Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
gay for men#frfr
gay for men#frfr
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 10.8 /
5.0 /
6.4
48
2.
Hide on bush#MBM0
Hide on bush#MBM0
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 72.7% 9.0 /
4.3 /
6.0
66
3.
liar#idc
liar#idc
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 7.4 /
4.2 /
6.8
115
4.
Rick#373
Rick#373
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 7.6 /
5.2 /
5.6
95
5.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 5.4 /
3.2 /
4.9
60
6.
Kleaver#cool
Kleaver#cool
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 5.4 /
5.1 /
5.5
65
7.
전 쥐#0509
전 쥐#0509
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 5.7 /
4.8 /
6.9
97
8.
BABO ARMUT#EUW
BABO ARMUT#EUW
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.6 /
5.4
63
9.
K1T#1016
K1T#1016
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.7 /
2.7 /
5.9
75
10.
vx a764507114#ken
vx a764507114#ken
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.2% 9.1 /
5.3 /
6.5
128
11.
MrDoideira#Yasuo
MrDoideira#Yasuo
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.1% 9.7 /
5.0 /
5.7
69
12.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 5.5 /
3.7 /
5.6
103
13.
slayfer0607#LAS
slayfer0607#LAS
LAS (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.5% 8.6 /
4.5 /
6.0
68
14.
임주일#KR1
임주일#KR1
KR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 84.2% 9.3 /
2.8 /
5.7
57
15.
DaiYunQing#0127
DaiYunQing#0127
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.6 /
3.6 /
7.0
104
16.
못생긴련이댐배를펴#KR5
못생긴련이댐배를펴#KR5
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 4.4 /
4.8 /
7.4
85
17.
limakovsky#EUW
limakovsky#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 8.1 /
6.1 /
6.7
83
18.
Sztex#BR1
Sztex#BR1
BR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.2% 13.1 /
4.9 /
5.3
57
19.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 5.5 /
3.7 /
6.4
129
20.
1등급 귤#KR1
1등급 귤#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 5.8 /
4.0 /
5.8
67
21.
HasTher#LAS
HasTher#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 6.6 /
5.7 /
7.4
162
22.
kenai#KING
kenai#KING
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 6.1 /
4.3 /
5.6
67
23.
NUMBER242#EUW
NUMBER242#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.2% 8.6 /
4.4 /
5.3
116
24.
ZemunTB87#EUW
ZemunTB87#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.2 /
6.3 /
5.5
54
25.
살살때리면덜아픔#KR1
살살때리면덜아픔#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.8 /
5.5 /
6.5
82
26.
I WANT BE COACH#0003
I WANT BE COACH#0003
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 5.8 /
4.2 /
6.5
212
27.
tantaijin#KR1
tantaijin#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 5.7 /
3.4 /
5.2
65
28.
meow meow#GRR
meow meow#GRR
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.5% 6.9 /
5.1 /
6.5
65
29.
JianZada#BR1
JianZada#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.8% 7.8 /
6.9 /
6.5
59
30.
ersssee#wywq
ersssee#wywq
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 3.4 /
3.1 /
5.7
47
31.
Thunder Yordle#JUAN
Thunder Yordle#JUAN
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.7% 7.4 /
4.7 /
6.8
56
32.
SirTanDom#NA1
SirTanDom#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.0 /
5.3 /
5.0
80
33.
sleonsk#LAS
sleonsk#LAS
LAS (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 7.7 /
3.7 /
5.8
73
34.
LoneWolfHD#142
LoneWolfHD#142
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.9% 6.2 /
4.3 /
5.2
87
35.
Maartendo#EUW
Maartendo#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.6 /
5.3 /
5.6
60
36.
志摩リン#ルキャン
志摩リン#ルキャン
JP (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 5.3 /
3.6 /
6.6
68
37.
I K3n nen#EUW
I K3n nen#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.5 /
5.0 /
5.2
72
38.
La Splintance#TAFE
La Splintance#TAFE
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 8.3 /
5.7 /
4.4
82
39.
탑달링#KR1
탑달링#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.2 /
4.9 /
5.2
70
40.
Hide on Trassh#EUW
Hide on Trassh#EUW
EUW (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.1% 5.5 /
5.6 /
6.8
68
41.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.4 /
4.9 /
7.9
72
42.
Killua Zoldyck#Reu
Killua Zoldyck#Reu
OCE (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 82.5% 5.3 /
3.7 /
13.8
40
43.
nian jiang nan#zzz
nian jiang nan#zzz
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.0 /
5.1 /
5.4
216
44.
Satan1#XDXDX
Satan1#XDXDX
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.7% 6.4 /
4.2 /
5.0
67
45.
GentlemanHero#1337
GentlemanHero#1337
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.4 /
5.1 /
5.6
45
46.
Patatrαc#EUW
Patatrαc#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.0 /
4.7 /
5.6
210
47.
czw6677#czw
czw6677#czw
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.4 /
3.8 /
6.1
143
48.
Korean Park#NA1
Korean Park#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.4 /
5.2 /
5.2
128
49.
İSAYA RÖVAŞATA#0001
İSAYA RÖVAŞATA#0001
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.3 /
5.6 /
6.3
160
50.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.2 /
3.9 /
5.1
55
51.
ASH Paradize#TOP
ASH Paradize#TOP
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.2 /
4.5 /
6.1
104
52.
Quỳnh Anh Kennen#0701
Quỳnh Anh Kennen#0701
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.6 /
6.1 /
8.8
131
53.
InfoMode#EUNE
InfoMode#EUNE
EUNE (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.2% 5.9 /
4.0 /
7.2
311
54.
Phantom#NA1
Phantom#NA1
NA (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 57.3% 6.6 /
4.5 /
6.9
75
55.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.9 /
4.9 /
5.4
257
56.
XerNe#BR1
XerNe#BR1
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.6 /
5.1 /
6.4
49
57.
지금을살아가다#2006
지금을살아가다#2006
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.2 /
3.8 /
5.0
47
58.
아마추어 AD#KR1
아마추어 AD#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
4.2 /
4.8
202
59.
김경현#5954
김경현#5954
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.3 /
4.1 /
5.0
140
60.
PCS Bewbiou#000
PCS Bewbiou#000
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.4 /
4.7 /
5.3
208
61.
Hexsise#8472
Hexsise#8472
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.5% 6.4 /
4.3 /
6.4
65
62.
Swift#20XX
Swift#20XX
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.1 /
4.6 /
7.2
84
63.
Tuấn Huy#2k3
Tuấn Huy#2k3
VN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.1 /
4.5 /
6.2
120
64.
Rouni Jenkins#POG
Rouni Jenkins#POG
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 7.6 /
4.6 /
6.5
137
65.
도롱이나무#KR1
도롱이나무#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.3 /
5.2 /
5.5
161
66.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.7 /
5.5 /
6.3
124
67.
장발 김민정 팬#KR1
장발 김민정 팬#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.2 /
5.3 /
6.5
166
68.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.0 /
4.6 /
6.0
255
69.
비밀프로젝트#KR1
비밀프로젝트#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.6 /
7.9 /
6.0
71
70.
Crâne de Kanté#EUW
Crâne de Kanté#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 7.3 /
3.8 /
5.0
174
71.
kennenking#king
kennenking#king
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
4.6 /
5.8
238
72.
Alyosha#EUNE
Alyosha#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 8.0 /
5.1 /
7.1
158
73.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 5.4 /
3.1 /
6.3
43
74.
adulda#EUNE
adulda#EUNE
EUNE (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.2% 6.4 /
4.7 /
7.6
45
75.
Psylent#smile
Psylent#smile
OCE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 80.6% 7.3 /
3.4 /
8.7
31
76.
Dj LuzAzul#BR1
Dj LuzAzul#BR1
BR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.5% 6.5 /
4.9 /
6.1
411
77.
SULER#5353
SULER#5353
RU (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.0 /
6.1 /
6.2
83
78.
Zykwα#EUW
Zykwα#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.8 /
4.9 /
6.1
199
79.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 4.5 /
3.1 /
4.8
55
80.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.0% 5.8 /
3.8 /
3.7
50
81.
Qymyqati#NA1
Qymyqati#NA1
NA (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.1% 7.4 /
5.9 /
6.2
78
82.
WeR DS#NA1
WeR DS#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.6 /
5.6 /
6.5
118
83.
Doja Dog#NY1
Doja Dog#NY1
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.8% 7.6 /
4.9 /
6.6
136
84.
mongraal lolacc#0118
mongraal lolacc#0118
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.7 /
6.4
122
85.
사과맛슬라임#KR1
사과맛슬라임#KR1
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 5.5 /
4.9 /
5.7
58
86.
에스지워너비#KR1
에스지워너비#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.7 /
4.3 /
6.1
74
87.
PNZ GOLONDRINO#EUW
PNZ GOLONDRINO#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.4 /
4.8 /
5.9
69
88.
DarkXiaz#EUW
DarkXiaz#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.3 /
4.0 /
5.7
74
89.
Eobard Thawne RF#017
Eobard Thawne RF#017
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 72.9% 6.5 /
3.9 /
8.4
48
90.
KING VON#LVS4L
KING VON#LVS4L
EUW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.5% 6.4 /
4.2 /
5.6
34
91.
RatoBuster#BR1
RatoBuster#BR1
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.5 /
5.2 /
5.8
254
92.
AUDI RS 3 1050HP#666
AUDI RS 3 1050HP#666
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.1 /
4.1 /
4.5
81
93.
Gótico e nerd#Trigo
Gótico e nerd#Trigo
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.2% 7.1 /
5.8 /
5.1
395
94.
xxxxcd#xxcd
xxxxcd#xxcd
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.0 /
4.9 /
5.7
173
95.
Gberry#AYAYA
Gberry#AYAYA
EUW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 84.6% 12.3 /
5.1 /
6.0
39
96.
여 심#KR1
여 심#KR1
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.9% 4.0 /
4.2 /
6.1
370
97.
ElectricRaccoon#Racc
ElectricRaccoon#Racc
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.9 /
4.1 /
6.3
380
98.
Ego ignaxio#Thdj
Ego ignaxio#Thdj
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.7 /
4.2 /
5.8
200
99.
piggo wiggo#NA1
piggo wiggo#NA1
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 66.9% 7.8 /
5.3 /
6.9
118
100.
PHA GinL3MON#GGG
PHA GinL3MON#GGG
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 8.0 /
8.0 /
7.0
67