Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
weiweiwei1#KR1
weiweiwei1#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.9% 5.4 /
5.1 /
4.3
45
2.
xiao ming ge#KR1
xiao ming ge#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.2 /
3.9 /
4.0
74
3.
액쇼니#KR1
액쇼니#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.7 /
4.4 /
3.4
71
4.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 5.5 /
5.4 /
4.9
51
5.
우디르함던질거다#KR1
우디르함던질거다#KR1
KR (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.2% 5.5 /
5.2 /
3.9
44
6.
31세의늙지컬#써리원
31세의늙지컬#써리원
KR (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 6.6 /
4.4 /
4.4
57
7.
회 천#채수현
회 천#채수현
KR (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 6.5 /
3.9 /
4.7
48
8.
북조선원딜#女士留步
북조선원딜#女士留步
KR (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.8% 7.2 /
5.0 /
4.1
45
9.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.3 /
4.5 /
4.8
30
10.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.7 /
5.3 /
4.8
26
11.
게임 뒤집게#KR1
게임 뒤집게#KR1
KR (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 6.1 /
5.5 /
4.8
45
12.
임 섹#8823
임 섹#8823
KR (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 49.0% 6.2 /
4.4 /
4.2
49
13.
Winter#KR15
Winter#KR15
KR (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 5.8 /
3.6 /
3.5
37
14.
원딜억까전문탑#KR1
원딜억까전문탑#KR1
KR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.8% 5.7 /
5.2 /
2.2
42
15.
네벌루즈#KR1
네벌루즈#KR1
KR (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 43.8% 5.1 /
5.7 /
4.3
48
16.
huya274950#414
huya274950#414
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 47.5% 5.9 /
4.0 /
4.1
40
17.
OOLAFKING#KR1
OOLAFKING#KR1
KR (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 90.9% 8.2 /
5.2 /
5.8
11
18.
창신아크제야복띠야지혁아형아프다#빠짐아너도
창신아크제야복띠야지혁아형아프다#빠짐아너도
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.9 /
5.1 /
4.1
17
19.
기묘기묘#KR2
기묘기묘#KR2
KR (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.6% 6.9 /
5.6 /
3.5
54
20.
은가누#주먹1
은가누#주먹1
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 4.9 /
4.7 /
5.1
28
21.
알맹알맹#5622
알맹알맹#5622
KR (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.1% 5.1 /
5.9 /
6.2
26
22.
Herald of Demise#2006
Herald of Demise#2006
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.2% 5.5 /
5.9 /
6.1
13
23.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 64.3% 7.1 /
4.3 /
9.0
14
24.
안산 마빡주영#KR1
안산 마빡주영#KR1
KR (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 46.5% 5.6 /
5.2 /
4.2
43
25.
badapiri0#KR1
badapiri0#KR1
KR (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.6% 6.5 /
4.5 /
3.8
33
26.
미드올라프#KR0
미드올라프#KR0
KR (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 42.2% 6.4 /
4.4 /
4.4
45
27.
낮도77H비#KR1
낮도77H비#KR1
KR (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.4% 7.3 /
5.2 /
4.7
42
28.
8999#113
8999#113
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 48.0% 4.8 /
4.6 /
5.2
25
29.
올라프#K98
올라프#K98
KR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 78.6% 5.9 /
2.6 /
6.0
14
30.
깡라프#KR1
깡라프#KR1
KR (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 43.5% 5.7 /
5.1 /
4.7
69
31.
날마다CS먹기연습#KR1
날마다CS먹기연습#KR1
KR (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 72.4% 8.6 /
5.0 /
2.9
29
32.
PortyAwoo#KR1
PortyAwoo#KR1
KR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.7% 6.7 /
4.0 /
4.6
19
33.
섹시정자#KR1
섹시정자#KR1
KR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.9% 4.7 /
4.9 /
3.6
34
34.
yu6u#2233
yu6u#2233
KR (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.2% 6.4 /
4.5 /
5.0
29
35.
깜짝놀라면궁써여#KR1
깜짝놀라면궁써여#KR1
KR (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 92.3% 7.8 /
5.2 /
5.6
13
36.
yipaodabian#1111
yipaodabian#1111
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.2 /
4.5 /
2.9
13
37.
응애 애기 올라프#KR1
응애 애기 올라프#KR1
KR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.7% 5.8 /
5.8 /
4.5
26
38.
찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹#찹찹찹
찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹#찹찹찹
KR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 5.6 /
4.2 /
3.7
27
39.
정 신 나 간 놈 1#KR2
정 신 나 간 놈 1#KR2
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 6.8 /
7.6 /
4.0
27
40.
갱플 올라프 그웬#KR1
갱플 올라프 그웬#KR1
KR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.5% 8.6 /
4.2 /
3.7
26
41.
xuanzhuanxiaoma#0126
xuanzhuanxiaoma#0126
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.5 /
4.3 /
4.3
12
42.
나 른#0702
나 른#0702
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.2% 7.5 /
4.1 /
2.3
19
43.
망나니6974#KR1
망나니6974#KR1
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.8% 7.5 /
6.8 /
3.3
26
44.
xiaofang#ovo
xiaofang#ovo
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.4 /
6.7 /
6.7
10
45.
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 12.2 /
5.0 /
4.4
13
46.
01046880593#노길령모임
01046880593#노길령모임
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 44.1% 5.0 /
5.7 /
2.4
34
47.
그 겨울 바람이 분다#KR2
그 겨울 바람이 분다#KR2
KR (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 75.0% 10.3 /
3.3 /
5.3
20
48.
we can win#zzz
we can win#zzz
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.4% 4.9 /
6.1 /
5.9
18
49.
xxxxeo#KR1
xxxxeo#KR1
KR (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.4% 7.0 /
6.7 /
3.3
14
50.
폐급계정#KR1
폐급계정#KR1
KR (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.6% 5.3 /
5.5 /
4.1
22
51.
GG Doran#KR1
GG Doran#KR1
KR (#51)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 61.4% 7.1 /
4.3 /
4.0
44
52.
공짜와드쳐써병#9131
공짜와드쳐써병#9131
KR (#52)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.9% 7.5 /
7.0 /
7.0
38
53.
코코팜은요구르트#KR1
코코팜은요구르트#KR1
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.0% 5.6 /
5.9 /
4.2
25
54.
카프리스24#KR1
카프리스24#KR1
KR (#54)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 47.5% 9.3 /
10.8 /
3.4
80
55.
틀니딱딱이#딱딱이
틀니딱딱이#딱딱이
KR (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 65.2% 8.7 /
6.3 /
4.9
23
56.
사 파 이 어#7222
사 파 이 어#7222
KR (#56)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 86.7% 9.3 /
3.4 /
3.5
15
57.
웅라프#5882
웅라프#5882
KR (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 75.0% 3.3 /
4.1 /
4.8
16
58.
가끔롤킴#KR1
가끔롤킴#KR1
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.7% 6.2 /
3.7 /
5.4
11
59.
Cartier#hanma
Cartier#hanma
KR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.5% 8.3 /
3.5 /
4.2
22
60.
착착촉촉#1119
착착촉촉#1119
KR (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 78.6% 5.6 /
4.6 /
4.3
14
61.
금도끼은도끼#올라프
금도끼은도끼#올라프
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 5.1 /
5.9 /
3.8
15
62.
도폼푸린#9702
도폼푸린#9702
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 6.9 /
4.7 /
4.0
17
63.
케넨이감자케넨#KR1
케넨이감자케넨#KR1
KR (#63)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 65.9% 8.8 /
7.1 /
4.8
41
64.
xizin35ping#KR1
xizin35ping#KR1
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 6.1 /
2.8 /
3.9
14
65.
루시안아니면안함#KR1
루시안아니면안함#KR1
KR (#65)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 90.0% 6.6 /
6.2 /
4.1
10
66.
마장일까요#KR1
마장일까요#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 9.3 /
5.3 /
3.9
16
67.
올라프#1818
올라프#1818
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 45.8% 6.8 /
6.3 /
5.4
24
68.
김정은사촌형#KR1
김정은사촌형#KR1
KR (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 48.7% 8.4 /
4.7 /
3.1
39
69.
TRex Dinoddd#KR2
TRex Dinoddd#KR2
KR (#69)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 88.9% 16.9 /
3.7 /
5.7
18
70.
이수인#李秀仁
이수인#李秀仁
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.0% 12.9 /
5.9 /
6.6
10
71.
쌍도끼#KR1
쌍도끼#KR1
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 44.0% 3.5 /
4.4 /
3.5
25
72.
맘마마구먹기왕#KR1
맘마마구먹기왕#KR1
KR (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.0% 8.0 /
7.5 /
3.3
20
73.
마법바지6186#KR1
마법바지6186#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 8.3 /
6.3 /
3.9
12
74.
사랑과우정사이#KR2
사랑과우정사이#KR2
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 6.0 /
7.9 /
4.2
20
75.
manba out#zypp
manba out#zypp
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 7.2 /
4.5 /
6.1
13
76.
단단한 청년#2006
단단한 청년#2006
KR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.5% 6.1 /
6.0 /
4.1
13
77.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 4.7 /
5.0 /
4.8
11
78.
도끼겅듀#잡히면주거
도끼겅듀#잡히면주거
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.6% 7.5 /
3.9 /
4.6
11
79.
정유환#0106
정유환#0106
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.6% 7.5 /
6.5 /
3.9
11
80.
채무피언#KR1
채무피언#KR1
KR (#80)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 51.2% 6.1 /
4.0 /
4.8
41
81.
순이순니#KR1
순이순니#KR1
KR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 52.4% 6.8 /
6.0 /
4.9
21
82.
장춘삼54#KR1
장춘삼54#KR1
KR (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 70.8% 7.0 /
3.8 /
4.1
24
83.
rua#101
rua#101
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 6.2 /
4.3 /
2.7
18
84.
항복은전사의수치#KR1
항복은전사의수치#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 78.6% 9.6 /
6.8 /
5.5
14
85.
꽃피는봄이온다#지남매
꽃피는봄이온다#지남매
KR (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.7% 7.6 /
3.5 /
6.4
12
86.
투머치페이커#KR1
투머치페이커#KR1
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 45.0% 6.4 /
5.4 /
4.7
20
87.
T발놈 올라프#KR1
T발놈 올라프#KR1
KR (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 45.2% 8.0 /
6.5 /
5.2
31
88.
난폭군#KR1
난폭군#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.0% 10.2 /
6.0 /
6.7
20
89.
나는 내일 어제의 너와 만난다#また明日
나는 내일 어제의 너와 만난다#また明日
KR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 5.2 /
8.0 /
4.0
10
90.
방구부르륵#KR1
방구부르륵#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 5.1 /
4.6 /
4.4
18
91.
대학원데려가주마#KR1
대학원데려가주마#KR1
KR (#91)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 80.0% 5.4 /
6.0 /
4.2
10
92.
몽키D혀누뉴#KR1
몽키D혀누뉴#KR1
KR (#92)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 69.2% 9.7 /
2.4 /
5.2
13
93.
전생했더니이성민이였던건에대하여#6974
전생했더니이성민이였던건에대하여#6974
KR (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 50.0% 7.0 /
5.2 /
3.6
24
94.
재영이탑가요#KR1
재영이탑가요#KR1
KR (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 52.0% 5.9 /
6.0 /
4.8
25
95.
올라프올라프#KR1
올라프올라프#KR1
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.5% 5.9 /
4.0 /
3.9
11
96.
돈절래#9494
돈절래#9494
KR (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.1% 4.3 /
5.3 /
5.6
18
97.
샤 코#KR00
샤 코#KR00
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.5% 6.7 /
4.2 /
2.8
11
98.
AnhBeo#KR1
AnhBeo#KR1
KR (#98)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 100.0% 11.5 /
3.3 /
4.4
12
99.
아가곰돌#KR1
아가곰돌#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 64.3% 8.1 /
7.2 /
3.3
14
100.
응 지혜야#KR1
응 지혜야#KR1
KR (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 5.1 /
4.9 /
3.2
22