokiyami#Akali
Tokiyami#Akali
NA (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 9.4 /
4.6 /
4.1
162
59.
profanity#777
profanity#777
BR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.5% 10.0 /
5.8 /
5.8
54
60.
백색말처럼#KR02
백색말처럼#KR02
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 9.7 /
5.2 /
4.6
68
61.
Soorieeketoon#LAN
Soorieeketoon#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 10.2 /
3.5 /
4.9
203
62.
CakIa#HELL
CakIa#HELL
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 15.0 /
3.8 /
4.7
103
63.
起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩#1481
起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩#1481
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.7 /
3.6 /
4.3
60
64.
foksi#EUVV
foksi#EUVV
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.5 /
3.9 /
5.3
154
65.
Lua 愛#さゆり
Lua 愛#さゆり
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 12.0 /
3.1 /
3.3
158
66.
Angeel#2010
Angeel#2010
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.2 /
3.9 /
5.2
53
67.
HeavenWing#271
HeavenWing#271
EUW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 6.9 /
4.1 /
5.0
60
68.
IMGNNAHANGMYSELF#EUW
IMGNNAHANGMYSELF#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.4% 9.0 /
5.1 /
4.1
104
69.
SoReN#4237
SoReN#4237
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.0 /
5.6 /
5.6
108
70.
InFoRmА#RU1
InFoRmА#RU1
RU (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 9.3 /
3.5 /
4.9
215
71.
Kuroneel#ZTMY
Kuroneel#ZTMY
EUW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 11.3 /
5.2 /
4.0
109
72.
fallen glory#wang
fallen glory#wang
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.0 /
4.6 /
4.4
61
73.
ImKind#Xes
ImKind#Xes
TR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.1% 12.4 /
4.5 /
5.6
43
74.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 11.1 /
4.0 /
5.3
64
75.
신 카#KR1
신 카#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.7 /
3.5 /
4.2
57
76.
Ryujin Kt#Kat
Ryujin Kt#Kat
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 10.4 /
5.8 /
6.0
45
77.
Chaneure#1234
Chaneure#1234
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.8 /
3.7 /
4.6
60
78.
2plus2istree#rosie
2plus2istree#rosie
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 11.6 /
4.1 /
4.0
50
79.
Aunibteepikola#92555
Aunibteepikola#92555
BR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.6% 11.6 /
2.8 /
4.0
59
80.
Girbau#994
Girbau#994
EUW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 62.0% 10.8 /
5.8 /
3.6
79
81.
xDawon#EUW
xDawon#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 10.2 /
5.7 /
4.3
55
82.
Clonk#Kubo
Clonk#Kubo
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 8.6 /
5.9 /
4.1
135
83.
DTB#0001
DTB#0001
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.9 /
4.7 /
5.7
68
84.
marksman2#BR2
marksman2#BR2
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.9% 9.4 /
3.6 /
4.4
136
85.
T1 Rookies#KR2
T1 Rookies#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.6 /
5.0 /
4.9
60
86.
theory#001
theory#001
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 6.7 /
3.6 /
4.2
53
87.
descended sky#TR1
descended sky#TR1
TR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 14.1 /
7.9 /
5.1
49
88.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 11.6 /
4.5 /
6.1
59
89.
Arya#Khén
Arya#Khén
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.4% 10.0 /
3.8 /
4.6
93
90.
Afterglow2#NA1
Afterglow2#NA1
NA (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 8.6 /
4.3 /
5.2
63
91.
LORDgu#AKALI
LORDgu#AKALI
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 8.6 /
5.1 /
5.6
176
92.
BL4CKPINKFAN#FLOW
BL4CKPINKFAN#FLOW
EUW (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 62.0% 8.9 /
5.4 /
5.0
171
93.
buồn ngủ wá đi#NQuìn
buồn ngủ wá đi#NQuìn
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 9.1 /
5.0 /
4.9
43
94.
もちゃり#JP1
もちゃり#JP1
JP (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.7 /
3.2 /
5.6
83
95.
Lukaz#00000
Lukaz#00000
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 9.4 /
3.9 /
4.5
93
96.
비긴어게인#KR123
비긴어게인#KR123
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.9 /
4.0 /
4.8
53
97.
4월안에챌찍기#Win
4월안에챌찍기#Win
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 10.3 /
3.8 /
4.5
80
98.
BludLikesWaifus#Kali
BludLikesWaifus#Kali
PH (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.3% 10.4 /
5.9 /
4.8
150
99.
JDevill#EUW
JDevill#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.5 /
4.1 /
6.1
49
100.
FKE#EUW
FKE#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 9.4 /
4.8 /
4.6
93