Quinn

Người chơi Quinn xuất sắc nhất

Người chơi Quinn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
xXxGotenxXx#1415
xXxGotenxXx#1415
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 85.1% 15.5 /
8.4 /
6.8
47
2.
LinhBXbro#7902
LinhBXbro#7902
VN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.8% 14.3 /
3.9 /
6.9
55
3.
Capoo君#TW2
Capoo君#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 5.8 /
5.5 /
6.5
53
4.
의문의퀸장인#123
의문의퀸장인#123
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.9 /
5.7
69
5.
4jelandro#goat
4jelandro#goat
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.4% 10.6 /
6.9 /
7.4
49
6.
以和为贵#home
以和为贵#home
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 12.8 /
6.3 /
8.3
85
7.
祝你万事如意#1415
祝你万事如意#1415
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.6% 11.9 /
5.3 /
7.3
84
8.
Microz#EUW
Microz#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.8 /
5.7 /
7.1
63
9.
incel#EUNE
incel#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.3 /
5.1 /
4.8
71
10.
TTV KERBEROS LOL#0000
TTV KERBEROS LOL#0000
EUW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.2% 5.5 /
4.4 /
5.0
42
11.
Sương ơi làm cái#VN2
Sương ơi làm cái#VN2
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 8.6 /
8.2 /
6.3
69
12.
ich will dich s#27906
ich will dich s#27906
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 8.9 /
5.3 /
7.2
98
13.
한남더힐 호소인#민사모
한남더힐 호소인#민사모
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.7 /
5.5 /
7.0
51
14.
물다이아#KR1
물다이아#KR1
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.8% 6.1 /
4.8 /
5.5
149
15.
Kekich1421#RU1
Kekich1421#RU1
RU (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 11.8 /
5.7 /
6.8
133
16.
EXA Phyraxx#EU1
EXA Phyraxx#EU1
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.5 /
5.0 /
7.5
82
17.
붉은 채찍#KR1
붉은 채찍#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.7 /
5.0 /
7.4
62
18.
FLagstar#EUW
FLagstar#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.5 /
3.6 /
5.3
103
19.
Sabrinoca#swift
Sabrinoca#swift
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 9.4 /
6.7 /
5.4
114
20.
f0reng#EUW
f0reng#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 5.2 /
7.0 /
12.3
53
21.
Siyahtan da Kara#TR1
Siyahtan da Kara#TR1
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.8 /
5.4 /
6.4
136
22.
Crism#KR1
Crism#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.3% 6.9 /
6.2 /
6.8
61
23.
하이플라잉퀸#KR1
하이플라잉퀸#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.1 /
3.7 /
6.3
48
24.
Bot Quìnn#EUW
Bot Quìnn#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.4% 8.8 /
5.1 /
6.2
117
25.
Femboy Kisser#Mommy
Femboy Kisser#Mommy
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.0 /
3.7 /
7.0
106
26.
조노바#KR1
조노바#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.3 /
4.7 /
6.1
86
27.
Dr Lekten#EUW
Dr Lekten#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 10.2 /
7.3 /
5.9
89
28.
죽기장인#KR12
죽기장인#KR12
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.4 /
3.8 /
4.4
59
29.
mahoraga#1528
mahoraga#1528
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 9.7 /
5.3 /
5.7
102
30.
79324485#EUW
79324485#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.2 /
6.0 /
6.4
61
31.
Alyosha#EUNE
Alyosha#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 9.1 /
6.2 /
8.1
81
32.
Huey The Huffer#NA1
Huey The Huffer#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 7.4 /
6.5 /
7.2
138
33.
Monitor97#VN2
Monitor97#VN2
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.7 /
7.7
60
34.
함현식#KR1
함현식#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 6.2 /
5.2 /
5.3
292
35.
Asteek#Asték
Asteek#Asték
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.7 /
4.8 /
4.9
111
36.
쮸니짱짱#KR1
쮸니짱짱#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.9 /
4.4 /
5.4
88
37.
두리번 거리는 개#KR1
두리번 거리는 개#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.1 /
5.4 /
4.5
87
38.
구리보이#KR1
구리보이#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.0 /
5.1 /
5.7
170
39.
GoldenSpringFox#EUNE
GoldenSpringFox#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.7 /
5.0 /
6.1
49
40.
L9 CINSON#EUNE
L9 CINSON#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 5.8 /
5.2 /
6.9
109
41.
BadamsIntAccount#Hook
BadamsIntAccount#Hook
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 9.1 /
4.4 /
4.7
65
42.
VTX Faulty#Mike
VTX Faulty#Mike
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.3 /
6.1 /
6.5
91
43.
PaDo#SEDEX
PaDo#SEDEX
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.5 /
5.6 /
6.2
114
44.
멍장학#KR1
멍장학#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.9 /
3.5 /
4.9
157
45.
dam nat the gioi#VN2
dam nat the gioi#VN2
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.6 /
8.5 /
6.4
96
46.
요들베이가귀여워#KR1
요들베이가귀여워#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.5 /
4.8 /
4.4
71
47.
MenisterBanan#Swe
MenisterBanan#Swe
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.1 /
6.7 /
5.9
141
48.
홍코노#4513
홍코노#4513
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 10.6 /
5.5 /
6.4
81
49.
Daizai#valor
Daizai#valor
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.6 /
4.8 /
5.7
151
50.
twtvzeuszinh#zerat
twtvzeuszinh#zerat
BR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 61.6% 8.3 /
5.5 /
5.2
159
51.
NwJns Haerin#515
NwJns Haerin#515
OCE (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 6.6 /
5.8 /
5.4
48
52.
Solana Summer#200kg
Solana Summer#200kg
LAS (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.3% 10.4 /
8.1 /
6.2
230
53.
참 새 왕#KASHA
참 새 왕#KASHA
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.4 /
5.1 /
7.3
156
54.
Guts Rage#EUW
Guts Rage#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 10.6 /
10.5 /
8.1
43
55.
Mingg#2003
Mingg#2003
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 12.1 /
8.1 /
7.1
64
56.
Quinntopia#001
Quinntopia#001
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 8.7 /
7.3 /
7.1
132
57.
Paloma Jubilada#LAN
Paloma Jubilada#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 9.2 /
4.9 /
7.4
72
58.
Riolutail#NA1
Riolutail#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.3 /
5.0 /
6.2
94
59.
효비니 내꼬#KR1
효비니 내꼬#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.3% 7.4 /
4.9 /
7.5
89
60.
살퀸레#KR1
살퀸레#KR1
KR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.5% 5.2 /
3.7 /
4.7
525
61.
M U R P L Y#8888
M U R P L Y#8888
VN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 11.2 /
6.7 /
7.9
132
62.
돌아온동네북#KR1
돌아온동네북#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.9 /
5.0 /
6.0
141
63.
너죽고나죽자#9205
너죽고나죽자#9205
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.3 /
4.5 /
4.6
48
64.
속고만살았나보다#KR1
속고만살았나보다#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.6 /
4.9 /
4.7
77
65.
Rottale#EUNE
Rottale#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 8.8 /
7.0 /
6.2
44
66.
ShaQuinn#shaqs
ShaQuinn#shaqs
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 8.1 /
5.5 /
5.7
116
67.
산은 산 물은 물이요#KR2
산은 산 물은 물이요#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.4 /
5.3 /
4.3
88
68.
황준형#KR1
황준형#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.0 /
5.1 /
5.4
54
69.
Gex#BR1
Gex#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.4 /
5.6 /
7.0
61
70.
Frosmoth#0873
Frosmoth#0873
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.2 /
4.6 /
5.2
54
71.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.8% 8.5 /
5.4 /
9.3
146
72.
김갑돌#KR1
김갑돌#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.9 /
4.5 /
5.6
60
73.
Akshan#Quinn
Akshan#Quinn
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.1 /
5.9 /
6.4
91
74.
Chơi là Quinn#1808
Chơi là Quinn#1808
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.9 /
4.0 /
4.9
122
75.
Rolcs#BR1
Rolcs#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.0 /
4.8 /
6.3
176
76.
RANK 1 QUINN#RANK1
RANK 1 QUINN#RANK1
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.2 /
6.3 /
6.9
106
77.
Pazpeaceful#balao
Pazpeaceful#balao
BR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.0% 11.5 /
6.4 /
7.3
50
78.
Godlike Quinn#EUW
Godlike Quinn#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.0 /
6.0 /
5.8
224
79.
맞을거같냐#KR2
맞을거같냐#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.7 /
4.5 /
6.2
309
80.
Ufix#000
Ufix#000
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 7.6 /
4.3 /
5.8
107
81.
설레임먹고싶네#KR1
설레임먹고싶네#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.8 /
4.9 /
4.3
240
82.
daemon7#angel
daemon7#angel
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.6 /
3.8 /
6.0
76
83.
발 러#26女
발 러#26女
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.7 /
5.3 /
6.0
209
84.
10Up ChanseL#4475
10Up ChanseL#4475
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 8.3 /
5.8 /
7.9
97
85.
841 TILAG TIRIO#BR1
841 TILAG TIRIO#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.8% 6.8 /
6.4 /
7.0
97
86.
Ksay#Quinn
Ksay#Quinn
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.9 /
5.8 /
5.9
226
87.
Bàchi#EUW
Bàchi#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 8.5 /
7.2 /
7.7
110
88.
Thiago Heroi#BR1
Thiago Heroi#BR1
BR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 6.9 /
4.8 /
5.7
430
89.
Europa#001
Europa#001
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 9.0 /
5.5 /
7.0
61
90.
Yellow Flash#Quinn
Yellow Flash#Quinn
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 8.6 /
5.9 /
5.4
246
91.
totorino786#EUNE
totorino786#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.6 /
5.9 /
5.8
186
92.
At Dudağı#TR1
At Dudağı#TR1
TR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.1% 9.0 /
7.2 /
6.5
111
93.
Pikarare#OCE
Pikarare#OCE
OCE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.3 /
6.1 /
7.0
119
94.
pop smo#EUW
pop smo#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.6 /
8.2 /
6.1
270
95.
흐느그흐즈므르#KR1
흐느그흐즈므르#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.2 /
5.5 /
5.8
180
96.
충청남도#아산시
충청남도#아산시
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.8 /
5.0
60
97.
Molho Neles#Valor
Molho Neles#Valor
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.5 /
5.0 /
5.9
139
98.
PWN3R CRASH#LAN
PWN3R CRASH#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.1% 6.1 /
6.0 /
6.8
253
99.
Hâchi#TR1
Hâchi#TR1
TR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 10.2 /
6.4 /
6.0
133
100.
Quang Còm#0504
Quang Còm#0504
VN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 11.7 /
8.5 /
6.6
393