Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất KR

Người chơi Udyr xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
erer#1233
erer#1233
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 4.6 /
2.4 /
6.2
49
2.
오소리 둥둥#KR1
오소리 둥둥#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.3 /
3.1 /
5.7
150
3.
qweasdqweasdqw#2506
qweasdqweasdqw#2506
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 3.8 /
3.1 /
4.4
75
4.
우람늘#KR1
우람늘#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.1 /
3.4 /
7.2
57
5.
오이와 콩나물#KR1
오이와 콩나물#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 6.1 /
2.7 /
5.4
134
6.
빛우서#KR1
빛우서#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.7 /
3.7 /
8.7
55
7.
팀운x망겜#KR1
팀운x망겜#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 3.0 /
3.0 /
5.6
74
8.
프라임#6028
프라임#6028
KR (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.9% 5.4 /
3.1 /
7.5
70
9.
쌍 학#KR1
쌍 학#KR1
KR (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 79.0% 6.2 /
3.1 /
7.2
62
10.
xacxzcaz#xxx
xacxzcaz#xxx
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.9 /
3.1 /
5.3
184
11.
깜찍이봉남#KR1
깜찍이봉남#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 4.0 /
5.0 /
6.9
50
12.
flancee1#KR1
flancee1#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 3.7 /
4.6 /
6.7
49
13.
IGq645935620#qwer
IGq645935620#qwer
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.4% 3.6 /
3.8 /
6.2
106
14.
망냥냥#비챤챤
망냥냥#비챤챤
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 3.3 /
3.6 /
6.4
52
15.
탑노갱시 노합류#KR2
탑노갱시 노합류#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 2.8 /
5.4 /
6.9
113
16.
탁구를좋아하다#llo
탁구를좋아하다#llo
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.8 /
3.3 /
8.7
70
17.
고구마닭갈비#먹고싶다
고구마닭갈비#먹고싶다
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.4 /
3.6 /
8.9
147
18.
짙어진 R#KR1
짙어진 R#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.2 /
3.2 /
6.6
48
19.
으악죽은사람#5998
으악죽은사람#5998
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.6 /
5.7 /
6.5
48
20.
세체우#KRl
세체우#KRl
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.6 /
4.5 /
6.6
232
21.
쌘 쥐#KR1
쌘 쥐#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.5 /
3.4 /
6.5
53
22.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.3% 4.4 /
3.8 /
7.4
124
23.
MiloBramble#KR1
MiloBramble#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 4.3 /
3.9 /
5.9
380
24.
아카아이#1004
아카아이#1004
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.8 /
4.8 /
6.6
202
25.
rmvjdla#KR2
rmvjdla#KR2
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 3.2 /
3.2 /
6.7
88
26.
안구건조증가렌#KR1
안구건조증가렌#KR1
KR (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.0% 9.6 /
4.1 /
7.3
60
27.
바나나우유3개#KR1
바나나우유3개#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.1 /
5.3 /
7.3
71
28.
파주는 락이다#KR1
파주는 락이다#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.2 /
3.2 /
6.8
306
29.
Rage#CrazY
Rage#CrazY
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 3.5 /
3.1 /
6.1
108
30.
한순간의플레이#KR1
한순간의플레이#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.1 /
3.9 /
5.4
179
31.
탑만가는탑신병자#KR1
탑만가는탑신병자#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.9 /
3.5 /
6.0
44
32.
BX8KK#KR1
BX8KK#KR1
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 3.3 /
3.4 /
6.6
143
33.
휘핑멍#KR2
휘핑멍#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.6 /
3.5 /
6.4
80
34.
Hyun min 06#KR1
Hyun min 06#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 3.6 /
2.4 /
5.5
374
35.
세주아니를 사랑하는 우디르#사랑꾼
세주아니를 사랑하는 우디르#사랑꾼
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.3 /
5.0 /
6.6
264
36.
vgft#KR1
vgft#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.6 /
6.1 /
6.9
88
37.
변방의소환사#KR1
변방의소환사#KR1
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 4.9 /
3.4 /
7.5
78
38.
헤 송#0701
헤 송#0701
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.1 /
4.6 /
7.1
60
39.
됴떼따#kanta
됴떼따#kanta
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 3.4 /
5.3 /
7.1
52
40.
김정수 평생 사랑해#1255
김정수 평생 사랑해#1255
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.3 /
4.3 /
7.8
56
41.
오브크#케이알원
오브크#케이알원
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 3.2 /
3.2 /
6.6
467
42.
베일런브리즈#KR1
베일런브리즈#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.6 /
3.6 /
7.0
80
43.
AlakoHi#2007
AlakoHi#2007
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.3 /
3.9 /
5.7
265
44.
GANGSTER#BLOOD
GANGSTER#BLOOD
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.9 /
3.9 /
6.1
161
45.
대재석과 개재석#1550
대재석과 개재석#1550
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.3 /
5.3 /
7.9
53
46.
정글은못하는라인#000
정글은못하는라인#000
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.5 /
3.9 /
6.4
67
47.
키 숍#KR1
키 숍#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.4% 3.7 /
3.6 /
5.7
90
48.
이조오리탕#1998
이조오리탕#1998
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.7 /
5.1 /
6.4
64
49.
조딱구#KR1
조딱구#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.1 /
3.2 /
6.1
325
50.
안녕하상범#KR1
안녕하상범#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.1 /
4.7 /
6.7
217
51.
사 쵸#717
사 쵸#717
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.0 /
3.7 /
5.9
93
52.
아파 아프다고#515
아파 아프다고#515
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.0 /
2.8 /
5.5
280
53.
자신감을잃지말자#yycyy
자신감을잃지말자#yycyy
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.6 /
2.8 /
4.7
86
54.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 5.0 /
3.9 /
6.5
164
55.
kkkkkk#KR1
kkkkkk#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.2 /
3.3 /
5.9
572
56.
aa33#KR1
aa33#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.1 /
4.5 /
6.7
74
57.
만 복#love
만 복#love
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 2.6 /
4.2 /
5.5
88
58.
청 귀#KR1
청 귀#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 4.6 /
4.0 /
7.8
116
59.
99ll#112
99ll#112
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.3% 4.5 /
5.8 /
7.3
92
60.
불멸의팅커벨#KR2
불멸의팅커벨#KR2
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.3% 2.7 /
4.5 /
5.5
90
61.
생각말고띵킹해라#KR1
생각말고띵킹해라#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.0 /
5.3 /
3.6
388
62.
의문의천채#LSJ
의문의천채#LSJ
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.2% 5.6 /
3.3 /
7.6
68
63.
우 직#123
우 직#123
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 2.8 /
3.7 /
6.4
419
64.
Ex XIII#KR1
Ex XIII#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 4.8 /
4.1 /
7.4
213
65.
극딜아무무#KR1
극딜아무무#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 5.4 /
5.1 /
8.6
105
66.
PandaCCC#KR1
PandaCCC#KR1
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.3% 2.6 /
4.2 /
6.3
65
67.
볼리베어#우디르아님
볼리베어#우디르아님
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.0 /
6.5 /
7.3
499
68.
22호재경#KR2
22호재경#KR2
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.7 /
4.0 /
6.9
50
69.
불꽃남자우디르#0529
불꽃남자우디르#0529
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 7.1 /
4.8 /
5.5
97
70.
상냥한탑신병자#KR1
상냥한탑신병자#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.2 /
4.0 /
6.4
313
71.
그 늘 이#그늘이
그 늘 이#그늘이
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 2.2 /
4.5 /
6.0
103
72.
달 총#달 총
달 총#달 총
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.0 /
4.2 /
6.5
127
73.
인성문제있웡#KR1
인성문제있웡#KR1
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.8% 5.3 /
3.5 /
6.7
121
74.
플레이어#4456
플레이어#4456
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.6 /
3.1 /
7.2
151
75.
ridg#KR1
ridg#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.9 /
3.9 /
7.2
72
76.
xiaofangxiaofang#KR1
xiaofangxiaofang#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 5.5 /
4.4 /
7.1
614
77.
wlz99#0001
wlz99#0001
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 3.1 /
3.7 /
7.5
50
78.
바텀은 게임을 못하는 라인#탑아이번장
바텀은 게임을 못하는 라인#탑아이번장
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 2.8 /
3.7 /
6.1
422
79.
YHBJYN#KR1
YHBJYN#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.6 /
4.0 /
6.8
163
80.
할머니똥구녕에낀나물빼먹는조강현#GOMDI
할머니똥구녕에낀나물빼먹는조강현#GOMDI
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 69.2% 5.5 /
4.0 /
7.3
65
81.
Carius#KR1
Carius#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.9 /
4.5 /
6.4
52
82.
꼰띠고#KR1
꼰띠고#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.5 /
5.5 /
5.8
318
83.
뒤뚱벅#KR1
뒤뚱벅#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 56.7% 5.8 /
3.9 /
8.4
150
84.
나 른#0702
나 른#0702
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.0 /
5.5 /
6.2
64
85.
xrvz#xxx
xrvz#xxx
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.6 /
3.7 /
5.6
301
86.
룰대로만해#KR1
룰대로만해#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.7 /
5.5 /
7.4
75
87.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 3.3 /
3.6 /
4.8
71
88.
똑바로 해도 거꾸로 해도#우딜우
똑바로 해도 거꾸로 해도#우딜우
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.1% 6.3 /
4.7 /
5.7
803
89.
no die can win#KR10
no die can win#KR10
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 4.8 /
3.7 /
8.5
63
90.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.1 /
5.8 /
7.1
137
91.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.5% 3.5 /
3.8 /
6.5
76
92.
Akaps#돈절래
Akaps#돈절래
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.7 /
4.4 /
7.3
96
93.
spr1ng#KR1
spr1ng#KR1
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 3.0 /
3.5 /
6.0
61
94.
Cage#싸우자
Cage#싸우자
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.0 /
4.3 /
6.7
152
95.
S낭만검객S#KR1
S낭만검객S#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.5 /
4.0 /
5.5
55
96.
광덕산 다람쥐#KR1
광덕산 다람쥐#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.6 /
5.1 /
7.6
118
97.
나는야 밤송이#KR1
나는야 밤송이#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.5% 12.3 /
5.5 /
5.1
69
98.
성민석백수#1769
성민석백수#1769
KR (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 77.8% 10.7 /
5.1 /
5.7
54
99.
自律BoyJOJO#Goldc
自律BoyJOJO#Goldc
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.4% 2.8 /
4.7 /
5.9
87
100.
장태산휴양림#KR1
장태산휴양림#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.4 /
4.5 /
5.6
104