Vladimir

Người chơi Vladimir xuất sắc nhất

Người chơi Vladimir xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Arisett#T9s
Arisett#T9s
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 84.3% 9.0 /
3.8 /
6.0
70
2.
본 듀#KR1
본 듀#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.4% 5.7 /
2.6 /
5.2
65
3.
USe1Seif#fd2f2
USe1Seif#fd2f2
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 74.1% 9.3 /
3.1 /
6.0
54
4.
Spoko Šourek#3000
Spoko Šourek#3000
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 77.1% 11.1 /
3.2 /
5.4
131
5.
DOLJU49#EUW
DOLJU49#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 7.9 /
4.8 /
5.9
50
6.
Turbo Tjias#EUW
Turbo Tjias#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 8.6 /
3.5 /
5.9
71
7.
cursed choco#edgy
cursed choco#edgy
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 9.2 /
4.5 /
5.6
133
8.
Elhergvv#EUW
Elhergvv#EUW
EUW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.0% 10.2 /
3.2 /
4.3
53
9.
wo ist sie#v9XDD
wo ist sie#v9XDD
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 8.5 /
4.4 /
7.0
47
10.
EUNE Speedrun#DOG
EUNE Speedrun#DOG
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 10.3 /
4.0 /
4.4
109
11.
ThiênBìnhTháng13#2309
ThiênBìnhTháng13#2309
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 9.4 /
3.7 /
5.3
100
12.
She is 14#minor
She is 14#minor
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 7.0 /
3.7 /
6.2
57
13.
soyga#614
soyga#614
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.6% 9.7 /
3.8 /
5.3
72
14.
FYBIDLY SMRDÍ#EUNE
FYBIDLY SMRDÍ#EUNE
EUNE (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.5% 7.7 /
3.8 /
4.9
95
15.
EtoOt4im#RU1
EtoOt4im#RU1
RU (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 7.0 /
3.2 /
5.6
54
16.
Murry#ywnus
Murry#ywnus
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 7.9 /
4.8 /
6.7
59
17.
Sekudai#111
Sekudai#111
TR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.1% 8.2 /
3.3 /
5.0
194
18.
play4you ded#EUNE
play4you ded#EUNE
EUNE (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 83.3% 9.1 /
3.7 /
5.3
54
19.
Venice Bitch#fck
Venice Bitch#fck
PH (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.4% 8.4 /
3.5 /
5.2
129
20.
Selim Βradley#EUW
Selim Βradley#EUW
EUW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 7.1 /
2.6 /
5.0
153
21.
Seargynuadh#EUW
Seargynuadh#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 7.6 /
4.0 /
6.3
79
22.
SNUS L0RD#EUW
SNUS L0RD#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.1 /
5.2 /
6.1
102
23.
Raiich#1V9
Raiich#1V9
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 7.7 /
4.6 /
5.8
110
24.
Kagura#Yato
Kagura#Yato
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 67.7% 7.1 /
4.4 /
4.9
65
25.
TidesOfBlood#2137
TidesOfBlood#2137
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.8% 7.9 /
3.9 /
6.2
95
26.
MamouthLord#JSP
MamouthLord#JSP
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.7 /
4.5 /
5.6
129
27.
칸나유니타비히나리제마시로#버튜버
칸나유니타비히나리제마시로#버튜버
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 7.4 /
4.4 /
6.1
64
28.
huVx#BR1
huVx#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.6% 6.8 /
4.5 /
6.1
90
29.
detaS#NA1
detaS#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.4 /
2.4 /
5.4
51
30.
yorushika#soul
yorushika#soul
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 7.4 /
3.0 /
6.4
55
31.
Thunas#BR2
Thunas#BR2
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.0 /
3.4 /
6.0
55
32.
Rowan Morrison#4444
Rowan Morrison#4444
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.5 /
3.4 /
5.7
49
33.
Julius Salonen#EUNE
Julius Salonen#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 8.0 /
2.9 /
5.4
80
34.
fcug#BR1
fcug#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.2% 8.5 /
4.4 /
5.0
120
35.
Flash#lol1
Flash#lol1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.2 /
3.9 /
6.0
144
36.
Furuta#washu
Furuta#washu
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.8 /
2.6 /
4.6
146
37.
Crimson#Vlad
Crimson#Vlad
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.9 /
3.1 /
6.0
61
38.
80 papitas#LAN
80 papitas#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.2% 8.8 /
5.6 /
5.3
68
39.
of4#RU1
of4#RU1
RU (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 9.9 /
3.1 /
5.0
38
40.
Competition9#0909
Competition9#0909
NA (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 7.4 /
2.7 /
5.3
82
41.
Chú 6 Đầu Ngõ#1163
Chú 6 Đầu Ngõ#1163
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.7 /
3.4 /
5.3
61
42.
bé ya#VN2
bé ya#VN2
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.1 /
3.9 /
5.6
71
43.
vişşa#TR1
vişşa#TR1
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 9.0 /
4.2 /
6.8
115
44.
Forgiven#1212
Forgiven#1212
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.0% 7.8 /
3.9 /
5.6
108
45.
Anna Raven#XDXDX
Anna Raven#XDXDX
EUNE (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.2% 8.6 /
2.7 /
6.5
101
46.
tout est un#EUW2
tout est un#EUW2
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 7.6 /
2.9 /
4.8
220
47.
Summa Theologiae#000
Summa Theologiae#000
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.4 /
4.2 /
5.1
56
48.
Sudar    102#EUNE
Sudar 102#EUNE
EUNE (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 90.6% 13.4 /
2.5 /
5.5
53
49.
긴장해라괴물쥐#KR2
긴장해라괴물쥐#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.7 /
2.9 /
6.1
96
50.
lektion 58#EUNE
lektion 58#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.9 /
4.8 /
5.8
111
51.
어쩌게#KR4
어쩌게#KR4
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.9 /
3.7 /
5.3
72
52.
DaddyVladdy#BIG
DaddyVladdy#BIG
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.1 /
4.3 /
4.8
124
53.
Aizen#ysr
Aizen#ysr
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 7.8 /
4.6 /
5.4
48
54.
Maaze#666
Maaze#666
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 7.3 /
4.6 /
6.2
84
55.
Sekudai#Dream
Sekudai#Dream
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.8 /
3.8 /
4.7
109
56.
BL00DLORD#VLAD
BL00DLORD#VLAD
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 6.8 /
4.9 /
6.4
112
57.
진섭과 함께 춤을#1234
진섭과 함께 춤을#1234
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.1 /
4.1 /
5.1
74
58.
Yakuzo#1911
Yakuzo#1911
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 6.2 /
3.7 /
6.0
49
59.
PalaRanqued#BR1
PalaRanqued#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.0 /
3.5 /
6.1
99
60.
Wine Enthusiast#777
Wine Enthusiast#777
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.9 /
2.6 /
6.1
124
61.
Gaethje#420
Gaethje#420
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 8.2 /
4.9 /
5.6
60
62.
陳獨秀#0730
陳獨秀#0730
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 78.9% 5.9 /
2.8 /
4.8
38
63.
Tipo Gatsby#CT9
Tipo Gatsby#CT9
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 9.2 /
4.6 /
4.7
62
64.
Anemia#MAGE
Anemia#MAGE
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.9 /
4.0 /
5.7
175
65.
Pút Đinh#2905
Pút Đinh#2905
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.0 /
4.2 /
5.6
60
66.
Coffee And Lofi#906
Coffee And Lofi#906
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 6.7 /
4.6 /
5.4
40
67.
WIOSNA#PTK
WIOSNA#PTK
EUW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.1 /
6.0
72
68.
YT搜尋madao209#3127
YT搜尋madao209#3127
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.5 /
3.2 /
4.7
77
69.
예 림#예림이
예 림#예림이
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 5.8 /
3.4 /
5.5
84
70.
破壊神#777
破壊神#777
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.7 /
3.0 /
5.7
101
71.
如何回到那時候#TW2
如何回到那時候#TW2
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 4.3 /
3.6 /
5.2
53
72.
chironsupersport#wwwww
chironsupersport#wwwww
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.0 /
3.8 /
4.4
97
73.
Thiếu Gia#0001
Thiếu Gia#0001
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.4 /
3.4 /
6.3
61
74.
Alter#WICK
Alter#WICK
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.0% 12.0 /
3.5 /
5.3
65
75.
Yingxing#747
Yingxing#747
TR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.1% 8.1 /
3.3 /
6.1
66
76.
Nỗi Buồn Vô Biên#2639x
Nỗi Buồn Vô Biên#2639x
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.5 /
5.7 /
6.6
80
77.
恋童癖者#恶心的
恋童癖者#恶心的
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.7 /
4.2 /
6.6
62
78.
ts0kel0#EUW
ts0kel0#EUW
EUW (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.2% 9.0 /
3.1 /
6.0
57
79.
Ghost7#血海無涯
Ghost7#血海無涯
TW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 61.6% 5.5 /
3.6 /
5.8
177
80.
love yanlin#lzk
love yanlin#lzk
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.6% 7.2 /
3.1 /
5.1
215
81.
틀려요#wywq
틀려요#wywq
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.1 /
3.2 /
4.6
239
82.
ARCHELAUSSS#EUW
ARCHELAUSSS#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 7.6 /
2.9 /
5.6
199
83.
333#00001
333#00001
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.3 /
4.0 /
7.2
53
84.
IncuSnus#EUNE
IncuSnus#EUNE
EUNE (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo II 84.6% 12.0 /
3.2 /
5.1
52
85.
Hide#RU1
Hide#RU1
RU (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.7 /
4.6 /
6.9
182
86.
PaladiinoOWar#BR1
PaladiinoOWar#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.3 /
3.8 /
5.1
99
87.
擺爛號2#0298
擺爛號2#0298
TW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.8% 6.7 /
4.2 /
5.4
78
88.
YES GOD COMPLEX#1337
YES GOD COMPLEX#1337
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.4% 7.7 /
3.9 /
5.4
56
89.
상대위치모르면카정무조건가지마#KR3
상대위치모르면카정무조건가지마#KR3
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.2 /
3.6 /
5.1
330
90.
RUGPULL#RUG
RUGPULL#RUG
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 7.6 /
3.8 /
5.5
47
91.
Spacing King#Guaxi
Spacing King#Guaxi
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.9 /
3.3 /
5.5
108
92.
Kaizen#LFT34
Kaizen#LFT34
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.4 /
3.8 /
4.8
177
93.
Yaoki#JK1
Yaoki#JK1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.6 /
3.8 /
6.3
69
94.
Emotionless Void#GONE
Emotionless Void#GONE
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 6.2 /
2.6 /
5.4
385
95.
Crimson#2486
Crimson#2486
EUW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.7% 7.0 /
3.3 /
5.3
66
96.
Vlad God#KR1
Vlad God#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.5% 6.2 /
3.4 /
4.3
114
97.
야옹하는멍뭉이#xxx
야옹하는멍뭉이#xxx
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.8 /
3.8 /
5.5
51
98.
EL TATA BASTIAN#LAS
EL TATA BASTIAN#LAS
LAS (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.3 /
2.8 /
5.9
80
99.
Auto#OCE
Auto#OCE
OCE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.2 /
3.7 /
6.5
119
100.
lapse#lapse
lapse#lapse
BR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 8.0 /
5.4 /
5.5
89