Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kido밀리#KR1
kido밀리#KR1
KR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 94.7% 12.5 /
2.2 /
8.2
57
2.
보 경#0514
보 경#0514
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.3% 7.4 /
2.7 /
7.9
76
3.
추억들을지우#1111
추억들을지우#1111
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.9% 9.7 /
3.5 /
9.1
45
4.
Trường Đoan Bái#3654
Trường Đoan Bái#3654
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 11.8 /
3.4 /
9.9
57
5.
Xu Xiuying#79817
Xu Xiuying#79817
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.0% 10.2 /
4.6 /
9.5
57
6.
jug#事与愿违
jug#事与愿违
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 8.7 /
2.8 /
8.6
72
7.
PhatEmJR19#coach
PhatEmJR19#coach
VN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.9% 12.6 /
5.2 /
9.2
73
8.
YENA#rrr
YENA#rrr
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 9.5 /
3.7 /
9.3
49
9.
주녁손#KR1
주녁손#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.0% 9.0 /
3.0 /
9.1
50
10.
DISCORD DENYSEB#GOAT
DISCORD DENYSEB#GOAT
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.8% 10.1 /
3.2 /
7.1
53
11.
lql9t#KR1
lql9t#KR1
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 7.8 /
3.0 /
9.3
111
12.
멸공펀치#329
멸공펀치#329
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 8.5 /
3.3 /
9.0
60
13.
Lẩu#9999
Lẩu#9999
VN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.9% 11.7 /
5.6 /
9.6
70
14.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.0% 10.2 /
4.3 /
6.8
69
15.
47khanh#1028
47khanh#1028
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.3 /
3.7 /
9.2
91
16.
ZaiJivợTuấn#4989
ZaiJivợTuấn#4989
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 9.7 /
3.8 /
8.3
82
17.
Krok#LK1
Krok#LK1
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 2.3 /
4.3 /
14.0
61
18.
Judgement#EUNE1
Judgement#EUNE1
EUNE (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.4% 10.0 /
3.6 /
10.9
274
19.
123212321#12321
123212321#12321
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 9.2 /
4.6 /
9.0
119
20.
JGKIΝG#EUNE
JGKIΝG#EUNE
EUNE (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.4% 11.4 /
5.6 /
8.7
156
21.
d a r i n g#EVO
d a r i n g#EVO
TR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.2% 9.6 /
3.7 /
10.1
97
22.
보고십엇소#KR1
보고십엇소#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 6.9 /
5.0 /
10.3
62
23.
ChainsawManPower#KR1
ChainsawManPower#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 6.7 /
4.0 /
8.4
100
24.
Smountain#Nida1
Smountain#Nida1
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 13.4 /
5.8 /
9.1
49
25.
Imagine#PAN
Imagine#PAN
JP (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.6% 8.2 /
3.8 /
10.4
45
26.
Milkyway#ukec
Milkyway#ukec
OCE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.5 /
4.1 /
8.4
57
27.
Sayonara#54321
Sayonara#54321
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.8% 8.9 /
5.0 /
11.1
66
28.
Indefinite#1410
Indefinite#1410
VN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 10.9 /
4.3 /
9.1
96
29.
jngljngl#LPL
jngljngl#LPL
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.1 /
3.3 /
10.8
68
30.
time#heals
time#heals
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 10.7 /
4.2 /
9.7
50
31.
Zeta#Atez
Zeta#Atez
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 12.8 /
4.5 /
8.9
49
32.
DISCORD DENYSEB#rank
DISCORD DENYSEB#rank
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.9% 7.6 /
3.5 /
8.1
72
33.
kden#axe
kden#axe
EUNE (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.2% 11.0 /
3.0 /
8.7
66
34.
일산전영찬#KR1
일산전영찬#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 8.0 /
3.4 /
9.8
101
35.
juzikuki#666
juzikuki#666
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 8.7 /
2.8 /
7.6
88
36.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.0 /
3.2 /
8.1
70
37.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.2% 8.2 /
2.9 /
8.1
47
38.
hope#0307
hope#0307
TR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 10.3 /
4.9 /
9.5
58
39.
KNEEL TO CHAKIB#Lover
KNEEL TO CHAKIB#Lover
EUW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 10.9 /
4.2 /
7.9
102
40.
geoй#KR1
geoй#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 5.6 /
4.3 /
9.7
51
41.
작은 형아 햄스터#KR1
작은 형아 햄스터#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 6.8 /
4.5 /
9.8
57
42.
04jugMaoMao#KR1
04jugMaoMao#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.0 /
4.3 /
9.6
54
43.
와꾸허접#KR1
와꾸허접#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.3 /
4.0 /
10.4
51
44.
Blixxn#BLIX
Blixxn#BLIX
NA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 9.2 /
3.0 /
7.8
134
45.
EU Yagiao#EUW
EU Yagiao#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.5 /
2.9 /
8.8
60
46.
RGT03#KR1
RGT03#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.7 /
3.2 /
8.1
49
47.
Humptyial#EUW
Humptyial#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.8 /
3.0 /
6.9
70
48.
れいきら#れいきら
れいきら#れいきら
JP (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 8.3 /
2.6 /
8.8
49
49.
SWUTSCH MEIN#LANZ
SWUTSCH MEIN#LANZ
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.4 /
3.1 /
8.6
62
50.
WQEQWEWQ#WQEQW
WQEQWEWQ#WQEQW
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 8.0 /
4.5 /
8.3
77
51.
Discord Diff#EUW
Discord Diff#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.4 /
3.9 /
8.2
150
52.
DWG Canyon#001
DWG Canyon#001
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 6.9 /
3.6 /
8.6
101
53.
i no hope#Dan
i no hope#Dan
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.9 /
4.4 /
8.3
52
54.
JungKing#1011
JungKing#1011
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 9.8 /
6.1 /
9.0
131
55.
ccaa#KR1
ccaa#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
3.1 /
6.2
66
56.
hadh#33109
hadh#33109
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.5% 9.8 /
3.2 /
8.5
39
57.
pp1#pio
pp1#pio
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 9.2 /
4.1 /
7.7
79
58.
우 한#0717
우 한#0717
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.5 /
3.3 /
10.0
123
59.
CHEBURASHKA#RU1
CHEBURASHKA#RU1
RU (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 87.8% 12.8 /
4.2 /
8.2
115
60.
panzer nidalee#gomes
panzer nidalee#gomes
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.5% 11.3 /
5.3 /
8.1
167
61.
카메라만보면이쁜표정하는이도윤#2020
카메라만보면이쁜표정하는이도윤#2020
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.3 /
3.0 /
8.9
105
62.
DoctorsReturn#EUW
DoctorsReturn#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.3 /
4.5 /
8.7
123
63.
kaneki#ziyou
kaneki#ziyou
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.5 /
4.1 /
8.8
146
64.
lenyu03#lenyu
lenyu03#lenyu
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.8 /
4.1 /
7.5
80
65.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.9 /
3.6 /
8.7
63
66.
to your eternity#999
to your eternity#999
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 11.0 /
5.6 /
8.5
74
67.
Xinghongli orz#0609
Xinghongli orz#0609
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.6% 7.6 /
3.0 /
7.1
59
68.
bambi IRL#ELITE
bambi IRL#ELITE
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 65.1% 6.3 /
4.9 /
11.0
63
69.
Tz 1#nida
Tz 1#nida
VN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.4% 9.9 /
4.6 /
8.0
137
70.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 7.8 /
3.8 /
9.6
57
71.
Yoseph#KR3
Yoseph#KR3
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.3 /
4.3 /
10.1
54
72.
민짱이#1107
민짱이#1107
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 9.5 /
3.2 /
9.0
30
73.
다들벨트매세요#KR1
다들벨트매세요#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 8.7 /
4.0 /
7.3
63
74.
maozai#mzzz
maozai#mzzz
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.2 /
3.8 /
9.4
55
75.
타 잔#4321
타 잔#4321
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
4.1 /
8.0
54
76.
SoulClaft#대 장
SoulClaft#대 장
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.0 /
2.5 /
8.7
118
77.
Scarlet Witch#Ben
Scarlet Witch#Ben
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 12.9 /
6.3 /
7.4
52
78.
열심히 화이팅#7777
열심히 화이팅#7777
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.3 /
3.3 /
8.7
52
79.
TWTW VELJA#2203
TWTW VELJA#2203
EUW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 10.0 /
3.4 /
7.2
111
80.
Nyctophоbia#RU1
Nyctophоbia#RU1
RU (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 8.7 /
5.0 /
9.5
82
81.
7www#wwww
7www#wwww
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.6 /
3.9 /
8.4
74
82.
Trap#0810
Trap#0810
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.4 /
3.9 /
9.0
63
83.
몰래좋아해몰래#2407
몰래좋아해몰래#2407
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 6.1 /
4.1 /
9.2
77
84.
NEOS117#1312
NEOS117#1312
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 10.6 /
4.5 /
7.7
49
85.
수달이니곰돌이니#KR1
수달이니곰돌이니#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.8 /
3.5 /
8.0
71
86.
Blixxn#BLIXX
Blixxn#BLIXX
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 8.9 /
3.6 /
8.2
192
87.
Jung1eKingdom#1111
Jung1eKingdom#1111
TR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 7.6 /
5.9 /
10.2
57
88.
ODOSASD#KR1
ODOSASD#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.9 /
4.0 /
7.8
52
89.
bian fei wei bao#KR1
bian fei wei bao#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.4 /
4.1 /
8.7
82
90.
rodepleogim#BR1
rodepleogim#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.6 /
5.3 /
8.2
76
91.
숟가락은뒤져#KR1
숟가락은뒤져#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.0 /
4.2 /
8.4
64
92.
학종2#KR15
학종2#KR15
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.1 /
2.9 /
8.4
94
93.
Kanna#반갑꼬링
Kanna#반갑꼬링
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.3 /
3.6 /
8.4
94
94.
Philippinekiller#KR2
Philippinekiller#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.0 /
5.0 /
11.1
61
95.
jiduoqiu#KR123
jiduoqiu#KR123
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.3 /
4.4 /
9.1
57
96.
감옥장인#KR12
감옥장인#KR12
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 6.6 /
4.1 /
7.7
54
97.
스님과의 하룻밤#KR1
스님과의 하룻밤#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.2 /
3.7 /
8.9
48
98.
Refrxsh#KR1
Refrxsh#KR1
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 6.7 /
4.4 /
8.7
50
99.
쉿 카정중#KR1
쉿 카정중#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.0 /
3.9 /
9.3
51
100.
vsr9#EUW
vsr9#EUW
EUW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.6% 11.8 /
3.4 /
7.7
62