Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất

Người chơi Sion xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DPI50#EUW
DPI50#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 4.0 /
5.1 /
8.4
60
2.
IreliaVant BM#EUW
IreliaVant BM#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 4.0 /
3.7 /
10.0
81
3.
도주궁을쓰며#KR1
도주궁을쓰며#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.1 /
4.5 /
8.8
56
4.
Nickkozo S#BR1
Nickkozo S#BR1
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 4.4 /
4.5 /
9.8
48
5.
Jdi chytat ryby#rekt
Jdi chytat ryby#rekt
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 3.0 /
2.7 /
8.4
64
6.
liIilIiIillI#KR2
liIilIiIillI#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.9 /
3.6 /
8.1
60
7.
Tsipikao#BBC
Tsipikao#BBC
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 3.3 /
6.2 /
7.2
82
8.
0Duck#KR1
0Duck#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.3 /
3.9 /
7.6
89
9.
Blakzx#SION
Blakzx#SION
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.7% 6.0 /
5.9 /
10.4
113
10.
HP15 Zahard#1108
HP15 Zahard#1108
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 3.1 /
7.3 /
8.4
58
11.
YeezyLover911#911
YeezyLover911#911
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.7 /
5.0 /
5.5
103
12.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
3.4 /
7.4
68
13.
케넨왕수직상승#KR1
케넨왕수직상승#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 2.8 /
3.6 /
7.4
74
14.
Aikiyo Fuuka#Waifu
Aikiyo Fuuka#Waifu
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.2 /
8.0 /
9.1
56
15.
gcb246#NA1
gcb246#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.5 /
6.4 /
7.1
62
16.
Moon Warlord#moon
Moon Warlord#moon
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.1% 4.4 /
5.2 /
10.5
116
17.
Dealer#NA1
Dealer#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 4.0 /
4.6 /
12.2
86
18.
DarkDay1337#EUW
DarkDay1337#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 3.4 /
7.7 /
5.7
113
19.
Hoa Tuyêt#chovy
Hoa Tuyêt#chovy
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
6.3 /
8.0
80
20.
Kululuula#EUNE
Kululuula#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.0 /
3.8 /
8.0
70
21.
Arisett#T9s
Arisett#T9s
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.4 /
10.6 /
6.5
141
22.
햐 앙#KR1
햐 앙#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 2.8 /
2.9 /
6.7
111
23.
The Blackbeard17#EUNE
The Blackbeard17#EUNE
EUNE (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 4.0 /
4.5 /
7.8
50
24.
BonoboFromChina#EUW
BonoboFromChina#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 2.5 /
4.3 /
7.2
77
25.
는멍멍#dog
는멍멍#dog
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.1% 4.7 /
3.9 /
7.8
55
26.
Dr Keno#LAS
Dr Keno#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.1 /
6.3 /
7.0
110
27.
Kozuki oden#EUNE
Kozuki oden#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 4.5 /
7.6 /
6.7
78
28.
Eine Tragödie#EUW
Eine Tragödie#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.3 /
6.6 /
5.5
55
29.
Twendddy#EUW
Twendddy#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.3 /
6.5 /
8.8
49
30.
MoNey Day#KR1
MoNey Day#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 4.0 /
4.1 /
8.3
181
31.
AlMusallam#EUW
AlMusallam#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.5 /
6.6 /
7.5
81
32.
국밥대장 사이온#Sion
국밥대장 사이온#Sion
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.8 /
4.5 /
8.0
141
33.
각성훈도#KR1
각성훈도#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.2 /
4.3 /
6.9
256
34.
VROUM BUS DRIVER#EUW
VROUM BUS DRIVER#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.3 /
4.5 /
6.4
57
35.
jdawg420#6582
jdawg420#6582
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.1% 5.8 /
5.7 /
6.4
133
36.
모르는자이기는법#KR1
모르는자이기는법#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.7 /
3.0 /
6.9
323
37.
이기는법모르는자#KR1
이기는법모르는자#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.3 /
3.0 /
6.7
200
38.
Dawidek31#EUW
Dawidek31#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.4 /
5.0 /
7.0
93
39.
misterDTL#EUW
misterDTL#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.8 /
6.4 /
7.7
54
40.
gonby#0001
gonby#0001
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.6 /
5.3 /
6.6
75
41.
하미느#KR1
하미느#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.4 /
4.4 /
6.6
77
42.
Mr NicoloScar#EUW
Mr NicoloScar#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.6 /
7.2 /
7.6
130
43.
Barry#GAP
Barry#GAP
NA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 4.1 /
7.8 /
6.8
100
44.
Carreta FuraSION#BR1
Carreta FuraSION#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.0 /
9.5
186
45.
Let Me Inside#EUW
Let Me Inside#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 58.2% 4.5 /
9.8 /
7.6
146
46.
남강민1#KR1
남강민1#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 3.6 /
4.7 /
9.2
41
47.
chazzzzzzzz#NA1
chazzzzzzzz#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.1 /
4.1 /
7.1
142
48.
Bunk0po0bashke#RU1
Bunk0po0bashke#RU1
RU (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.8 /
5.3 /
9.7
90
49.
112#k119
112#k119
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.7 /
6.1 /
8.8
88
50.
ufkcu#EUW
ufkcu#EUW
EUW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.0% 5.5 /
5.2 /
13.8
50
51.
1종대형사이온#KR1
1종대형사이온#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.4 /
5.2 /
9.0
114
52.
SionDominic#KR1
SionDominic#KR1
KR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 80.4% 4.6 /
5.9 /
6.2
46
53.
Leo#NAL
Leo#NAL
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.3 /
5.6 /
6.3
52
54.
CS잘먹음#0627
CS잘먹음#0627
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 3.8 /
6.2 /
6.4
133
55.
liIiiillIiiilI#7853
liIiiillIiiilI#7853
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.5 /
3.0 /
5.8
66
56.
RZ拳頭#7919
RZ拳頭#7919
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.3 /
11.4 /
4.2
123
57.
죄목나를만난죄#KR1
죄목나를만난죄#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.0 /
2.8 /
5.6
71
58.
xTremeNuke#EUW
xTremeNuke#EUW
EUW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 5.1 /
7.1 /
7.5
101
59.
cuvit#9887
cuvit#9887
VN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.6% 6.5 /
8.4 /
6.3
126
60.
EI wey arruinado#LAN
EI wey arruinado#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.3% 4.2 /
4.6 /
8.6
263
61.
Fiji#9480
Fiji#9480
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.9% 5.4 /
5.4 /
6.8
44
62.
논산분대장#KR1
논산분대장#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.3 /
4.6 /
8.0
168
63.
Neark1#2408
Neark1#2408
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.7% 3.8 /
4.0 /
9.0
63
64.
Nen#EUNE
Nen#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.4 /
6.6 /
7.3
70
65.
Coatpustmain#Coat
Coatpustmain#Coat
EUW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 2.9 /
3.6 /
9.1
42
66.
ksanteci kız#aşko
ksanteci kız#aşko
TR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.0% 8.2 /
8.1 /
7.1
69
67.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 3.9 /
4.3 /
6.4
178
68.
영앤스몰딕#KR1
영앤스몰딕#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.9 /
7.6 /
7.8
170
69.
포레스트 겜프#KR1
포레스트 겜프#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 4.2 /
4.3 /
7.6
219
70.
Bosch Drill#LAN
Bosch Drill#LAN
LAN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.3% 7.3 /
7.3 /
6.5
41
71.
Mango Mark#NA1
Mango Mark#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.6 /
6.2 /
7.3
66
72.
VHZ Froppan#1337
VHZ Froppan#1337
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 3.7 /
5.0 /
7.9
64
73.
Piruleta#Piru
Piruleta#Piru
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.0 /
4.8 /
7.3
69
74.
JereMafiaDonKara#Odio
JereMafiaDonKara#Odio
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.0 /
5.6 /
7.9
92
75.
B4nny#BR1
B4nny#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 3.9 /
4.1 /
7.4
61
76.
Tilterella#OCE
Tilterella#OCE
OCE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.0 /
6.6 /
6.9
171
77.
Orgullo Jujeño#Pacha
Orgullo Jujeño#Pacha
LAS (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.2% 5.3 /
5.2 /
7.8
121
78.
Kasâp#EUW
Kasâp#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.2 /
4.7 /
5.8
51
79.
맞기 담당#KR1
맞기 담당#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 2.4 /
3.1 /
7.3
202
80.
casaqui98#LAN
casaqui98#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 5.2 /
5.7 /
8.7
60
81.
백원모아서만원됨#KR1
백원모아서만원됨#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.5 /
5.0 /
8.8
102
82.
YzGE NguyenVinh#1231
YzGE NguyenVinh#1231
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.0 /
8.7 /
5.2
45
83.
Vardeη#EUW
Vardeη#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 3.1 /
4.4 /
7.4
344
84.
TomateCoreano#LAS
TomateCoreano#LAS
LAS (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.2% 5.8 /
8.5 /
6.1
210
85.
Necro#LAN
Necro#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 3.9 /
7.2 /
7.0
71
86.
ItsMyAgain#LAN
ItsMyAgain#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 3.6 /
4.7 /
7.1
260
87.
Fool of ä Took#EUW
Fool of ä Took#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.9 /
4.6 /
6.7
118
88.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.8 /
4.0 /
7.2
56
89.
Eszper#EUW
Eszper#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 2.9 /
5.5 /
6.3
86
90.
extrapickles#6956
extrapickles#6956
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.3% 4.0 /
6.6 /
5.8
95
91.
PulgoMaster#Pulgo
PulgoMaster#Pulgo
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.1% 3.6 /
6.7 /
8.1
157
92.
GRIDMAN UNIVERSE#SSSS
GRIDMAN UNIVERSE#SSSS
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.4 /
4.7 /
7.7
138
93.
Loose Lucky#NA1
Loose Lucky#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.3 /
7.7 /
6.0
45
94.
Chú#PH2
Chú#PH2
PH (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 3.7 /
5.9 /
7.4
36
95.
Doãn Đẹt#6101
Doãn Đẹt#6101
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.5 /
8.1 /
6.8
549
96.
1 REDBULL AL DIA#CCO
1 REDBULL AL DIA#CCO
LAS (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 5.2 /
6.0 /
5.7
57
97.
Mew16z#4707
Mew16z#4707
TH (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 5.4 /
6.7 /
6.4
40
98.
Magoichi#EUW
Magoichi#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.7% 3.4 /
6.9 /
8.1
74
99.
Pluto The First#NA1
Pluto The First#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.4 /
5.2 /
6.8
341
100.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.4 /
4.7 /
7.2
110