Sylas

Người chơi Sylas xuất sắc nhất

Người chơi Sylas xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cainderammyr#EUW
Cainderammyr#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.0% 13.1 /
3.9 /
8.1
60
2.
JP Hello#Korea
JP Hello#Korea
JP (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.9% 11.7 /
4.3 /
6.5
76
3.
Just a Failiur3#EUNE
Just a Failiur3#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 77.6% 11.9 /
5.1 /
7.5
58
4.
Trurvo270#6235
Trurvo270#6235
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.5% 11.6 /
4.9 /
6.5
71
5.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.6% 9.4 /
4.5 /
7.4
167
6.
gøner#ksd
gøner#ksd
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 84.1% 12.5 /
8.3 /
11.1
44
7.
FreshKiller#lol
FreshKiller#lol
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 9.7 /
5.2 /
6.9
55
8.
Sylas Airlines#God
Sylas Airlines#God
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.5% 13.2 /
5.4 /
7.1
117
9.
FCUK U All#123
FCUK U All#123
OCE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 11.6 /
7.1 /
5.2
58
10.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.6% 9.4 /
5.1 /
8.9
47
11.
Emeryofworld#2674
Emeryofworld#2674
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.4% 7.3 /
4.6 /
6.1
54
12.
SeneRacu13#EUW13
SeneRacu13#EUW13
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 10.0 /
4.2 /
6.0
113
13.
Nujjjx#EUNE
Nujjjx#EUNE
EUNE (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 96.3% 15.7 /
4.6 /
8.6
54
14.
달나라 떡방 토끼#KR1
달나라 떡방 토끼#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 9.7 /
6.1 /
6.1
59
15.
DajosQ#EUNE
DajosQ#EUNE
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.7% 11.4 /
5.8 /
6.1
58
16.
Gian#0512
Gian#0512
BR (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 85.5% 14.6 /
6.5 /
6.0
55
17.
Rich Spirit#444
Rich Spirit#444
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 8.1 /
4.7 /
6.4
74
18.
레넥의 꿈#KR1
레넥의 꿈#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 10.0 /
5.8 /
6.8
50
19.
Tristokis#NA1
Tristokis#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.7 /
4.9 /
6.5
64
20.
Caps#LGR
Caps#LGR
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 11.5 /
5.4 /
6.8
60
21.
Romes#EUW
Romes#EUW
EUW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 86.5% 13.1 /
3.5 /
6.7
52
22.
菜就多练#ronc
菜就多练#ronc
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 10.7 /
6.2 /
6.6
75
23.
AKI#0925
AKI#0925
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 10.9 /
4.5 /
5.9
55
24.
E X l L E E#PH2
E X l L E E#PH2
PH (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 10.2 /
7.1 /
6.3
78
25.
Rose59#0509
Rose59#0509
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.3 /
5.2 /
6.3
55
26.
Infextionz#NA1
Infextionz#NA1
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 10.6 /
5.1 /
4.8
55
27.
好名字#1BN
好名字#1BN
LAS (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 10.3 /
5.5 /
6.5
81
28.
Duffasse#EUW
Duffasse#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 9.9 /
4.3 /
6.3
79
29.
IRELKING#KR10
IRELKING#KR10
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 9.2 /
6.6 /
7.3
71
30.
신제로#001
신제로#001
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.9 /
4.8 /
6.8
124
31.
w1nggggggggg#6556
w1nggggggggg#6556
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.3 /
4.6 /
6.3
74
32.
Jung1eKingdom#1111
Jung1eKingdom#1111
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 10.3 /
9.5 /
7.8
53
33.
Katakuri#Zoro
Katakuri#Zoro
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 11.6 /
4.7 /
6.4
77
34.
SVX Extra#ARTXE
SVX Extra#ARTXE
PH (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 8.6 /
9.6 /
12.5
56
35.
Guinjo#BR1
Guinjo#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.4 /
5.6 /
5.9
188
36.
Cong De Thuong#VN2
Cong De Thuong#VN2
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.7 /
5.0 /
7.2
57
37.
Lazer#99AL
Lazer#99AL
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 12.0 /
6.2 /
6.4
64
38.
islapusohard#hedy
islapusohard#hedy
EUW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 89.6% 13.2 /
4.3 /
7.6
67
39.
Gen Chovy#eprob
Gen Chovy#eprob
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 12.0 /
6.0 /
6.0
73
40.
Yi acwy tớiii#1202
Yi acwy tớiii#1202
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 12.5 /
7.1 /
6.5
74
41.
ANB MIDKING#0303
ANB MIDKING#0303
EUW (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 10.7 /
5.4 /
7.1
66
42.
ISMURF123#EZ1
ISMURF123#EZ1
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 8.2 /
6.0 /
6.7
125
43.
twistedfate buff#EUNE
twistedfate buff#EUNE
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 8.4 /
6.3 /
6.9
175
44.
這把輸方#15FF
這把輸方#15FF
TW (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.0% 10.6 /
5.5 /
6.4
140
45.
DARLING#0405
DARLING#0405
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 10.6 /
4.2 /
7.0
49
46.
MemMorTO#TR1
MemMorTO#TR1
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 12.4 /
6.3 /
8.5
44
47.
Berbat#TR2
Berbat#TR2
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 12.1 /
9.6 /
8.5
84
48.
Rakant#RAKAN
Rakant#RAKAN
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 14.4 /
7.3 /
6.3
64
49.
ackermann#EUNE
ackermann#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 11.2 /
4.9 /
8.2
52
50.
pow3ridis#EUNE
pow3ridis#EUNE
EUNE (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 10.0 /
5.4 /
7.6
74
51.
Soft and Hairy#Soft
Soft and Hairy#Soft
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 6.3 /
6.1 /
9.4
58
52.
1998 10 12#1012
1998 10 12#1012
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 10.6 /
5.5 /
7.6
49
53.
Polish me jájá#Sylas
Polish me jájá#Sylas
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 10.5 /
5.5 /
6.9
95
54.
chuot#1111
chuot#1111
VN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.6% 12.9 /
7.6 /
7.9
56
55.
rkswjfgkqslek#KR1
rkswjfgkqslek#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.8 /
4.8 /
7.4
62
56.
RRRRRRR#9301
RRRRRRR#9301
NA (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 8.9 /
5.5 /
6.8
73
57.
고네이#KR1
고네이#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.6 /
4.7 /
4.6
74
58.
BunanUlt#Bean
BunanUlt#Bean
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 9.0 /
4.9 /
7.3
77
59.
Łowca Posagów#2137
Łowca Posagów#2137
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.5 /
6.5 /
7.0
68
60.
Distorted Beak#6203
Distorted Beak#6203
VN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.4% 16.6 /
4.2 /
8.0
106
61.
UmaD3Iicia#BR1
UmaD3Iicia#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.8 /
5.3 /
6.1
51
62.
VKE SofM#1607
VKE SofM#1607
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.5% 13.7 /
5.4 /
6.3
39
63.
이마크#애 옹
이마크#애 옹
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.6 /
5.7 /
7.4
57
64.
ank luon gan em#VN2
ank luon gan em#VN2
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 73.3% 10.3 /
6.8 /
7.5
45
65.
IL NENE DE ORO#LAS1
IL NENE DE ORO#LAS1
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 9.3 /
4.4 /
8.1
78
66.
Eassier#EUW
Eassier#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.6 /
4.8 /
6.7
61
67.
nokzccorpeelonly#596
nokzccorpeelonly#596
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 79.5% 9.7 /
6.1 /
8.6
39
68.
eee#GG28
eee#GG28
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.5 /
5.8 /
7.2
62
69.
sin of man#888
sin of man#888
PH (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.4% 10.2 /
5.5 /
5.3
59
70.
특기전력박스카이#KR1
특기전력박스카이#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.2 /
5.4 /
6.3
49
71.
더 ZOE#KR1
더 ZOE#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.5% 8.6 /
4.9 /
5.9
63
72.
OMEGASPADUR#BG3
OMEGASPADUR#BG3
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 9.1 /
5.5 /
5.2
93
73.
DISPERSIA#9999
DISPERSIA#9999
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.0 /
6.1 /
7.9
58
74.
G2 T Rexx#VN2
G2 T Rexx#VN2
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.4 /
6.8 /
6.5
73
75.
TwTv BZ EUW#TWTV
TwTv BZ EUW#TWTV
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.5 /
5.6 /
5.5
107
76.
lil skies abuser#EUNE
lil skies abuser#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 8.6 /
6.3 /
6.7
51
77.
Rammer Svampen#EUW
Rammer Svampen#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.3 /
5.2 /
6.6
79
78.
Rank 1 Sylas#404
Rank 1 Sylas#404
VN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 78.6% 13.7 /
6.2 /
6.4
84
79.
BAD Zero#LAN
BAD Zero#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.3% 11.6 /
7.0 /
7.9
88
80.
DavidShelbyMPOBE#1929
DavidShelbyMPOBE#1929
EUNE (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 10.4 /
5.4 /
6.6
152
81.
Negan#48483
Negan#48483
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.4% 7.5 /
6.2 /
8.9
140
82.
ALEX CHAR#XXX
ALEX CHAR#XXX
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 12.4 /
5.8 /
6.0
58
83.
funnyboy tới ne#funny
funnyboy tới ne#funny
VN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 69.6% 9.4 /
6.6 /
8.0
46
84.
LezzetliKereviz#TR11
LezzetliKereviz#TR11
TR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.6% 11.0 /
6.2 /
5.7
46
85.
Chat GPT mid#acc
Chat GPT mid#acc
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.6 /
5.3 /
6.5
63
86.
Sacredloo#EUW
Sacredloo#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 12.6 /
8.2 /
6.1
58
87.
Demonata#cr7
Demonata#cr7
TR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 10.9 /
6.0 /
6.0
158
88.
redrum#21sav
redrum#21sav
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.3 /
4.9 /
6.1
48
89.
winter#사랑해용
winter#사랑해용
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 7.7 /
4.8 /
5.3
79
90.
한 솔#Han
한 솔#Han
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.3 /
5.1 /
6.1
107
91.
밤양갱#주찬갱
밤양갱#주찬갱
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 7.4 /
4.8 /
5.7
51
92.
Ying Kas#1205
Ying Kas#1205
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.9% 11.2 /
7.3 /
8.2
83
93.
1Robert Kurwica1#EUNE
1Robert Kurwica1#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 8.9 /
7.1 /
5.5
60
94.
bench 115kg ez#gym
bench 115kg ez#gym
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 6.3 /
3.9 /
7.3
87
95.
Snake042#GTPM
Snake042#GTPM
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 8.4 /
7.4 /
7.0
70
96.
MID2Strong#EUW
MID2Strong#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 9.4 /
5.1 /
6.3
139
97.
wy099#KR1
wy099#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 9.8 /
5.7 /
6.8
59
98.
LFT Account#0012
LFT Account#0012
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 8.8 /
4.4 /
4.5
45
99.
Lemon Tree#ZO3
Lemon Tree#ZO3
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 8.8 /
6.3 /
7.5
41
100.
pipekiller#LAS
pipekiller#LAS
LAS (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.7 /
6.7 /
5.8
77