Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất NA

Người chơi Rumble xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
vastovastare#NA1
vastovastare#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 8.3 /
4.3 /
8.8
78
2.
Went#NA2
Went#NA2
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.6% 7.6 /
4.2 /
7.4
51
3.
不过些许风霜罢了#Miky
不过些许风霜罢了#Miky
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 6.7 /
3.9 /
7.6
76
4.
UwU Diffy#NA1
UwU Diffy#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 82.9% 6.9 /
4.1 /
11.5
35
5.
TittyLord#Amaan
TittyLord#Amaan
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 8.1 /
4.7 /
9.2
167
6.
Phantom Miria#Sword
Phantom Miria#Sword
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.5 /
5.8 /
7.6
58
7.
waster#gtbsb
waster#gtbsb
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 9.3 /
4.7 /
8.6
58
8.
plaz#wiz
plaz#wiz
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.6% 6.4 /
6.1 /
6.8
62
9.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 4.7 /
5.3 /
6.5
86
10.
FateFalls#FATE
FateFalls#FATE
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.8 /
5.5 /
7.6
57
11.
Mercurial#NA1
Mercurial#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.3 /
6.1 /
7.1
58
12.
25 MEJAI STACKS#NA1
25 MEJAI STACKS#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 10.2 /
4.7 /
9.1
48
13.
Beeklonk#NA1
Beeklonk#NA1
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 6.6 /
3.5 /
6.3
242
14.
HuhBuhDuh#NA1
HuhBuhDuh#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.1 /
7.6
81
15.
Mark Passion#NA1
Mark Passion#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.9 /
3.8 /
7.0
89
16.
mig15tully#0000
mig15tully#0000
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 7.6 /
5.2 /
8.5
136
17.
Ìncognito#NA1
Ìncognito#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 5.3 /
6.8 /
11.5
127
18.
cesar#GM1
cesar#GM1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.7 /
6.1 /
9.7
58
19.
mig15mormont#0000
mig15mormont#0000
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 57.9% 7.2 /
6.4 /
8.3
190
20.
Dolphin Trainer#NA1
Dolphin Trainer#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 7.8 /
5.0 /
8.0
276
21.
Hazuk1#NA1
Hazuk1#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.8 /
4.1 /
6.3
113
22.
Victør#NA1
Victør#NA1
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 7.8 /
5.6 /
8.0
135
23.
Gurp#NA1
Gurp#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.6 /
5.1 /
7.7
67
24.
Gateway Shuffle#brazy
Gateway Shuffle#brazy
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.1% 7.3 /
4.7 /
6.9
54
25.
mig15athena#11111
mig15athena#11111
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 6.5 /
5.2 /
9.9
244
26.
Callus#4432
Callus#4432
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 8.1 /
5.0 /
8.8
90
27.
K chö#DPPAS
K chö#DPPAS
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.0 /
5.1 /
7.0
76
28.
eracfles#8648
eracfles#8648
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 4.8 /
4.3 /
6.0
41
29.
Badaa#NA1
Badaa#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 7.1 /
4.2 /
6.2
121
30.
순두부#김 치
순두부#김 치
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.9% 6.2 /
5.3 /
6.5
624
31.
ChairmanMobius#NA1
ChairmanMobius#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.8 /
5.3 /
7.0
158
32.
Solaria#Aria
Solaria#Aria
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.4 /
5.4 /
6.6
46
33.
ObamaGaming1#Obama
ObamaGaming1#Obama
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.9% 6.5 /
5.6 /
7.2
324
34.
摘星星#YYC
摘星星#YYC
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 70.7% 6.7 /
3.9 /
7.1
41
35.
YNO BLITZ#CHESS
YNO BLITZ#CHESS
NA (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.5% 6.9 /
4.6 /
8.5
59
36.
0923#NA1
0923#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.0 /
4.0 /
6.4
301
37.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.1% 5.9 /
4.0 /
6.8
98
38.
Went#NA1
Went#NA1
NA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.4% 6.8 /
5.4 /
8.2
193
39.
wooo#NA1
wooo#NA1
NA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.2% 4.7 /
6.3 /
12.8
58
40.
Judge#mich
Judge#mich
NA (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.5 /
5.2 /
8.2
75
41.
next time#2021
next time#2021
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 7.4 /
5.7 /
6.8
100
42.
Miss Wealth#NA1
Miss Wealth#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.9 /
6.1 /
6.2
107
43.
Sambino#mina
Sambino#mina
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 7.6 /
4.7 /
7.8
507
44.
djin#NA1
djin#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.7 /
4.8 /
5.8
51
45.
monkey30000#Lyff
monkey30000#Lyff
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 7.7 /
5.9 /
6.0
75
46.
TOPLANE101#101
TOPLANE101#101
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.1% 6.3 /
4.9 /
7.4
98
47.
Rumble Support#Rat
Rumble Support#Rat
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 6.8 /
6.9 /
10.3
93
48.
Espion#NA1
Espion#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.2 /
5.3 /
7.3
450
49.
little devil#xg98
little devil#xg98
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 8.5 /
4.6 /
7.8
98
50.
MechRat#NA1
MechRat#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.0% 5.4 /
5.0 /
7.8
404
51.
dead at 315#NA1
dead at 315#NA1
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.2% 7.0 /
3.7 /
7.4
152
52.
hoepless#NA1
hoepless#NA1
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 8.2 /
5.5 /
5.8
49
53.
Number 1#NA1
Number 1#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 7.1 /
5.9 /
5.5
290
54.
goob#002
goob#002
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 8.0 /
5.1 /
8.1
110
55.
philip#2002
philip#2002
NA (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.2% 6.3 /
5.2 /
8.1
77
56.
Will Work 4 Elo#NA1
Will Work 4 Elo#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 6.7 /
5.0 /
7.4
279
57.
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
NA (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.2% 7.3 /
3.8 /
5.7
39
58.
Bustin Jeeber#0215
Bustin Jeeber#0215
NA (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 71.4% 9.0 /
4.2 /
7.5
70
59.
Xiao Bai#carry
Xiao Bai#carry
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.8 /
4.9 /
5.7
56
60.
Sunlit Aurora#NA1
Sunlit Aurora#NA1
NA (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 51.8% 6.9 /
4.8 /
8.1
85
61.
Worlds#Guan
Worlds#Guan
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 8.9 /
5.0 /
7.4
39
62.
Burnout Paradise#ALBO
Burnout Paradise#ALBO
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 7.8 /
3.5 /
8.7
38
63.
400LBSIRL#6969
400LBSIRL#6969
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 7.5 /
6.2 /
7.2
86
64.
TrollyPolly#NA1
TrollyPolly#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.4% 6.4 /
6.1 /
7.9
133
65.
xHK25Sn0wx#LOL
xHK25Sn0wx#LOL
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 5.5 /
5.2 /
7.3
60
66.
MrTaterbugs#6969
MrTaterbugs#6969
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.3 /
5.5 /
6.5
46
67.
Paul AIIen#NA1
Paul AIIen#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.0% 6.5 /
3.7 /
7.6
370
68.
ElucidatorsLight#NA1
ElucidatorsLight#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.5% 5.5 /
4.4 /
6.6
99
69.
HoboBearXD#NA1
HoboBearXD#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.1 /
5.3 /
6.7
47
70.
Twittr FatCatWR#NA1
Twittr FatCatWR#NA1
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.6% 9.0 /
4.4 /
8.7
82
71.
IlIlIlIl#NA001
IlIlIlIl#NA001
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.3% 6.4 /
8.1 /
6.4
147
72.
BlazinFlex#NA1
BlazinFlex#NA1
NA (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 76.1% 8.6 /
3.7 /
6.2
46
73.
CyanKip#NA1
CyanKip#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 46.7% 8.3 /
7.7 /
8.5
60
74.
Cpt Special#NA1
Cpt Special#NA1
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.4% 7.0 /
7.0 /
9.3
49
75.
Radiohead#0401
Radiohead#0401
NA (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.6% 6.4 /
4.8 /
7.9
34
76.
gunsi#NA1
gunsi#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.6% 10.2 /
4.9 /
7.9
99
77.
Misled#NA1
Misled#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 9.4 /
4.1 /
9.1
29
78.
Maniac#1v9
Maniac#1v9
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.8 /
5.0 /
6.0
48
79.
suck my blood#na2
suck my blood#na2
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.3% 7.4 /
4.9 /
8.2
59
80.
努力模式#happy
努力模式#happy
NA (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.5% 7.5 /
4.5 /
6.6
65
81.
The WinTrade#NA1
The WinTrade#NA1
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 100.0% 9.5 /
2.1 /
7.8
16
82.
Tilt Queuing#FF TY
Tilt Queuing#FF TY
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.3% 5.3 /
7.9 /
10.3
137
83.
Pio#lin
Pio#lin
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.8% 6.4 /
5.8 /
7.5
97
84.
God Of Forging#NA1
God Of Forging#NA1
NA (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.8% 8.3 /
5.8 /
6.9
78
85.
NHV than BER#NA1
NHV than BER#NA1
NA (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.2% 5.2 /
4.7 /
7.5
143
86.
DeadlyCO2#NA1
DeadlyCO2#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.2 /
6.5
148
87.
MasutrbateToMiku#0000
MasutrbateToMiku#0000
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.5% 6.1 /
7.1 /
11.9
55
88.
123212321#12321
123212321#12321
NA (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 8.2 /
5.5 /
7.6
35
89.
Yogurt Soju#DZNTS
Yogurt Soju#DZNTS
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 5.8 /
5.4 /
6.8
44
90.
Northern Flames#NA1
Northern Flames#NA1
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.2% 5.2 /
4.2 /
6.7
218
91.
Marios#9140
Marios#9140
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.1% 6.4 /
8.1 /
7.5
51
92.
Sond#NA1
Sond#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.1% 5.7 /
6.5 /
6.4
102
93.
SamwiseBrave#2799
SamwiseBrave#2799
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.4% 7.1 /
4.8 /
7.3
78
94.
Jos Gravitas#NA1
Jos Gravitas#NA1
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 7.3 /
4.9 /
6.3
63
95.
CALL1800RAGEQUIT#FATSO
CALL1800RAGEQUIT#FATSO
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 41.1% 6.4 /
6.4 /
7.1
56
96.
Enraga#NA2
Enraga#NA2
NA (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.6% 8.9 /
4.3 /
7.3
46
97.
annabelle owo#nyaa
annabelle owo#nyaa
NA (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 100.0% 15.5 /
2.3 /
7.3
27
98.
Stage 5 Memes#NA1
Stage 5 Memes#NA1
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 10.7 /
4.7 /
8.5
63
99.
BChillin#NIU
BChillin#NIU
NA (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.2% 9.1 /
6.1 /
7.7
178
100.
ErikThe#NA1
ErikThe#NA1
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.2% 7.5 /
5.2 /
9.5
141