Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất KR

Người chơi Warwick xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 5.0 /
4.2 /
4.6
54
2.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.5 /
4.1 /
6.0
84
3.
唱跳rap#2024
唱跳rap#2024
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.4 /
3.9
55
4.
thanks to 연지#KR1
thanks to 연지#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.6 /
4.9 /
5.4
50
5.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.7% 6.0 /
4.4 /
5.1
70
6.
douyin HuJun#286
douyin HuJun#286
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.8 /
4.7 /
4.3
104
7.
워 윅#0831
워 윅#0831
KR (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.9% 6.7 /
5.3 /
7.9
59
8.
Warwick King#TPE
Warwick King#TPE
KR (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.9% 5.5 /
5.9 /
4.7
39
9.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.5 /
3.1 /
5.2
57
10.
1716413del#KR1
1716413del#KR1
KR (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.9% 6.5 /
2.7 /
6.3
62
11.
개장수#이센스
개장수#이센스
KR (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.3% 7.0 /
5.0 /
8.5
60
12.
긍정적인사람에요#KR1
긍정적인사람에요#KR1
KR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.9% 4.8 /
4.7 /
4.4
53
13.
2548914329650272#KR1
2548914329650272#KR1
KR (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 50.8% 6.2 /
5.2 /
4.5
120
14.
Ptwo#0333
Ptwo#0333
KR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.4% 7.9 /
6.1 /
7.7
94
15.
lllIIIlllIII#KR5
lllIIIlllIII#KR5
KR (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.3% 7.7 /
4.9 /
6.9
65
16.
두부달걀양파#KR1
두부달걀양파#KR1
KR (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 6.3 /
6.2 /
7.0
52
17.
야레야레 못말리는#복떵이
야레야레 못말리는#복떵이
KR (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 5.5 /
4.5 /
8.3
59
18.
김포싸이코패스#KR1
김포싸이코패스#KR1
KR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 49.2% 6.8 /
5.6 /
8.2
61
19.
살어리랏다#KR1
살어리랏다#KR1
KR (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.3% 5.2 /
4.6 /
6.5
61
20.
King Warwick#KR1
King Warwick#KR1
KR (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.1% 5.6 /
5.4 /
7.3
48
21.
amor tui#KR1
amor tui#KR1
KR (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 7.7 /
7.1 /
7.5
93
22.
워윅 똥개 아니다#jung1
워윅 똥개 아니다#jung1
KR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.8% 7.1 /
4.8 /
5.4
39
23.
늑대와똥개의차이#KR1
늑대와똥개의차이#KR1
KR (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 50.8% 6.9 /
5.4 /
6.5
63
24.
어두운밤토리#KR1
어두운밤토리#KR1
KR (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.4% 6.9 /
6.7 /
8.2
47
25.
Fate#아딱질
Fate#아딱질
KR (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.6% 5.8 /
5.7 /
4.8
83
26.
AM3P#MGoon
AM3P#MGoon
KR (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.7% 5.6 /
4.2 /
4.5
60
27.
확 인 맨#KR1
확 인 맨#KR1
KR (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.7% 6.1 /
4.8 /
6.4
51
28.
대근하네#KR2
대근하네#KR2
KR (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.1% 5.7 /
3.8 /
8.3
43
29.
71250365del#KR1
71250365del#KR1
KR (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.6% 6.9 /
6.0 /
7.5
72
30.
HELLRISINGHOPPER#HorH
HELLRISINGHOPPER#HorH
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.1% 6.9 /
5.0 /
3.6
41
31.
뻔뻔한인생#0419
뻔뻔한인생#0419
KR (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.7% 7.5 /
5.0 /
7.9
71
32.
탑유기견#001
탑유기견#001
KR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 45.6% 5.2 /
6.5 /
4.8
57
33.
강형욱한테 진개#개고기
강형욱한테 진개#개고기
KR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 43.6% 8.3 /
6.9 /
5.1
55
34.
걷는댕댕이#KR11
걷는댕댕이#KR11
KR (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.7% 7.4 /
6.1 /
7.4
62
35.
새하얀 나비#KR1
새하얀 나비#KR1
KR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.1% 4.8 /
5.1 /
4.5
47
36.
의문의 아이언 뽀삐장인#KR2
의문의 아이언 뽀삐장인#KR2
KR (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.7% 6.9 /
6.2 /
4.6
67
37.
고아달래기게임#KR1
고아달래기게임#KR1
KR (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.8% 6.1 /
4.5 /
9.0
44
38.
LEGEND워윅#KR1
LEGEND워윅#KR1
KR (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 7.5 /
6.1 /
7.6
42
39.
ExpressBus#KR1
ExpressBus#KR1
KR (#39)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 64.0% 8.3 /
5.8 /
8.2
50
40.
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 8.1 /
6.6 /
6.9
13
41.
워윅카게#KR1
워윅카게#KR1
KR (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.6% 6.7 /
3.9 /
7.8
35
42.
War Wick God#KR1
War Wick God#KR1
KR (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.8% 7.7 /
5.6 /
7.6
45
43.
사라디코#KR1
사라디코#KR1
KR (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 6.9 /
5.8 /
7.2
38
44.
shiebuyaotian#KR1
shiebuyaotian#KR1
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 7.1 /
3.9 /
8.5
35
45.
Rose 반피깍아놔#KR1
Rose 반피깍아놔#KR1
KR (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.4% 7.3 /
6.4 /
7.2
55
46.
마스터찍먹한남#77777
마스터찍먹한남#77777
KR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 7.3 /
5.1 /
9.4
33
47.
고독한 늑대#0000
고독한 늑대#0000
KR (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 49.4% 6.6 /
7.0 /
7.4
79
48.
루돌프사슴#1111
루돌프사슴#1111
KR (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 61.1% 6.7 /
4.7 /
6.2
54
49.
Akapsxxx#Akaps
Akapsxxx#Akaps
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 4.8 /
4.6 /
6.0
40
50.
Runespirit#KR1
Runespirit#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 78.3% 5.4 /
4.7 /
6.2
23
51.
딸피보면 무는 개#KR1
딸피보면 무는 개#KR1
KR (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 48.1% 6.8 /
6.4 /
6.3
81
52.
스치면장애#KR12
스치면장애#KR12
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 6.5 /
4.9 /
5.1
37
53.
슈퍼노레기#KR1
슈퍼노레기#KR1
KR (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.7% 9.0 /
5.9 /
4.8
33
54.
그냥 개#유성현
그냥 개#유성현
KR (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.1% 8.0 /
7.2 /
5.5
43
55.
XIZ#KR1
XIZ#KR1
KR (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 5.9 /
6.7 /
7.8
46
56.
떡두꺼비#KRR
떡두꺼비#KRR
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.7% 8.5 /
6.5 /
5.5
41
57.
실버까지30LP#KR2
실버까지30LP#KR2
KR (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 76.7% 7.0 /
4.0 /
9.1
30
58.
방구석 너구리#유튜브
방구석 너구리#유튜브
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.4% 6.5 /
6.1 /
5.2
32
59.
워윅장인#3BIGS
워윅장인#3BIGS
KR (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 69.0% 8.3 /
4.3 /
6.6
42
60.
토토2345#KR1
토토2345#KR1
KR (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.0% 8.9 /
6.8 /
9.4
41
61.
빤스속장로드래곤#KR1
빤스속장로드래곤#KR1
KR (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.4% 7.5 /
5.2 /
7.8
39
62.
중동회색늑대#KR1
중동회색늑대#KR1
KR (#62)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 58.1% 7.9 /
7.9 /
6.7
43
63.
킬은다정글꺼#KR1
킬은다정글꺼#KR1
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.1% 5.2 /
6.3 /
6.2
26
64.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.0% 8.0 /
4.0 /
5.8
25
65.
뭐든지물어뜯는개#KR1
뭐든지물어뜯는개#KR1
KR (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.4% 6.3 /
4.6 /
5.6
36
66.
전민혁#KR1
전민혁#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 5.4 /
3.3 /
5.8
18
67.
우리팀정글개못하네진짜10R#갱좀쳐와라
우리팀정글개못하네진짜10R#갱좀쳐와라
KR (#67)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.3% 5.7 /
5.1 /
5.1
47
68.
강정한#KR2
강정한#KR2
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.8% 6.4 /
5.2 /
8.4
11
69.
강조되고반복되는소리는강아지를#KR1
강조되고반복되는소리는강아지를#KR1
KR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.9% 7.2 /
4.1 /
7.0
19
70.
all kill me#8404
all kill me#8404
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.1% 8.0 /
5.5 /
6.0
31
71.
붕어빵팔아용#kr2
붕어빵팔아용#kr2
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.6% 6.7 /
3.9 /
3.7
37
72.
화 균#KR1
화 균#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 7.7 /
6.5 /
5.1
21
73.
뚱 이#스펀지송
뚱 이#스펀지송
KR (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 7.3 /
5.9 /
7.8
36
74.
센쥬 이재명#KR2
센쥬 이재명#KR2
KR (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 71.0% 7.7 /
6.5 /
7.8
31
75.
승구리#냥냥펀치
승구리#냥냥펀치
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.1 /
4.5 /
4.3
21
76.
칼과 창 방패#세체뽀짱
칼과 창 방패#세체뽀짱
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.4% 5.3 /
6.2 /
6.7
35
77.
POSCO늑대#KR1
POSCO늑대#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.8% 7.3 /
3.9 /
7.5
11
78.
그 개 말이야#KR1
그 개 말이야#KR1
KR (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 92.9% 7.5 /
7.6 /
5.6
14
79.
두치와뿌뿌#KR1
두치와뿌뿌#KR1
KR (#79)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 51.1% 6.6 /
4.4 /
7.9
47
80.
후면삼각근#0605
후면삼각근#0605
KR (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.9% 6.7 /
5.3 /
9.7
38
81.
팀뽑기운빨겜#0000
팀뽑기운빨겜#0000
KR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.0% 4.8 /
3.5 /
4.1
20
82.
핏 불 테 리 어#KR777
핏 불 테 리 어#KR777
KR (#82)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 62.8% 7.6 /
4.1 /
5.0
43
83.
Pn junction#2001
Pn junction#2001
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 8.8 /
5.6 /
7.4
32
84.
Aze 뚝섬#KR1
Aze 뚝섬#KR1
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.1% 5.2 /
4.9 /
6.1
31
85.
kedaya#2024
kedaya#2024
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.6% 4.7 /
4.8 /
5.4
31
86.
관악산보안관#KR1
관악산보안관#KR1
KR (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.1% 8.1 /
4.6 /
8.3
37
87.
광견병#워 윅
광견병#워 윅
KR (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 8.1 /
4.8 /
7.4
42
88.
시고르자브종워윅#KR1
시고르자브종워윅#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.9% 5.6 /
3.9 /
6.7
45
89.
착상맨#KR1
착상맨#KR1
KR (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 86.7% 8.9 /
4.7 /
6.5
15
90.
가입방지문자#KR1
가입방지문자#KR1
KR (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim IV 55.0% 6.6 /
5.2 /
5.4
60
91.
DARK SONA#KR1
DARK SONA#KR1
KR (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 70.0% 7.8 /
6.3 /
5.1
40
92.
미드가잘해야편타#KR1
미드가잘해야편타#KR1
KR (#92)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 48.1% 6.2 /
5.8 /
6.3
52
93.
홍산오#2405
홍산오#2405
KR (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.0% 7.8 /
5.1 /
8.3
40
94.
Jhyunnn#KR1
Jhyunnn#KR1
KR (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.3% 7.9 /
6.6 /
7.6
38
95.
커럽이#KR1
커럽이#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.8% 7.6 /
4.9 /
7.2
18
96.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 50.0% 6.5 /
4.6 /
5.8
30
97.
늙은똥개#3311
늙은똥개#3311
KR (#97)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 53.0% 7.4 /
5.8 /
6.6
66
98.
블루스카이#블루스카이
블루스카이#블루스카이
KR (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 73.9% 7.1 /
6.2 /
4.8
23
99.
backdrum#231
backdrum#231
KR (#99)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 72.7% 9.5 /
5.0 /
10.4
33
100.
키 라#K 1
키 라#K 1
KR (#100)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 59.5% 8.0 /
9.1 /
7.3
74